Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
| STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | vnz000036521 | Nguyễn Thị Hằng |
1.050.100.000 VND | 9 tháng |
| 1 | Thịt bò loại I |
Thịt bò loại I, có màu đỏ tươi, mỡ bò có màu vàng tươi, gân màu trắng và cứng khi ấn vào. Thớ thịt bò nhỏ, mềm, thịt khô ráo, thịt có độ đàn hồi tốt, không bị nhớt và không có mùi hôi. Sờ hơi dính tay.
|
280 | Kg | Thịt bò loại I, có màu đỏ tươi, mỡ bò có màu vàng tươi, gân màu trắng và cứng khi ấn vào. Thớ thịt bò nhỏ, mềm, thịt khô ráo, thịt có độ đàn hồi tốt, không bị nhớt và không có mùi hôi. Sờ hơi dính tay. | Việt nam | 270.000 |
|
| 2 | Mông sấn cả bì |
Thịt mông cả bì có màu hồng nhạt, hoặc đỏ thẫm sáng và bóng. Mỡ trắng trong. Thịt săn chắc, đàn hồi. Các thớ thịt đều, khô ráo, không bị chảy nước, bì mềm, mỡ màu trắng trong hơi ngà, không mùi hôi thối. Sờ hơi dính tay.
|
1.610 | kg | Thịt mông cả bì có màu hồng nhạt, hoặc đỏ thẫm sáng và bóng. Mỡ trắng trong. Thịt săn chắc, đàn hồi. Các thớ thịt đều, khô ráo, không bị chảy nước, bì mềm, mỡ màu trắng trong hơi ngà, không mùi hôi thối. Sờ hơi dính tay. | Việt nam | 115.000 |
|
| 3 | Thịt nạc vai |
Thịt nạc vai có màu hồng nhạt, hoặc đỏ thẫm sáng và bóng. Thịt săn chắc, đàn hồi. Các thớ thịt đều, khô ráo, không bị chảy nước, không mùi hôi thối. Sờ hơi dính tay.
|
1.610 | Kg | Thịt nạc vai có màu hồng nhạt, hoặc đỏ thẫm sáng và bóng. Thịt săn chắc, đàn hồi. Các thớ thịt đều, khô ráo, không bị chảy nước, không mùi hôi thối. Sờ hơi dính tay. | Việt nam | 125.000 |
|
| 4 | Trứng gà/vịt/cút |
Trứng gà, size 13-15 quả /1kg quả đều, vỏ mỏng, màu trắng, sờ ram ráp nặng tay, không lúc lắc, không dập nát, không mùi hôi thối
|
350 | Kg | Trứng gà, size 13-15 quả /1kg quả đều, vỏ mỏng, màu trắng, sờ ram ráp nặng tay, không lúc lắc, không dập nát, không mùi hôi thối | Việt nam | 40.000 |
|
| 5 | Tôm tươi, Size 27-30 con/kg |
Tôm tươi, Size 32-34 con/kg, Tôm còn sống, cỏ đủ chân lẫn càng
|
136 | Kg | Tôm tươi, Size 32-34 con/kg, Tôm còn sống, cỏ đủ chân lẫn càng | Việt nam | 300.000 |
|
| 6 | Cá trắm cỏ |
Nguyên con, Size 4 - 6kg/con, tươi không có mùi ươn thối
|
391 | Kg | Nguyên con, Size 4 - 6kg/con, tươi không có mùi ươn thối | Việt nam | 80.000 |
|
| 7 | Tôm khô |
Tôm đều, màu vàng, sạch sẽ, không lẫn tạp chất, có mùi thơm đặc trưng, không bị ẩm mốc, không có mùi lạ
|
5 | kg | Tôm đều, màu vàng, sạch sẽ, không lẫn tạp chất, có mùi thơm đặc trưng, không bị ẩm mốc, không có mùi lạ | Việt nam | 20.000 |
|
| 8 | Xương thành cúp chối(lọc ngon) |
Xương cúp, xương ống, xương sống lợn
|
1.050 | Kg | Xương cúp, xương ống, xương sống lợn | Việt nam | 70.000 |
|
| 9 | Thịt gà đỏ ngon bỏ chân, đầu |
Da vàng hoặc trắng ngà, thịt không có mùi hôi, có mùi đặc trưng, thịt lọc ra sờ dính tay, co giãn đàn hồi. Thịt không bị nhớt, chảy nước, không có mùi hôi thối.
|
770 | Kg | Da vàng hoặc trắng ngà, thịt không có mùi hôi, có mùi đặc trưng, thịt lọc ra sờ dính tay, co giãn đàn hồi. Thịt không bị nhớt, chảy nước, không có mùi hôi thối. | Việt nam | 120.000 |
|
| 10 | Ngao tươi sống |
Ngao tươi sống, không dập nát, không há miệng, không mùi ươn thối
|
80 | Kg | Ngao tươi sống, không dập nát, không há miệng, không mùi ươn thối | Việt nam | 25.000 |
|
| 11 | Đậu phụ |
Mềm, bóng, mùi thơm đặc trưng, không bị dập nát, không có mùi chua, không có chất phụ gia trong danh mục cấm sử dụng trong chế biến thực phẩm
|
153 | Kg | Mềm, bóng, mùi thơm đặc trưng, không bị dập nát, không có mùi chua, không có chất phụ gia trong danh mục cấm sử dụng trong chế biến thực phẩm | Việt nam | 25.000 |
|
| 12 | Su su |
Quả tươi, non size 6-8 quả/kg, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
238 | Kg | Quả tươi, non size 6-8 quả/kg, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 15.000 |
|
| 13 | Khoai tây loại 1 |
Củ không mọc mầm, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
320 | Kg | Củ không mọc mầm, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 16.000 |
|
| 14 | Cà rốt |
Củ tươi, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
66 | Kg | Củ tươi, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 15.000 |
|
| 15 | Rau cải bao |
Cải xanh/ Cải thảo…tươi, non, không bị dập nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
360 | Kg | Cải xanh/ Cải thảo…tươi, non, không bị dập nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 20.000 |
|
| 16 | Su hào |
Củ non, k bị nứt, nẻ, size 3-4 củ/1kg, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
374 | Kg | Củ non, k bị nứt, nẻ, size 3-4 củ/1kg, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 25.000 |
|
| 17 | Bắp cải |
Bắp cải tươi, size 1,2 -1,5 kg/ cái, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
440 | Kg | Bắp cải tươi, size 1,2 -1,5 kg/ cái, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 17.000 |
|
| 18 | Bầu/Bí xanh |
Quả tươi, size 2-3kg/quả, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
400 | Kg | Quả tươi, size 2-3kg/quả, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 15.000 |
|
| 19 | Bí đỏ |
Bí đỏ cô tiên, Quả tươi, size 2-2.5kg/quả, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
440 | Kg | Bí đỏ cô tiên, Quả tươi, size 2-2.5kg/quả, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 12.000 |
|
| 20 | Rau mùng tơi/Rau đay |
Mồng tơi xanh, non, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
84 | kg | Mồng tơi xanh, non, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 30.000 |
|
| 21 | Mướp hương |
Mướp tươi, xanh, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
375 | kg | Mướp tươi, xanh, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 15.000 |
|
| 22 | Rau ngót |
Tươi, xanh, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn.
|
63 | Kg | Tươi, xanh, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn. | Việt nam | 30.000 |
|
| 23 | Cà chua loại 1 |
Quả tươi, 10- 13 quả/kg, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
455 | Kg | Quả tươi, 10- 13 quả/kg, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 20.000 |
|
| 24 | Hành khô/Tỏi |
Củ hành thơm, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
18 | Kg | Củ hành thơm, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 50.000 |
|
| 25 | Hành lá |
Tươi, xanh, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
35 | kg | Tươi, xanh, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 35.000 |
|
| 26 | Rau mùi/thì là/rau răm |
Tươi, xanh, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
5 | Kg | Tươi, xanh, không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 45.000 |
|
| 27 | Gừng tươi |
Tươi, vàng. Không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
5 | Kg | Tươi, vàng. Không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 30.000 |
|
| 28 | Nghệ tươi |
Tươi, vàng. Không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men.
|
5 | Kg | Tươi, vàng. Không bị thối nát, không tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, không sử dụng hoá chất bảo quản, không dập, thâm nhũn, không mùi ôi thối mùi chua lên men. | Việt nam | 30.000 |
|
| 29 | Gạo J02 |
Gạo tẻ đúng chuẩn loại gạo, hạt to tròn,trắng đặc trưng, không mốc mọt không lẫn sạn, không tồn dư chất bảo quản, chất cấm trong trồng trọt
|
4.200 | Gói | Gạo tẻ đúng chuẩn loại gạo, hạt to tròn,trắng đặc trưng, không mốc mọt không lẫn sạn, không tồn dư chất bảo quản, chất cấm trong trồng trọt | Việt nam | 22.000 |
|
| 30 | Gạo nếp cái |
Gạo nếp đúng chuẩn loại gạo, hạt to tròn, trắng đặc trưng, không mốc mọt không lẫn sạn, không tồn dư chất bảo quản, chất cấm trong trồng trọt
|
340 | Chai | Gạo nếp đúng chuẩn loại gạo, hạt to tròn, trắng đặc trưng, không mốc mọt không lẫn sạn, không tồn dư chất bảo quản, chất cấm trong trồng trọt | Việt nam | 28.000 |
|
| 31 | Mì gạo tráng tay |
Mỳ được làm từ gạo, không nấm mốc, có màu trắng, không bị ỉu, giòn, khi nấu có độ dẻo không bị nát. Được đóng bao niêm phong, còn hạn sử dụng, tem mác rõ ràng
|
200 | Kg | Mỳ được làm từ gạo, không nấm mốc, có màu trắng, không bị ỉu, giòn, khi nấu có độ dẻo không bị nát. Được đóng bao niêm phong, còn hạn sử dụng, tem mác rõ ràng | Việt nam | 65.000 |
|
| 32 | Miến dong |
Miến không nấm mốc, có màu trắng, không bị ỉu, giòn, khi nấu có độ dẻo không bị nát. Được đóng bao niêm phong, còn hạn sử dụng, tem mác rõ ràng
|
136 | Lít | Miến không nấm mốc, có màu trắng, không bị ỉu, giòn, khi nấu có độ dẻo không bị nát. Được đóng bao niêm phong, còn hạn sử dụng, tem mác rõ ràng | Việt nam | 80.000 |
|
| 33 | Bún/Phở |
Bún sợi đều, khô ráo, dẻo, trắng trong, không bị ôi, thiu, không có mùi lạ, không có các chất cẩm sử dụng trong phụ gia thực phẩm
|
1.540 | Kg | Bún sợi đều, khô ráo, dẻo, trắng trong, không bị ôi, thiu, không có mùi lạ, không có các chất cẩm sử dụng trong phụ gia thực phẩm | Việt nam | 19.000 |
|
| 34 | Bánh cuốn |
Bánh cuốn khô ráo, dẻo, trắng trong, không bị ôi, thiu, không có mùi lạ, không có các chất cẩm sử dụng trong phụ gia thực phẩm
|
875 | kg | Bánh cuốn khô ráo, dẻo, trắng trong, không bị ôi, thiu, không có mùi lạ, không có các chất cẩm sử dụng trong phụ gia thực phẩm | Việt nam | 23.000 |
|
| 35 | Ngô ngọt |
Ngô tươi, mới, hạt đều, vỏ xanh sáng, hạt vàng tươi, không bị dập nát, không bị thối, mốc
|
175 | kg | Ngô tươi, mới, hạt đều, vỏ xanh sáng, hạt vàng tươi, không bị dập nát, không bị thối, mốc | Việt nam | 50.000 |
|
| 36 | Nấm hương khô |
Nấm đều, khô, có mùi thơm đặc trưng, không bị ẩm mốc, không dập nát, không có mùi lạ
|
10 | kg | Nấm đều, khô, có mùi thơm đặc trưng, không bị ẩm mốc, không dập nát, không có mùi lạ | Việt nam | 300.000 |
|
| 37 | Dưa cải muối chua |
Mềm, bóng, mùi thơm đặc trưng, không bị dập nát, không có mùi chua, không có chất phụ gia trong danh mục cấm sử dụng trong chế biến thực phẩm
|
114 | kg | Mềm, bóng, mùi thơm đặc trưng, không bị dập nát, không có mùi chua, không có chất phụ gia trong danh mục cấm sử dụng trong chế biến thực phẩm | Việt nam | 35.000 |
|
| 38 | Đậu xanh tách vỏ |
Đỗ xanh hạt phải to tròn, đều hạt ,không sâu, không nấm mốc, không ẩm mốc, không hôi, không mối mọt.
|
27 | kg | Đỗ xanh hạt phải to tròn, đều hạt ,không sâu, không nấm mốc, không ẩm mốc, không hôi, không mối mọt. | Việt nam | 50.000 |
|
| 39 | Lạc ta bóc tay/Vừng |
Lạc, vừng hạt phải to tròn, đều hạt ,không sâu, không nấm mốc, không ẩm mốc, không hôi, không mối mọt.
|
82 | kg | Lạc, vừng hạt phải to tròn, đều hạt ,không sâu, không nấm mốc, không ẩm mốc, không hôi, không mối mọt. | Việt nam | 70.000 |
|
| 40 | Cam sành |
Cam sành tươi mới không bị dập nát
|
731 | kg | Cam sành tươi mới không bị dập nát | Việt nam | 30.000 |
|
| 41 | Thanh Long loại 1 |
Thanh Long loại 1 tươi mới không bị dập nát
|
646 | kg | Thanh Long loại 1 tươi mới không bị dập nát | Việt nam | 35.000 |
|
| 42 | Dưa hấu Sài Gòn |
Dưa hấu Sài Gòn tươi mới không bị dập nát
|
380 | kg | Dưa hấu Sài Gòn tươi mới không bị dập nát | Việt nam | 20.000 |
|
| 43 | Dưa vàng |
Dưa vàng tươi mới không bị dập nát
|
380 | kg | Dưa vàng tươi mới không bị dập nát | Việt nam | 35.000 |
|