Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
| STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | vn8452808132 | HỘ KINH DOANH CHUỖI ẨM THỰC AN TOÀN THÁI MINH |
527.076.000 VND | 9 tháng |
| 1 | Gạo tẻ |
.
|
1.700 | Kg | . | Việt Nam | 23.000 |
|
| 2 | Thịt lợn vai sấn |
.
|
1.190 | Kg | . | Việt Nam | 123.000 |
|
| 3 | Thịt bò |
.
|
51 | Kg | . | Việt Nam | 280.000 |
|
| 4 | Khoai tây |
.
|
90 | Kg | . | Việt Nam | 18.000 |
|
| 5 | Cà rốt |
.
|
340 | Kg | . | Việt Nam | 19.000 |
|
| 6 | Bắp cải sapa |
.
|
136 | Kg | . | Việt Nam | 29.000 |
|
| 7 | Bầu |
.
|
30 | Kg | . | Việt Nam | 16.000 |
|
| 8 | Hành tươi |
.
|
45 | Kg | . | Việt Nam | 30.000 |
|
| 9 | Sữa tươi |
.
|
8.296 | Hộp | . | Việt Nam | 4.700 |
|
| 10 | Mỳ Bún (bún khô) |
.
|
119 | Kg | . | Việt Nam | 31.000 |
|
| 11 | Cà chua |
.
|
681 | Kg | . | Việt Nam | 21.000 |
|
| 12 | Tôm nõn to |
.
|
51 | Kg | . | Việt Nam | 220.000 |
|
| 13 | Su Su |
.
|
59 | Kg | . | Việt Nam | 13.000 |
|
| 14 | Rau ngót vietgap |
.
|
20 | Kg | . | Việt Nam | 24.000 |
|
| 15 | Dưa hấu |
.
|
204 | Kg | . | Việt Nam | 15.000 |
|
| 16 | Dưa vàng |
.
|
60.1 | Kg | . | Việt Nam | 15.000 |
|
| 17 | Bánh bao |
.
|
1.220 | Cái | . | Việt Nam | 6.000 |
|
| 18 | Giò lợn |
.
|
100.4 | Kg | . | Việt Nam | 145.000 |
|
| 19 | Mướp hương |
.
|
40 | Kg | . | Việt Nam | 19.000 |
|
| 20 | Giá đỗ xanh |
.
|
40 | Kg | . | Việt Nam | 18.000 |
|
| 21 | Rau đay |
.
|
21 | Kg | . | Việt Nam | 40.000 |
|
| 22 | bột tôm |
.
|
60 | Gói | . | Việt Nam | 2.000 |
|
| 23 | Sữa chua Vinamilk 60g |
.
|
4.116 | Hộp | . | Việt Nam | 4.100 |
|
| 24 | Mỳ phở |
.
|
136 | Kg | . | Việt Nam | 31.000 |
|
| 25 | Thịt gà |
.
|
714 | Kg | . | Việt Nam | 110.000 |
|
| 26 | Gừng |
.
|
15 | Kg | . | Việt Nam | 35.000 |
|
| 27 | Nghệ |
.
|
16 | Kg | . | Việt Nam | 23.000 |
|
| 28 | Bí đỏ |
.
|
102 | Kg | . | Việt Nam | 14.000 |
|
| 29 | Rau mùng tơi |
.
|
30 | Kg | . | Việt Nam | 24.000 |
|
| 30 | Thanh long |
.
|
103 | kg | . | Việt Nam | 40.000 |
|
| 31 | Dứa xanh |
.
|
17 | Kg | . | Việt Nam | 18.000 |
|
| 32 | Mùi tàu |
.
|
3 | Kg | . | Việt Nam | 35.000 |
|
| 33 | Hành tây |
.
|
2 | Kg | . | Việt Nam | 15.000 |
|
| 34 | Nước mắm Nam ngư |
.
|
20 | Chai | . | Việt Nam | 74.000 |
|
| 35 | Dầu ăn Neptune 1it |
.
|
85 | Chai | . | Việt Nam | 102.000 |
|
| 36 | Mì chính Ajingon (500g) |
.
|
20 | kg | . | Việt Nam | 84.000 |
|
| 37 | Hạt nêm Ajingon (500) |
.
|
20 | Kg | . | Việt Nam | 70.000 |
|
| 38 | Bột canh Hải Châu |
.
|
300 | Kg | . | Việt Nam | 21.000 |
|
| 39 | Cải bao |
.
|
101.999 | Kg | . | Việt Nam | 16.000 |
|
| 40 | Ngô ngọt |
.
|
90 | Kg | . | Việt Nam | 10.000 |
|
| 41 | Trứng gà |
.
|
1.870 | Quả | . | Việt Nam | 3.500 |
|
| 42 | Xương |
.
|
170 | Kg | . | Việt Nam | 70.000 |
|
| 43 | Đỗ đen |
.
|
60 | Kg | . | Việt Nam | 90.000 |
|
| 44 | Đường |
.
|
35 | Kg | . | Việt Nam | 26.000 |
|
| 45 | Bánh bông lan |
.
|
2.079 | Cái | . | Việt Nam | 6.000 |
|
| 46 | Bánh mỳ ruốc |
.
|
2.079 | Cái | . | Việt Nam | 6.000 |
|
| 47 | Đậu |
.
|
170 | Kg | . | Việt Nam | 22.000 |
|
| 48 | Cải ngọt |
.
|
51 | Kg | . | Việt Nam | 26.000 |
|
| 49 | Ngao |
.
|
51 | Kg | . | Việt Nam | 21.000 |
|
| 50 | Bánh cuốn |
.
|
187 | kg | . | Việt Nam | 23.000 |
|
| 51 | Giá đỗ tương |
.
|
30 | Kg | . | Việt Nam | 18.000 |
|
| 52 | Chuối tây |
.
|
70 | Quả | . | Việt Nam | 2.500 |
|
| 53 | Cá ngừ |
.
|
68 | Kg | . | Việt Nam | 75.000 |
|
| 54 | Đỗ côve |
.
|
102 | Kg | . | Việt Nam | 19.000 |
|
| 55 | Chuối tiêu |
.
|
60.8 | Kg | . | Việt Nam | 2.900 |
|
| 56 | Trứng chim cút |
.
|
101.9 | Kg | . | Việt Nam | 90.000 |
|
| 57 | Su hào |
.
|
90 | Kg | . | Việt Nam | 23.000 |
|
| 58 | Cải cúc |
.
|
30 | Kg | . | Việt Nam | 23.000 |
|
| 59 | Củ dền |
.
|
11.011 | Kg | . | Việt Nam | 36.000 |
|
| 60 | Gạo nếp |
.
|
153 | Kg | . | Việt Nam | 33.000 |
|
| 61 | Nước cốt dừa |
.
|
3 | Hộp | . | Việt Nam | 34.000 |
|
| 62 | Đỗ xanh (bỏ vỏ) |
.
|
20 | Kg | . | Việt Nam | 45.000 |
|