Cung cấp thực phẩm

      Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Hình thức dự thầu
Đấu thầu trực tiếp
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp thực phẩm
Hình thức LCNT
Lựa chọn nhà thầu trong trường hợp đặc biệt
Giá gói thầu
527.076.000 VND
Ngày đăng tải
06:48 12/09/2025
Loại hợp đồng
Theo đơn giá điều chỉnh
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Số quyết định phê duyệt
340/QĐ-MNXH
Cơ quan phê duyệt
TRƯỜNG MẦM NON XUẤT HOÁ
Ngày phê duyệt
04/09/2025
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Danh sách nhà thầu trúng thầu
STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn8452808132

HỘ KINH DOANH CHUỖI ẨM THỰC AN TOÀN THÁI MINH

527.076.000 VND 9 tháng
Danh sách hàng hóa
Xem lịch sử yêu cầu tải dữ liệu hàng hóa tại đây
STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá trúng thầu Ghi chú
1 Gạo tẻ
.
1.700 Kg . Việt Nam 23.000
2 Thịt lợn vai sấn
.
1.190 Kg . Việt Nam 123.000
3 Thịt bò
.
51 Kg . Việt Nam 280.000
4 Khoai tây
.
90 Kg . Việt Nam 18.000
5 Cà rốt
.
340 Kg . Việt Nam 19.000
6 Bắp cải sapa
.
136 Kg . Việt Nam 29.000
7 Bầu
.
30 Kg . Việt Nam 16.000
8 Hành tươi
.
45 Kg . Việt Nam 30.000
9 Sữa tươi
.
8.296 Hộp . Việt Nam 4.700
10 Mỳ Bún (bún khô)
.
119 Kg . Việt Nam 31.000
11 Cà chua
.
681 Kg . Việt Nam 21.000
12 Tôm nõn to
.
51 Kg . Việt Nam 220.000
13 Su Su
.
59 Kg . Việt Nam 13.000
14 Rau ngót vietgap
.
20 Kg . Việt Nam 24.000
15 Dưa hấu
.
204 Kg . Việt Nam 15.000
16 Dưa vàng
.
60.1 Kg . Việt Nam 15.000
17 Bánh bao
.
1.220 Cái . Việt Nam 6.000
18 Giò lợn
.
100.4 Kg . Việt Nam 145.000
19 Mướp hương
.
40 Kg . Việt Nam 19.000
20 Giá đỗ xanh
.
40 Kg . Việt Nam 18.000
21 Rau đay
.
21 Kg . Việt Nam 40.000
22 bột tôm
.
60 Gói . Việt Nam 2.000
23 Sữa chua Vinamilk 60g
.
4.116 Hộp . Việt Nam 4.100
24 Mỳ phở
.
136 Kg . Việt Nam 31.000
25 Thịt gà
.
714 Kg . Việt Nam 110.000
26 Gừng
.
15 Kg . Việt Nam 35.000
27 Nghệ
.
16 Kg . Việt Nam 23.000
28 Bí đỏ
.
102 Kg . Việt Nam 14.000
29 Rau mùng tơi
.
30 Kg . Việt Nam 24.000
30 Thanh long
.
103 kg . Việt Nam 40.000
31 Dứa xanh
.
17 Kg . Việt Nam 18.000
32 Mùi tàu
.
3 Kg . Việt Nam 35.000
33 Hành tây
.
2 Kg . Việt Nam 15.000
34 Nước mắm Nam ngư
.
20 Chai . Việt Nam 74.000
35 Dầu ăn Neptune 1it
.
85 Chai . Việt Nam 102.000
36 Mì chính Ajingon (500g)
.
20 kg . Việt Nam 84.000
37 Hạt nêm Ajingon (500)
.
20 Kg . Việt Nam 70.000
38 Bột canh Hải Châu
.
300 Kg . Việt Nam 21.000
39 Cải bao
.
101.999 Kg . Việt Nam 16.000
40 Ngô ngọt
.
90 Kg . Việt Nam 10.000
41 Trứng gà
.
1.870 Quả . Việt Nam 3.500
42 Xương
.
170 Kg . Việt Nam 70.000
43 Đỗ đen
.
60 Kg . Việt Nam 90.000
44 Đường
.
35 Kg . Việt Nam 26.000
45 Bánh bông lan
.
2.079 Cái . Việt Nam 6.000
46 Bánh mỳ ruốc
.
2.079 Cái . Việt Nam 6.000
47 Đậu
.
170 Kg . Việt Nam 22.000
48 Cải ngọt
.
51 Kg . Việt Nam 26.000
49 Ngao
.
51 Kg . Việt Nam 21.000
50 Bánh cuốn
.
187 kg . Việt Nam 23.000
51 Giá đỗ tương
.
30 Kg . Việt Nam 18.000
52 Chuối tây
.
70 Quả . Việt Nam 2.500
53 Cá ngừ
.
68 Kg . Việt Nam 75.000
54 Đỗ côve
.
102 Kg . Việt Nam 19.000
55 Chuối tiêu
.
60.8 Kg . Việt Nam 2.900
56 Trứng chim cút
.
101.9 Kg . Việt Nam 90.000
57 Su hào
.
90 Kg . Việt Nam 23.000
58 Cải cúc
.
30 Kg . Việt Nam 23.000
59 Củ dền
.
11.011 Kg . Việt Nam 36.000
60 Gạo nếp
.
153 Kg . Việt Nam 33.000
61 Nước cốt dừa
.
3 Hộp . Việt Nam 34.000
62 Đỗ xanh (bỏ vỏ)
.
20 Kg . Việt Nam 45.000
QC LuatVietnam giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây