Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
[Tổng số: 87.462]
Mã số thuế: 0103344884
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 3 Nhà N15, Khu Tập Thể Công Ty Xây Dựng Số 2, Phố Viên, Phường Đông Ngạc
Mã số thuế: 2400761901
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Bắc Ninh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Tổ Dân Phố 3, Phường Yên Dũng
Mã số thuế: 5702206025
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Quảng Ninh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Tổ 33 Khu Trưng Vương 5, Phường Vàng Danh
Mã số thuế: 3702866740
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Thửa Đất Số 702, Tờ Bản Đồ Số 3, Đường Thủ Khoa Huân, Khu Phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao
Mã số thuế: 5702204395
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Quảng Ninh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: SH09-12A, Đường Phú Gia 8, Phường Cẩm Phả
Mã số thuế: 0110685733
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số Nhà 64, Tổ 18, Ngõ 309 Phú Diễn, Phường Phú Diễn
Mã số thuế: 0201719316
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hải Phòng
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Tổ Dân Phố 3 Do Nha (tại Nhà Ông Hồ Đức Tuấn), Phường An Dương
Mã số thuế: 0111236667
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 25, Ngõ 5, Phố Phạm Thận Duật, Tổ 3, Phường Phú Diễn
Mã số thuế: 5100496101
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Tuyên Quang
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Thôn Vén, Xã Tân Trịnh
Mã số thuế: 3703384147
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 88/21 Đường Tô Hoài, Phường Tân Hiệp
Có 68.235 nhà thầu chưa tham dự gói thầu nào
| Phân nhóm gói thầu theo tỉ lệ % chênh lệch giá trúng thầu và giá gói thầu | Số lượng gói trong từng nhóm | Tỉ lệ % trên tổng số gói |
|---|---|---|
| Thấp hơn từ 20% | 146.174 | 6,2% |
| Thấp hơn từ 10% đến 20% | 124.848 | 5,3% |
| Thấp hơn từ 5% đến 10% | 162.743 | 6,9% |
| Thấp hơn từ 1% đến 5% | 371.479 | 15,7% |
| Thấp hơn từ 0% đến 1% | 487.562 | 20,6% |
| 0% | 963.213 | 40,7% |
| Cao hơn từ 0% đến 1% | 5.343 | 0,2% |
| Cao hơn từ 1% đến 5% | 10.657 | 0,5% |
| Cao hơn từ 5% đến 10% | 5.346 | 0,2% |
| Cao hơn từ 10% | 14.566 | 0,6% |
| Không xác định | 74.544 | 3,2% |
| Tổng | 2.366.475 | 100% |