Tìm kiếm thông tin doanh nghiệp
Thông tin doanh nghiệp
Tên đơn vị (đầy đủ)

Công Ty TNHH Diệp Kỉnh Tâm

Tên đơn vị (tiếng Anh)
Lượt xem 14
Mã số thuế 2200808888
Quốc gia cấp MST Việt Nam
Mã định danh vn2200808888
Địa chỉ trụ sở Số 888, QL1A, Ấp Đại Nghĩa Thắng, Xã Đại Tâm, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
Lĩnh vực kinh doanh
Loại hình pháp lý Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Ngày thành lập công ty
Ngày phê duyệt 13/11/2024
Trạng thái nộp phí Đã nộp chi phí.

Theo Thông tư 06/2021, từ tháng 3.2022, các nhà đầu tư, nhà thầu sẽ bị ngừng giao dịch nếu không nộp phí đăng tải thông tin, lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia.
Hãy xác thực tài khoản trên DauThau.Net để hệ thống tự động gửi thư nhắc bạn khi bạn quên gia hạn.
Người đại diện pháp luật Diệp Kỉnh Tâm
Chức vụ Giám đốc
1 Sản xuất đồng hồ
2 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
3 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
5 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
6 Sản xuất pin và ắc quy
7 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
8 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
9 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
10 Sản xuất đồ điện dân dụng
11 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
12 Sản xuất thiết bị điện khác
13 Hoạt động thú y
14 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại
17 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
18 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
19 Sản xuất vũ khí và đạn dược
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
22 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
23 Sản xuất linh kiện điện tử
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
25 Sản xuất thiết bị truyền thông
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
27 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
28 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
29 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
30 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
31 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
32 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
33 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
34 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
35 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
36 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
37 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
38 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
39 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
40 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
41 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
42 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
43 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
44 Sửa chữa thiết bị liên lạc
45 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
46 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
47 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
48 Hoạt động của công đoàn
49 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
50 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
51 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
52 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
53 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
54 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
55 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
56 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
57 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
58 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
59 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
60 Sản xuất máy thông dụng khác
61 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
62 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
63 Sản xuất máy luyện kim
64 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
65 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
66 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
67 Sản xuất máy chuyên dụng khác
68 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
69 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
70 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
71 Vệ sinh chung nhà cửa
72 Dịch vụ điều tra
73 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
74 Hoạt động bảo vệ tư nhân
75 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
76 Điều hành tua du lịch
77 Đại lý du lịch
78 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
79 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
80 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
81 Cung ứng lao động tạm thời
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
83 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
84 Cho thuê băng, đĩa video
85 Cho thuê xe có động cơ
86 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
87 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
88 Hoạt động nhiếp ảnh
89 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
91 Quảng cáo
92 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
93 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
94 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
95 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
96 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
97 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
98 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
99 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
100 Hoạt động tư vấn quản lý
101 Hoạt động của trụ sở văn phòng
102 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
103 Hoạt động pháp luật
104 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
105 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
106 Hoạt động quản lý quỹ
107 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
108 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
109 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
110 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
111 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
112 Quản lý thị trường tài chính
113 Bảo hiểm xã hội
114 Tái bảo hiểm
115 Bảo hiểm sức khỏe
116 Bảo hiểm phi nhân thọ
117 Bảo hiểm nhân thọ
118 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
119 Hoạt động cấp tín dụng khác
120 Hoạt động cho thuê tài chính
121 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
122 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
123 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
124 Hoạt động ngân hàng trung ương
125 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
126 Hoạt động thông tấn
127 Cổng thông tin
128 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
129 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
130 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
131 Lập trình máy vi tính
132 Hoạt động viễn thông khác
133 Hoạt động viễn thông vệ tinh
134 Hoạt động viễn thông không dây
135 Hoạt động viễn thông có dây
136 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
137 Hoạt động truyền hình
138 Hoạt động phát thanh
139 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
140 Hoạt động chiếu phim
141 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
142 Hoạt động hậu kỳ
143 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
144 Xuất bản phần mềm
145 Hoạt động xuất bản khác
146 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
147 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
148 Xuất bản sách
149 Dịch vụ phục vụ đồ uống
150 Dịch vụ ăn uống khác
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
152 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
153 Cơ sở lưu trú khác
154 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
155 Chuyển phát
156 Bưu chính
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
159 Bốc xếp hàng hóa
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
164 Vận tải hàng hóa hàng không
165 Vận tải hành khách hàng không
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
167 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
168 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
169 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
170 Vận tải đường ống
171 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
172 Vận tải hành khách đường bộ khác
173 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
174 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
175 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
176 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
177 Vận tải hàng hóa đường sắt
178 Vận tải hành khách đường sắt
179 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
180 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
181 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
182 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
183 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
184 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
185 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
186 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
187 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
188 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
189 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
190 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
191 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
192 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
193 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
195 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
196 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
197 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
198 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
199 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
200 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
201 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
202 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
203 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
204 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
205 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
206 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
207 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
208 Bán buôn tổng hợp
209 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
210 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
211 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
212 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
215 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
216 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
217 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
218 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
219 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
220 Bán buôn đồ uống
221 Bán buôn thực phẩm
222 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
223 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
