Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
[Tổng số: 49.627]
Mã số thuế: 2901793333
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Nghệ An
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số Nhà 67 Ngõ 06, Đường Đào Tấn, Phường Thành Vinh
Mã số thuế: 0109536222
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: DV01-LK20 Khu Đất Dịch Vụ Đa Sỹ, Phường Kiến Hưng
Mã số thuế: 051081000545
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Lâm Đồng
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 38 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Bắc Gia Nghĩa
Mã số thuế: 0111244114
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Tầng 1, Căn L4.9 Biệt Thự Liền Kề Hải Ngân, Số 9A Đường Thanh Liệt, Phường Thanh Liệt
Mã số thuế: 0106809954
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 10 Ngách 2, Ngõ 115 Phố Nguyễn Lương Bằng, Phường Đống Đa
Mã số thuế: 0313626229
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: P.903, Tầng 9, Tòa Nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn
Mã số thuế: 0111225898
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 128 Phố Lò Đúc, Phường Hai Bà Trưng
Mã số thuế: 0313127759
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: B241A1 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận
Mã số thuế: 042183002723
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Gia Lai
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 942B Hùng Vương -, Xã Chư Pưh
Mã số thuế: 0111134351
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 15, Ngõ 26, Ngách 32, Đường Nguyên Hồng, Phường Láng
Có 68.322 nhà thầu chưa tham dự gói thầu nào
| Phân nhóm gói thầu theo tỉ lệ % chênh lệch giá trúng thầu và giá gói thầu | Số lượng gói trong từng nhóm | Tỉ lệ % trên tổng số gói |
|---|---|---|
| Thấp hơn từ 20% | 146.453 | 6,2% |
| Thấp hơn từ 10% đến 20% | 125.154 | 5,3% |
| Thấp hơn từ 5% đến 10% | 163.323 | 6,9% |
| Thấp hơn từ 1% đến 5% | 372.441 | 15,7% |
| Thấp hơn từ 0% đến 1% | 488.384 | 20,6% |
| 0% | 967.454 | 40,8% |
| Cao hơn từ 0% đến 1% | 5.356 | 0,2% |
| Cao hơn từ 1% đến 5% | 10.678 | 0,4% |
| Cao hơn từ 5% đến 10% | 5.362 | 0,2% |
| Cao hơn từ 10% | 14.592 | 0,6% |
| Không xác định | 74.590 | 3,1% |
| Tổng | 2.373.787 | 100% |