Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
[Tổng số: 1.896]
# Mã số thuế: 0317476704
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 90 Lê Sao, Phường Phú Thạnh
# Mã số thuế: 0102849025
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Đường Trịnh Văn Bô, Tổ Dân Phố Số 5 Hoè Thị, Phường Xuân Phương
# Mã số thuế: 0109683555
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 21 Phố Tam Khương, Phường Kim Liên
# Mã số thuế: 0110802422
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 55, Ngõ 38 Phố Phương Mai, Phường Kim Liên
# Mã số thuế: 0110053621
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hải Phòng
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 195 , Đường Nguyễn Thị Duệ, Phường Lê Thanh Nghị
# Mã số thuế: 0317731545
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 117 Bình Phú, Phường Bình Phú
# Mã số thuế: 4300794181
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Quảng Ngãi
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 168 HÙNG VƯƠNG, Phường Nghĩa Lộ
# Mã số thuế: 0110020721
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Tầng 11, Tòa Nhà Zen Tower, Số 12 Đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân
# Mã số thuế: 3701645403
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Tỉnh/tp trước khi sáp nhập: Bình Dương
Địa chỉ trước khi sáp nhập: Số 2 Nguyễn Văn Tiết, Tổ 1, Khu Phố Bình Hòa, Phường Lái Thiêu, Thị xã Thuận An
# Mã số thuế: 4601218505
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Thái Nguyên
Tỉnh/tp trước khi sáp nhập: Thái Nguyên
Địa chỉ trước khi sáp nhập: Số Nhà 336, Đường Lương Ngọc Quyến, Tổ 2, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên
Có 66.794 nhà thầu chưa tham dự gói thầu nào
Phân nhóm gói thầu theo tỉ lệ % chênh lệch giá trúng thầu và giá gói thầu | Số lượng gói trong từng nhóm | Tỉ lệ % trên tổng số gói |
---|---|---|
Thấp hơn từ 20% | 139.273 | 6,3% |
Thấp hơn từ 10% đến 20% | 117.399 | 5,3% |
Thấp hơn từ 5% đến 10% | 152.174 | 6,9% |
Thấp hơn từ 1% đến 5% | 350.560 | 15,9% |
Thấp hơn từ 0% đến 1% | 472.879 | 21,4% |
0% | 871.578 | 39,4% |
Cao hơn từ 0% đến 1% | 5.119 | 0,2% |
Cao hơn từ 1% đến 5% | 10.302 | 0,5% |
Cao hơn từ 5% đến 10% | 5.156 | 0,2% |
Cao hơn từ 10% | 14.031 | 0,6% |
Không xác định | 73.185 | 3,3% |
Tổng | 2.211.656 | 100% |