224 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
225 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
226 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
227 Bán mô tô, xe máy
228 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
229 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
230 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
231 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
232 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
233 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
234 Hoàn thiện công trình xây dựng
235 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
236 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
237 Lắp đặt hệ thống điện
238 Chuẩn bị mặt bằng
239 Phá dỡ
240 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
241 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
242 Xây dựng công trình khai khoáng
243 Xây dựng công trình thủy
244 Xây dựng công trình công ích khác
245 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
246 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
247 Xây dựng công trình điện
248 Xây dựng công trình đường bộ
249 Xây dựng công trình đường sắt
250 Xây dựng nhà không để ở
251 Xây dựng nhà để ở
252 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
253 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
254 Tái chế phế liệu
255 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
256 Thu gom rác thải độc hại
257 Thu gom rác thải không độc hại
258 Thoát nước và xử lý nước thải
259 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
260 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
261 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
262 Truyền tải và phân phối điện
263 Sản xuất điện
264 Sửa chữa thiết bị khác
265 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
266 Trồng lúa
267 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
268 Trồng cây lấy củ có chất bột
269 Trồng cây mía
270 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
271 Trồng cây lấy sợi
272 Trồng cây có hạt chứa dầu
273 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
274 Trồng cây hàng năm khác
275 Trồng cây ăn quả
276 Trồng cây lấy quả chứa dầu
277 Trồng cây điều
278 Trồng cây hồ tiêu
279 Trồng cây cao su
280 Trồng cây cà phê
281 Trồng cây chè
282 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
283 Trồng cây lâu năm khác
284 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
285 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
286 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
287 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
288 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
289 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
290 Chăn nuôi gia cầm
291 Chăn nuôi khác
292 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
293 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
294 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
295 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
296 Xử lý hạt giống để nhân giống
297 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
298 Khai thác gỗ
299 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
300 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
301 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
302 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
303 Khai thác thuỷ sản biển
304 Khai thác thuỷ sản nội địa
305 Nuôi trồng thuỷ sản biển
306 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
307 Khai thác và thu gom than cứng
308 Khai thác và thu gom than non
309 Khai thác dầu thô
310 Khai thác quặng sắt
311 Khai thác khí đốt tự nhiên
312 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
313 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
314 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
315 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
316 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
317 Khai thác và thu gom than bùn
318 Khai thác muối
319 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
321 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
322 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
323 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
324 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
325 Chế biến và bảo quản rau quả
326 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
327 Xay xát và sản xuất bột thô
328 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
329 Sản xuất các loại bánh từ bột
330 Sản xuất đường
331 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
332 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
333 Sản xuất chè
334 Sản xuất cà phê
335 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
336 Sản xuất rượu vang
337 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
338 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
339 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
340 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
341 Sản xuất sợi
342 Sản xuất vải dệt thoi
343 Hoàn thiện sản phẩm dệt
344 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
345 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
346 Sản xuất thảm, chăn, đệm
347 Sản xuất các loại dây bện và lưới
348 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
349 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
350 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
351 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
352 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
353 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
354 Sản xuất giày, dép
355 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
356 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
357 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
358 Sản xuất bao bì bằng gỗ
359 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
360 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
361 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
362 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
363 In ấn
364 Dịch vụ liên quan đến in
365 Sao chép bản ghi các loại
366 Sản xuất than cốc
367 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
368 Sản xuất hoá chất cơ bản
369 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
370 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
371 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
372 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
373 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
374 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
375 Sản xuất sợi nhân tạo
376 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
377 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
378 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
379 Sản xuất sản phẩm từ plastic
380 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
381 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
382 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
383 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
384 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
385 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
386 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
387 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
388 Sản xuất sắt, thép, gang
389 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
390 Đúc sắt, thép
391 Đúc kim loại màu
392 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
393 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
394 Đóng tàu và cấu kiện nổi
395 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
396 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
397 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
398 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
399 Sản xuất mô tô, xe máy
400 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
401 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
402 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
403 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
404 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
405 Sản xuất nhạc cụ
406 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
407 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
408 Hoạt động thể thao khác
409 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
410 Hoạt động của các cơ sở thể thao
411 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
412 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
413 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
414 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
415 Hoạt động thư viện và lưu trữ
416 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
417 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
418 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
419 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
420 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
421 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
422 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
423 Hoạt động y tế dự phòng
424 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
425 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
426 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
427 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
428 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
429 Giáo dục thể thao và giải trí
430 Đào tạo tiến sỹ
431 Đào tạo thạc sỹ
432 Đào tạo đại học
433 Đào tạo trung cấp
434 Đào tạo cao đẳng
435 Đào tạo sơ cấp
436 Giáo dục trung học phổ thông
437 Giáo dục trung học cơ sở
438 Giáo dục tiểu học
439 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
440 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
441 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
442 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
443 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
444 Sửa chữa máy móc, thiết bị
445 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
446 Sửa chữa thiết bị điện
447 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
448 Giáo dục mẫu giáo
449 Giáo dục nhà trẻ
450 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
451 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
452 Hoạt động quốc phòng
453 Hoạt động đối ngoại
454 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
455 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
456 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
457 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
458 Dịch vụ đóng gói
459 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
460 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
461 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
462 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
463 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
464 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Mở rộng

