Gói số 01: Gói thầu thuốc generic

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói số 01: Gói thầu thuốc generic
Chủ đầu tư
Bệnh viện Quận 4
Bên mời thầu
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Gói thầu thuốc Generic năm 2024-2025
Thời gian thực hiện gói thầu
24 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
15:00 31/12/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
15:05 31/12/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
89
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400490236 Acarbose vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 180 4.524.190 210 75.252.198 75.252.198 0
2 PP2400490237 Acarbose vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 69.372.000 69.372.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 51.000.000 210 69.879.600 69.879.600 0
3 PP2400490238 Acenocoumarol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 1.488.000 1.488.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 1.440.000 1.440.000 0
4 PP2400490239 Acetazolamid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 7.593.600 7.593.600 0
vn0300483037 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 180 653.070 210 7.281.720 7.281.720 0
5 PP2400490240 Acetyl leucin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 171.600.000 171.600.000 0
6 PP2400490241 Acetyl leucin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 569.374.000 569.374.000 0
7 PP2400490242 Acetylsalicylic acid vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 261.240.000 261.240.000 0
8 PP2400490243 Acetylsalicylic acid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 98.873.600 98.873.600 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 100.639.200 100.639.200 0
9 PP2400490244 Aciclovir vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 4.139.200 4.139.200 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 3.608.800 3.608.800 0
10 PP2400490245 Acid amin cho bệnh nhân suy thận vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 279.019.200 279.019.200 0
11 PP2400490246 Acid amin cho bệnh nhân suy thận vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 10.506.000.000 10.506.000.000 0
12 PP2400490247 Acid thioctic / Meglumin thioctat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 1.014.384.000 1.014.384.000 0
13 PP2400490248 Acid thioctic vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 404.022.000 404.022.000 0
14 PP2400490249 Acid thioctic vn0104043110 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI 180 4.200.000 210 210.000.000 210.000.000 0
15 PP2400490250 Adenosin vn0302333372 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU 180 1.276.800 210 60.800.000 60.800.000 0
vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 180 16.789.760 210 63.840.000 63.840.000 0
16 PP2400490251 Albendazol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 1.191.600 1.191.600 0
17 PP2400490252 Alpha chymotrypsin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 36.182.000 36.182.000 0
18 PP2400490253 Alpha chymotrypsin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 32.551.200 32.551.200 0
19 PP2400490254 Aluminum phosphat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 114.800.400 114.800.400 0
20 PP2400490255 Aluminum phosphat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 55.080.000 55.080.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 39.366.000 39.366.000 0
21 PP2400490256 Ambroxol hydroclorid vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 180 15.543.400 210 31.170.000 31.170.000 0
22 PP2400490257 Ambroxol hydroclorid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 2.725.800 2.725.800 0
23 PP2400490258 Aminophylin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 3.134.800 210 700.000 700.000 0
24 PP2400490259 Amiodaron hydroclorid vn0302848371 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH 180 2.050.430 210 9.120.000 9.120.000 0
25 PP2400490260 Amiodaron hydroclorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 10.864.840 210 2.520.000 2.520.000 0
26 PP2400490261 Amlodipin + Indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 28.914.626 28.914.626 0
27 PP2400490262 Amlodipin + Indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 1.761.398.426 1.761.398.426 0
28 PP2400490263 Amlodipin + Losartan vn0316850902 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH ANH 180 894.190 210 46.945.080 46.945.080 0
29 PP2400490264 Amlodipin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 167.178.000 167.178.000 0
30 PP2400490265 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 180 5.073.400 210 81.396.000 81.396.000 0
31 PP2400490266 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.770.180 210 40.470.000 40.470.000 0
32 PP2400490268 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 28.548.716 28.548.716 0
33 PP2400490269 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 429.199.800 429.199.800 0
34 PP2400490270 Amoxicilin + Acid clavulanic vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 260.380.000 260.380.000 0
35 PP2400490271 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 59.211.600 59.211.600 0
36 PP2400490272 Amoxicilin vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 180 7.078.230 210 27.720.000 27.720.000 0
37 PP2400490273 Amoxicilin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 145.996.840 145.996.840 0
38 PP2400490274 Ampicilin + Sulbactam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.770.180 210 235.562.000 235.562.000 0
39 PP2400490275 Amylase + Lipase + Protease vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 65.774.400 65.774.400 0
40 PP2400490276 Atorvastatin vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 13.416.200 13.416.200 0
vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 180 23.277.140 210 16.576.000 16.576.000 0
41 PP2400490277 Atorvastatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 26.400.000 26.400.000 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 22.080.000 22.080.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 22.800.000 22.800.000 0
42 PP2400490278 Atorvastatin vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 19.595.780 210 700.108.420 700.108.420 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 51.000.000 210 650.670.240 650.670.240 0
vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 180 23.277.140 210 645.885.900 645.885.900 0
43 PP2400490279 Atorvastatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 222.069.600 222.069.600 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 217.242.000 217.242.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 196.322.400 196.322.400 0
44 PP2400490280 Atropin sulfat vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 1.060.000 1.060.000 0
45 PP2400490282 Bacillus claussii vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 3.134.800 210 55.641.600 55.641.600 0
46 PP2400490283 Bacillus subtilis vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.770.180 210 60.300.000 60.300.000 0
47 PP2400490284 Bacillus subtilis vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 180 5.950.090 210 233.269.200 233.269.200 0
48 PP2400490285 Bambuterol hydroclorid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 1.913.340 1.913.340 0
49 PP2400490287 Betahistin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 51.473.400 51.473.400 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 51.757.000 51.757.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 56.011.000 56.011.000 0
50 PP2400490288 Betahistin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 47.846.400 47.846.400 0
51 PP2400490289 Bezafibrat vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 180 15.543.400 210 219.600.000 219.600.000 0
52 PP2400490290 Bismuth subsalicylat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 10.864.840 210 257.040.000 257.040.000 0
53 PP2400490291 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 180 48.722.880 220 203.274.000 203.274.000 0
54 PP2400490292 Bisoprolol fumarat vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 336.288.000 336.288.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 51.000.000 210 352.560.000 352.560.000 0
55 PP2400490293 Bisoprolol fumarat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 87.516.000 87.516.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 84.823.200 84.823.200 0
56 PP2400490294 Bromhexin hydroclorid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 11.774.400 11.774.400 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 10.837.800 10.837.800 0
57 PP2400490295 Budesonid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 57.600.000 57.600.000 0
58 PP2400490296 Budesonid vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 7.147.450 210 90.900.000 90.900.000 0
59 PP2400490297 Calci carbonat + Vitamin D3 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 51.000.000 210 556.918.320 556.918.320 0
60 PP2400490298 Calci carbonat + Vitamin D3 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 309.400.000 309.400.000 0
vn0310620684 Công Ty TNHH Dược Phẩm Anh Thu 180 6.188.000 210 309.400.000 309.400.000 0
vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 180 7.078.230 210 208.845.000 208.845.000 0
61 PP2400490300 Calci clorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 412.000 412.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 347.200 347.200 0
62 PP2400490301 Candesartan + hydroclorothiazide vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 825.686.680 825.686.680 0
63 PP2400490302 Candesartan vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 8.246.220 210 117.480.000 117.480.000 0
64 PP2400490303 Carbamazepin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 932.400 932.400 0
65 PP2400490304 Carbamazepin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 1.113.600 1.113.600 0
66 PP2400490305 Carbetocin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 27.600.000 27.600.000 0
67 PP2400490306 Carbetocin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 13.860.000 13.860.000 0
68 PP2400490307 Carbocistein vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 8.344.800 8.344.800 0
69 PP2400490308 Carbocistein vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 34.281.000 34.281.000 0
70 PP2400490309 Carvedilol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 2.938.600 2.938.600 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 2.934.402 2.934.402 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 3.173.688 3.173.688 0
71 PP2400490310 Carvedilol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 18.318.000 18.318.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 18.060.000 18.060.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 3.201.840 210 14.499.600 14.499.600 0
72 PP2400490311 Carvedilol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 7.523.164 7.523.164 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 6.839.240 6.839.240 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 7.379.180 7.379.180 0
73 PP2400490312 Cefaclor vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 7.147.450 210 43.540.200 43.540.200 0
74 PP2400490314 Cefoperazon + Sulbactam vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 180 16.789.760 210 233.920.000 233.920.000 0
75 PP2400490315 Cefotaxim vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 5.691.000 5.691.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 5.207.000 5.207.000 0
76 PP2400490316 Cefpodoxim vn0310838761 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT 180 491.400 210 20.700.000 20.700.000 0
vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 180 491.400 210 24.570.000 24.570.000 0
vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 180 491.400 210 24.570.000 24.570.000 0
77 PP2400490317 Cefpodoxim vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 180 3.214.530 210 12.672.000 12.672.000 0
78 PP2400490319 Cefpodoxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 18.438.000 18.438.000 0
vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 180 3.214.530 210 17.384.400 17.384.400 0
79 PP2400490320 Ceftriaxon vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 281.106.000 281.106.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 270.250.000 270.250.000 0
80 PP2400490321 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 30.482.474 30.482.474 0
81 PP2400490322 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 30.969.600 30.969.600 0
82 PP2400490323 Cetirizin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 9.746.430 9.746.430 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 10.225.202 10.225.202 0
83 PP2400490324 Cetirizin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 21.648.000 21.648.000 0
84 PP2400490325 Cetirizin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 2.736.000 2.736.000 0
85 PP2400490326 Cilnidipin vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 180 23.277.140 210 201.600.000 201.600.000 0
86 PP2400490327 Cilostazol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 40.668.700 40.668.700 0
vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 180 5.073.400 210 35.824.446 35.824.446 0
87 PP2400490328 Cilostazol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 35.960.000 35.960.000 0
vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 180 2.996.940 210 36.580.000 36.580.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 27.404.000 27.404.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 22.320.000 22.320.000 0
88 PP2400490329 Cilostazol vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 10.864.840 210 9.676.800 9.676.800 0
89 PP2400490330 Cilostazol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 24.080.000 24.080.000 0
90 PP2400490331 Cinnarizin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 20.034.000 20.034.000 0
vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 180 2.215.080 210 18.711.000 18.711.000 0
91 PP2400490332 Cinnarizin vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 180 16.789.760 210 24.840.000 24.840.000 0
92 PP2400490333 Cinnarizin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 9.914.400 9.914.400 0
93 PP2400490334 Ciprofloxacin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 50.232.000 50.232.000 0
94 PP2400490335 Clarithromycin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 52.601.400 52.601.400 0
95 PP2400490338 Clobetasol propionat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 10.807.600 10.807.600 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 12.125.600 12.125.600 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 9.028.300 9.028.300 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 9.094.200 9.094.200 0
96 PP2400490339 Clopidogrel vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 139.110.400 139.110.400 0
97 PP2400490340 Clotrimazol vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 180 2.996.940 210 3.027.000 3.027.000 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 2.320.700 2.320.700 0
98 PP2400490341 Codein + Terpin hydrat vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 85.200.000 85.200.000 0
vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 180 3.214.530 210 66.456.000 66.456.000 0
99 PP2400490342 Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 4.563.790 210 157.023.000 157.023.000 0
100 PP2400490343 Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 19.595.780 210 40.260.000 40.260.000 0
101 PP2400490344 Colchicin vn0316747020 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD 180 606.100 210 30.305.000 30.305.000 0
102 PP2400490345 Colchicin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 4.800.600 4.800.600 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 4.752.000 4.752.000 0
103 PP2400490346 Colchicin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 2.590.000 2.590.000 0
104 PP2400490347 Chlorpheniramin maleat vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 8.216.000 8.216.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 867.530 210 14.852.000 14.852.000 0
105 PP2400490348 Desloratadin vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 180 2.846.680 210 53.950.000 53.950.000 0
106 PP2400490349 Desloratadin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 6.648.768 6.648.768 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 5.916.000 5.916.000 0
107 PP2400490350 Desloratadin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 10.864.840 210 15.386.000 15.386.000 0
108 PP2400490351 Desloratadin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 12.558.000 12.558.000 0
109 PP2400490352 Dexamethason vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 830.490 830.490 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 824.600 824.600 0
110 PP2400490353 Dextran 40 + Natri clorid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.770.180 210 2.360.000 2.360.000 0
111 PP2400490354 Diazepam vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 4.624.620 4.624.620 0
112 PP2400490355 Diazepam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.770.180 210 1.407.000 1.407.000 0
113 PP2400490356 Diazepam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.770.180 210 29.484.000 29.484.000 0
114 PP2400490357 Diazepam vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 8.280.000 8.280.000 0
115 PP2400490358 Diclofenac natri vn0314545004 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDIMED 180 3.913.000 210 195.650.000 195.650.000 0
116 PP2400490359 Diclofenac vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 180 2.224.400 210 111.220.000 111.220.000 0
117 PP2400490360 Diclofenac vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 180 2.720.640 210 16.800.000 16.800.000 0
118 PP2400490362 Diclofenac vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 7.644.000 7.644.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 8.330.000 8.330.000 0
119 PP2400490363 Digoxin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.961.340 210 640.000 640.000 0
120 PP2400490364 Digoxin vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 867.530 210 1.384.740 1.384.740 0
121 PP2400490365 Dihydro ergotamin mesylat vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 180 2.846.680 210 76.320.000 76.320.000 0
122 PP2400490366 Diltiazem hydroclorid vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 91.754.000 91.754.000 0
123 PP2400490367 Diltiazem hydroclorid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 53.835.600 53.835.600 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 51.000.000 210 57.548.400 57.548.400 0
124 PP2400490368 Dioctahedral smectit vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 10.864.840 210 64.310.400 64.310.400 0
vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 7.147.450 210 60.291.000 60.291.000 0
125 PP2400490369 Dioctahedral smectit vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 25.200.000 25.200.000 0
126 PP2400490370 Diosmectit vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 26.118.400 26.118.400 0
127 PP2400490371 Diosmectit vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 5.443.200 5.443.200 0
128 PP2400490373 Diphenhydramin hydroclorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 1.008.000 1.008.000 0
129 PP2400490374 Domperidon vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 8.246.220 210 100.800.000 100.800.000 0
130 PP2400490375 Domperidon vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 24.180.800 24.180.800 0
131 PP2400490376 Domperidon vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 1.584.000 1.584.000 0
132 PP2400490377 Domperidon vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 2.912.000 2.912.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 2.324.000 2.324.000 0
133 PP2400490378 Doxazosin vn0316277551 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG PHÚC AN 180 5.888.230 210 294.411.600 294.411.600 0
134 PP2400490379 Drotaverin clohydrat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 530.600 530.600 0
135 PP2400490380 Drotaverin clohydrat vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 36.862.000 210 53.835.600 53.835.600 0
136 PP2400490381 Drotaverin clohydrat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 42.614.400 42.614.400 0
137 PP2400490382 Drotaverin clohydrat vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 75.039.506 210 166.320.000 166.320.000 0
138 PP2400490383 Enoxaparin natri vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 10.500.000 10.500.000 0
139 PP2400490384 Eperison hydroclorid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 21.828.000 21.828.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 18.819.000 18.819.000 0
140 PP2400490385 Eperison hydroclorid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 27.568.800 27.568.800 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 21.333.000 21.333.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 21.333.000 21.333.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 21.551.800 21.551.800 0
141 PP2400490386 Eprazinon dihydroclorid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 4.860.000 4.860.000 0
142 PP2400490387 Ephedrin hydroclorid vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 180 693.000 210 34.650.000 34.650.000 0
143 PP2400490388 Erythropoietin alpha vn0315549643 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC 180 80.784.000 210 1.306.800.000 1.306.800.000 0
144 PP2400490389 Erythropoietin alpha vn0315549643 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC 180 80.784.000 210 2.732.400.000 2.732.400.000 0
145 PP2400490390 Erythropoietin beta vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 45.871.000 45.871.000 0
146 PP2400490391 Erythropoietin beta vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 87.213.000 87.213.000 0
147 PP2400490392 Esomeprazol vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 6.862.800 6.862.800 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 7.310.000 7.310.000 0
148 PP2400490393 Esomeprazol vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 272.440.000 272.440.000 0
149 PP2400490394 Esomeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 25.845.600 25.845.600 0
150 PP2400490395 Etoricoxib vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 3.201.840 210 2.483.740 2.483.740 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 2.637.600 2.637.600 0
151 PP2400490396 Etoricoxib vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 70.553.700 70.553.700 0
152 PP2400490397 Ezetimib + Simvastatin vn0315688742 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA 180 20.484.770 210 470.400.000 470.400.000 0
153 PP2400490398 Fentanyl vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 44.226.000 44.226.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.770.180 210 46.800.000 46.800.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 37.128.000 37.128.000 0
154 PP2400490399 Fentanyl vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 3.202.500 3.202.500 0
155 PP2400490400 Fexofenadin hydroclorid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 39.600.000 39.600.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 39.164.400 39.164.400 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 47.520.000 47.520.000 0
156 PP2400490401 Fexofenadin hydroclorid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 26.712.000 26.712.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 26.913.600 26.913.600 0
157 PP2400490402 Flunarizin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 17.992.800 17.992.800 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 17.829.600 17.829.600 0
158 PP2400490403 Flunarizin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 10.864.840 210 54.000.000 54.000.000 0
159 PP2400490404 Fluorometholon vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 7.147.450 210 26.796.000 26.796.000 0
160 PP2400490405 Fluticason propionat vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 7.147.450 210 23.040.000 23.040.000 0
161 PP2400490406 Glimepirid vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 191.280.000 191.280.000 0
162 PP2400490407 Glimepirid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 11.336.000 11.336.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 10.900.000 10.900.000 0
163 PP2400490408 Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 20.808.000 20.808.000 0
164 PP2400490409 Glucose vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 2.394.000 2.394.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 2.256.000 2.256.000 0
165 PP2400490410 Glucose vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 38.400.000 38.400.000 0
166 PP2400490411 Glucose vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 1.541.000 1.541.000 0
167 PP2400490412 Glucose vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 37.292.724 37.292.724 0
vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 180 22.027.220 210 31.711.500 31.711.500 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 35.704.800 35.704.800 0
168 PP2400490414 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 15.993.600 15.993.600 0
169 PP2400490415 Human Hepatitis B Immunoglobulin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 420.000.000 420.000.000 0
170 PP2400490416 Huyết thanh kháng uốn ván vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 180 32.520.360 210 69.703.200 69.703.200 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 69.703.200 69.703.200 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 69.703.200 69.703.200 0
171 PP2400490417 Indapamid vn0315688742 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA 180 20.484.770 210 133.292.418 133.292.418 0
172 PP2400490418 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 1.703.806.000 1.703.806.000 0
173 PP2400490419 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 166.000.000 166.000.000 0
174 PP2400490420 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 3.000.000 3.000.000 0
175 PP2400490421 Insulin người trộn (70/30) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 2.412.028.400 2.412.028.400 0
176 PP2400490422 Insulin trộn (70/30) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 809.880.000 809.880.000 0
vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 180 16.197.600 210 809.880.000 809.880.000 0
177 PP2400490423 Insulin trộn (70/30) vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 133.143.400 133.143.400 0
vn0312460161 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD 180 2.667.860 210 134.892.000 134.892.000 0
178 PP2400490424 Irbesartan + Hydroclorothiazid vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 45.769.200 45.769.200 0
179 PP2400490425 Irbesartan + Hydroclorothiazid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 14.280.000 14.280.000 0
180 PP2400490426 Irbesartan vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 49.348.000 49.348.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 47.049.600 47.049.600 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 47.049.600 47.049.600 0
181 PP2400490427 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 180 48.722.880 220 1.717.040.000 1.717.040.000 0
182 PP2400490428 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 104.966.000 104.966.000 0
183 PP2400490429 Itraconazol vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 7.617.600 7.617.600 0
184 PP2400490430 Itraconazol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 4.002.000 4.002.000 0
185 PP2400490431 Kali clorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 7.370.000 7.370.000 0
186 PP2400490432 Kali clorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 4.200.000 4.200.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 3.900.000 3.900.000 0
187 PP2400490434 Kali clorid vn0302848371 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH 180 2.050.430 210 13.760.000 13.760.000 0
188 PP2400490436 Kẽm gluconat vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 31.312.000 31.312.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 33.093.900 33.093.900 0
189 PP2400490437 Kẽm gluconat vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 22.806.000 22.806.000 0
190 PP2400490438 Ketorolac tromethamin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 20.711.460 20.711.460 0
191 PP2400490439 Ketorolac tromethamin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.770.180 210 7.000.000 7.000.000 0
192 PP2400490440 Ketorolac tromethamin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 3.520.000 3.520.000 0
193 PP2400490441 Lactobacillus acidophilus vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 38.656.800 38.656.800 0
194 PP2400490442 Lactobacillus acidophilus vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 17.677.800 17.677.800 0
195 PP2400490443 Lamivudin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 3.119.600 3.119.600 0
196 PP2400490444 Lamivudin vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 604.800 604.800 0
197 PP2400490445 Levocetirizin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 3.785.600 3.785.600 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 3.328.000 3.328.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 3.307.200 3.307.200 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 3.452.800 3.452.800 0
198 PP2400490446 Levocetirizin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 728.000 728.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 840.000 840.000 0
199 PP2400490447 Levofloxacin vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 180 2.215.080 210 90.720.000 90.720.000 0
200 PP2400490448 Levofloxacin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 6.972.588 6.972.588 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 6.977.400 6.977.400 0
201 PP2400490449 Levofloxacin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 35.028.000 35.028.000 0
vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 180 9.638.830 210 38.400.000 38.400.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 34.080.000 34.080.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 32.400.000 32.400.000 0
202 PP2400490450 Levofloxacin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 12.060.000 12.060.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 12.060.000 12.060.000 0
203 PP2400490451 Levothyroxin natri vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 36.862.000 210 5.115.600 5.115.600 0
204 PP2400490452 Levothyroxin natri vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 54.659.200 54.659.200 0
205 PP2400490453 Levothyroxin natri vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 17.376.000 17.376.000 0
206 PP2400490454 Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 180 3.716.160 210 184.800.000 184.800.000 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 180 3.716.160 210 185.808.000 185.808.000 0
207 PP2400490455 Lidocain vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 4.563.790 210 19.080.000 19.080.000 0
208 PP2400490456 Lisinopril + Hydroclorothiazid vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 180 16.789.760 210 504.000.000 504.000.000 0
209 PP2400490457 Lisinopril + Hydroclorothiazid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 75.039.506 210 376.626.600 376.626.600 0
210 PP2400490458 Lisinopril vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 180 5.950.090 210 55.476.200 55.476.200 0
211 PP2400490460 Lisinopril vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 35.322.000 35.322.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 19.595.780 210 35.931.000 35.931.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 35.078.400 35.078.400 0
212 PP2400490461 Lisinopril vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 180 23.277.140 210 234.192.000 234.192.000 0
213 PP2400490462 Lisinopril vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 180 15.543.400 210 505.344.000 505.344.000 0
214 PP2400490463 Lisinopril vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 65.780.000 65.780.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 19.595.780 210 65.780.000 65.780.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 60.060.000 60.060.000 0
215 PP2400490464 Losartan + Hydroclorothiazid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 23.000.000 210 311.438.400 311.438.400 0
216 PP2400490465 Losartan + Hydroclorothiazid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 17.114.000 17.114.000 0
217 PP2400490466 Losartan vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 56.252.000 56.252.000 0
218 PP2400490467 Losartan vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 77.970.000 77.970.000 0
219 PP2400490468 Losartan vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 25.040.000 25.040.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 22.786.400 22.786.400 0
220 PP2400490469 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 180 2.996.940 210 110.240.000 110.240.000 0
221 PP2400490470 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 36.862.000 210 378.491.400 378.491.400 0
vn0315688742 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA 180 20.484.770 210 420.546.000 420.546.000 0
222 PP2400490471 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 19.844.400 210 565.500.000 565.500.000 0
223 PP2400490472 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 51.000.000 210 150.343.200 150.343.200 0
224 PP2400490473 Magnesi sulfat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 1.160.000 1.160.000 0
225 PP2400490474 Manitol vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 2.520.000 2.520.000 0
226 PP2400490475 Mebeverin hydroclorid vn0314247671 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH 180 1.735.720 210 58.798.000 58.798.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 10.864.840 210 58.504.010 58.504.010 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 78.201.340 78.201.340 0
vn0109413816 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH 180 2.080.560 210 58.033.626 58.033.626 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 62.325.880 62.325.880 0
vn0314024996 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED 180 1.735.720 210 82.317.200 82.317.200 0
227 PP2400490476 Mebeverin hydroclorid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 327.546.000 327.546.000 0
228 PP2400490477 Mebeverin hydroclorid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 74.520.000 74.520.000 0
229 PP2400490478 Meloxicam vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 26.311.200 26.311.200 0
230 PP2400490479 Meloxicam vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 13.826.400 13.826.400 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 15.143.200 15.143.200 0
231 PP2400490480 Meropenem vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 151.200.000 151.200.000 0
vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 180 9.638.830 210 160.000.000 160.000.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 135.800.000 135.800.000 0
232 PP2400490481 Meropenem vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 91.140.000 91.140.000 0
vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 180 9.638.830 210 100.000.000 100.000.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 83.800.000 83.800.000 0
233 PP2400490482 Metformin hydroclorid + Glibenclamid vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 51.000.000 210 277.137.000 277.137.000 0
234 PP2400490483 Metformin hydroclorid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 243.860.000 243.860.000 0
vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 23.000.000 210 167.320.000 167.320.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 176.042.000 176.042.000 0
235 PP2400490484 Metformin hydroclorid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 23.000.000 210 164.688.000 164.688.000 0
vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 180 7.263.060 210 162.760.800 162.760.800 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 173.272.800 173.272.800 0
236 PP2400490485 Metformin hydroclorid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 2.340.805.600 2.340.805.600 0
237 PP2400490486 Metformin hydroclorid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 23.000.000 210 38.613.600 38.613.600 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 44.980.000 44.980.000 0
vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 180 3.551.500 210 35.914.800 35.914.800 0
238 PP2400490487 Metformin hydroclorid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 23.000.000 210 93.855.600 93.855.600 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 109.330.000 109.330.000 0
vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 180 3.551.500 210 87.295.800 87.295.800 0
239 PP2400490488 Metoclopramid vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 32.631.600 32.631.600 0
240 PP2400490489 Metoclopramid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 5.382.000 5.382.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 4.600.000 4.600.000 0
241 PP2400490490 Metoclopramid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 4.734.000 4.734.000 0
242 PP2400490491 Methocarbamol vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 36.862.000 210 1.129.850.400 1.129.850.400 0
243 PP2400490492 Metronidazol + Neomycin + Nystatin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 4.563.790 210 35.376.400 35.376.400 0
244 PP2400490493 Metronidazol + Neomycin + Nystatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 18.130.000 18.130.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 867.530 210 15.910.000 15.910.000 0
245 PP2400490494 Midazolam vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 16.934.400 16.934.400 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.770.180 210 13.507.200 13.507.200 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 13.773.312 13.773.312 0
246 PP2400490495 Midazolam vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 4.536.000 4.536.000 0
247 PP2400490497 Mometason furoat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 75.969.200 75.969.200 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 79.810.522 79.810.522 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 66.510.000 66.510.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 73.900.000 73.900.000 0
248 PP2400490498 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.961.340 210 18.087.300 18.087.300 0
249 PP2400490500 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 180 5.073.400 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 18.000.000 18.000.000 0
250 PP2400490501 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 3.174.000 3.174.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 4.595.400 4.595.400 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 4.508.000 4.508.000 0
251 PP2400490503 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 3.201.840 210 18.076.800 18.076.800 0
252 PP2400490504 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 2.463.384 2.463.384 0
253 PP2400490505 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 1.342.656 1.342.656 0
254 PP2400490506 Moxifloxacin + Dexamethason phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.961.340 210 23.276.000 23.276.000 0
