Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
[Tổng số: 11.478]
Mã số thuế: 2901793333
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Nghệ An
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số Nhà 67 Ngõ 06, Đường Đào Tấn, Phường Thành Vinh
Mã số thuế: 0103524830
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số Nhà 8, Hẻm 69, Ngách 22, Ngõ 124, Đường Âu Cơ, Phường Hồng Hà
Mã số thuế: 6400444667
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Lâm Đồng
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Tổ Dân Phố 3, Phường Nam Gia Nghĩa
Mã số thuế: 3701759633
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 16K/3 Khu Phố Bình Đáng, Phường Bình Hòa
Mã số thuế: 0202317994
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hải Phòng
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 11 Phạm Minh Đức, Phường Gia Viên
Mã số thuế: 0108939405
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 45B- Ngách 128C/27 Phố Đại La, Phường Bạch Mai
Mã số thuế: 0110412486
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số Nhà 10B, 150/26/14 Phố Tân Khai, Phường Vĩnh Hưng
Mã số thuế: 3400922163
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Lâm Đồng
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Quốc Lộ 1A - Khu Phố Lương Tây, Xã Lương Sơn
Mã số thuế: 0304952402
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 136-138-140 ĐƯỜNG SỐ 10, KDC PHONG PHÚ 5, ẤP 70, Xã Bình Hưng
Mã số thuế: 014301000493
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Sơn La
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 78/80, Đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu
Có 68.339 nhà thầu chưa tham dự gói thầu nào
| Phân nhóm gói thầu theo tỉ lệ % chênh lệch giá trúng thầu và giá gói thầu | Số lượng gói trong từng nhóm | Tỉ lệ % trên tổng số gói |
|---|---|---|
| Thấp hơn từ 20% | 146.453 | 6,2% |
| Thấp hơn từ 10% đến 20% | 125.154 | 5,3% |
| Thấp hơn từ 5% đến 10% | 163.326 | 6,9% |
| Thấp hơn từ 1% đến 5% | 372.445 | 15,7% |
| Thấp hơn từ 0% đến 1% | 488.385 | 20,6% |
| 0% | 967.485 | 40,8% |
| Cao hơn từ 0% đến 1% | 5.356 | 0,2% |
| Cao hơn từ 1% đến 5% | 10.678 | 0,4% |
| Cao hơn từ 5% đến 10% | 5.362 | 0,2% |
| Cao hơn từ 10% | 14.592 | 0,6% |
| Không xác định | 74.590 | 3,1% |
| Tổng | 2.373.826 | 100% |