Để xem đầy đủ thông tin

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho nhà thầu Công Ty TNHH Diệp Kỉnh Tâm như sau:

Phần mềm DauThau.info tổng hợp và phân tích thông tin từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia
Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để có thể xem được thông tin đầy đủ.
Nhà thầu này cũng có thông tin trên Mạng đấu thầu tư nhân DauThau.Net với tên hồ sơ doanh nghiệp là CÔNG TY TNHH DIỆP KỈNH TÂM.
Điểm năng lực nhà thầu
Số điểm và xếp hạng trên được Phần mềm DauThau.info phân tích dựa theo lịch sử đấu thầu và quy mô doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc tính điểm này chỉ mang tính chất tương đối và không thể quyết định chính xác đến năng lực nhà thầu nào mạnh hơn hay yếu hơn hoặc quyết định đến khả năng trúng thầu. Khi so sánh, bạn nên cân nhắc kỹ đến nhiều yếu tố khác như nội dung cụ thể của gói thầu và lĩnh vực, ngành nghề của mỗi doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về các tiêu chí tính điểm, bạn xem thêm tại bài viết sau: Bộ chỉ số đánh giá năng lực nhà thầu
Tiêu chí đánh giá Điểm đánh giá
Năng lực kinh nghiệm
???
Năng lực tài chính
???
Năng lực cạnh tranh
???
Quy mô doanh nghiệp
???
Lịch sử vi phạm
???

Để xem điểm năng lực nhà thầu

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xem điểm năng lực nhà thầu.

Tiện ích dành cho bạn:

BÁO CÁO PDF "KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP TẠI THỊ TRƯỜNG MUA SẮM CÔNG"

DauThau.info mới cho ra mắt tính năng xuất báo cáo PDF "Kết quả hoạt động của doanh nghiệp tại thị trường Mua sắm công" nhằm hỗ trợ người dùng ra quyết định đầu tư và chiến lược tài chính hay đánh giá tính khả thi của việc đầu tư vào các dự án/công ty cụ thể… xem chi tiết tại đây.

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xác định quyền tải file của gói T100.

MBBANK Banner giua trang

TOP nhà thầu trúng thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 3903
STT: 2
Gói thầu: 3669
STT: 3
Gói thầu: 3392

TOP nhà thầu trượt thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 3913
STT: 2
Gói thầu: 2388
STT: 3
Gói thầu: 2236
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây