Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
| # | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PP2500427768 | Hiệu chuẩn Cân phân tích | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 |
| 2 | PP2500427769 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 14.100.000 | 14.100.000 | 0 |
| 3 | PP2500427770 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
| 4 | PP2500427771 | Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế cơ | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
| 5 | PP2500427772 | Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế điện tử | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
| 6 | PP2500427773 | Hiệu chuẩn Máy ly tâm thường | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 14.300.000 | 14.300.000 | 0 |
| 7 | PP2500427774 | Hiệu chuẩn Micropipet | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
| vn0108733891 | VIỆN KIỂM ĐỊNH CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG | 90 | 660.000 | 120 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
| 8 | PP2500427775 | Hiệu chuẩn Máy ủ | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
| 9 | PP2500427776 | Hiệu chuẩn Tủ ấm CO2 | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
| 10 | PP2500427777 | Thử nghiệm Tủ an toàn sinh học | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 35.200.000 | 35.200.000 | 0 |
| 11 | PP2500427778 | Hiệu chuẩn Máy PCR | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
| 12 | PP2500427779 | Hiệu chuẩn Máy ly tâm lạnh | vn0309416518 | TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM | 90 | 2.610.465 | 120 | 18.850.000 | 18.850.000 | 0 |
1. PP2500427768 - Hiệu chuẩn Cân phân tích
2. PP2500427769 - Hiệu chuẩn Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng
3. PP2500427770 - Hiệu chuẩn Nhiệt kế điện tử
4. PP2500427771 - Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế cơ
5. PP2500427772 - Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế điện tử
6. PP2500427773 - Hiệu chuẩn Máy ly tâm thường
7. PP2500427774 - Hiệu chuẩn Micropipet
8. PP2500427775 - Hiệu chuẩn Máy ủ
9. PP2500427776 - Hiệu chuẩn Tủ ấm CO2
10. PP2500427777 - Thử nghiệm Tủ an toàn sinh học
11. PP2500427778 - Hiệu chuẩn Máy PCR
12. PP2500427779 - Hiệu chuẩn Máy ly tâm lạnh
1. PP2500427774 - Hiệu chuẩn Micropipet