Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
[Tổng số: 996]
Mã số thuế: 0110412486
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số Nhà 10B, 150/26/14 Phố Tân Khai, Phường Vĩnh Hưng
Mã số thuế: 3604060430
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Đồng Nai
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 444, Tổ 9, Khu Phố Thiên Bình, Phường Tam Phước
Mã số thuế: 0202212864
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hải Phòng
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Tại Nhà Ông Nguyễn Trí Chung, Thôn Đường 10, Phường Thuỷ Nguyên
Mã số thuế: 4500653170
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Khánh Hòa
Địa chỉ sau khi sáp nhập: 48/18 MINH MẠNG - TỔ DÂN PHỐ 4, Phường Đô Vinh
Mã số thuế: 0111038030
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 6-A9- Nhà Tập Thể Bộ Lao Động Thương Binh Và Xác Hội, Phường Kim Liên
Mã số thuế: 0109970292
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: NO-36, LK28 Tại Khu Đất Dịch Vụ, Đất Ở Hà Trì, Phường Hà Đông
Mã số thuế: 0107532529
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Phòng 801,Tầng 8, Toà West 1, Vinhomes West Point, Lô Đất HH Đường Phạm Hùng, Phường Từ Liêm
Mã số thuế: 0110079274
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: Hà Nội
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Số 10 Ngõ 56/125 Phố Tứ Liên, Phường Hồng Hà
Mã số thuế: 0315698839
Tỉnh/tp sau khi sáp nhập: TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ sau khi sáp nhập: Lô E - Tầng 1, Số 01.02 Tòa Nhà Lexington Residence, Số 67 Mai Chí Thọ, Phường An Phú
Có 68.322 nhà thầu chưa tham dự gói thầu nào
| Phân nhóm gói thầu theo tỉ lệ % chênh lệch giá trúng thầu và giá gói thầu | Số lượng gói trong từng nhóm | Tỉ lệ % trên tổng số gói |
|---|---|---|
| Thấp hơn từ 20% | 146.453 | 6,2% |
| Thấp hơn từ 10% đến 20% | 125.154 | 5,3% |
| Thấp hơn từ 5% đến 10% | 163.326 | 6,9% |
| Thấp hơn từ 1% đến 5% | 372.445 | 15,7% |
| Thấp hơn từ 0% đến 1% | 488.387 | 20,6% |
| 0% | 967.492 | 40,8% |
| Cao hơn từ 0% đến 1% | 5.356 | 0,2% |
| Cao hơn từ 1% đến 5% | 10.678 | 0,4% |
| Cao hơn từ 5% đến 10% | 5.362 | 0,2% |
| Cao hơn từ 10% | 14.592 | 0,6% |
| Không xác định | 74.590 | 3,1% |
| Tổng | 2.373.835 | 100% |