255 PP2400490507 Moxifloxacin vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 180 662.400 210 33.120.000 33.120.000 0
256 PP2400490508 Moxifloxacin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 1.890.000 1.890.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 1.863.000 1.863.000 0
257 PP2400490509 N-acetylcystein vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 5.704.000 5.704.000 0
258 PP2400490510 N-acetylcystein vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 40.168.800 40.168.800 0
259 PP2400490511 N-acetylcystein vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 49.126.000 49.126.000 0
260 PP2400490512 N-acetylcystein vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 21.680.400 21.680.400 0
vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 180 3.214.530 210 20.932.800 20.932.800 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 16.732.000 16.732.000 0
261 PP2400490513 N-acetylcystein vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 18.769.800 18.769.800 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 16.892.820 16.892.820 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 17.429.100 17.429.100 0
262 PP2400490515 Naloxon hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.961.340 210 10.701.600 10.701.600 0
263 PP2400490516 Naproxen vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 75.039.506 210 67.749.822 67.749.822 0
264 PP2400490517 Naproxen vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 8.246.220 210 64.600.900 64.600.900 0
265 PP2400490518 Naproxen vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 180 4.524.190 210 66.960.000 66.960.000 0
266 PP2400490520 Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 126.793.756 126.793.756 0
267 PP2400490521 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 2.982.000 2.982.000 0
268 PP2400490523 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 4.025.000 4.025.000 0
269 PP2400490524 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 18.480.000 18.480.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 18.480.000 18.480.000 0
vn0300483037 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 180 653.070 210 18.186.000 18.186.000 0
270 PP2400490525 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 258.300.000 258.300.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 252.380.000 252.380.000 0
271 PP2400490526 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 246.003.450 246.003.450 0
vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 180 22.027.220 210 217.249.800 217.249.800 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 214.651.322 214.651.322 0
272 PP2400490527 Natri clorid vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 180 13.380.820 210 455.362.000 455.362.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 481.371.660 481.371.660 0
vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 180 22.027.220 210 432.593.900 432.593.900 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 477.744.200 477.744.200 0
273 PP2400490528 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 31.928.400 31.928.400 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 31.248.000 31.248.000 0
274 PP2400490529 Natri hyaluronat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 67.200.000 67.200.000 0
275 PP2400490530 Natri hyaluronat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.961.340 210 43.862.100 43.862.100 0
276 PP2400490531 Natri hyaluronat vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 7.147.450 210 68.562.000 68.562.000 0
277 PP2400490532 Natri hyaluronat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 50.160.000 50.160.000 0
278 PP2400490533 Natri hyaluronat vn0313373602 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA 180 2.065.920 210 103.296.000 103.296.000 0
279 PP2400490535 Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 7.147.450 210 19.104.000 19.104.000 0
280 PP2400490537 Neostigmin metylsulfat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 8.353.400 8.353.400 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 8.316.000 8.316.000 0
281 PP2400490538 Nicardipin hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 26.249.790 26.249.790 0
282 PP2400490539 Nicardipin hydroclorid vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 180 22.027.220 210 9.432.000 9.432.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 10.080.000 10.080.000 0
283 PP2400490540 Nicorandil vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 75.039.506 210 1.454.023.200 1.454.023.200 0
284 PP2400490541 Nizatidin vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 180 2.048.590 210 102.429.600 102.429.600 0
285 PP2400490542 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 7.700.000 7.700.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 19.600.000 19.600.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 7.490.000 7.490.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 9.100.000 9.100.000 0
286 PP2400490543 Norethisteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 9.191.634 9.191.634 0
287 PP2400490544 Nước cất pha tiêm vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 6.078.240 6.078.240 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 6.894.720 6.894.720 0
288 PP2400490545 Nước oxy già vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 795.520 210 6.646.920 6.646.920 0
289 PP2400490546 Nystatin vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 867.530 210 764.400 764.400 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 795.520 210 1.015.560 1.015.560 0
290 PP2400490547 Nhũ dịch lipid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 4.400.000 4.400.000 0
291 PP2400490548 Nhũ dịch lipid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 12.000.000 12.000.000 0
292 PP2400490549 Ofloxacin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 1.184.210 1.184.210 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 1.079.280 1.079.280 0
293 PP2400490550 Olopatadin (hydroclorid) vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 7.147.450 210 22.464.000 22.464.000 0
294 PP2400490551 Paracetamol (Acetaminophen) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 672.000 672.000 0
295 PP2400490552 Paracetamol (Acetaminophen) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 453.600 453.600 0
296 PP2400490553 Paracetamol (Acetaminophen) vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 180 13.380.820 210 80.040.000 80.040.000 0
vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 180 9.638.830 210 110.400.000 110.400.000 0
vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 180 22.027.220 210 79.994.000 79.994.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 105.781.600 105.781.600 0
297 PP2400490554 Paracetamol (Acetaminophen) vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 2.345.770 2.345.770 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 1.733.830 1.733.830 0
298 PP2400490555 Paracetamol (Acetaminophen) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 31.996.800 31.996.800 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 32.208.000 32.208.000 0
299 PP2400490556 Paracetamol (Acetaminophen) vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 20.336.000 20.336.000 0
300 PP2400490557 Paracetamol (Acetaminophen) vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 51.000.000 210 19.488.000 19.488.000 0
vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 180 3.214.530 210 22.736.000 22.736.000 0
301 PP2400490558 Paracetamol + Codein phosphat vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 8.246.220 210 129.430.200 129.430.200 0
302 PP2400490559 Paracetamol + Codein phosphat vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 11.520.000 11.520.000 0
303 PP2400490560 Paracetamol + Ibuprofen vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 42.865.624 42.865.624 0
304 PP2400490561 Paracetamol + Methocarbamol vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 180 48.722.880 220 221.430.000 221.430.000 0
305 PP2400490562 Paracetamol + Tramadol hydroclorid vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 180 5.888.000 210 294.400.000 294.400.000 0
306 PP2400490563 Perindopril arginine + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 2.638.053.800 2.638.053.800 0
307 PP2400490564 Perindopril arginine + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 832.110.600 832.110.600 0
308 PP2400490565 Perindopril arginine + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 4.540.328.000 4.540.328.000 0
309 PP2400490566 Perindopril arginine + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 814.400.400 814.400.400 0
310 PP2400490567 Perindopril arginine + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 4.851.480.700 4.851.480.700 0
311 PP2400490568 Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 8.904.000 8.904.000 0
312 PP2400490569 Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 27.382.400 27.382.400 0
313 PP2400490570 Perindopril arginine + Indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 58.214.400 58.214.400 0
314 PP2400490571 Perindopril arginine + Indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 1.865.500.000 1.865.500.000 0
315 PP2400490572 Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 3.684.644.200 3.684.644.200 0
316 PP2400490573 Pethidin hydroclorid vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 23.385.600 23.385.600 0
317 PP2400490575 Piracetam vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 180 818.340 210 40.916.900 40.916.900 0
318 PP2400490576 Piracetam vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 16.224.000 16.224.000 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 14.976.000 14.976.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 14.476.800 14.476.800 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 14.601.600 14.601.600 0
319 PP2400490577 Piracetam vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 30.810.000 30.810.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 28.782.000 28.782.000 0
320 PP2400490578 Povidon Iodin vn0313315174 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI NGUYÊN 180 1.214.400 210 60.720.000 60.720.000 0
321 PP2400490579 Povidon Iodin vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 180 795.520 210 32.113.440 32.113.440 0
322 PP2400490580 Povidon Iodin vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 2.296.080 2.296.080 0
323 PP2400490581 Pramipexol vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 17.496.000 17.496.000 0
324 PP2400490582 Prednisolon acetat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 58.080.000 58.080.000 0
325 PP2400490583 Pregabalin vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 23.000.000 210 14.763.000 14.763.000 0
vn0314309624 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ 180 607.380 210 20.330.000 20.330.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 20.109.600 20.109.600 0
326 PP2400490584 Pregabalin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 4.068.000 4.068.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 3.201.840 210 4.140.000 4.140.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 180 8.330.600 210 3.600.000 3.600.000 0
327 PP2400490585 Progesteron dạng vi hạt vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 93.542.400 93.542.400 0
328 PP2400490586 Promethazin hydroclorid vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 4.563.790 210 5.370.000 5.370.000 0
329 PP2400490587 Propofol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 22.440.000 22.440.000 0
330 PP2400490588 Propranolol hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.961.340 210 1.500.000 1.500.000 0
331 PP2400490589 Propranolol hydroclorid vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 180 2.846.680 210 7.135.830 7.135.830 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 19.595.780 210 12.063.822 12.063.822 0
332 PP2400490591 Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 1.950.000 1.950.000 0
333 PP2400490592 Rabeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 71.012.000 71.012.000 0
334 PP2400490593 Racecadotril vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 7.917.800 7.917.800 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 3.201.840 210 8.047.364 8.047.364 0
335 PP2400490594 Ramipril vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 36.862.000 210 77.095.200 77.095.200 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 102.370.000 102.370.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 84.720.000 84.720.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 80.131.000 80.131.000 0
336 PP2400490595 Ramipril vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 180 2.720.640 210 29.400.000 29.400.000 0
337 PP2400490596 Ramipril vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 75.039.506 210 75.146.400 75.146.400 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 85.484.000 85.484.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 19.595.780 210 107.352.000 107.352.000 0
338 PP2400490597 Ringer lactat vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 56.467.824 56.467.824 0
vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 180 22.027.220 210 55.746.400 55.746.400 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 56.566.200 56.566.200 0
339 PP2400490598 Rivaroxaban vn0305205393 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ 180 101.400 210 3.194.100 3.194.100 0
340 PP2400490599 Rivaroxaban vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 1.176.000 1.176.000 0
vn0310631333 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG 180 64.960 210 1.624.000 1.624.000 0
341 PP2400490600 Rivaroxaban vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 10.864.840 210 6.890.000 6.890.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 5.742.550 5.742.550 0
342 PP2400490601 Rivaroxaban vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 1.176.000 1.176.000 0
vn0310631333 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG 180 64.960 210 1.624.000 1.624.000 0
343 PP2400490603 Rosuvastatin vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 23.000.000 210 88.011.000 88.011.000 0
vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 180 7.263.060 210 83.693.000 83.693.000 0
344 PP2400490604 Rosuvastatin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 29.694.000 29.694.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 34.643.000 34.643.000 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 31.815.000 31.815.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 30.966.600 30.966.600 0
345 PP2400490605 Rosuvastatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 14.200.000 14.200.000 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 9.380.000 9.380.000 0
346 PP2400490606 Rosuvastatin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 122.860.800 122.860.800 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 16.572.850 210 124.377.600 124.377.600 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 118.310.400 118.310.400 0
347 PP2400490607 Rosuvastatin vn0106451796 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 1A VIỆT NAM 180 2.191.140 210 109.557.000 109.557.000 0
348 PP2400490608 Rotundin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 21.584.000 21.584.000 0
349 PP2400490609 Saccharomyces boulardii vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 130.900.000 130.900.000 0
350 PP2400490610 Saccharomyces boulardii vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 51.000.000 210 331.083.018 331.083.018 0
351 PP2400490611 Salbutamol (sulfat) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 22.000.000 22.000.000 0
352 PP2400490613 Salbutamol (sulfat) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 28.192.000 28.192.000 0
353 PP2400490615 Salbutamol (sulfat) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 30.240.000 30.240.000 0
354 PP2400490617 Salicylic acid + Betamethason dipropionat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 10.015.200 10.015.200 0
355 PP2400490619 Sắt (III) hydroxyd polymaltose vn0314309624 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ 180 607.380 210 9.750.000 9.750.000 0
356 PP2400490620 Sắt Fumarat + Acid folic vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 36.862.000 210 67.720.800 67.720.800 0
357 PP2400490621 Sắt sulfat + Folic acid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 5.698.000 5.698.000 0
358 PP2400490622 Sắt sulfat + Folic acid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 41.151.600 41.151.600 0
359 PP2400490623 Sevofluran vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 186.240.000 186.240.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 182.826.000 182.826.000 0
360 PP2400490624 Silymarin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 1.233.004.000 1.233.004.000 0
361 PP2400490627 Simethicon vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 18.413.460 18.413.460 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 16.981.302 16.981.302 0
362 PP2400490628 Sorbitol vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 180 16.789.760 210 12.600.000 12.600.000 0
363 PP2400490630 Spiramycin + Metronidazol vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 44.880.000 44.880.000 0
364 PP2400490631 Spiramycin + Metronidazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 6.900.000 6.900.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 7.080.000 7.080.000 0
365 PP2400490632 Spironolacton + Furosemid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 18.627.700 18.627.700 0
vn0301046079 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN 180 372.550 210 15.323.308 15.323.308 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 15.533.882 15.533.882 0
366 PP2400490633 Spironolacton vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 180 4.524.190 210 62.365.380 62.365.380 0
367 PP2400490634 Spironolacton vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 75.039.506 210 28.513.800 28.513.800 0
368 PP2400490635 Sucralfate vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 180 2.720.640 210 89.832.000 89.832.000 0
369 PP2400490636 Sucralfat vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 19.844.400 210 426.720.000 426.720.000 0
370 PP2400490637 Sugammadex vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 36.286.800 36.286.800 0
371 PP2400490638 Sulpirid vn0109413816 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH 180 2.080.560 210 17.242.218 17.242.218 0
372 PP2400490639 Telmisartan vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 122.739.000 122.739.000 0
373 PP2400490640 Telmisartan vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 21.114.000 21.114.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 16.983.000 16.983.000 0
374 PP2400490641 Terbutalin sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 1.060.000 1.060.000 0
375 PP2400490642 Tetracain hydroclorid vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 867.530 210 1.501.500 1.501.500 0
376 PP2400490643 Tetracyclin (hydroclorid) vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 10.713.300 10.713.300 0
377 PP2400490644 Timolol vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 8.770.180 210 1.349.250 1.349.250 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 1.321.500 1.321.500 0
378 PP2400490645 Tinidazol vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 10.269.000 10.269.000 0
379 PP2400490646 Tinidazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 11.040.000 11.040.000 0
380 PP2400490647 Tobramycin + Dexamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 26.045.400 26.045.400 0
381 PP2400490648 Tobramycin + Dexamethason vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 6.288.660 6.288.660 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 867.530 210 6.351.450 6.351.450 0
382 PP2400490649 Tobramycin vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 180 5.073.400 210 96.675.600 96.675.600 0
383 PP2400490650 Tobramycin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 5.600.000 5.600.000 0
vn0300483037 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 180 653.070 210 5.400.000 5.400.000 0
384 PP2400490651 Thiamazol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 69.466.518 69.466.518 0
385 PP2400490652 Thiamazol vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 10.864.840 210 9.072.000 9.072.000 0
386 PP2400490653 Thiamazol vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 36.862.000 210 4.040.400 4.040.400 0
387 PP2400490654 Thiamazol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 63.557.200 63.557.200 0
388 PP2400490655 Thiamazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 14.552.000 14.552.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 6.702.430 210 15.365.200 15.365.200 0
389 PP2400490656 Tranexamic acid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 8.525.920 8.525.920 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 5.646.620 210 8.443.940 8.443.940 0
390 PP2400490657 Trimebutin maleat vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 20.205.120 20.205.120 0
391 PP2400490658 Trimebutin maleat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 10.864.840 210 4.936.200 4.936.200 0
392 PP2400490659 Trimetazidin dihydroclorid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 868.846.000 868.846.000 0
393 PP2400490660 Trolamin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 4.563.790 210 11.340.000 11.340.000 0
394 PP2400490661 Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 145.000.000 221 4.050.000 4.050.000 0
395 PP2400490662 Ursodeoxycholic acid vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 180 7.078.230 210 15.112.440 15.112.440 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 16.771.610 16.771.610 0
396 PP2400490663 Ursodeoxycholic acid vn0313502079 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH KHANG 180 2.024.870 210 99.962.610 99.962.610 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 40.000.000 210 100.023.600 100.023.600 0
397 PP2400490664 Valsartan vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 76.800.000 76.800.000 0
398 PP2400490665 Valsartan vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 98.800.000 98.800.000 0
vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 3.134.800 210 100.016.000 100.016.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 3.201.840 210 97.280.000 97.280.000 0
399 PP2400490666 Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm B; nhóm C) vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 180 32.520.360 210 70.156.800 70.156.800 0
400 PP2400490667 Vắc xin phòng Thủy đậu vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 611.200.000 611.200.000 0
401 PP2400490668 Vắc xin phòng Uốn ván vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 180 32.520.360 210 44.352.000 44.352.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 37.000.000 210 44.352.000 44.352.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 12.137.410 210 44.352.000 44.352.000 0
402 PP2400490669 Vắc xin phòng Viêm gan B vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 180 32.520.360 210 27.362.160 27.362.160 0
403 PP2400490670 Vắc xin phòng Viêm gan B vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 180 32.520.360 210 112.896.000 112.896.000 0
404 PP2400490672 Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 173.804.800 173.804.800 0
405 PP2400490673 Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 837.654.000 837.654.000 0
406 PP2400490674 Vi rút cúm, tách ra từ các hạt virion, bất hoạt vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 180 32.520.360 210 217.536.000 217.536.000 0
407 PP2400490677 Vildagliptin + Metformin hydroclorid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 740.000.000 210 85.320.800 85.320.800 0
408 PP2400490678 Vitamin A + D vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 180 4.524.190 210 19.040.000 19.040.000 0
409 PP2400490679 Vitamin A vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 8.460.000 8.460.000 0
410 PP2400490681 Vitamin B1 + B6 + B12 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 74.520.000 74.520.000 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 77.760.000 77.760.000 0
411 PP2400490682 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0302848371 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH 180 2.050.430 210 79.641.600 79.641.600 0
412 PP2400490683 Vitamin B1 + B6 + B12 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 82.752.600 82.752.600 0
413 PP2400490684 Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 44.373.730 210 8.915.760 8.915.760 0
414 PP2400490685 Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 124.000.000 210 68.586.000 68.586.000 0
415 PP2400490686 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 38.719.893 210 182.400.000 182.400.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 27.000.000 210 143.640.000 143.640.000 0
416 PP2400490687 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 15.451.790 210 47.376.000 47.376.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 57.200.000 210 53.298.000 53.298.000 0
417 PP2400490689 Vitamin C vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 19.173.970 210 6.840.000 6.840.000 0
418 PP2400490690 Vitamin C vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 22.000.000 210 1.814.400 1.814.400 0
419 PP2400490691 Vitamin C vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 10.864.840 210 9.015.900 9.015.900 0
vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 180 206.710 210 8.839.980 8.839.980 0
420 PP2400490692 Vitamin C vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 36.468.810 240 18.848.000 18.848.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 89
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310838761
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490316 - Cefpodoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh / thành phố
Gia Lai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 21

1. PP2400490315 - Cefotaxim

2. PP2400490320 - Ceftriaxon

3. PP2400490349 - Desloratadin

4. PP2400490367 - Diltiazem hydroclorid

5. PP2400490385 - Eperison hydroclorid

6. PP2400490392 - Esomeprazol

7. PP2400490441 - Lactobacillus acidophilus

8. PP2400490442 - Lactobacillus acidophilus

9. PP2400490448 - Levofloxacin

10. PP2400490449 - Levofloxacin

11. PP2400490480 - Meropenem

12. PP2400490481 - Meropenem

13. PP2400490512 - N-acetylcystein

14. PP2400490521 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

15. PP2400490551 - Paracetamol (Acetaminophen)

16. PP2400490552 - Paracetamol (Acetaminophen)

17. PP2400490604 - Rosuvastatin

18. PP2400490622 - Sắt sulfat + Folic acid

19. PP2400490648 - Tobramycin + Dexamethason

20. PP2400490683 - Vitamin B1 + B6 + B12

21. PP2400490690 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314247671
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313373602
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490533 - Natri hyaluronat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000706406
Tỉnh / thành phố
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400490527 - Natri clorid

2. PP2400490553 - Paracetamol (Acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313502079
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490663 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302366480
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490387 - Ephedrin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600699279
Tỉnh / thành phố
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
240 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 42

1. PP2400490237 - Acarbose

2. PP2400490238 - Acenocoumarol

3. PP2400490243 - Acetylsalicylic acid

4. PP2400490255 - Aluminum phosphat

5. PP2400490277 - Atorvastatin

6. PP2400490279 - Atorvastatin

7. PP2400490285 - Bambuterol hydroclorid

8. PP2400490293 - Bisoprolol fumarat

9. PP2400490294 - Bromhexin hydroclorid

10. PP2400490298 - Calci carbonat + Vitamin D3

11. PP2400490310 - Carvedilol

12. PP2400490328 - Cilostazol

13. PP2400490330 - Cilostazol

14. PP2400490338 - Clobetasol propionat

15. PP2400490369 - Dioctahedral smectit

16. PP2400490377 - Domperidon

17. PP2400490407 - Glimepirid

18. PP2400490425 - Irbesartan + Hydroclorothiazid

19. PP2400490426 - Irbesartan

20. PP2400490430 - Itraconazol

21. PP2400490460 - Lisinopril

22. PP2400490463 - Lisinopril

23. PP2400490465 - Losartan + Hydroclorothiazid

24. PP2400490466 - Losartan

25. PP2400490468 - Losartan

26. PP2400490493 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin

27. PP2400490513 - N-acetylcystein

28. PP2400490549 - Ofloxacin

29. PP2400490554 - Paracetamol (Acetaminophen)

30. PP2400490576 - Piracetam

31. PP2400490577 - Piracetam

32. PP2400490584 - Pregabalin

33. PP2400490593 - Racecadotril

34. PP2400490604 - Rosuvastatin

35. PP2400490605 - Rosuvastatin

36. PP2400490617 - Salicylic acid + Betamethason dipropionat

37. PP2400490627 - Simethicon

38. PP2400490640 - Telmisartan

39. PP2400490665 - Valsartan

40. PP2400490679 - Vitamin A

41. PP2400490681 - Vitamin B1 + B6 + B12

42. PP2400490692 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313040113
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400490380 - Drotaverin clohydrat

2. PP2400490451 - Levothyroxin natri

3. PP2400490470 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

4. PP2400490491 - Methocarbamol

5. PP2400490594 - Ramipril

6. PP2400490620 - Sắt Fumarat + Acid folic

7. PP2400490653 - Thiamazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 26

1. PP2400490247 - Acid thioctic / Meglumin thioctat

2. PP2400490248 - Acid thioctic

3. PP2400490254 - Aluminum phosphat

4. PP2400490287 - Betahistin

5. PP2400490309 - Carvedilol

6. PP2400490310 - Carvedilol

7. PP2400490311 - Carvedilol

8. PP2400490327 - Cilostazol

9. PP2400490338 - Clobetasol propionat

10. PP2400490345 - Colchicin

11. PP2400490379 - Drotaverin clohydrat

12. PP2400490381 - Drotaverin clohydrat

13. PP2400490384 - Eperison hydroclorid

14. PP2400490386 - Eprazinon dihydroclorid

15. PP2400490400 - Fexofenadin hydroclorid

16. PP2400490419 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

17. PP2400490423 - Insulin trộn (70/30)

18. PP2400490445 - Levocetirizin

19. PP2400490477 - Mebeverin hydroclorid

20. PP2400490483 - Metformin hydroclorid

21. PP2400490497 - Mometason furoat

22. PP2400490606 - Rosuvastatin

23. PP2400490624 - Silymarin

24. PP2400490632 - Spironolacton + Furosemid

25. PP2400490673 - Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt

26. PP2400490685 - Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302333372
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490250 - Adenosin

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh / thành phố
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400490328 - Cilostazol

2. PP2400490340 - Clotrimazol

3. PP2400490469 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313315174
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490578 - Povidon Iodin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400490260 - Amiodaron hydroclorid

2. PP2400490290 - Bismuth subsalicylat

3. PP2400490329 - Cilostazol

4. PP2400490350 - Desloratadin

5. PP2400490368 - Dioctahedral smectit

6. PP2400490403 - Flunarizin

7. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid

8. PP2400490600 - Rivaroxaban

9. PP2400490652 - Thiamazol

10. PP2400490658 - Trimebutin maleat

11. PP2400490691 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309561353
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400490464 - Losartan + Hydroclorothiazid

2. PP2400490483 - Metformin hydroclorid

3. PP2400490484 - Metformin hydroclorid

4. PP2400490486 - Metformin hydroclorid

5. PP2400490487 - Metformin hydroclorid

6. PP2400490583 - Pregabalin

7. PP2400490603 - Rosuvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400384433
Tỉnh / thành phố
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490316 - Cefpodoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304026070
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400490302 - Candesartan

2. PP2400490374 - Domperidon

3. PP2400490517 - Naproxen

4. PP2400490558 - Paracetamol + Codein phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 38

1. PP2400490246 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận

2. PP2400490261 - Amlodipin + Indapamid

3. PP2400490262 - Amlodipin + Indapamid

4. PP2400490275 - Amylase + Lipase + Protease

5. PP2400490303 - Carbamazepin

6. PP2400490335 - Clarithromycin

7. PP2400490390 - Erythropoietin beta

8. PP2400490391 - Erythropoietin beta

9. PP2400490452 - Levothyroxin natri

10. PP2400490453 - Levothyroxin natri

11. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid

12. PP2400490476 - Mebeverin hydroclorid

13. PP2400490485 - Metformin hydroclorid

14. PP2400490510 - N-acetylcystein

15. PP2400490543 - Norethisteron

16. PP2400490547 - Nhũ dịch lipid

17. PP2400490548 - Nhũ dịch lipid

18. PP2400490563 - Perindopril arginine + Amlodipin

19. PP2400490564 - Perindopril arginine + Amlodipin

20. PP2400490565 - Perindopril arginine + Amlodipin

21. PP2400490566 - Perindopril arginine + Amlodipin

22. PP2400490567 - Perindopril arginine + Amlodipin

23. PP2400490568 - Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin

24. PP2400490569 - Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin

25. PP2400490570 - Perindopril arginine + Indapamid

26. PP2400490571 - Perindopril arginine + Indapamid

27. PP2400490572 - Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin

28. PP2400490585 - Progesteron dạng vi hạt

29. PP2400490587 - Propofol

30. PP2400490599 - Rivaroxaban

31. PP2400490601 - Rivaroxaban

32. PP2400490637 - Sugammadex

33. PP2400490651 - Thiamazol

34. PP2400490654 - Thiamazol

35. PP2400490659 - Trimetazidin dihydroclorid

36. PP2400490667 - Vắc xin phòng Thủy đậu

37. PP2400490672 - Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella

38. PP2400490677 - Vildagliptin + Metformin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316277551
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490378 - Doxazosin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303317510
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
220 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400490291 - Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid

2. PP2400490427 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

3. PP2400490561 - Paracetamol + Methocarbamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312124321
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400490284 - Bacillus subtilis

2. PP2400490458 - Lisinopril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104043110
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490249 - Acid thioctic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311691180
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490454 - Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304819721
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400490265 - Amoxicilin + Acid clavulanic

2. PP2400490327 - Cilostazol

3. PP2400490500 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)

4. PP2400490649 - Tobramycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400490382 - Drotaverin clohydrat

2. PP2400490457 - Lisinopril + Hydroclorothiazid

3. PP2400490516 - Naproxen

4. PP2400490540 - Nicorandil

5. PP2400490596 - Ramipril

6. PP2400490634 - Spironolacton

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315549643
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400490388 - Erythropoietin alpha

2. PP2400490389 - Erythropoietin alpha

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1100707517
Tỉnh / thành phố
Tây Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400490360 - Diclofenac

2. PP2400490595 - Ramipril

3. PP2400490635 - Sucralfate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305205393
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490598 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
221 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 28

1. PP2400490240 - Acetyl leucin

2. PP2400490245 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận

3. PP2400490295 - Budesonid

4. PP2400490305 - Carbetocin

5. PP2400490331 - Cinnarizin

6. PP2400490370 - Diosmectit

7. PP2400490383 - Enoxaparin natri

8. PP2400490418 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

9. PP2400490420 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

10. PP2400490421 - Insulin người trộn (70/30)

11. PP2400490422 - Insulin trộn (70/30)

12. PP2400490431 - Kali clorid

13. PP2400490438 - Ketorolac tromethamin

14. PP2400490486 - Metformin hydroclorid

15. PP2400490487 - Metformin hydroclorid

16. PP2400490497 - Mometason furoat

17. PP2400490500 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)

18. PP2400490520 - Natri carboxymethylcellulose (natri CMC)

19. PP2400490529 - Natri hyaluronat

20. PP2400490538 - Nicardipin hydroclorid

21. PP2400490555 - Paracetamol (Acetaminophen)

22. PP2400490582 - Prednisolon acetat

23. PP2400490609 - Saccharomyces boulardii

24. PP2400490611 - Salbutamol (sulfat)

25. PP2400490621 - Sắt sulfat + Folic acid

26. PP2400490623 - Sevofluran

27. PP2400490647 - Tobramycin + Dexamethason

28. PP2400490661 - Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311557996
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400490486 - Metformin hydroclorid

2. PP2400490487 - Metformin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316850902
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490263 - Amlodipin + Losartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310620684
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490298 - Calci carbonat + Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302848371
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400490259 - Amiodaron hydroclorid

2. PP2400490434 - Kali clorid

3. PP2400490682 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304373099
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400490416 - Huyết thanh kháng uốn ván

2. PP2400490666 - Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm B; nhóm C)

3. PP2400490668 - Vắc xin phòng Uốn ván

4. PP2400490669 - Vắc xin phòng Viêm gan B

5. PP2400490670 - Vắc xin phòng Viêm gan B

6. PP2400490674 - Vi rút cúm, tách ra từ các hạt virion, bất hoạt

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315579158
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400490250 - Adenosin

2. PP2400490314 - Cefoperazon + Sulbactam

3. PP2400490332 - Cinnarizin

4. PP2400490456 - Lisinopril + Hydroclorothiazid

5. PP2400490628 - Sorbitol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314309624
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400490583 - Pregabalin

2. PP2400490619 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109032
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400490449 - Levofloxacin

2. PP2400490480 - Meropenem

3. PP2400490481 - Meropenem

4. PP2400490553 - Paracetamol (Acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3300101406
Tỉnh / thành phố
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400490277 - Atorvastatin

2. PP2400490279 - Atorvastatin

3. PP2400490340 - Clotrimazol

4. PP2400490371 - Diosmectit

5. PP2400490444 - Lamivudin

6. PP2400490576 - Piracetam

7. PP2400490594 - Ramipril

8. PP2400490596 - Ramipril

9. PP2400490604 - Rosuvastatin

10. PP2400490643 - Tetracyclin (hydroclorid)

11. PP2400490681 - Vitamin B1 + B6 + B12

12. PP2400490687 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301046079
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490632 - Spironolacton + Furosemid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314022149
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400490272 - Amoxicilin

2. PP2400490298 - Calci carbonat + Vitamin D3

3. PP2400490662 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh / thành phố
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400490241 - Acetyl leucin

2. PP2400490304 - Carbamazepin

3. PP2400490323 - Cetirizin

4. PP2400490345 - Colchicin

5. PP2400490349 - Desloratadin

6. PP2400490436 - Kẽm gluconat

7. PP2400490440 - Ketorolac tromethamin

8. PP2400490445 - Levocetirizin

9. PP2400490495 - Midazolam

10. PP2400490501 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)

11. PP2400490508 - Moxifloxacin

12. PP2400490605 - Rosuvastatin

13. PP2400490606 - Rosuvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2400490239 - Acetazolamid

2. PP2400490244 - Aciclovir

3. PP2400490280 - Atropin sulfat

4. PP2400490328 - Cilostazol

5. PP2400490341 - Codein + Terpin hydrat

6. PP2400490362 - Diclofenac

7. PP2400490373 - Diphenhydramin hydroclorid

8. PP2400490398 - Fentanyl

9. PP2400490399 - Fentanyl

10. PP2400490409 - Glucose

11. PP2400490412 - Glucose

12. PP2400490416 - Huyết thanh kháng uốn ván

13. PP2400490448 - Levofloxacin

14. PP2400490494 - Midazolam

15. PP2400490524 - Natri clorid

16. PP2400490525 - Natri clorid

17. PP2400490526 - Natri clorid

18. PP2400490527 - Natri clorid

19. PP2400490528 - Natri clorid

20. PP2400490542 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

21. PP2400490544 - Nước cất pha tiêm

22. PP2400490580 - Povidon Iodin

23. PP2400490594 - Ramipril

24. PP2400490597 - Ringer lactat

25. PP2400490668 - Vắc xin phòng Uốn ván

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301018498
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490575 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312460161
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490423 - Insulin trộn (70/30)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101370222
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490316 - Cefpodoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303646106
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400490331 - Cinnarizin

2. PP2400490447 - Levofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303760507
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490562 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh / thành phố
Vĩnh Long
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400490258 - Aminophylin

2. PP2400490282 - Bacillus claussii

3. PP2400490665 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311051649
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400490236 - Acarbose

2. PP2400490518 - Naproxen

3. PP2400490633 - Spironolacton

4. PP2400490678 - Vitamin A + D

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3600510960
Tỉnh / thành phố
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400490310 - Carvedilol

2. PP2400490395 - Etoricoxib

3. PP2400490503 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)

4. PP2400490584 - Pregabalin

5. PP2400490593 - Racecadotril

6. PP2400490665 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305925578
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400490348 - Desloratadin

2. PP2400490365 - Dihydro ergotamin mesylat

3. PP2400490589 - Propranolol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109413816
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid

2. PP2400490638 - Sulpirid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310631333
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400490599 - Rivaroxaban

2. PP2400490601 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312492614
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400490412 - Glucose

2. PP2400490526 - Natri clorid

3. PP2400490527 - Natri clorid

4. PP2400490539 - Nicardipin hydroclorid

5. PP2400490553 - Paracetamol (Acetaminophen)

6. PP2400490597 - Ringer lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4200562765
Tỉnh / thành phố
Khánh Hòa
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 45

1. PP2400490243 - Acetylsalicylic acid

2. PP2400490253 - Alpha chymotrypsin

3. PP2400490257 - Ambroxol hydroclorid

4. PP2400490264 - Amlodipin

5. PP2400490277 - Atorvastatin

6. PP2400490279 - Atorvastatin

7. PP2400490288 - Betahistin

8. PP2400490293 - Bisoprolol fumarat

9. PP2400490301 - Candesartan + hydroclorothiazide

10. PP2400490307 - Carbocistein

11. PP2400490308 - Carbocistein

12. PP2400490325 - Cetirizin

13. PP2400490334 - Ciprofloxacin

14. PP2400490339 - Clopidogrel

15. PP2400490346 - Colchicin

16. PP2400490347 - Chlorpheniramin maleat

17. PP2400490351 - Desloratadin

18. PP2400490376 - Domperidon

19. PP2400490385 - Eperison hydroclorid

20. PP2400490394 - Esomeprazol

21. PP2400490401 - Fexofenadin hydroclorid

22. PP2400490407 - Glimepirid

23. PP2400490426 - Irbesartan

24. PP2400490428 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

25. PP2400490446 - Levocetirizin

26. PP2400490450 - Levofloxacin

27. PP2400490468 - Losartan

28. PP2400490478 - Meloxicam

29. PP2400490479 - Meloxicam

30. PP2400490490 - Metoclopramid

31. PP2400490509 - N-acetylcystein

32. PP2400490513 - N-acetylcystein

33. PP2400490549 - Ofloxacin

34. PP2400490554 - Paracetamol (Acetaminophen)

35. PP2400490559 - Paracetamol + Codein phosphat

36. PP2400490576 - Piracetam

37. PP2400490577 - Piracetam

38. PP2400490592 - Rabeprazol

39. PP2400490608 - Rotundin

40. PP2400490627 - Simethicon

41. PP2400490631 - Spiramycin + Metronidazol

42. PP2400490640 - Telmisartan

43. PP2400490646 - Tinidazol

44. PP2400490655 - Thiamazol

45. PP2400490687 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 21

1. PP2400490408 - Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid

2. PP2400490409 - Glucose

3. PP2400490410 - Glucose

4. PP2400490412 - Glucose

5. PP2400490432 - Kali clorid

6. PP2400490473 - Magnesi sulfat

7. PP2400490474 - Manitol

8. PP2400490489 - Metoclopramid

9. PP2400490525 - Natri clorid

10. PP2400490526 - Natri clorid

11. PP2400490527 - Natri clorid

12. PP2400490528 - Natri clorid

13. PP2400490532 - Natri hyaluronat

14. PP2400490537 - Neostigmin metylsulfat

15. PP2400490542 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

16. PP2400490544 - Nước cất pha tiêm

17. PP2400490553 - Paracetamol (Acetaminophen)

18. PP2400490555 - Paracetamol (Acetaminophen)

19. PP2400490597 - Ringer lactat

20. PP2400490662 - Ursodeoxycholic acid

21. PP2400490663 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316747020
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490344 - Colchicin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400490251 - Albendazol

2. PP2400490276 - Atorvastatin

3. PP2400490287 - Betahistin

4. PP2400490292 - Bisoprolol fumarat

5. PP2400490309 - Carvedilol

6. PP2400490311 - Carvedilol

7. PP2400490323 - Cetirizin

8. PP2400490384 - Eperison hydroclorid

9. PP2400490400 - Fexofenadin hydroclorid

10. PP2400490445 - Levocetirizin

11. PP2400490467 - Losartan

12. PP2400490556 - Paracetamol (Acetaminophen)

13. PP2400490605 - Rosuvastatin

14. PP2400490606 - Rosuvastatin

15. PP2400490632 - Spironolacton + Furosemid

16. PP2400490639 - Telmisartan

17. PP2400490689 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400490266 - Amoxicilin + Acid clavulanic

2. PP2400490274 - Ampicilin + Sulbactam

3. PP2400490283 - Bacillus subtilis

4. PP2400490353 - Dextran 40 + Natri clorid

5. PP2400490355 - Diazepam

6. PP2400490356 - Diazepam

7. PP2400490398 - Fentanyl

8. PP2400490439 - Ketorolac tromethamin

9. PP2400490494 - Midazolam

10. PP2400490644 - Timolol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0317222883
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490454 - Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh / thành phố
Ninh Bình
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400490268 - Amoxicilin + Acid clavulanic

2. PP2400490269 - Amoxicilin + Acid clavulanic

3. PP2400490271 - Amoxicilin + Acid clavulanic

4. PP2400490273 - Amoxicilin

5. PP2400490300 - Calci clorid

6. PP2400490315 - Cefotaxim

7. PP2400490319 - Cefpodoxim

8. PP2400490320 - Ceftriaxon

9. PP2400490321 - Cefuroxim

10. PP2400490322 - Cefuroxim

11. PP2400490352 - Dexamethason

12. PP2400490480 - Meropenem

13. PP2400490481 - Meropenem

14. PP2400490508 - Moxifloxacin

15. PP2400490524 - Natri clorid

16. PP2400490594 - Ramipril

17. PP2400490644 - Timolol

18. PP2400490650 - Tobramycin

19. PP2400490656 - Tranexamic acid

20. PP2400490684 - Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314089150
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400490484 - Metformin hydroclorid

2. PP2400490603 - Rosuvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600206147
Tỉnh / thành phố
Ninh Bình
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490422 - Insulin trộn (70/30)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400460395
Tỉnh / thành phố
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400490278 - Atorvastatin

2. PP2400490343 - Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia

3. PP2400490460 - Lisinopril

4. PP2400490463 - Lisinopril

5. PP2400490589 - Propranolol hydroclorid

6. PP2400490596 - Ramipril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315688742
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400490397 - Ezetimib + Simvastatin

2. PP2400490417 - Indapamid

3. PP2400490470 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301329486
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400490242 - Acetylsalicylic acid

2. PP2400490252 - Alpha chymotrypsin

3. PP2400490309 - Carvedilol

4. PP2400490311 - Carvedilol

5. PP2400490324 - Cetirizin

6. PP2400490366 - Diltiazem hydroclorid

7. PP2400490393 - Esomeprazol

8. PP2400490400 - Fexofenadin hydroclorid

9. PP2400490402 - Flunarizin

10. PP2400490406 - Glimepirid

11. PP2400490415 - Human Hepatitis B Immunoglobulin

12. PP2400490424 - Irbesartan + Hydroclorothiazid

13. PP2400490429 - Itraconazol

14. PP2400490443 - Lamivudin

15. PP2400490501 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)

16. PP2400490511 - N-acetylcystein

17. PP2400490581 - Pramipexol

18. PP2400490583 - Pregabalin

19. PP2400490664 - Valsartan

20. PP2400490686 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483037
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400490239 - Acetazolamid

2. PP2400490524 - Natri clorid

3. PP2400490650 - Tobramycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302408317
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400490347 - Chlorpheniramin maleat

2. PP2400490364 - Digoxin

3. PP2400490493 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin

4. PP2400490546 - Nystatin

5. PP2400490642 - Tetracain hydroclorid

6. PP2400490648 - Tobramycin + Dexamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400490545 - Nước oxy già

2. PP2400490546 - Nystatin

3. PP2400490579 - Povidon Iodin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400490363 - Digoxin

2. PP2400490498 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat

3. PP2400490506 - Moxifloxacin + Dexamethason phosphat

4. PP2400490515 - Naloxon hydroclorid

5. PP2400490530 - Natri hyaluronat

6. PP2400490588 - Propranolol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh / thành phố
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400490296 - Budesonid

2. PP2400490312 - Cefaclor

3. PP2400490368 - Dioctahedral smectit

4. PP2400490404 - Fluorometholon

5. PP2400490405 - Fluticason propionat

6. PP2400490531 - Natri hyaluronat

7. PP2400490535 - Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason

8. PP2400490550 - Olopatadin (hydroclorid)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106451796
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490607 - Rosuvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400490237 - Acarbose

2. PP2400490278 - Atorvastatin

3. PP2400490292 - Bisoprolol fumarat

4. PP2400490297 - Calci carbonat + Vitamin D3

5. PP2400490367 - Diltiazem hydroclorid

6. PP2400490472 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

7. PP2400490482 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid

8. PP2400490557 - Paracetamol (Acetaminophen)

9. PP2400490610 - Saccharomyces boulardii

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400490244 - Aciclovir

2. PP2400490255 - Aluminum phosphat

3. PP2400490294 - Bromhexin hydroclorid

4. PP2400490338 - Clobetasol propionat

5. PP2400490377 - Domperidon

6. PP2400490414 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

7. PP2400490426 - Irbesartan

8. PP2400490449 - Levofloxacin

9. PP2400490460 - Lisinopril

10. PP2400490463 - Lisinopril

11. PP2400490497 - Mometason furoat

12. PP2400490542 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

13. PP2400490584 - Pregabalin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314033736
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400490317 - Cefpodoxim

2. PP2400490319 - Cefpodoxim

3. PP2400490341 - Codein + Terpin hydrat

4. PP2400490512 - N-acetylcystein

5. PP2400490557 - Paracetamol (Acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305376624
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490541 - Nizatidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303459402
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400490256 - Ambroxol hydroclorid

2. PP2400490289 - Bezafibrat

3. PP2400490462 - Lisinopril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310638120
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400490471 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

2. PP2400490636 - Sucralfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh / thành phố
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2400490270 - Amoxicilin + Acid clavulanic

2. PP2400490287 - Betahistin

3. PP2400490375 - Domperidon

4. PP2400490396 - Etoricoxib

5. PP2400490402 - Flunarizin

6. PP2400490437 - Kẽm gluconat

7. PP2400490445 - Levocetirizin

8. PP2400490483 - Metformin hydroclorid

9. PP2400490484 - Metformin hydroclorid

10. PP2400490501 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)

11. PP2400490523 - Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan

12. PP2400490560 - Paracetamol + Ibuprofen

13. PP2400490600 - Rivaroxaban

14. PP2400490645 - Tinidazol

15. PP2400490657 - Trimebutin maleat

16. PP2400490686 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302975997
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490507 - Moxifloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302284069
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400490276 - Atorvastatin

2. PP2400490278 - Atorvastatin

3. PP2400490326 - Cilnidipin

4. PP2400490461 - Lisinopril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400490354 - Diazepam

2. PP2400490357 - Diazepam

3. PP2400490398 - Fentanyl

4. PP2400490416 - Huyết thanh kháng uốn ván

5. PP2400490436 - Kẽm gluconat

6. PP2400490488 - Metoclopramid

7. PP2400490494 - Midazolam

8. PP2400490497 - Mometason furoat

9. PP2400490504 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat

10. PP2400490505 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat

11. PP2400490573 - Pethidin hydroclorid

12. PP2400490623 - Sevofluran

13. PP2400490630 - Spiramycin + Metronidazol

14. PP2400490668 - Vắc xin phòng Uốn ván

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302166964
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400490328 - Cilostazol

2. PP2400490338 - Clobetasol propionat

3. PP2400490385 - Eperison hydroclorid

4. PP2400490395 - Etoricoxib

5. PP2400490401 - Fexofenadin hydroclorid

6. PP2400490446 - Levocetirizin

7. PP2400490450 - Levofloxacin

8. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid

9. PP2400490512 - N-acetylcystein

10. PP2400490513 - N-acetylcystein

11. PP2400490576 - Piracetam

12. PP2400490604 - Rosuvastatin

13. PP2400490655 - Thiamazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312147840
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490691 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400490342 - Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia

2. PP2400490455 - Lidocain

3. PP2400490492 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin

4. PP2400490586 - Promethazin hydroclorid

5. PP2400490660 - Trolamin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh / thành phố
Phú Thọ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2400490238 - Acenocoumarol

2. PP2400490300 - Calci clorid

3. PP2400490306 - Carbetocin

4. PP2400490333 - Cinnarizin

5. PP2400490352 - Dexamethason

6. PP2400490362 - Diclofenac

7. PP2400490385 - Eperison hydroclorid

8. PP2400490392 - Esomeprazol

9. PP2400490411 - Glucose

10. PP2400490432 - Kali clorid

11. PP2400490449 - Levofloxacin

12. PP2400490479 - Meloxicam

13. PP2400490489 - Metoclopramid

14. PP2400490537 - Neostigmin metylsulfat

15. PP2400490539 - Nicardipin hydroclorid

16. PP2400490542 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

17. PP2400490591 - Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh

18. PP2400490613 - Salbutamol (sulfat)

19. PP2400490615 - Salbutamol (sulfat)

20. PP2400490631 - Spiramycin + Metronidazol

21. PP2400490641 - Terbutalin sulfat

22. PP2400490656 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314024996
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2200369207
Tỉnh / thành phố
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490359 - Diclofenac

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314545004
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400490358 - Diclofenac natri

Đã xem: 20
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây