Gói thầu số 02 -Vật tư y tế thông thường và hóa chất dược dụng bổ sung lần 1 năm 2023 (137 phần)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
662
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 02 -Vật tư y tế thông thường và hóa chất dược dụng bổ sung lần 1 năm 2023 (137 phần)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
6.555.521.965 VND
Ngày đăng tải
15:56 24/08/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1189/QĐ-BVĐKXP
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN ĐA KHOA XANH PÔN
Ngày phê duyệt
23/08/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Danh sách nhà thầu trúng thầu
STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0107512970 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC 100.000.000 100.000.000 1 Xem chi tiết
2 vn0105197177 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN 160.624.800 192.315.000 6 Xem chi tiết
3 vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 452.312.000 612.952.000 4 Xem chi tiết
4 vn0107651702 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN 129.346.300 145.600.800 5 Xem chi tiết
5 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 164.540.500 193.888.000 8 Xem chi tiết
6 vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 102.010.000 105.678.000 3 Xem chi tiết
7 vn0101954891 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG 73.099.950 73.110.000 2 Xem chi tiết
8 vn0104247629 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ SAO KHUÊ 333.760.700 364.219.400 6 Xem chi tiết
9 vn0106231141 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM 270.000.000 270.000.000 2 Xem chi tiết
10 vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 169.775.000 169.775.000 5 Xem chi tiết
11 vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 1.270.965.450 1.270.965.450 6 Xem chi tiết
12 vn0101098538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT 75.750.000 106.494.000 3 Xem chi tiết
13 vn0103637859 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH 433.999.000 439.382.500 9 Xem chi tiết
14 vn0312622006 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT 63.000.000 75.600.000 1 Xem chi tiết
15 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 56.500.000 56.500.000 3 Xem chi tiết
16 vn0101896657 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH 129.915.000 141.894.975 18 Xem chi tiết
17 vn0100278489 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH TRANG 35.910.000 41.640.000 2 Xem chi tiết
18 vn0104852457 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 19.687.500 21.500.000 1 Xem chi tiết
19 vn0101581745 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH 179.340.000 252.420.000 2 Xem chi tiết
20 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 312.250.000 312.250.000 2 Xem chi tiết
21 vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 37.350.000 44.625.000 1 Xem chi tiết
22 vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 177.875.000 194.580.000 3 Xem chi tiết
23 vn0106932073 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG 92.050.000 99.825.000 2 Xem chi tiết
24 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 79.404.360 119.196.000 4 Xem chi tiết
25 vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 26.700.000 27.000.000 2 Xem chi tiết
26 vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 57.400.000 57.400.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 26 nhà thầu 4.988.765.525 5.488.811.125 102
Danh sách hàng hóa
Xem lịch sử yêu cầu tải dữ liệu hàng hóa tại đây
STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1
Chất liệu cầm máu bằng collagen kích thước ≥ 5cm x 8cm
Theo quy định tại Chương V.
SMI AG - Bỉ - ZHG805010
10.810.800
2
Sáp cầm máu xương
Theo quy định tại Chương V.
Xuất xứ: Johnson & Johnson do Brasil Indústria e Comércio de Produtos para Saúde Ltda/ Brazil Ký mã hiệu: W31C
8.247.750
3
Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu đa sợi số 5
Theo quy định tại Chương V.
88863027-79, Covidien/ Dominica
135.000.000
4
Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu đa sợi số 2
Theo quy định tại Chương V.
88863113-81, Covidien/ Dominica
135.000.000
5
Ống lót bó bột 6.5cm x 25m
Theo quy định tại Chương V.
Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ OS6525
17.000.000
6
Ống lót bó bột 10cm x 25m
Theo quy định tại Chương V.
Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ OS1025
22.200.000
7
Băng cố định khớp vai tư thế dạng
Theo quy định tại Chương V.
Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ 130
1.025.000
8
Bộ bẫy đờm
Theo quy định tại Chương V.
