Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
[Tổng số: 7.254]
Mã số thuế: 0111244114
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Tầng 1, Căn L4.9 Biệt Thự Liền Kề Hải Ngân, Số 9A Đường Thanh Liệt, Phường Thanh Liệt
Mã số thuế: 0317761807
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 51 Nguyện Thị Minh Khai, Phường Sài Gòn
Mã số thuế: 0111134351
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 15, Ngõ 26, Ngách 32, Đường Nguyên Hồng, Phường Láng
Mã số thuế: 0111252027
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 1, Ngõ 10, Thôn Phù Liễn, Xã Phúc Thịnh
Mã số thuế: 1201709905
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Đồng Tháp
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 1093/30 Ấp 1, Phường Đạo Thạnh
Mã số thuế: 0109947141
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 14 Đường Liên, Xã Tam Hưng
Mã số thuế: 0110412486
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số Nhà 10B, 150/26/14 Phố Tân Khai, Phường Vĩnh Hưng
Mã số thuế: 0317605156
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Phòng 1203, Lầu 12, Tòa Nhà Sailing Tower, 111A Pasteur, Phường Sài Gòn
Mã số thuế: 2001394431
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Cà Mau
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 50/24 Hùng Vương, Phường Tân Thành
Mã số thuế: 0109516177
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Tầng 2, Số 156 Ngõ, Phường Đống Đa
Có 68.339 nhà thầu chưa tham dự gói thầu nào
| Phân nhóm gói thầu theo tỉ lệ % chênh lệch giá trúng thầu và giá gói thầu | Số lượng gói trong từng nhóm | Tỉ lệ % trên tổng số gói |
|---|---|---|
| Thấp hơn từ 20% | 146.453 | 6,2% |
| Thấp hơn từ 10% đến 20% | 125.154 | 5,3% |
| Thấp hơn từ 5% đến 10% | 163.325 | 6,9% |
| Thấp hơn từ 1% đến 5% | 372.442 | 15,7% |
| Thấp hơn từ 0% đến 1% | 488.384 | 20,6% |
| 0% | 967.464 | 40,8% |
| Cao hơn từ 0% đến 1% | 5.356 | 0,2% |
| Cao hơn từ 1% đến 5% | 10.678 | 0,4% |
| Cao hơn từ 5% đến 10% | 5.362 | 0,2% |
| Cao hơn từ 10% | 14.592 | 0,6% |
| Không xác định | 74.590 | 3,1% |
| Tổng | 2.373.800 | 100% |