Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú | Thời gian đăng tải | Số TBMT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Lắp đặt cáp điện CU/PVC 1C-2,5mm (tiếp địa) (CU/PVC 1x2,5) |
120 |
m |
Lắp đặt cáp điện CU/PVC 1C-2,5mm (tiếp địa) (CU/PVC 1x2,5) |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
2 |
Lắp đặt cáp điện CU/PVC 1C-1,5mm (tiếp địa) (CU/PVC 1x1,5) |
250 |
m |
Lắp đặt cáp điện CU/PVC 1C-1,5mm (tiếp địa) (CU/PVC 1x1,5) |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
3 |
Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực 220V/16A |
14 |
cái |
Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực 220V/16A |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
4 |
Lắp đặt đèn 220V-20W |
14 |
bộ |
Lắp đặt đèn 220V-20W |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
5 |
Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều |
3 |
cái |
Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
6 |
Lắp đặt ống gen PVC bảo hộ dây dẫn D20 |
370 |
m |
Lắp đặt ống gen PVC bảo hộ dây dẫn D20 |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
7 |
Lắp đặt đế nhựa công tắc, ổ cắm |
14 |
cái |
Lắp đặt đế nhựa công tắc, ổ cắm |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
8 |
Lắp đặt tủ PCCC, tủ thép dày 1mm, sơn tĩnh điệ |
2 |
tủ |
Lắp đặt tủ PCCC, tủ thép dày 1mm, sơn tĩnh điệ |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
9 |
Bình bọt CO2 MT3, 3Kg |
4 |
bình |
Bình bọt CO2 MT3, 3Kg |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
10 |
Bình bột ABC, 4Kg |
2 |
bình |
Bình bột ABC, 4Kg |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
11 |
Lắp đặt Bảng tiêu lệnh, nội quy PCCC |
2 |
cái |
Lắp đặt Bảng tiêu lệnh, nội quy PCCC |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
12 |
Vận chuyển gạch các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển 1km |
7.5493 |
10tấn/1km |
Vận chuyển gạch các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển 1km |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
13 |
Vận chuyển gạch các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển 10km |
7.5493 |
10tấn/1km |
Vận chuyển gạch các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển 10km |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
14 |
Vận chuyển gạch đặc đất nung các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển 1km |
7.5493 |
10tấn/1km |
Vận chuyển gạch đặc đất nung các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển 1km |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
15 |
Bốc xếp gạch xây |
35.1131 |
1000v |
Bốc xếp gạch xây |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
16 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II |
0.498 |
100m3 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
17 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II |
2.954 |
m3 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
18 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
0.9306 |
m3 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
19 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.062 |
100m2 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |
||
20 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.0357 |
100m2 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
Theo quy định tại Chương V |
16/12/2024 |