Trung Quốc, K1023; K1024, Zhejiang Gongdong Medical Technology Co., LTD
100.000.000
9
Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng trẻ em các số
Theo quy định tại Chương V.
B.Braun Melsungen AG Đức 4167112
101.337.600
10
Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng người lớn
Theo quy định tại Chương V.
B.Braun Melsungen AG Đức 4161211"
624.400.000
11
Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng người lớn
Theo quy định tại Chương V.
Ký mã hiệu: MMCVCBJ3-70-20 Hãng/ Nước sản xuất: Beijing Target Medical/ Trung Quốc
14.000.000
12
Catheter rốn 1 nòng trẻ em số 3.5Fr
Theo quy định tại Chương V.
Vygon Portugal/ Bồ Đào Nha
1.700.000
13
Catheter rốn 1 nòng trẻ em số 5Fr
Theo quy định tại Chương V.
Vygon Portugal/ Bồ Đào Nha
6.800.000
14
Catheter dùng để truyền thuốc, truyền dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh dưới 1kg
Theo quy định tại Chương V.
Vygon GmbH & Co.KG/ Đức
48.000.000
15
Bẩy nhổ răng
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
9.700.000
16
Kìm nhổ răng người lớn
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
19.000.000
17
Kìm nhổ răng trẻ em
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
23.800.000
18
Que đưa chất hàn
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
2.150.000
19
Nạo ổ răng
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
430.000
20
Nạo ngà răng
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
430.000
21
Trâm máy điều trị nội nha (trâm điều trị tủy răng)
Theo quy định tại Chương V.
A040922590112/Maillefer Instruments Holding sarl/ Thụy Sỹ
35.880.000
22
Pank khuỷu Inox 13cm, đầu nhỏ nhất
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
1.600.000
23
Pank lấy dị vật các cỡ
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
5.600.000
24
Pank sinh thiết các cỡ
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
9.600.000
25
Loa Soi tai các cỡ Inox
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
2.400.000
26
Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 50mm
Theo quy định tại Chương V.
Hakko Co., Ltd., Nhật 4894502
4.882.350
27
Kim bướm lấy máu chân không
Theo quy định tại Chương V.
Shandong Chengwu - Trung Quốc
15.750.000
28
Dây dẫn đường dùng với stent niệu quản
Theo quy định tại Chương V.
"157037 157038 158037 158038" Tianck Medical Co.,Ltd., Trung Quốc
63.000.000
29
Băng bó bột 7,5 cm x 365cm
Theo quy định tại Chương V.
Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ BA75365
11.600.000
30
Băng bó bột 10 cm x 365cm
Theo quy định tại Chương V.
Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ BA10365
117.950.000
31
Bông lót bó bột cỡ 10 cm x 365cm
Theo quy định tại Chương V.
An Lành - Việt Nam - BL
30.744.000
32
Băng dính có gạc vô trùng 250 x 100 mm
Theo quy định tại Chương V.
Afri Medical Company - Ai Cập
19.687.500
33
Đầu côn không lọc có khía 200µl
Theo quy định tại Chương V.
Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd - Trung Quốc
825.000
34
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch
Theo quy định tại Chương V.
Poly Medicure Limited - Ấn Độ
243.523.665
35
Gạc lưới lipido-colloid, kích thước 10cm x 10cm
Theo quy định tại Chương V.
Laboratoires Urgo, Pháp, 550273
64.750.000
36
Gạc lưới Lipido-Colloid tẩm bạc 10 x12cm
Theo quy định tại Chương V.
Laboratoires Urgo, Pháp, 551315
247.500.000
37
Gạc hút
Theo quy định tại Chương V.
Việt Nam, Lợi Thành
37.350.000
38
Khăn đặt phẫu thuật 50cm x 50cm; không lỗ
Theo quy định tại Chương V.
An Lành - Việt Nam - SM
9.817.500
39
Kìm kẹp kim inox
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
3.200.000
40
Kéo inox các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
13.780.000
41
Kẹp phẫu tích các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
2.500.000
42
Cán gương nha khoa
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
2.730.000
43
Thám châm
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
3.906.000
44
Gắp
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
3.906.000
45
Giấy thử cắn
Theo quy định tại Chương V.
ARTICULA TING PAPER 120MM BLUE/GC/Nhật Bản
20.475.000
46
Pank các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
22.400.000
47
Đĩa petri nhựa vô trùng
Theo quy định tại Chương V.
Polygreen Việt Nam, Việt Nam
48.000.000
48
Huyết áp kế đồng hồ trẻ em (bao đo huyết áp)
Theo quy định tại Chương V.
Tanaka Sangyo Co., Ltd - Nhật Bản
9.425.000
49
Huyết áp kế đồng hồ người lớn (bao đo huyết áp)
Theo quy định tại Chương V.
Tanaka Sangyo Co., Ltd - Nhật Bản
37.700.000
50
Kim cánh bướm có dây nối các số
Theo quy định tại Chương V.
Bộ kim cánh bướm Chủng loại: Scalp Vein Set Xuất xứ: Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd / Trung Quốc
105.840.000
51
Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 100mm
Theo quy định tại Chương V.
Hakko Co., Ltd., Nhật 4894260
9.082.500
52
Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ
Theo quy định tại Chương V.
B.Braun Aesculap Japan Co.Ltd., Nhật 4507908-10 4507401-13 4505905-10 4503902-10
156.713.000
53
Kim gây tê ngoài màng cứng
Theo quy định tại Chương V.
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd , Malaysia 4514211
374.550.000
54
Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng (50ml)
Theo quy định tại Chương V.
Polygreen Việt Nam, Việt Nam
8.430.500
55
Lưỡi dao cắt tiêu bản giải phẫu bệnh
Theo quy định tại Chương V.
ERMA INC, Nhật
81.000.000
56
Lưỡi dao mổ các số
Theo quy định tại Chương V.
Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc
25.662.000
57
Mask khí dung các cỡ
Theo quy định tại Chương V.
Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam
122.400.000
58
Lentulo
Theo quy định tại Chương V.
Paste carriers 21mm/Mani/Nhật Bản-Việt Nam
12.600.000
59
Nhiệt kế thủy ngân
Theo quy định tại Chương V.
DONG-E E-JIAO E-HUA MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD. - Trung Quốc
25.480.000
60
Ống lưu mẫu 2ml có nắp
Theo quy định tại Chương V.
HSCT03/Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc
504.000
61
Kim lấy máu chân không
Theo quy định tại Chương V.
Shandong Chengwu - Trung Quốc
20.160.000
62
Ống đỡ kim lấy máu chân không ( holder)
Theo quy định tại Chương V.
HSNH02/Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc
540.000
63
Túi máu đơn 250ml
Theo quy định tại Chương V.
Poly Medicure Limited - Ấn Độ
3.990.000
64
Cán dao mổ các số
Theo quy định tại Chương V.
Prime - Pakistan
1.125.000
65
Pipet nhựa cỡ 3ml
Theo quy định tại Chương V.
HSPP03/Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc
3.000.000
66
Sonde cho ăn các cỡ
Theo quy định tại Chương V.
Việt Nam, ODD: MPV, Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam
30.975.000
67
Sonde dẫn lưu ổ bụng
Theo quy định tại Chương V.
Ký mã hiệu: DR0507-M-01C; DR0710-M-01C Hãng/ Nước sản xuất: Fortegrow/ Việt Nam
22.750.000
68
Sonde Folay 3 nhánh các số
Theo quy định tại Chương V.
Ký mã hiệu: YM-C002 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc
39.000.000
69
Tăm bông cán gỗ vô trùng
Theo quy định tại Chương V.
Henso Medical, Trung Quốc
13.915.000
70
Khẩu trang y tế vô trùng (4 lớp)
Theo quy định tại Chương V.
Khẩu trang y tế An Phú 4 lớp Xuất xứ: TBYT An Phú / Việt Nam
73.500.000
71
Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 150mm x 70m
Theo quy định tại Chương V.
Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc
9.954.000
72
Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 200mm x 70m
Theo quy định tại Chương V.
Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc
29.358.000
73
Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 250mm x 70m
Theo quy định tại Chương V.
Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc
17.163.720
74
Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 350mm x 70m
Theo quy định tại Chương V.
Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc
22.928.640
75
Bơm cho ăn 50ml
Theo quy định tại Chương V.
Việt Nam, BCA, Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam
24.500.000
76
Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng- 150ml
Theo quy định tại Chương V.
Union Medical/ Trung Quốc
8.540.000
77
Viên khử trùng dụng cụ , bề mặt, đồ vải
Theo quy định tại Chương V.
Intersan plus LLC/ Nga
43.709.000
78
Bộ kít nhuộm Papanicolaou
Theo quy định tại Chương V.
Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha
14.700.000
79
Dung dịch Giêm sa (dung dịch mẹ )
Theo quy định tại Chương V.
Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha
12.000.000
80
Keo gắn lamen
Theo quy định tại Chương V.
Cancer Diagnostics, Inc; Hoa Kỳ
10.725.000
81
Gel bôi trơn
Theo quy định tại Chương V.
Thái lan, Pose-Jel Pose Health Care Limited
57.400.000
82
Eugenol
Theo quy định tại Chương V.
Eugenol 30ml/Prevest/Ấn Độ
6.800.000
83
Vật liệu hàn răng
Theo quy định tại Chương V.
GC Gold Label HS Posterior/GC/Nhật Bản
308.700.000
84
Cortisomol
Theo quy định tại Chương V.
Cortisomol SP Kit/Pierre Rolland/Pháp
45.500.000
85
Gói thử chức năng của máy hấp ướt
Theo quy định tại Chương V.
Jiangsu Pakion Medical Material/ Trung Quốc
68.017.000
86
Que test thử tồn dư Peroxide
Theo quy định tại Chương V.
Serim/ Mỹ
12.972.000
87
Bông gạc đắp vết thương 6cm x 15cm
Theo quy định tại Chương V.
Anh Phát/ Việt Nam
20.091.400
88
Bông gạc đắp vết thương 8cm x 20cm
Theo quy định tại Chương V.
Anh Phát/ Việt Nam
19.725.900
89
Gel cắt lạnh
Theo quy định tại Chương V.
Cancer Diagnostics/ Mỹ Ký mã hiệu: UF1000
1.840.000
90
Ống nghiệm nhựa có nắp 5ml
Theo quy định tại Chương V.
Henso Medical, Trung Quốc
704.000
91
La men kính - kích thước 22mm x 22mm
Theo quy định tại Chương V.
Citotest- Trung Quốc Ký mã hiệu: 0340-1130
69.300.000
92
Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 1
Theo quy định tại Chương V.
Code: DS 2347 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd
168.000.000
93
Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
Theo quy định tại Chương V.
Code: DS 2126 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd
191.912.000
94
Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
Theo quy định tại Chương V.
Code: DS 2598 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd
67.200.000
95
Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
Theo quy định tại Chương V.
Code: DS 2304 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd
25.200.000
96
Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
Theo quy định tại Chương V.
Demetech- Mỹ Ký mã hiệu: G285017B0P
30.870.000
97
Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
Theo quy định tại Chương V.
Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mexico Ký mã hiệu: W9105
64.852.200
98
Chỉ không tiêu đơn sợi Polypropylene số 2/0 (1 kim)
Theo quy định tại Chương V.
SMI AG - Bỉ - 5300125
33.915.000
99
Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 2/0 (2 kim)
Theo quy định tại Chương V.
SMI AG - Bỉ - 5300125-2
51.450.000
100
Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 3/0
Theo quy định tại Chương V.
SMI-Bỉ
9.000.000
101
Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 4/0 (kim đầu tròn)
Theo quy định tại Chương V.
SMI-Bỉ
15.120.000
102
Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 4/0 (kim đầu cắt)
Theo quy định tại Chương V.
SMI AG - Bỉ - 5150120-2
23.887.500
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây