Cung cấp thuốc Generic cho các cơ sở y tế công lập trong tỉnh Bình Dương năm 2024-2026

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành đánh giá hồ sơ dự thầu
Tên gói thầu
Cung cấp thuốc Generic cho các cơ sở y tế công lập trong tỉnh Bình Dương năm 2024-2026
Chủ đầu tư
Đơn vị mua thuốc tập trung tỉnh Bình Dương
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Cung cấp thuốc Generic cho các cơ sở y tế công lập trong tỉnh Bình Dương năm 2024-2026
Thời gian thực hiện gói thầu
24 ngày
Nguồn vốn
Nguồn ngân sách nhà nước, Quỹ BHYT và nguồn thu từ dịch vụ khám, chữa bệnh năm 2024 – 2026
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 18/01/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
13:36 18/01/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
179
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300516538
Acarbose
vn0315711984
180
140.000.000
210
1
PP2300516539
Acarbose
vn0311051649
180
78.000.000
225
2
PP2300516540
Acarbose
vn0102897124
180
193.746.600
210
vn0315711984
180
140.000.000
210
3
PP2300516541
Acarbose
vn4200562765
180
276.000.000
210
vn1600699279
180
267.158.486
240
4
PP2300516542
Aceclofenac
vn0305925578
180
122.561.230
215
5
PP2300516543
Acenocoumarol
vn2500228415
180
337.338.908
210
vn1600699279
180
267.158.486
240
6
PP2300516544
Acenocoumarol
vn2500228415
180
337.338.908
210
vn1600699279
180
267.158.486
240
7
PP2300516545
Acetazolamid
vn0300523385
180
294.000.000
210
vn0300483037
180
7.443.667
210
8
PP2300516546
Acetyl leucin
vn2500228415
180
337.338.908
210
9
PP2300516547
Acetyl leucin
vn0316417470
180
3.000.000.000
225
10
PP2300516548
Acetyl leucin
vn0301329486
180
332.084.610
240
11
PP2300516549
Acetyl leucin
vn3603379898
180
81.335.900
210
12
PP2300516550
Acetyl leucin
vn0315393315
180
59.359.560
210
vn3600248086
180
115.434.079
215
vn4200562765
180
276.000.000
210
13
PP2300516551
Acetylcystein
vn0315086882
180
222.610.000
210
14
PP2300516553
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
vn0301329486
180
332.084.610
240
15
PP2300516554
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
vn4200562765
180
276.000.000
210
vn1600699279
180
267.158.486
240
16
PP2300516555
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
vn0316417470
180
3.000.000.000
225
vn0301140748
180
1.100.000.000
210
17
PP2300516556
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
vn3603737215
180
215.221.450
210
18
PP2300516557
Aciclovir
vn0500398741
180
2.124.000
210
19
PP2300516558
Aciclovir
vn0309818305
180
41.880.000
210
20
PP2300516559
Aciclovir
vn0301329486
180
332.084.610
240
vn1800156801
180
278.000.000
215
21
PP2300516560
Aciclovir
vn0310976553
180
4.435.960
210
vn0315393315
180
59.359.560
210
22
PP2300516562
Aciclovir
vn4200562765
180
276.000.000
210
23
PP2300516563
Acid amin + glucose + lipid (*)
vn0100108536
180
748.498.300
210
24
PP2300516564
Acid amin + glucose + lipid (*)
vn0302597576
180
2.500.000.000
210
25
PP2300516565
Acid amin + glucose + điện giải (*)
vn0100108536
180
748.498.300
210
26
PP2300516566
Acid amin*
vn3600510960
180
173.000.000
210
27
PP2300516567
Acid amin*
vn0100108536
180
748.498.300
210
28
PP2300516568
Acid amin*
vn0302533156
180
200.000.000
210
vn0300483319
180
434.254.794
210
29
PP2300516569
Acid amin*
vn0100108536
180
748.498.300
210
30
PP2300516570
Acid amin*
vn0302533156
180
200.000.000
210
31
PP2300516571
Acid amin*
vn0106778456
180
121.539.400
220
32
PP2300516572
Acid amin*
vn0316417470
180
3.000.000.000
225
33
PP2300516573
Acid amin*
vn0302597576
180
2.500.000.000
210
34
PP2300516574
Acid amin*
vn0302597576
180
2.500.000.000
210
35
PP2300516575
Acid amin*
vn0300483319
180
434.254.794
210
36
PP2300516576
Acid amin*
vn0316417470
180
3.000.000.000
225
37
PP2300516577
Acid thioctic (Meglumin thioctat)
vn0102897124
180
193.746.600
210
38
PP2300516578
Adenosin triphosphat
vn0312000164
180
95.935.882
225
vn0315680172
180
97.800.000
210
vn0312864527
180
53.777.249
210
39
PP2300516579
Adenosin triphosphat
vn0104089394
180
134.000.000
210
40
PP2300516580
Aescin
vn3603605868
180
80.000.000
220
vn0313102867
180
2.616.000
210
41
PP2300516581
Aescin
vn0310823236
180
196.620.060
210
vn0315215979
180
16.410.400
210
42
PP2300516582
Albendazol
vn0303923529
180
153.032.963
217
43
PP2300516583
Albumin
vn0303114528
180
443.047.320
210
44
PP2300516584
Albumin
vn0303114528
180
443.047.320
210
45
PP2300516585
Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3)
vn0312696382
180
20.683.240
210
46
PP2300516586
Alfuzosin
vn0301140748
180
1.100.000.000
210
47
PP2300516587
Alfuzosin
vn0302339800
180
655.000.000
210
48
PP2300516588
Alimemazin
vn3600248086
180
115.434.079
215
vn4200562765
180
276.000.000
210
vn1600699279
180
267.158.486
240
49
PP2300516589
Allopurinol
vn0302375710
180
254.000.000
220
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 179
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309988480
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300517604 - Valsartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600206147
Tỉnh
Nam Định
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300517061 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

2. PP2300517063 - Insulin người trộn, hỗn hợp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312401092
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300516798 - Celecoxib

2. PP2300517596 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500268633
Tỉnh
Vĩnh Phúc
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300517386 - Piperacilin

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh
Đồng Nai
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300517170 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

2. PP2300517172 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

3. PP2300517175 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106055136
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300516794 - Ceftizoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106778456
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
220 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300516571 - Acid amin*

2. PP2300517038 - Heparin (natri)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304528578
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300516754 - Carbomer

2. PP2300517053 - Indomethacin

3. PP2300517122 - Levocetirizin

4. PP2300517157 - Loteprednol etabonat

5. PP2300517207 - Metoprolol

6. PP2300517465 - Rupatadine

7. PP2300517571 - Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300516806 - Cilostazol

2. PP2300516808 - Cilostazol

3. PP2300516840 - Cồn 70°

4. PP2300516887 - Dobutamin

5. PP2300517251 - Moxifloxacin

6. PP2300517320 - Nước oxy già

7. PP2300517352 - Paracetamol (acetaminophen)

8. PP2300517355 - Paracetamol (acetaminophen)

9. PP2300517359 - Paracetamol (acetaminophen)

10. PP2300517416 - Pregabalin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh
Nam Định
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 28

1. PP2300516641 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300516642 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2300516647 - Amoxicilin + acid clavulanic

4. PP2300516649 - Amoxicilin + acid clavulanic

5. PP2300516685 - Benzylpenicilin

6. PP2300516728 - Calci clorid

7. PP2300516767 - Cefazolin

8. PP2300516770 - Cefixim

9. PP2300516773 - Cefixim

10. PP2300516774 - Cefixim

11. PP2300516775 - Cefixim

12. PP2300516782 - Cefotaxim

13. PP2300516796 - Cefuroxim

14. PP2300516797 - Cefuroxim

15. PP2300516812 - Ciprofloxacin

16. PP2300516814 - Ciprofloxacin

17. PP2300516922 - Epinephrin (adrenalin)

18. PP2300517049 - Imipenem + cilastatin

19. PP2300517194 - Meropenem

20. PP2300517195 - Meropenem

21. PP2300517232 - Metronidazol

22. PP2300517365 - Paracetamol (acetaminophen)

23. PP2300517394 - Piracetam

24. PP2300517525 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

25. PP2300517526 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

26. PP2300517568 - Tobramycin

27. PP2300517581 - Tranexamic acid

28. PP2300517582 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302468965
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300516926 - Erythropoietin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
225 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 96

1. PP2300516547 - Acetyl leucin

2. PP2300516555 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

3. PP2300516572 - Acid amin*

4. PP2300516576 - Acid amin*

5. PP2300516594 - Alteplase

6. PP2300516627 - Amlodipin + telmisartan

7. PP2300516628 - Amlodipin + telmisartan

8. PP2300516694 - Bimatoprost

9. PP2300516695 - Bimatoprost + timolol

10. PP2300516708 - Brimonidin tartrat + timolol

11. PP2300516709 - Brinzolamid

12. PP2300516710 - Brinzolamid + timolol

13. PP2300516711 - Bromfenac

14. PP2300516720 - Bupivacain hydroclorid

15. PP2300516721 - Bupivacain hydroclorid

16. PP2300516749 - Carbetocin

17. PP2300516803 - Cilnidipin

18. PP2300516813 - Ciprofloxacin

19. PP2300516819 - Citrullin malat

20. PP2300516842 - Cyclosporin

21. PP2300516846 - Dabigatran

22. PP2300516847 - Dabigatran

23. PP2300516850 - Dequalinium clorid

24. PP2300516851 - Desfluran

25. PP2300516867 - Diclofenac

26. PP2300516870 - Diclofenac

27. PP2300516877 - Diosmectit

28. PP2300516911 - Empagliflozin

29. PP2300516912 - Empagliflozin

30. PP2300516917 - Enoxaparin (natri)

31. PP2300516918 - Enoxaparin (natri)

32. PP2300516919 - Entecavir

33. PP2300516921 - Eperison

34. PP2300516938 - Etifoxin chlohydrat

35. PP2300516958 - Fenoterol + ipratropium

36. PP2300516973 - Fluorometholon

37. PP2300516986 - Fusidic acid

38. PP2300517054 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

39. PP2300517056 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

40. PP2300517057 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

41. PP2300517058 - Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine)

42. PP2300517059 - Insulin analog trộn, hỗn hợp

43. PP2300517060 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

44. PP2300517063 - Insulin người trộn, hỗn hợp

45. PP2300517094 - Kali clorid

46. PP2300517106 - Ketorolac

47. PP2300517130 - Levofloxacin

48. PP2300517140 - Linagliptin

49. PP2300517141 - Linagliptin + metformin

50. PP2300517142 - Linagliptin + metformin

51. PP2300517143 - Linagliptin + metformin

52. PP2300517144 - Linezolid*

53. PP2300517146 - Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens)

54. PP2300517162 - Macrogol

55. PP2300517164 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid

56. PP2300517201 - Metformin

57. PP2300517203 - Metformin

58. PP2300517233 - Metronidazol

59. PP2300517265 - Natri carboxymethylcellulose (natri CMC)

60. PP2300517266 - Natri carboxymethylcellulose + glycerin

61. PP2300517281 - Natri diquafosol

62. PP2300517282 - Natri hyaluronat

63. PP2300517283 - Natri hyaluronat

64. PP2300517292 - Nefopam hydroclorid

65. PP2300517293 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

66. PP2300517300 - Nicardipin

67. PP2300517315 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

68. PP2300517330 - Ofloxacin

69. PP2300517336 - Olopatadin hydroclorid

70. PP2300517347 - Pantoprazol

71. PP2300517351 - Paracetamol (acetaminophen)

72. PP2300517357 - Paracetamol (acetaminophen)

73. PP2300517400 - Polyethylen glycol + propylen glycol

74. PP2300517415 - Prednisolon acetat (natri phosphate)

75. PP2300517423 - Proparacain hydroclorid

76. PP2300517424 - Propofol

77. PP2300517425 - Propofol

78. PP2300517435 - Phenylephrin

79. PP2300517469 - Saccharomyces boulardii

80. PP2300517472 - Salbutamol + ipratropium

81. PP2300517473 - Salbutamol + ipratropium

82. PP2300517474 - Salbutamol sulfat

83. PP2300517494 - Sắt sulfat + acid folic

84. PP2300517497 - Sevofluran

85. PP2300517534 - Tafluprost

86. PP2300517535 - Tafluprost

87. PP2300517550 - Telmisartan + hydroclorothiazid

88. PP2300517556 - Terlipressin

89. PP2300517564 - Tiotropium

90. PP2300517569 - Tobramycin + dexamethason

91. PP2300517580 - Tranexamic acid

92. PP2300517584 - Tranexamic acid

93. PP2300517585 - Travoprost

94. PP2300517594 - Tropicamide + phenylephrine hydroclorid

95. PP2300517600 - Valproat natri

96. PP2300517638 - Sildenafil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305483312
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300516661 - Atorvastatin

2. PP2300517115 - Lansoprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313174325
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300516943 - Etoricoxib

2. PP2300517272 - Natri clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303760507
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300516727 - Calci carbonat + vitamin D3

2. PP2300516880 - Diosmin

3. PP2300516916 - Enalapril + hydrochlorothiazid

4. PP2300517093 - Ivermectin

5. PP2300517174 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

6. PP2300517178 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

7. PP2300517204 - Metoclopramid

8. PP2300517550 - Telmisartan + hydroclorothiazid

9. PP2300517579 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315688742
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300516892 - Doxazosin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6001672887
Tỉnh
Đắk Lắk
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300517597 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106312658
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300517004 - Gliclazid + metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314988077
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300516865 - Diclofenac

2. PP2300516975 - Flurbiprofen natri

3. PP2300517180 - Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0307657959
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300516879 - Diosmin

2. PP2300517501 - Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303459402
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
288 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300516691 - Bezafibrat

2. PP2300516805 - Cilostazol

3. PP2300516988 - Gabapentin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310976553
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300516560 - Aciclovir

2. PP2300516683 - Bambuterol

3. PP2300516824 - Clobetasol propionat

4. PP2300517333 - Olanzapin

5. PP2300517399 - Piroxicam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500398741
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300516557 - Aciclovir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2300516568 - Acid amin*

2. PP2300516570 - Acid amin*

3. PP2300516714 - Bromhexin hydroclorid

4. PP2300516844 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

5. PP2300516897 - Doxycyclin

6. PP2300517015 - Glucose

7. PP2300517018 - Glucose

8. PP2300517182 - Manitol

9. PP2300517183 - Mebendazol

10. PP2300517271 - Natri clorid

11. PP2300517366 - Paracetamol (acetaminophen)

12. PP2300517368 - Paracetamol (acetaminophen)

13. PP2300517371 - Paracetamol + codein phosphat

14. PP2300517625 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108656
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300516659 - Atorvastatin

2. PP2300516675 - Azithromycin

3. PP2300517229 - Methyldopa

4. PP2300517458 - Rosuvastatin

5. PP2300517460 - Rosuvastatin

6. PP2300517479 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309936690
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300516739 - Candesartan + hydrochlorothiazid

2. PP2300517391 - Piperacilin + tazobactam

3. PP2300517584 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310841316
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300516666 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa

2. PP2300517093 - Ivermectin

3. PP2300517260 - Naftidrofuryl

4. PP2300517402 - Polystyren

5. PP2300517418 - Probenecid

6. PP2300517453 - Rivaroxaban

7. PP2300517467 - Rupatadine

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304124198
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300516733 - Calci glycerophosphat + magnesi gluconat

2. PP2300516839 - Colistin*

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315924252
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300517372 - Paracetamol + methocarbamol

2. PP2300517491 - Sắt gluconat + Mangan gluconat+ Đồng gluconat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2300516563 - Acid amin + glucose + lipid (*)

2. PP2300516565 - Acid amin + glucose + điện giải (*)

3. PP2300516567 - Acid amin*

4. PP2300516569 - Acid amin*

5. PP2300516654 - Ampicilin + sulbactam

6. PP2300516655 - Ampicilin + sulbactam

7. PP2300516705 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

8. PP2300516757 - Caspofungin*

9. PP2300516862 - Diazepam

10. PP2300516888 - Domperidon

11. PP2300516923 - Ephedrin

12. PP2300516927 - Erythropoietin

13. PP2300516929 - Erythropoietin

14. PP2300516941 - Etoricoxib

15. PP2300516960 - Fentanyl

16. PP2300516994 - Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd

17. PP2300517037 - Heparin (natri)

18. PP2300517047 - Ibuprofen

19. PP2300517289 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)

20. PP2300517376 - Peptid (Cerebrolysin concentrate)

21. PP2300517403 - Polystyren

22. PP2300517421 - Progesteron

23. PP2300517445 - Ringer fundin

24. PP2300517567 - Tobramycin

25. PP2300517606 - Valsartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2300516545 - Acetazolamid

2. PP2300516807 - Cilostazol

3. PP2300516959 - Fentanyl

4. PP2300516975 - Flurbiprofen natri

5. PP2300517019 - Glucose

6. PP2300517149 - Lisinopril + hydroclorothiazid

7. PP2300517196 - Mesalazin (mesalamin)

8. PP2300517267 - Natri clorid

9. PP2300517269 - Natri clorid

10. PP2300517271 - Natri clorid

11. PP2300517276 - Natri clorid

12. PP2300517277 - Natri clorid

13. PP2300517316 - Nước cất pha tiêm

14. PP2300517318 - Nước cất pha tiêm

15. PP2300517408 - Povidon iodin

16. PP2300517441 - Rabeprazol

17. PP2300517447 - Ringer lactat

18. PP2300517637 - Mifepriston

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313832648
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300517467 - Rupatadine

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2300516587 - Alfuzosin

2. PP2300516725 - Calci carbonat + vitamin D3

3. PP2300516735 - Calci lactat

4. PP2300516849 - Dapagliflozin

5. PP2300516893 - Doxazosin

6. PP2300516940 - Etodolac

7. PP2300517003 - Gliclazid

8. PP2300517008 - Glimepirid + metformin

9. PP2300517083 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

10. PP2300517125 - Levodopa + carbidopa

11. PP2300517200 - Metformin

12. PP2300517201 - Metformin

13. PP2300517307 - Nifedipin

14. PP2300517308 - Nifedipin

15. PP2300517366 - Paracetamol (acetaminophen)

16. PP2300517417 - Pregabalin

17. PP2300517432 - Pyridostigmin bromid

18. PP2300517453 - Rivaroxaban

19. PP2300517547 - Telmisartan + hydroclorothiazid

20. PP2300517599 - Valproat natri

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101160289
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300516936 - Etamsylat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310346262
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300516604 - Amikacin

2. PP2300516606 - Amikacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0308948326
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300516718 - Budesonid + formoterol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305679347
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300516869 - Diclofenac

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304819721
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300516637 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300516805 - Cilostazol

3. PP2300517086 - Itoprid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309561353
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300516724 - Calci carbonat + calci gluconolactat

2. PP2300517084 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

3. PP2300517114 - Lamivudin

4. PP2300517169 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

5. PP2300517173 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

6. PP2300517470 - Saccharomyces boulardii

7. PP2300517544 - Telmisartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314391643
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300516731 - Calci glycerophosphat + magnesi gluconat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303246179
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300517269 - Natri clorid

2. PP2300517276 - Natri clorid

3. PP2300517507 - Sitagliptin + metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1200100557
Tỉnh
Tiền Giang
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300516645 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300516646 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2300516647 - Amoxicilin + acid clavulanic

4. PP2300516649 - Amoxicilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305205393
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300516849 - Dapagliflozin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302975997
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300516909 - Đồng sulfat

2. PP2300517145 - Linezolid*

3. PP2300517188 - Meloxicam

4. PP2300517247 - Moxifloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312000164
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
225 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300516578 - Adenosin triphosphat

2. PP2300516995 - Gemcitabin

3. PP2300517031 - Granisetron hydroclorid

4. PP2300517076 - Irbesartan

5. PP2300517113 - Lactulose

6. PP2300517121 - Levobupivacain

7. PP2300517328 - Octreotid

8. PP2300517346 - Paclitaxel

9. PP2300517430 - Protamin sulfat

10. PP2300517532 - Suxamethonium clorid

11. PP2300517583 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315393315
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300516550 - Acetyl leucin

2. PP2300516560 - Aciclovir

3. PP2300516593 - Alpha chymotrypsin

4. PP2300516707 - Bosentan

5. PP2300516800 - Celecoxib

6. PP2300516844 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

7. PP2300516868 - Diclofenac

8. PP2300516872 - Digoxin

9. PP2300517183 - Mebendazol

10. PP2300517623 - Vitamin B6 + magnesi lactat

11. PP2300517632 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400384433
Tỉnh
Đồng Tháp
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300516643 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300516650 - Amoxicilin + sulbactam

3. PP2300516766 - Cefazolin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312387190
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300517493 - Sắt sucrose (hay dextran)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310823236
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300516581 - Aescin

2. PP2300516630 - Amlodipin + valsartan

3. PP2300516795 - Ceftriaxon

4. PP2300517177 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

5. PP2300517580 - Tranexamic acid

6. PP2300517638 - Sildenafil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313395317
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300516810 - Ciprofibrat

2. PP2300516907 - Dutasterid

Đã xem: 105

QC LuatVietnam giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây