Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using Windows operating system and installing Client Agent software (Linux and MacOS operating systems cannot install Client software yet). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use DauThau.info software to download files.
To download, please Login or Register
| Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | vnz000028927 |
Hộ kinh doanh Chu Thị Phượng |
1.770.674.000 VND | 1.770.674.000 VND | 30 day |
| Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name | Action |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bán dẫn |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 35,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 2 | Bán dẫn |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 4,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 3 | Bán dẫn LDMOS |
6 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 9,700,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 4 | Biến áp |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 113,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 5 | Biến áp |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 93,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 6 | Biến trở |
24 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 135,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 7 | Bộ lọc thông thấp |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 164,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 8 | Bộ lọc thông thấp |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 121,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 9 | Cáp cao tần |
5 | m | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 2,400,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 10 | Cáp cao tần |
5 | m | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 1,150,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 11 | Cáp cao tần |
5 | m | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 3,500,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 12 | Cáp cao tần |
5 | m | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 4,300,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 13 | Cuộn cảm |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 112,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 14 | Cuộn cảm |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 44,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 15 | Cuộn chặn |
9 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 110,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 16 | Cuộn chặn |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 58,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 17 | Đèn led |
1 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 18,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 18 | Đèn led |
15 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 10,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 19 | Đi ốt |
6 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 20 | Đi ốt Zener |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 12,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 21 | Điện trở 0R |
60 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 28,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 22 | Điện trở 0R |
28 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 93,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 23 | Điện trở 1K |
8 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 24 | Điện trở 1k |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 52,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 25 | Điện trở 1.8K |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 26 | Điện trở 10K |
24 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 100,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 27 | Điện trở 10k |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 47,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 28 | Điện trở 10R |
8 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 7,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 29 | Điện trở 10R |
72 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 146,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 30 | Điện trở 100R |
28 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 31 | Điện trở 100R |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 49,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 32 | Điện trở 120R |
20 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 33 | Điện trở 150R |
20 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 34 | Điện trở 150R |
24 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 110,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 35 | Điện trở 169R |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 36 | Điện trở 18R |
16 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 8,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 37 | Điện trở 2.2K |
20 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 38 | Điện trở 2k2 |
24 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 120,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 39 | Điện trở 20K |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 11,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 40 | Điện trở 20R |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 49,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 41 | Điện trở 200R |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 42 | Điện trở 25R |
8 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 4,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 43 | Điện trở 270R |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 44 | Điện trở 3.3K |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 45 | Điện trở 3.9K |
24 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 18,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 46 | Điện trở 300R |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 48,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 47 | Điện trở 330R |
8 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 48 | Điện trở 390R |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 49 | Điện trở 4.7K |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 50 | Điện trở 4k7 |
8 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 47,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 51 | Điện trở 4K7 |
24 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 20,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 52 | Điện trở 47R |
216 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 100,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 53 | Điện trở 49.9R |
8 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 8,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 54 | Điện trở 5k11 |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 108,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 55 | Điện trở 68R |
20 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 56 | Điện trở 68R |
24 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 28,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 57 | Điện trở 680R |
24 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 78,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 58 | Điện trở thuần 200R |
48 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 385,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 59 | Ferrite |
14 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 1,888,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 60 | Ferrite |
48 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 2,825,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 61 | Ferrite |
48 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 4,910,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 62 | Giắc cao tần 1 đầu N |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 640,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 63 | Giắc cao tần 1 đầu SMA |
16 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 330,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 64 | Giắc cao tần SMA |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 1,270,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 65 | Giắc 2x5 chân |
6 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 32,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 66 | Giắc nguồn |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 388,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 67 | Giắc RS232 |
16 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 270,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 68 | Tụ điện 0.22uF |
8 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 257,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 69 | Tụ điện 1nF |
108 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 540,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 70 | Tụ điện 1uF |
48 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 400,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 71 | Tụ điện 1uF |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 758,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 72 | Tụ điện 1.5pF |
48 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 123,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 73 | Tụ điện 1.8pF |
48 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 123,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 74 | Tụ điện 10nF |
120 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 480,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 75 | Tụ điện 10nF |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 169,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 76 | Tụ điện 10uF |
120 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 647,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 77 | Tụ điện 10uF |
24 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 890,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 78 | Tụ điện 100nF |
192 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 560,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 79 | Tụ điện 100nF |
128 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 236,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 80 | Tụ điện 100pF |
108 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 620,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 81 | Tụ điện 15nF |
108 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 370,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 82 | Tụ điện 15pF |
16 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 32,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 83 | Tụ điện 2.2pF |
60 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 220,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 84 | Tụ điện 22pF |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 370,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 85 | Tụ điện 22uF |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 651,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 86 | Tụ điện 270pF |
24 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 540,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 87 | Tụ điện 3.3pF |
120 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 360,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 88 | Tụ điện 3.3pF |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 53,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 89 | Tụ điện 4.7nF |
48 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 170,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 90 | Tụ điện 4.7uF |
256 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 864,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 91 | Tụ điện 43pF |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 32,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 92 | Tụ điện 470uF |
36 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 800,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 93 | Tụ điện 560pF |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 118,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 94 | Tụ xuyên tâm |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 930,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 95 | Tụ xuyên tâm |
24 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 410,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 96 | Vi mạch cảm biến dòng |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 300,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 97 | Vi mạch tổ hợp tần số |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 13,983,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 98 | Vi mạch đệm xung clock |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 508,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 99 | Vi mạch cảm biến nhiệt độ |
12 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 200,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 100 | Vi mạch Ethernet |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 826,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 101 | Vi mạch ổn áp nguồn |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 100,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 102 | Vi mạch ổn áp nguồn |
44 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 758,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 103 | Vi mạch biến đổi tương tự - số |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 6,190,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 104 | Vi mạch giao tiếp RS232 |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 550,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 105 | Vi mạch khóa nguồn |
8 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 45,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 106 | Vi mạch dao động chuẩn |
4 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 9,823,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 107 | Vi mạch dao động chuẩn |
5 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 10,236,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 108 | Vi mạch chốt dữ liệu |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 29,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 109 | Vi mạch vi điều khiển |
3 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 32,000,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 110 | Vi mạch biến đổi nguồn |
8 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 25,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 111 | Vi mạch tranzitor |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 23,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 112 | Vi mạch FPGA |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 13,216,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
| 113 | Vi mạch ROM |
2 | Chiếc | Các nước thuộc khối G7 hoặc BRICS hoặc ASEAN; | 7,283,000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |