Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400490236 | Acarbose | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 4.524.190 | 210 | 75.252.198 | 75.252.198 | 0 |
2 | PP2400490237 | Acarbose | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 69.372.000 | 69.372.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 51.000.000 | 210 | 69.879.600 | 69.879.600 | 0 | |||
3 | PP2400490238 | Acenocoumarol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 1.488.000 | 1.488.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 | |||
4 | PP2400490239 | Acetazolamid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 7.593.600 | 7.593.600 | 0 |
vn0300483037 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC | 180 | 653.070 | 210 | 7.281.720 | 7.281.720 | 0 | |||
5 | PP2400490240 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 171.600.000 | 171.600.000 | 0 |
6 | PP2400490241 | Acetyl leucin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 569.374.000 | 569.374.000 | 0 |
7 | PP2400490242 | Acetylsalicylic acid | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 261.240.000 | 261.240.000 | 0 |
8 | PP2400490243 | Acetylsalicylic acid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 98.873.600 | 98.873.600 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 100.639.200 | 100.639.200 | 0 | |||
9 | PP2400490244 | Aciclovir | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 4.139.200 | 4.139.200 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 3.608.800 | 3.608.800 | 0 | |||
10 | PP2400490245 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 279.019.200 | 279.019.200 | 0 |
11 | PP2400490246 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 10.506.000.000 | 10.506.000.000 | 0 |
12 | PP2400490247 | Acid thioctic / Meglumin thioctat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 1.014.384.000 | 1.014.384.000 | 0 |
13 | PP2400490248 | Acid thioctic | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 404.022.000 | 404.022.000 | 0 |
14 | PP2400490249 | Acid thioctic | vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 180 | 4.200.000 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
15 | PP2400490250 | Adenosin | vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 180 | 1.276.800 | 210 | 60.800.000 | 60.800.000 | 0 |
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 16.789.760 | 210 | 63.840.000 | 63.840.000 | 0 | |||
16 | PP2400490251 | Albendazol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 1.191.600 | 1.191.600 | 0 |
17 | PP2400490252 | Alpha chymotrypsin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 36.182.000 | 36.182.000 | 0 |
18 | PP2400490253 | Alpha chymotrypsin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 32.551.200 | 32.551.200 | 0 |
19 | PP2400490254 | Aluminum phosphat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 114.800.400 | 114.800.400 | 0 |
20 | PP2400490255 | Aluminum phosphat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 55.080.000 | 55.080.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 39.366.000 | 39.366.000 | 0 | |||
21 | PP2400490256 | Ambroxol hydroclorid | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 15.543.400 | 210 | 31.170.000 | 31.170.000 | 0 |
22 | PP2400490257 | Ambroxol hydroclorid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 2.725.800 | 2.725.800 | 0 |
23 | PP2400490258 | Aminophylin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 3.134.800 | 210 | 700.000 | 700.000 | 0 |
24 | PP2400490259 | Amiodaron hydroclorid | vn0302848371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH | 180 | 2.050.430 | 210 | 9.120.000 | 9.120.000 | 0 |
25 | PP2400490260 | Amiodaron hydroclorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 10.864.840 | 210 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
26 | PP2400490261 | Amlodipin + Indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 28.914.626 | 28.914.626 | 0 |
27 | PP2400490262 | Amlodipin + Indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 1.761.398.426 | 1.761.398.426 | 0 |
28 | PP2400490263 | Amlodipin + Losartan | vn0316850902 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH ANH | 180 | 894.190 | 210 | 46.945.080 | 46.945.080 | 0 |
29 | PP2400490264 | Amlodipin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 167.178.000 | 167.178.000 | 0 |
30 | PP2400490265 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 5.073.400 | 210 | 81.396.000 | 81.396.000 | 0 |
31 | PP2400490266 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.770.180 | 210 | 40.470.000 | 40.470.000 | 0 |
32 | PP2400490268 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 28.548.716 | 28.548.716 | 0 |
33 | PP2400490269 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 429.199.800 | 429.199.800 | 0 |
34 | PP2400490270 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 260.380.000 | 260.380.000 | 0 |
35 | PP2400490271 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 59.211.600 | 59.211.600 | 0 |
36 | PP2400490272 | Amoxicilin | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 7.078.230 | 210 | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 |
37 | PP2400490273 | Amoxicilin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 145.996.840 | 145.996.840 | 0 |
38 | PP2400490274 | Ampicilin + Sulbactam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.770.180 | 210 | 235.562.000 | 235.562.000 | 0 |
39 | PP2400490275 | Amylase + Lipase + Protease | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 65.774.400 | 65.774.400 | 0 |
40 | PP2400490276 | Atorvastatin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 13.416.200 | 13.416.200 | 0 |
vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 180 | 23.277.140 | 210 | 16.576.000 | 16.576.000 | 0 | |||
41 | PP2400490277 | Atorvastatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 22.080.000 | 22.080.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | |||
42 | PP2400490278 | Atorvastatin | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 19.595.780 | 210 | 700.108.420 | 700.108.420 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 51.000.000 | 210 | 650.670.240 | 650.670.240 | 0 | |||
vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 180 | 23.277.140 | 210 | 645.885.900 | 645.885.900 | 0 | |||
43 | PP2400490279 | Atorvastatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 222.069.600 | 222.069.600 | 0 |
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 217.242.000 | 217.242.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 196.322.400 | 196.322.400 | 0 | |||
44 | PP2400490280 | Atropin sulfat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 1.060.000 | 1.060.000 | 0 |
45 | PP2400490282 | Bacillus claussii | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 3.134.800 | 210 | 55.641.600 | 55.641.600 | 0 |
46 | PP2400490283 | Bacillus subtilis | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.770.180 | 210 | 60.300.000 | 60.300.000 | 0 |
47 | PP2400490284 | Bacillus subtilis | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 5.950.090 | 210 | 233.269.200 | 233.269.200 | 0 |
48 | PP2400490285 | Bambuterol hydroclorid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 1.913.340 | 1.913.340 | 0 |
49 | PP2400490287 | Betahistin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 51.473.400 | 51.473.400 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 51.757.000 | 51.757.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 56.011.000 | 56.011.000 | 0 | |||
50 | PP2400490288 | Betahistin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 47.846.400 | 47.846.400 | 0 |
51 | PP2400490289 | Bezafibrat | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 15.543.400 | 210 | 219.600.000 | 219.600.000 | 0 |
52 | PP2400490290 | Bismuth subsalicylat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 10.864.840 | 210 | 257.040.000 | 257.040.000 | 0 |
53 | PP2400490291 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 48.722.880 | 220 | 203.274.000 | 203.274.000 | 0 |
54 | PP2400490292 | Bisoprolol fumarat | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 336.288.000 | 336.288.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 51.000.000 | 210 | 352.560.000 | 352.560.000 | 0 | |||
55 | PP2400490293 | Bisoprolol fumarat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 87.516.000 | 87.516.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 84.823.200 | 84.823.200 | 0 | |||
56 | PP2400490294 | Bromhexin hydroclorid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 11.774.400 | 11.774.400 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 10.837.800 | 10.837.800 | 0 | |||
57 | PP2400490295 | Budesonid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 |
58 | PP2400490296 | Budesonid | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 7.147.450 | 210 | 90.900.000 | 90.900.000 | 0 |
59 | PP2400490297 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 51.000.000 | 210 | 556.918.320 | 556.918.320 | 0 |
60 | PP2400490298 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 309.400.000 | 309.400.000 | 0 |
vn0310620684 | Công Ty TNHH Dược Phẩm Anh Thu | 180 | 6.188.000 | 210 | 309.400.000 | 309.400.000 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 7.078.230 | 210 | 208.845.000 | 208.845.000 | 0 | |||
61 | PP2400490300 | Calci clorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 412.000 | 412.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 347.200 | 347.200 | 0 | |||
62 | PP2400490301 | Candesartan + hydroclorothiazide | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 825.686.680 | 825.686.680 | 0 |
63 | PP2400490302 | Candesartan | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 8.246.220 | 210 | 117.480.000 | 117.480.000 | 0 |
64 | PP2400490303 | Carbamazepin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 932.400 | 932.400 | 0 |
65 | PP2400490304 | Carbamazepin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 1.113.600 | 1.113.600 | 0 |
66 | PP2400490305 | Carbetocin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 |
67 | PP2400490306 | Carbetocin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 |
68 | PP2400490307 | Carbocistein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 8.344.800 | 8.344.800 | 0 |
69 | PP2400490308 | Carbocistein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 34.281.000 | 34.281.000 | 0 |
70 | PP2400490309 | Carvedilol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 2.938.600 | 2.938.600 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 2.934.402 | 2.934.402 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 3.173.688 | 3.173.688 | 0 | |||
71 | PP2400490310 | Carvedilol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 18.318.000 | 18.318.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 18.060.000 | 18.060.000 | 0 | |||
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 3.201.840 | 210 | 14.499.600 | 14.499.600 | 0 | |||
72 | PP2400490311 | Carvedilol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 7.523.164 | 7.523.164 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 6.839.240 | 6.839.240 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 7.379.180 | 7.379.180 | 0 | |||
73 | PP2400490312 | Cefaclor | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 7.147.450 | 210 | 43.540.200 | 43.540.200 | 0 |
74 | PP2400490314 | Cefoperazon + Sulbactam | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 16.789.760 | 210 | 233.920.000 | 233.920.000 | 0 |
75 | PP2400490315 | Cefotaxim | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 5.691.000 | 5.691.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 5.207.000 | 5.207.000 | 0 | |||
76 | PP2400490316 | Cefpodoxim | vn0310838761 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT | 180 | 491.400 | 210 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 |
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 491.400 | 210 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | |||
vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 180 | 491.400 | 210 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | |||
77 | PP2400490317 | Cefpodoxim | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 180 | 3.214.530 | 210 | 12.672.000 | 12.672.000 | 0 |
78 | PP2400490319 | Cefpodoxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 18.438.000 | 18.438.000 | 0 |
vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 180 | 3.214.530 | 210 | 17.384.400 | 17.384.400 | 0 | |||
79 | PP2400490320 | Ceftriaxon | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 281.106.000 | 281.106.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 270.250.000 | 270.250.000 | 0 | |||
80 | PP2400490321 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 30.482.474 | 30.482.474 | 0 |
81 | PP2400490322 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 30.969.600 | 30.969.600 | 0 |
82 | PP2400490323 | Cetirizin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 9.746.430 | 9.746.430 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 10.225.202 | 10.225.202 | 0 | |||
83 | PP2400490324 | Cetirizin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 21.648.000 | 21.648.000 | 0 |
84 | PP2400490325 | Cetirizin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 2.736.000 | 2.736.000 | 0 |
85 | PP2400490326 | Cilnidipin | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 180 | 23.277.140 | 210 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 |
86 | PP2400490327 | Cilostazol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 40.668.700 | 40.668.700 | 0 |
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 5.073.400 | 210 | 35.824.446 | 35.824.446 | 0 | |||
87 | PP2400490328 | Cilostazol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 35.960.000 | 35.960.000 | 0 |
vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 180 | 2.996.940 | 210 | 36.580.000 | 36.580.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 27.404.000 | 27.404.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 22.320.000 | 22.320.000 | 0 | |||
88 | PP2400490329 | Cilostazol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 10.864.840 | 210 | 9.676.800 | 9.676.800 | 0 |
89 | PP2400490330 | Cilostazol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 24.080.000 | 24.080.000 | 0 |
90 | PP2400490331 | Cinnarizin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 20.034.000 | 20.034.000 | 0 |
vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 180 | 2.215.080 | 210 | 18.711.000 | 18.711.000 | 0 | |||
91 | PP2400490332 | Cinnarizin | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 16.789.760 | 210 | 24.840.000 | 24.840.000 | 0 |
92 | PP2400490333 | Cinnarizin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 9.914.400 | 9.914.400 | 0 |
93 | PP2400490334 | Ciprofloxacin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 50.232.000 | 50.232.000 | 0 |
94 | PP2400490335 | Clarithromycin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 52.601.400 | 52.601.400 | 0 |
95 | PP2400490338 | Clobetasol propionat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 10.807.600 | 10.807.600 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 12.125.600 | 12.125.600 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 9.028.300 | 9.028.300 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 9.094.200 | 9.094.200 | 0 | |||
96 | PP2400490339 | Clopidogrel | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 139.110.400 | 139.110.400 | 0 |
97 | PP2400490340 | Clotrimazol | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 180 | 2.996.940 | 210 | 3.027.000 | 3.027.000 | 0 |
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 2.320.700 | 2.320.700 | 0 | |||
98 | PP2400490341 | Codein + Terpin hydrat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 85.200.000 | 85.200.000 | 0 |
vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 180 | 3.214.530 | 210 | 66.456.000 | 66.456.000 | 0 | |||
99 | PP2400490342 | Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 4.563.790 | 210 | 157.023.000 | 157.023.000 | 0 |
100 | PP2400490343 | Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 19.595.780 | 210 | 40.260.000 | 40.260.000 | 0 |
101 | PP2400490344 | Colchicin | vn0316747020 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD | 180 | 606.100 | 210 | 30.305.000 | 30.305.000 | 0 |
102 | PP2400490345 | Colchicin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 4.800.600 | 4.800.600 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 4.752.000 | 4.752.000 | 0 | |||
103 | PP2400490346 | Colchicin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 2.590.000 | 2.590.000 | 0 |
104 | PP2400490347 | Chlorpheniramin maleat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 8.216.000 | 8.216.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 867.530 | 210 | 14.852.000 | 14.852.000 | 0 | |||
105 | PP2400490348 | Desloratadin | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 2.846.680 | 210 | 53.950.000 | 53.950.000 | 0 |
106 | PP2400490349 | Desloratadin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 6.648.768 | 6.648.768 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 5.916.000 | 5.916.000 | 0 | |||
107 | PP2400490350 | Desloratadin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 10.864.840 | 210 | 15.386.000 | 15.386.000 | 0 |
108 | PP2400490351 | Desloratadin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 12.558.000 | 12.558.000 | 0 |
109 | PP2400490352 | Dexamethason | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 830.490 | 830.490 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 824.600 | 824.600 | 0 | |||
110 | PP2400490353 | Dextran 40 + Natri clorid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.770.180 | 210 | 2.360.000 | 2.360.000 | 0 |
111 | PP2400490354 | Diazepam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 4.624.620 | 4.624.620 | 0 |
112 | PP2400490355 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.770.180 | 210 | 1.407.000 | 1.407.000 | 0 |
113 | PP2400490356 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.770.180 | 210 | 29.484.000 | 29.484.000 | 0 |
114 | PP2400490357 | Diazepam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 |
115 | PP2400490358 | Diclofenac natri | vn0314545004 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDIMED | 180 | 3.913.000 | 210 | 195.650.000 | 195.650.000 | 0 |
116 | PP2400490359 | Diclofenac | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 180 | 2.224.400 | 210 | 111.220.000 | 111.220.000 | 0 |
117 | PP2400490360 | Diclofenac | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 2.720.640 | 210 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
118 | PP2400490362 | Diclofenac | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 7.644.000 | 7.644.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 8.330.000 | 8.330.000 | 0 | |||
119 | PP2400490363 | Digoxin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.961.340 | 210 | 640.000 | 640.000 | 0 |
120 | PP2400490364 | Digoxin | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 867.530 | 210 | 1.384.740 | 1.384.740 | 0 |
121 | PP2400490365 | Dihydro ergotamin mesylat | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 2.846.680 | 210 | 76.320.000 | 76.320.000 | 0 |
122 | PP2400490366 | Diltiazem hydroclorid | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 91.754.000 | 91.754.000 | 0 |
123 | PP2400490367 | Diltiazem hydroclorid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 53.835.600 | 53.835.600 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 51.000.000 | 210 | 57.548.400 | 57.548.400 | 0 | |||
124 | PP2400490368 | Dioctahedral smectit | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 10.864.840 | 210 | 64.310.400 | 64.310.400 | 0 |
vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 7.147.450 | 210 | 60.291.000 | 60.291.000 | 0 | |||
125 | PP2400490369 | Dioctahedral smectit | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
126 | PP2400490370 | Diosmectit | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 26.118.400 | 26.118.400 | 0 |
127 | PP2400490371 | Diosmectit | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 5.443.200 | 5.443.200 | 0 |
128 | PP2400490373 | Diphenhydramin hydroclorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 |
129 | PP2400490374 | Domperidon | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 8.246.220 | 210 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 |
130 | PP2400490375 | Domperidon | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 24.180.800 | 24.180.800 | 0 |
131 | PP2400490376 | Domperidon | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 1.584.000 | 1.584.000 | 0 |
132 | PP2400490377 | Domperidon | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 2.912.000 | 2.912.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 2.324.000 | 2.324.000 | 0 | |||
133 | PP2400490378 | Doxazosin | vn0316277551 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG PHÚC AN | 180 | 5.888.230 | 210 | 294.411.600 | 294.411.600 | 0 |
134 | PP2400490379 | Drotaverin clohydrat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 530.600 | 530.600 | 0 |
135 | PP2400490380 | Drotaverin clohydrat | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 36.862.000 | 210 | 53.835.600 | 53.835.600 | 0 |
136 | PP2400490381 | Drotaverin clohydrat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 42.614.400 | 42.614.400 | 0 |
137 | PP2400490382 | Drotaverin clohydrat | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 75.039.506 | 210 | 166.320.000 | 166.320.000 | 0 |
138 | PP2400490383 | Enoxaparin natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
139 | PP2400490384 | Eperison hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 21.828.000 | 21.828.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 18.819.000 | 18.819.000 | 0 | |||
140 | PP2400490385 | Eperison hydroclorid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 27.568.800 | 27.568.800 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 21.333.000 | 21.333.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 21.333.000 | 21.333.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 21.551.800 | 21.551.800 | 0 | |||
141 | PP2400490386 | Eprazinon dihydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 4.860.000 | 4.860.000 | 0 |
142 | PP2400490387 | Ephedrin hydroclorid | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 693.000 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 |
143 | PP2400490388 | Erythropoietin alpha | vn0315549643 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC | 180 | 80.784.000 | 210 | 1.306.800.000 | 1.306.800.000 | 0 |
144 | PP2400490389 | Erythropoietin alpha | vn0315549643 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC | 180 | 80.784.000 | 210 | 2.732.400.000 | 2.732.400.000 | 0 |
145 | PP2400490390 | Erythropoietin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 45.871.000 | 45.871.000 | 0 |
146 | PP2400490391 | Erythropoietin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 87.213.000 | 87.213.000 | 0 |
147 | PP2400490392 | Esomeprazol | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 6.862.800 | 6.862.800 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 7.310.000 | 7.310.000 | 0 | |||
148 | PP2400490393 | Esomeprazol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 272.440.000 | 272.440.000 | 0 |
149 | PP2400490394 | Esomeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 25.845.600 | 25.845.600 | 0 |
150 | PP2400490395 | Etoricoxib | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 3.201.840 | 210 | 2.483.740 | 2.483.740 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 2.637.600 | 2.637.600 | 0 | |||
151 | PP2400490396 | Etoricoxib | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 70.553.700 | 70.553.700 | 0 |
152 | PP2400490397 | Ezetimib + Simvastatin | vn0315688742 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA | 180 | 20.484.770 | 210 | 470.400.000 | 470.400.000 | 0 |
153 | PP2400490398 | Fentanyl | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 44.226.000 | 44.226.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.770.180 | 210 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 37.128.000 | 37.128.000 | 0 | |||
154 | PP2400490399 | Fentanyl | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 3.202.500 | 3.202.500 | 0 |
155 | PP2400490400 | Fexofenadin hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 39.164.400 | 39.164.400 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 47.520.000 | 47.520.000 | 0 | |||
156 | PP2400490401 | Fexofenadin hydroclorid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 26.712.000 | 26.712.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 26.913.600 | 26.913.600 | 0 | |||
157 | PP2400490402 | Flunarizin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 17.992.800 | 17.992.800 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 17.829.600 | 17.829.600 | 0 | |||
158 | PP2400490403 | Flunarizin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 10.864.840 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
159 | PP2400490404 | Fluorometholon | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 7.147.450 | 210 | 26.796.000 | 26.796.000 | 0 |
160 | PP2400490405 | Fluticason propionat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 7.147.450 | 210 | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 |
161 | PP2400490406 | Glimepirid | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 191.280.000 | 191.280.000 | 0 |
162 | PP2400490407 | Glimepirid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 11.336.000 | 11.336.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 10.900.000 | 10.900.000 | 0 | |||
163 | PP2400490408 | Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 20.808.000 | 20.808.000 | 0 |
164 | PP2400490409 | Glucose | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 2.256.000 | 2.256.000 | 0 | |||
165 | PP2400490410 | Glucose | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 |
166 | PP2400490411 | Glucose | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 1.541.000 | 1.541.000 | 0 |
167 | PP2400490412 | Glucose | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 37.292.724 | 37.292.724 | 0 |
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 180 | 22.027.220 | 210 | 31.711.500 | 31.711.500 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 35.704.800 | 35.704.800 | 0 | |||
168 | PP2400490414 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 15.993.600 | 15.993.600 | 0 |
169 | PP2400490415 | Human Hepatitis B Immunoglobulin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
170 | PP2400490416 | Huyết thanh kháng uốn ván | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 180 | 32.520.360 | 210 | 69.703.200 | 69.703.200 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 69.703.200 | 69.703.200 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 69.703.200 | 69.703.200 | 0 | |||
171 | PP2400490417 | Indapamid | vn0315688742 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA | 180 | 20.484.770 | 210 | 133.292.418 | 133.292.418 | 0 |
172 | PP2400490418 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 1.703.806.000 | 1.703.806.000 | 0 |
173 | PP2400490419 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 166.000.000 | 166.000.000 | 0 |
174 | PP2400490420 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
175 | PP2400490421 | Insulin người trộn (70/30) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 2.412.028.400 | 2.412.028.400 | 0 |
176 | PP2400490422 | Insulin trộn (70/30) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 809.880.000 | 809.880.000 | 0 |
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 180 | 16.197.600 | 210 | 809.880.000 | 809.880.000 | 0 | |||
177 | PP2400490423 | Insulin trộn (70/30) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 133.143.400 | 133.143.400 | 0 |
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 180 | 2.667.860 | 210 | 134.892.000 | 134.892.000 | 0 | |||
178 | PP2400490424 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 45.769.200 | 45.769.200 | 0 |
179 | PP2400490425 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 14.280.000 | 14.280.000 | 0 |
180 | PP2400490426 | Irbesartan | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 49.348.000 | 49.348.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 47.049.600 | 47.049.600 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 47.049.600 | 47.049.600 | 0 | |||
181 | PP2400490427 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 48.722.880 | 220 | 1.717.040.000 | 1.717.040.000 | 0 |
182 | PP2400490428 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 104.966.000 | 104.966.000 | 0 |
183 | PP2400490429 | Itraconazol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 7.617.600 | 7.617.600 | 0 |
184 | PP2400490430 | Itraconazol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 4.002.000 | 4.002.000 | 0 |
185 | PP2400490431 | Kali clorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 7.370.000 | 7.370.000 | 0 |
186 | PP2400490432 | Kali clorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
187 | PP2400490434 | Kali clorid | vn0302848371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH | 180 | 2.050.430 | 210 | 13.760.000 | 13.760.000 | 0 |
188 | PP2400490436 | Kẽm gluconat | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 31.312.000 | 31.312.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 33.093.900 | 33.093.900 | 0 | |||
189 | PP2400490437 | Kẽm gluconat | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 22.806.000 | 22.806.000 | 0 |
190 | PP2400490438 | Ketorolac tromethamin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 20.711.460 | 20.711.460 | 0 |
191 | PP2400490439 | Ketorolac tromethamin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.770.180 | 210 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
192 | PP2400490440 | Ketorolac tromethamin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 3.520.000 | 3.520.000 | 0 |
193 | PP2400490441 | Lactobacillus acidophilus | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 38.656.800 | 38.656.800 | 0 |
194 | PP2400490442 | Lactobacillus acidophilus | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 17.677.800 | 17.677.800 | 0 |
195 | PP2400490443 | Lamivudin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 3.119.600 | 3.119.600 | 0 |
196 | PP2400490444 | Lamivudin | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 604.800 | 604.800 | 0 |
197 | PP2400490445 | Levocetirizin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 3.785.600 | 3.785.600 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 3.328.000 | 3.328.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 3.307.200 | 3.307.200 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 3.452.800 | 3.452.800 | 0 | |||
198 | PP2400490446 | Levocetirizin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 728.000 | 728.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
199 | PP2400490447 | Levofloxacin | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 180 | 2.215.080 | 210 | 90.720.000 | 90.720.000 | 0 |
200 | PP2400490448 | Levofloxacin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 6.972.588 | 6.972.588 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 6.977.400 | 6.977.400 | 0 | |||
201 | PP2400490449 | Levofloxacin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 35.028.000 | 35.028.000 | 0 |
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 9.638.830 | 210 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 34.080.000 | 34.080.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 | |||
202 | PP2400490450 | Levofloxacin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 12.060.000 | 12.060.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 12.060.000 | 12.060.000 | 0 | |||
203 | PP2400490451 | Levothyroxin natri | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 36.862.000 | 210 | 5.115.600 | 5.115.600 | 0 |
204 | PP2400490452 | Levothyroxin natri | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 54.659.200 | 54.659.200 | 0 |
205 | PP2400490453 | Levothyroxin natri | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 17.376.000 | 17.376.000 | 0 |
206 | PP2400490454 | Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat | vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 180 | 3.716.160 | 210 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 |
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 180 | 3.716.160 | 210 | 185.808.000 | 185.808.000 | 0 | |||
207 | PP2400490455 | Lidocain | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 4.563.790 | 210 | 19.080.000 | 19.080.000 | 0 |
208 | PP2400490456 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 16.789.760 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
209 | PP2400490457 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 75.039.506 | 210 | 376.626.600 | 376.626.600 | 0 |
210 | PP2400490458 | Lisinopril | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 5.950.090 | 210 | 55.476.200 | 55.476.200 | 0 |
211 | PP2400490460 | Lisinopril | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 35.322.000 | 35.322.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 19.595.780 | 210 | 35.931.000 | 35.931.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 35.078.400 | 35.078.400 | 0 | |||
212 | PP2400490461 | Lisinopril | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 180 | 23.277.140 | 210 | 234.192.000 | 234.192.000 | 0 |
213 | PP2400490462 | Lisinopril | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 15.543.400 | 210 | 505.344.000 | 505.344.000 | 0 |
214 | PP2400490463 | Lisinopril | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 65.780.000 | 65.780.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 19.595.780 | 210 | 65.780.000 | 65.780.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 60.060.000 | 60.060.000 | 0 | |||
215 | PP2400490464 | Losartan + Hydroclorothiazid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 23.000.000 | 210 | 311.438.400 | 311.438.400 | 0 |
216 | PP2400490465 | Losartan + Hydroclorothiazid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 17.114.000 | 17.114.000 | 0 |
217 | PP2400490466 | Losartan | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 56.252.000 | 56.252.000 | 0 |
218 | PP2400490467 | Losartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 77.970.000 | 77.970.000 | 0 |
219 | PP2400490468 | Losartan | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 25.040.000 | 25.040.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 22.786.400 | 22.786.400 | 0 | |||
220 | PP2400490469 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 180 | 2.996.940 | 210 | 110.240.000 | 110.240.000 | 0 |
221 | PP2400490470 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 36.862.000 | 210 | 378.491.400 | 378.491.400 | 0 |
vn0315688742 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA | 180 | 20.484.770 | 210 | 420.546.000 | 420.546.000 | 0 | |||
222 | PP2400490471 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 19.844.400 | 210 | 565.500.000 | 565.500.000 | 0 |
223 | PP2400490472 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 51.000.000 | 210 | 150.343.200 | 150.343.200 | 0 |
224 | PP2400490473 | Magnesi sulfat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 |
225 | PP2400490474 | Manitol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
226 | PP2400490475 | Mebeverin hydroclorid | vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 180 | 1.735.720 | 210 | 58.798.000 | 58.798.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 10.864.840 | 210 | 58.504.010 | 58.504.010 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 78.201.340 | 78.201.340 | 0 | |||
vn0109413816 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH | 180 | 2.080.560 | 210 | 58.033.626 | 58.033.626 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 62.325.880 | 62.325.880 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 180 | 1.735.720 | 210 | 82.317.200 | 82.317.200 | 0 | |||
227 | PP2400490476 | Mebeverin hydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 327.546.000 | 327.546.000 | 0 |
228 | PP2400490477 | Mebeverin hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 74.520.000 | 74.520.000 | 0 |
229 | PP2400490478 | Meloxicam | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 26.311.200 | 26.311.200 | 0 |
230 | PP2400490479 | Meloxicam | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 13.826.400 | 13.826.400 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 15.143.200 | 15.143.200 | 0 | |||
231 | PP2400490480 | Meropenem | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 |
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 9.638.830 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 135.800.000 | 135.800.000 | 0 | |||
232 | PP2400490481 | Meropenem | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 91.140.000 | 91.140.000 | 0 |
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 9.638.830 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 83.800.000 | 83.800.000 | 0 | |||
233 | PP2400490482 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 51.000.000 | 210 | 277.137.000 | 277.137.000 | 0 |
234 | PP2400490483 | Metformin hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 243.860.000 | 243.860.000 | 0 |
vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 23.000.000 | 210 | 167.320.000 | 167.320.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 176.042.000 | 176.042.000 | 0 | |||
235 | PP2400490484 | Metformin hydroclorid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 23.000.000 | 210 | 164.688.000 | 164.688.000 | 0 |
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 180 | 7.263.060 | 210 | 162.760.800 | 162.760.800 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 173.272.800 | 173.272.800 | 0 | |||
236 | PP2400490485 | Metformin hydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 2.340.805.600 | 2.340.805.600 | 0 |
237 | PP2400490486 | Metformin hydroclorid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 23.000.000 | 210 | 38.613.600 | 38.613.600 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 44.980.000 | 44.980.000 | 0 | |||
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 3.551.500 | 210 | 35.914.800 | 35.914.800 | 0 | |||
238 | PP2400490487 | Metformin hydroclorid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 23.000.000 | 210 | 93.855.600 | 93.855.600 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 109.330.000 | 109.330.000 | 0 | |||
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 3.551.500 | 210 | 87.295.800 | 87.295.800 | 0 | |||
239 | PP2400490488 | Metoclopramid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 32.631.600 | 32.631.600 | 0 |
240 | PP2400490489 | Metoclopramid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 5.382.000 | 5.382.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | |||
241 | PP2400490490 | Metoclopramid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 4.734.000 | 4.734.000 | 0 |
242 | PP2400490491 | Methocarbamol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 36.862.000 | 210 | 1.129.850.400 | 1.129.850.400 | 0 |
243 | PP2400490492 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 4.563.790 | 210 | 35.376.400 | 35.376.400 | 0 |
244 | PP2400490493 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 18.130.000 | 18.130.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 867.530 | 210 | 15.910.000 | 15.910.000 | 0 | |||
245 | PP2400490494 | Midazolam | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 16.934.400 | 16.934.400 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.770.180 | 210 | 13.507.200 | 13.507.200 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 13.773.312 | 13.773.312 | 0 | |||
246 | PP2400490495 | Midazolam | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 |
247 | PP2400490497 | Mometason furoat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 75.969.200 | 75.969.200 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 79.810.522 | 79.810.522 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 66.510.000 | 66.510.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 73.900.000 | 73.900.000 | 0 | |||
248 | PP2400490498 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.961.340 | 210 | 18.087.300 | 18.087.300 | 0 |
249 | PP2400490500 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 5.073.400 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
250 | PP2400490501 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 3.174.000 | 3.174.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 4.595.400 | 4.595.400 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 4.508.000 | 4.508.000 | 0 | |||
251 | PP2400490503 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 3.201.840 | 210 | 18.076.800 | 18.076.800 | 0 |
252 | PP2400490504 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 2.463.384 | 2.463.384 | 0 |
253 | PP2400490505 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 1.342.656 | 1.342.656 | 0 |
254 | PP2400490506 | Moxifloxacin + Dexamethason phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.961.340 | 210 | 23.276.000 | 23.276.000 | 0 |
255 | PP2400490507 | Moxifloxacin | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 662.400 | 210 | 33.120.000 | 33.120.000 | 0 |
256 | PP2400490508 | Moxifloxacin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 1.863.000 | 1.863.000 | 0 | |||
257 | PP2400490509 | N-acetylcystein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 5.704.000 | 5.704.000 | 0 |
258 | PP2400490510 | N-acetylcystein | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 40.168.800 | 40.168.800 | 0 |
259 | PP2400490511 | N-acetylcystein | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 49.126.000 | 49.126.000 | 0 |
260 | PP2400490512 | N-acetylcystein | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 21.680.400 | 21.680.400 | 0 |
vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 180 | 3.214.530 | 210 | 20.932.800 | 20.932.800 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 16.732.000 | 16.732.000 | 0 | |||
261 | PP2400490513 | N-acetylcystein | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 18.769.800 | 18.769.800 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 16.892.820 | 16.892.820 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 17.429.100 | 17.429.100 | 0 | |||
262 | PP2400490515 | Naloxon hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.961.340 | 210 | 10.701.600 | 10.701.600 | 0 |
263 | PP2400490516 | Naproxen | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 75.039.506 | 210 | 67.749.822 | 67.749.822 | 0 |
264 | PP2400490517 | Naproxen | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 8.246.220 | 210 | 64.600.900 | 64.600.900 | 0 |
265 | PP2400490518 | Naproxen | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 4.524.190 | 210 | 66.960.000 | 66.960.000 | 0 |
266 | PP2400490520 | Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 126.793.756 | 126.793.756 | 0 |
267 | PP2400490521 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 2.982.000 | 2.982.000 | 0 |
268 | PP2400490523 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 4.025.000 | 4.025.000 | 0 |
269 | PP2400490524 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 | |||
vn0300483037 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC | 180 | 653.070 | 210 | 18.186.000 | 18.186.000 | 0 | |||
270 | PP2400490525 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 258.300.000 | 258.300.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 252.380.000 | 252.380.000 | 0 | |||
271 | PP2400490526 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 246.003.450 | 246.003.450 | 0 |
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 180 | 22.027.220 | 210 | 217.249.800 | 217.249.800 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 214.651.322 | 214.651.322 | 0 | |||
272 | PP2400490527 | Natri clorid | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 13.380.820 | 210 | 455.362.000 | 455.362.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 481.371.660 | 481.371.660 | 0 | |||
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 180 | 22.027.220 | 210 | 432.593.900 | 432.593.900 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 477.744.200 | 477.744.200 | 0 | |||
273 | PP2400490528 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 31.928.400 | 31.928.400 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 31.248.000 | 31.248.000 | 0 | |||
274 | PP2400490529 | Natri hyaluronat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 |
275 | PP2400490530 | Natri hyaluronat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.961.340 | 210 | 43.862.100 | 43.862.100 | 0 |
276 | PP2400490531 | Natri hyaluronat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 7.147.450 | 210 | 68.562.000 | 68.562.000 | 0 |
277 | PP2400490532 | Natri hyaluronat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 50.160.000 | 50.160.000 | 0 |
278 | PP2400490533 | Natri hyaluronat | vn0313373602 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA | 180 | 2.065.920 | 210 | 103.296.000 | 103.296.000 | 0 |
279 | PP2400490535 | Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 7.147.450 | 210 | 19.104.000 | 19.104.000 | 0 |
280 | PP2400490537 | Neostigmin metylsulfat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 8.353.400 | 8.353.400 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 8.316.000 | 8.316.000 | 0 | |||
281 | PP2400490538 | Nicardipin hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 26.249.790 | 26.249.790 | 0 |
282 | PP2400490539 | Nicardipin hydroclorid | vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 180 | 22.027.220 | 210 | 9.432.000 | 9.432.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | |||
283 | PP2400490540 | Nicorandil | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 75.039.506 | 210 | 1.454.023.200 | 1.454.023.200 | 0 |
284 | PP2400490541 | Nizatidin | vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 180 | 2.048.590 | 210 | 102.429.600 | 102.429.600 | 0 |
285 | PP2400490542 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 7.490.000 | 7.490.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 9.100.000 | 9.100.000 | 0 | |||
286 | PP2400490543 | Norethisteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 9.191.634 | 9.191.634 | 0 |
287 | PP2400490544 | Nước cất pha tiêm | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 6.078.240 | 6.078.240 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 6.894.720 | 6.894.720 | 0 | |||
288 | PP2400490545 | Nước oxy già | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 795.520 | 210 | 6.646.920 | 6.646.920 | 0 |
289 | PP2400490546 | Nystatin | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 867.530 | 210 | 764.400 | 764.400 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 795.520 | 210 | 1.015.560 | 1.015.560 | 0 | |||
290 | PP2400490547 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
291 | PP2400490548 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
292 | PP2400490549 | Ofloxacin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 1.184.210 | 1.184.210 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 1.079.280 | 1.079.280 | 0 | |||
293 | PP2400490550 | Olopatadin (hydroclorid) | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 7.147.450 | 210 | 22.464.000 | 22.464.000 | 0 |
294 | PP2400490551 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 672.000 | 672.000 | 0 |
295 | PP2400490552 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 453.600 | 453.600 | 0 |
296 | PP2400490553 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 13.380.820 | 210 | 80.040.000 | 80.040.000 | 0 |
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 9.638.830 | 210 | 110.400.000 | 110.400.000 | 0 | |||
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 180 | 22.027.220 | 210 | 79.994.000 | 79.994.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 105.781.600 | 105.781.600 | 0 | |||
297 | PP2400490554 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 2.345.770 | 2.345.770 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 1.733.830 | 1.733.830 | 0 | |||
298 | PP2400490555 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 31.996.800 | 31.996.800 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 32.208.000 | 32.208.000 | 0 | |||
299 | PP2400490556 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 20.336.000 | 20.336.000 | 0 |
300 | PP2400490557 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 51.000.000 | 210 | 19.488.000 | 19.488.000 | 0 |
vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 180 | 3.214.530 | 210 | 22.736.000 | 22.736.000 | 0 | |||
301 | PP2400490558 | Paracetamol + Codein phosphat | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 8.246.220 | 210 | 129.430.200 | 129.430.200 | 0 |
302 | PP2400490559 | Paracetamol + Codein phosphat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 11.520.000 | 11.520.000 | 0 |
303 | PP2400490560 | Paracetamol + Ibuprofen | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 42.865.624 | 42.865.624 | 0 |
304 | PP2400490561 | Paracetamol + Methocarbamol | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 48.722.880 | 220 | 221.430.000 | 221.430.000 | 0 |
305 | PP2400490562 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 5.888.000 | 210 | 294.400.000 | 294.400.000 | 0 |
306 | PP2400490563 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 2.638.053.800 | 2.638.053.800 | 0 |
307 | PP2400490564 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 832.110.600 | 832.110.600 | 0 |
308 | PP2400490565 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 4.540.328.000 | 4.540.328.000 | 0 |
309 | PP2400490566 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 814.400.400 | 814.400.400 | 0 |
310 | PP2400490567 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 4.851.480.700 | 4.851.480.700 | 0 |
311 | PP2400490568 | Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 8.904.000 | 8.904.000 | 0 |
312 | PP2400490569 | Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 27.382.400 | 27.382.400 | 0 |
313 | PP2400490570 | Perindopril arginine + Indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 58.214.400 | 58.214.400 | 0 |
314 | PP2400490571 | Perindopril arginine + Indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 1.865.500.000 | 1.865.500.000 | 0 |
315 | PP2400490572 | Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 3.684.644.200 | 3.684.644.200 | 0 |
316 | PP2400490573 | Pethidin hydroclorid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 23.385.600 | 23.385.600 | 0 |
317 | PP2400490575 | Piracetam | vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 180 | 818.340 | 210 | 40.916.900 | 40.916.900 | 0 |
318 | PP2400490576 | Piracetam | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 16.224.000 | 16.224.000 | 0 |
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 14.976.000 | 14.976.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 14.476.800 | 14.476.800 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 14.601.600 | 14.601.600 | 0 | |||
319 | PP2400490577 | Piracetam | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 30.810.000 | 30.810.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 28.782.000 | 28.782.000 | 0 | |||
320 | PP2400490578 | Povidon Iodin | vn0313315174 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI NGUYÊN | 180 | 1.214.400 | 210 | 60.720.000 | 60.720.000 | 0 |
321 | PP2400490579 | Povidon Iodin | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 795.520 | 210 | 32.113.440 | 32.113.440 | 0 |
322 | PP2400490580 | Povidon Iodin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 2.296.080 | 2.296.080 | 0 |
323 | PP2400490581 | Pramipexol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 17.496.000 | 17.496.000 | 0 |
324 | PP2400490582 | Prednisolon acetat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 58.080.000 | 58.080.000 | 0 |
325 | PP2400490583 | Pregabalin | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 23.000.000 | 210 | 14.763.000 | 14.763.000 | 0 |
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 180 | 607.380 | 210 | 20.330.000 | 20.330.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 20.109.600 | 20.109.600 | 0 | |||
326 | PP2400490584 | Pregabalin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 4.068.000 | 4.068.000 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 3.201.840 | 210 | 4.140.000 | 4.140.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 8.330.600 | 210 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | |||
327 | PP2400490585 | Progesteron dạng vi hạt | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 93.542.400 | 93.542.400 | 0 |
328 | PP2400490586 | Promethazin hydroclorid | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 4.563.790 | 210 | 5.370.000 | 5.370.000 | 0 |
329 | PP2400490587 | Propofol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 22.440.000 | 22.440.000 | 0 |
330 | PP2400490588 | Propranolol hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.961.340 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
331 | PP2400490589 | Propranolol hydroclorid | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 2.846.680 | 210 | 7.135.830 | 7.135.830 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 19.595.780 | 210 | 12.063.822 | 12.063.822 | 0 | |||
332 | PP2400490591 | Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 |
333 | PP2400490592 | Rabeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 71.012.000 | 71.012.000 | 0 |
334 | PP2400490593 | Racecadotril | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 7.917.800 | 7.917.800 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 3.201.840 | 210 | 8.047.364 | 8.047.364 | 0 | |||
335 | PP2400490594 | Ramipril | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 36.862.000 | 210 | 77.095.200 | 77.095.200 | 0 |
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 102.370.000 | 102.370.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 84.720.000 | 84.720.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 80.131.000 | 80.131.000 | 0 | |||
336 | PP2400490595 | Ramipril | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 2.720.640 | 210 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 |
337 | PP2400490596 | Ramipril | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 75.039.506 | 210 | 75.146.400 | 75.146.400 | 0 |
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 85.484.000 | 85.484.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 19.595.780 | 210 | 107.352.000 | 107.352.000 | 0 | |||
338 | PP2400490597 | Ringer lactat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 56.467.824 | 56.467.824 | 0 |
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 180 | 22.027.220 | 210 | 55.746.400 | 55.746.400 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 56.566.200 | 56.566.200 | 0 | |||
339 | PP2400490598 | Rivaroxaban | vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 180 | 101.400 | 210 | 3.194.100 | 3.194.100 | 0 |
340 | PP2400490599 | Rivaroxaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 |
vn0310631333 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | 180 | 64.960 | 210 | 1.624.000 | 1.624.000 | 0 | |||
341 | PP2400490600 | Rivaroxaban | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 10.864.840 | 210 | 6.890.000 | 6.890.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 5.742.550 | 5.742.550 | 0 | |||
342 | PP2400490601 | Rivaroxaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 |
vn0310631333 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG | 180 | 64.960 | 210 | 1.624.000 | 1.624.000 | 0 | |||
343 | PP2400490603 | Rosuvastatin | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 23.000.000 | 210 | 88.011.000 | 88.011.000 | 0 |
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 180 | 7.263.060 | 210 | 83.693.000 | 83.693.000 | 0 | |||
344 | PP2400490604 | Rosuvastatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 29.694.000 | 29.694.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 34.643.000 | 34.643.000 | 0 | |||
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 31.815.000 | 31.815.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 30.966.600 | 30.966.600 | 0 | |||
345 | PP2400490605 | Rosuvastatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 14.200.000 | 14.200.000 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 9.380.000 | 9.380.000 | 0 | |||
346 | PP2400490606 | Rosuvastatin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 122.860.800 | 122.860.800 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 16.572.850 | 210 | 124.377.600 | 124.377.600 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 118.310.400 | 118.310.400 | 0 | |||
347 | PP2400490607 | Rosuvastatin | vn0106451796 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 1A VIỆT NAM | 180 | 2.191.140 | 210 | 109.557.000 | 109.557.000 | 0 |
348 | PP2400490608 | Rotundin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 21.584.000 | 21.584.000 | 0 |
349 | PP2400490609 | Saccharomyces boulardii | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 130.900.000 | 130.900.000 | 0 |
350 | PP2400490610 | Saccharomyces boulardii | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 51.000.000 | 210 | 331.083.018 | 331.083.018 | 0 |
351 | PP2400490611 | Salbutamol (sulfat) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
352 | PP2400490613 | Salbutamol (sulfat) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 28.192.000 | 28.192.000 | 0 |
353 | PP2400490615 | Salbutamol (sulfat) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 30.240.000 | 30.240.000 | 0 |
354 | PP2400490617 | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 10.015.200 | 10.015.200 | 0 |
355 | PP2400490619 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 180 | 607.380 | 210 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 |
356 | PP2400490620 | Sắt Fumarat + Acid folic | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 36.862.000 | 210 | 67.720.800 | 67.720.800 | 0 |
357 | PP2400490621 | Sắt sulfat + Folic acid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 5.698.000 | 5.698.000 | 0 |
358 | PP2400490622 | Sắt sulfat + Folic acid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 41.151.600 | 41.151.600 | 0 |
359 | PP2400490623 | Sevofluran | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 186.240.000 | 186.240.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 182.826.000 | 182.826.000 | 0 | |||
360 | PP2400490624 | Silymarin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 1.233.004.000 | 1.233.004.000 | 0 |
361 | PP2400490627 | Simethicon | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 18.413.460 | 18.413.460 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 16.981.302 | 16.981.302 | 0 | |||
362 | PP2400490628 | Sorbitol | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 16.789.760 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
363 | PP2400490630 | Spiramycin + Metronidazol | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 44.880.000 | 44.880.000 | 0 |
364 | PP2400490631 | Spiramycin + Metronidazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 7.080.000 | 7.080.000 | 0 | |||
365 | PP2400490632 | Spironolacton + Furosemid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 18.627.700 | 18.627.700 | 0 |
vn0301046079 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 180 | 372.550 | 210 | 15.323.308 | 15.323.308 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 15.533.882 | 15.533.882 | 0 | |||
366 | PP2400490633 | Spironolacton | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 4.524.190 | 210 | 62.365.380 | 62.365.380 | 0 |
367 | PP2400490634 | Spironolacton | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 75.039.506 | 210 | 28.513.800 | 28.513.800 | 0 |
368 | PP2400490635 | Sucralfate | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 2.720.640 | 210 | 89.832.000 | 89.832.000 | 0 |
369 | PP2400490636 | Sucralfat | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 19.844.400 | 210 | 426.720.000 | 426.720.000 | 0 |
370 | PP2400490637 | Sugammadex | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 36.286.800 | 36.286.800 | 0 |
371 | PP2400490638 | Sulpirid | vn0109413816 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH | 180 | 2.080.560 | 210 | 17.242.218 | 17.242.218 | 0 |
372 | PP2400490639 | Telmisartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 122.739.000 | 122.739.000 | 0 |
373 | PP2400490640 | Telmisartan | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 21.114.000 | 21.114.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 16.983.000 | 16.983.000 | 0 | |||
374 | PP2400490641 | Terbutalin sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 1.060.000 | 1.060.000 | 0 |
375 | PP2400490642 | Tetracain hydroclorid | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 867.530 | 210 | 1.501.500 | 1.501.500 | 0 |
376 | PP2400490643 | Tetracyclin (hydroclorid) | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 10.713.300 | 10.713.300 | 0 |
377 | PP2400490644 | Timolol | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 8.770.180 | 210 | 1.349.250 | 1.349.250 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 1.321.500 | 1.321.500 | 0 | |||
378 | PP2400490645 | Tinidazol | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 10.269.000 | 10.269.000 | 0 |
379 | PP2400490646 | Tinidazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 11.040.000 | 11.040.000 | 0 |
380 | PP2400490647 | Tobramycin + Dexamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 26.045.400 | 26.045.400 | 0 |
381 | PP2400490648 | Tobramycin + Dexamethason | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 6.288.660 | 6.288.660 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 867.530 | 210 | 6.351.450 | 6.351.450 | 0 | |||
382 | PP2400490649 | Tobramycin | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 5.073.400 | 210 | 96.675.600 | 96.675.600 | 0 |
383 | PP2400490650 | Tobramycin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
vn0300483037 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC | 180 | 653.070 | 210 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
384 | PP2400490651 | Thiamazol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 69.466.518 | 69.466.518 | 0 |
385 | PP2400490652 | Thiamazol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 10.864.840 | 210 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 |
386 | PP2400490653 | Thiamazol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 36.862.000 | 210 | 4.040.400 | 4.040.400 | 0 |
387 | PP2400490654 | Thiamazol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 63.557.200 | 63.557.200 | 0 |
388 | PP2400490655 | Thiamazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 14.552.000 | 14.552.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 6.702.430 | 210 | 15.365.200 | 15.365.200 | 0 | |||
389 | PP2400490656 | Tranexamic acid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 8.525.920 | 8.525.920 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 5.646.620 | 210 | 8.443.940 | 8.443.940 | 0 | |||
390 | PP2400490657 | Trimebutin maleat | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 20.205.120 | 20.205.120 | 0 |
391 | PP2400490658 | Trimebutin maleat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 10.864.840 | 210 | 4.936.200 | 4.936.200 | 0 |
392 | PP2400490659 | Trimetazidin dihydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 868.846.000 | 868.846.000 | 0 |
393 | PP2400490660 | Trolamin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 4.563.790 | 210 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 |
394 | PP2400490661 | Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 145.000.000 | 221 | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 |
395 | PP2400490662 | Ursodeoxycholic acid | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 7.078.230 | 210 | 15.112.440 | 15.112.440 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 16.771.610 | 16.771.610 | 0 | |||
396 | PP2400490663 | Ursodeoxycholic acid | vn0313502079 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH KHANG | 180 | 2.024.870 | 210 | 99.962.610 | 99.962.610 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 40.000.000 | 210 | 100.023.600 | 100.023.600 | 0 | |||
397 | PP2400490664 | Valsartan | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 |
398 | PP2400490665 | Valsartan | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 98.800.000 | 98.800.000 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 3.134.800 | 210 | 100.016.000 | 100.016.000 | 0 | |||
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 3.201.840 | 210 | 97.280.000 | 97.280.000 | 0 | |||
399 | PP2400490666 | Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm B; nhóm C) | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 180 | 32.520.360 | 210 | 70.156.800 | 70.156.800 | 0 |
400 | PP2400490667 | Vắc xin phòng Thủy đậu | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 611.200.000 | 611.200.000 | 0 |
401 | PP2400490668 | Vắc xin phòng Uốn ván | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 180 | 32.520.360 | 210 | 44.352.000 | 44.352.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 37.000.000 | 210 | 44.352.000 | 44.352.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 12.137.410 | 210 | 44.352.000 | 44.352.000 | 0 | |||
402 | PP2400490669 | Vắc xin phòng Viêm gan B | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 180 | 32.520.360 | 210 | 27.362.160 | 27.362.160 | 0 |
403 | PP2400490670 | Vắc xin phòng Viêm gan B | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 180 | 32.520.360 | 210 | 112.896.000 | 112.896.000 | 0 |
404 | PP2400490672 | Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 173.804.800 | 173.804.800 | 0 |
405 | PP2400490673 | Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 837.654.000 | 837.654.000 | 0 |
406 | PP2400490674 | Vi rút cúm, tách ra từ các hạt virion, bất hoạt | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 180 | 32.520.360 | 210 | 217.536.000 | 217.536.000 | 0 |
407 | PP2400490677 | Vildagliptin + Metformin hydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 740.000.000 | 210 | 85.320.800 | 85.320.800 | 0 |
408 | PP2400490678 | Vitamin A + D | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 4.524.190 | 210 | 19.040.000 | 19.040.000 | 0 |
409 | PP2400490679 | Vitamin A | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 8.460.000 | 8.460.000 | 0 |
410 | PP2400490681 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 74.520.000 | 74.520.000 | 0 |
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 77.760.000 | 77.760.000 | 0 | |||
411 | PP2400490682 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0302848371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH | 180 | 2.050.430 | 210 | 79.641.600 | 79.641.600 | 0 |
412 | PP2400490683 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 82.752.600 | 82.752.600 | 0 |
413 | PP2400490684 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 44.373.730 | 210 | 8.915.760 | 8.915.760 | 0 |
414 | PP2400490685 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 124.000.000 | 210 | 68.586.000 | 68.586.000 | 0 |
415 | PP2400490686 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 38.719.893 | 210 | 182.400.000 | 182.400.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 27.000.000 | 210 | 143.640.000 | 143.640.000 | 0 | |||
416 | PP2400490687 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 15.451.790 | 210 | 47.376.000 | 47.376.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 57.200.000 | 210 | 53.298.000 | 53.298.000 | 0 | |||
417 | PP2400490689 | Vitamin C | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 19.173.970 | 210 | 6.840.000 | 6.840.000 | 0 |
418 | PP2400490690 | Vitamin C | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 22.000.000 | 210 | 1.814.400 | 1.814.400 | 0 |
419 | PP2400490691 | Vitamin C | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 10.864.840 | 210 | 9.015.900 | 9.015.900 | 0 |
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 206.710 | 210 | 8.839.980 | 8.839.980 | 0 | |||
420 | PP2400490692 | Vitamin C | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 36.468.810 | 240 | 18.848.000 | 18.848.000 | 0 |
1. PP2400490316 - Cefpodoxim
1. PP2400490315 - Cefotaxim
2. PP2400490320 - Ceftriaxon
3. PP2400490349 - Desloratadin
4. PP2400490367 - Diltiazem hydroclorid
5. PP2400490385 - Eperison hydroclorid
6. PP2400490392 - Esomeprazol
7. PP2400490441 - Lactobacillus acidophilus
8. PP2400490442 - Lactobacillus acidophilus
9. PP2400490448 - Levofloxacin
10. PP2400490449 - Levofloxacin
11. PP2400490480 - Meropenem
12. PP2400490481 - Meropenem
13. PP2400490512 - N-acetylcystein
14. PP2400490521 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
15. PP2400490551 - Paracetamol (Acetaminophen)
16. PP2400490552 - Paracetamol (Acetaminophen)
17. PP2400490604 - Rosuvastatin
18. PP2400490622 - Sắt sulfat + Folic acid
19. PP2400490648 - Tobramycin + Dexamethason
20. PP2400490683 - Vitamin B1 + B6 + B12
21. PP2400490690 - Vitamin C
1. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid
1. PP2400490533 - Natri hyaluronat
1. PP2400490527 - Natri clorid
2. PP2400490553 - Paracetamol (Acetaminophen)
1. PP2400490663 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400490387 - Ephedrin hydroclorid
1. PP2400490237 - Acarbose
2. PP2400490238 - Acenocoumarol
3. PP2400490243 - Acetylsalicylic acid
4. PP2400490255 - Aluminum phosphat
5. PP2400490277 - Atorvastatin
6. PP2400490279 - Atorvastatin
7. PP2400490285 - Bambuterol hydroclorid
8. PP2400490293 - Bisoprolol fumarat
9. PP2400490294 - Bromhexin hydroclorid
10. PP2400490298 - Calci carbonat + Vitamin D3
11. PP2400490310 - Carvedilol
12. PP2400490328 - Cilostazol
13. PP2400490330 - Cilostazol
14. PP2400490338 - Clobetasol propionat
15. PP2400490369 - Dioctahedral smectit
16. PP2400490377 - Domperidon
17. PP2400490407 - Glimepirid
18. PP2400490425 - Irbesartan + Hydroclorothiazid
19. PP2400490426 - Irbesartan
20. PP2400490430 - Itraconazol
21. PP2400490460 - Lisinopril
22. PP2400490463 - Lisinopril
23. PP2400490465 - Losartan + Hydroclorothiazid
24. PP2400490466 - Losartan
25. PP2400490468 - Losartan
26. PP2400490493 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin
27. PP2400490513 - N-acetylcystein
28. PP2400490549 - Ofloxacin
29. PP2400490554 - Paracetamol (Acetaminophen)
30. PP2400490576 - Piracetam
31. PP2400490577 - Piracetam
32. PP2400490584 - Pregabalin
33. PP2400490593 - Racecadotril
34. PP2400490604 - Rosuvastatin
35. PP2400490605 - Rosuvastatin
36. PP2400490617 - Salicylic acid + Betamethason dipropionat
37. PP2400490627 - Simethicon
38. PP2400490640 - Telmisartan
39. PP2400490665 - Valsartan
40. PP2400490679 - Vitamin A
41. PP2400490681 - Vitamin B1 + B6 + B12
42. PP2400490692 - Vitamin C
1. PP2400490380 - Drotaverin clohydrat
2. PP2400490451 - Levothyroxin natri
3. PP2400490470 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
4. PP2400490491 - Methocarbamol
5. PP2400490594 - Ramipril
6. PP2400490620 - Sắt Fumarat + Acid folic
7. PP2400490653 - Thiamazol
1. PP2400490247 - Acid thioctic / Meglumin thioctat
2. PP2400490248 - Acid thioctic
3. PP2400490254 - Aluminum phosphat
4. PP2400490287 - Betahistin
5. PP2400490309 - Carvedilol
6. PP2400490310 - Carvedilol
7. PP2400490311 - Carvedilol
8. PP2400490327 - Cilostazol
9. PP2400490338 - Clobetasol propionat
10. PP2400490345 - Colchicin
11. PP2400490379 - Drotaverin clohydrat
12. PP2400490381 - Drotaverin clohydrat
13. PP2400490384 - Eperison hydroclorid
14. PP2400490386 - Eprazinon dihydroclorid
15. PP2400490400 - Fexofenadin hydroclorid
16. PP2400490419 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
17. PP2400490423 - Insulin trộn (70/30)
18. PP2400490445 - Levocetirizin
19. PP2400490477 - Mebeverin hydroclorid
20. PP2400490483 - Metformin hydroclorid
21. PP2400490497 - Mometason furoat
22. PP2400490606 - Rosuvastatin
23. PP2400490624 - Silymarin
24. PP2400490632 - Spironolacton + Furosemid
25. PP2400490673 - Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt
26. PP2400490685 - Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)
1. PP2400490250 - Adenosin
1. PP2400490328 - Cilostazol
2. PP2400490340 - Clotrimazol
3. PP2400490469 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
1. PP2400490578 - Povidon Iodin
1. PP2400490260 - Amiodaron hydroclorid
2. PP2400490290 - Bismuth subsalicylat
3. PP2400490329 - Cilostazol
4. PP2400490350 - Desloratadin
5. PP2400490368 - Dioctahedral smectit
6. PP2400490403 - Flunarizin
7. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid
8. PP2400490600 - Rivaroxaban
9. PP2400490652 - Thiamazol
10. PP2400490658 - Trimebutin maleat
11. PP2400490691 - Vitamin C
1. PP2400490464 - Losartan + Hydroclorothiazid
2. PP2400490483 - Metformin hydroclorid
3. PP2400490484 - Metformin hydroclorid
4. PP2400490486 - Metformin hydroclorid
5. PP2400490487 - Metformin hydroclorid
6. PP2400490583 - Pregabalin
7. PP2400490603 - Rosuvastatin
1. PP2400490316 - Cefpodoxim
1. PP2400490302 - Candesartan
2. PP2400490374 - Domperidon
3. PP2400490517 - Naproxen
4. PP2400490558 - Paracetamol + Codein phosphat
1. PP2400490246 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận
2. PP2400490261 - Amlodipin + Indapamid
3. PP2400490262 - Amlodipin + Indapamid
4. PP2400490275 - Amylase + Lipase + Protease
5. PP2400490303 - Carbamazepin
6. PP2400490335 - Clarithromycin
7. PP2400490390 - Erythropoietin beta
8. PP2400490391 - Erythropoietin beta
9. PP2400490452 - Levothyroxin natri
10. PP2400490453 - Levothyroxin natri
11. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid
12. PP2400490476 - Mebeverin hydroclorid
13. PP2400490485 - Metformin hydroclorid
14. PP2400490510 - N-acetylcystein
15. PP2400490543 - Norethisteron
16. PP2400490547 - Nhũ dịch lipid
17. PP2400490548 - Nhũ dịch lipid
18. PP2400490563 - Perindopril arginine + Amlodipin
19. PP2400490564 - Perindopril arginine + Amlodipin
20. PP2400490565 - Perindopril arginine + Amlodipin
21. PP2400490566 - Perindopril arginine + Amlodipin
22. PP2400490567 - Perindopril arginine + Amlodipin
23. PP2400490568 - Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin
24. PP2400490569 - Perindopril arginine + Indapamid + Amlodipin
25. PP2400490570 - Perindopril arginine + Indapamid
26. PP2400490571 - Perindopril arginine + Indapamid
27. PP2400490572 - Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin
28. PP2400490585 - Progesteron dạng vi hạt
29. PP2400490587 - Propofol
30. PP2400490599 - Rivaroxaban
31. PP2400490601 - Rivaroxaban
32. PP2400490637 - Sugammadex
33. PP2400490651 - Thiamazol
34. PP2400490654 - Thiamazol
35. PP2400490659 - Trimetazidin dihydroclorid
36. PP2400490667 - Vắc xin phòng Thủy đậu
37. PP2400490672 - Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella
38. PP2400490677 - Vildagliptin + Metformin hydroclorid
1. PP2400490378 - Doxazosin
1. PP2400490291 - Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid
2. PP2400490427 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
3. PP2400490561 - Paracetamol + Methocarbamol
1. PP2400490284 - Bacillus subtilis
2. PP2400490458 - Lisinopril
1. PP2400490249 - Acid thioctic
1. PP2400490454 - Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat
1. PP2400490265 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2400490327 - Cilostazol
3. PP2400490500 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)
4. PP2400490649 - Tobramycin
1. PP2400490382 - Drotaverin clohydrat
2. PP2400490457 - Lisinopril + Hydroclorothiazid
3. PP2400490516 - Naproxen
4. PP2400490540 - Nicorandil
5. PP2400490596 - Ramipril
6. PP2400490634 - Spironolacton
1. PP2400490388 - Erythropoietin alpha
2. PP2400490389 - Erythropoietin alpha
1. PP2400490360 - Diclofenac
2. PP2400490595 - Ramipril
3. PP2400490635 - Sucralfate
1. PP2400490598 - Rivaroxaban
1. PP2400490240 - Acetyl leucin
2. PP2400490245 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận
3. PP2400490295 - Budesonid
4. PP2400490305 - Carbetocin
5. PP2400490331 - Cinnarizin
6. PP2400490370 - Diosmectit
7. PP2400490383 - Enoxaparin natri
8. PP2400490418 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
9. PP2400490420 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
10. PP2400490421 - Insulin người trộn (70/30)
11. PP2400490422 - Insulin trộn (70/30)
12. PP2400490431 - Kali clorid
13. PP2400490438 - Ketorolac tromethamin
14. PP2400490486 - Metformin hydroclorid
15. PP2400490487 - Metformin hydroclorid
16. PP2400490497 - Mometason furoat
17. PP2400490500 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)
18. PP2400490520 - Natri carboxymethylcellulose (natri CMC)
19. PP2400490529 - Natri hyaluronat
20. PP2400490538 - Nicardipin hydroclorid
21. PP2400490555 - Paracetamol (Acetaminophen)
22. PP2400490582 - Prednisolon acetat
23. PP2400490609 - Saccharomyces boulardii
24. PP2400490611 - Salbutamol (sulfat)
25. PP2400490621 - Sắt sulfat + Folic acid
26. PP2400490623 - Sevofluran
27. PP2400490647 - Tobramycin + Dexamethason
28. PP2400490661 - Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid
1. PP2400490486 - Metformin hydroclorid
2. PP2400490487 - Metformin hydroclorid
1. PP2400490263 - Amlodipin + Losartan
1. PP2400490298 - Calci carbonat + Vitamin D3
1. PP2400490259 - Amiodaron hydroclorid
2. PP2400490434 - Kali clorid
3. PP2400490682 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400490416 - Huyết thanh kháng uốn ván
2. PP2400490666 - Vắc xin phòng Não mô cầu (nhóm B; nhóm C)
3. PP2400490668 - Vắc xin phòng Uốn ván
4. PP2400490669 - Vắc xin phòng Viêm gan B
5. PP2400490670 - Vắc xin phòng Viêm gan B
6. PP2400490674 - Vi rút cúm, tách ra từ các hạt virion, bất hoạt
1. PP2400490250 - Adenosin
2. PP2400490314 - Cefoperazon + Sulbactam
3. PP2400490332 - Cinnarizin
4. PP2400490456 - Lisinopril + Hydroclorothiazid
5. PP2400490628 - Sorbitol
1. PP2400490583 - Pregabalin
2. PP2400490619 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
1. PP2400490449 - Levofloxacin
2. PP2400490480 - Meropenem
3. PP2400490481 - Meropenem
4. PP2400490553 - Paracetamol (Acetaminophen)
1. PP2400490277 - Atorvastatin
2. PP2400490279 - Atorvastatin
3. PP2400490340 - Clotrimazol
4. PP2400490371 - Diosmectit
5. PP2400490444 - Lamivudin
6. PP2400490576 - Piracetam
7. PP2400490594 - Ramipril
8. PP2400490596 - Ramipril
9. PP2400490604 - Rosuvastatin
10. PP2400490643 - Tetracyclin (hydroclorid)
11. PP2400490681 - Vitamin B1 + B6 + B12
12. PP2400490687 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat
1. PP2400490632 - Spironolacton + Furosemid
1. PP2400490272 - Amoxicilin
2. PP2400490298 - Calci carbonat + Vitamin D3
3. PP2400490662 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400490241 - Acetyl leucin
2. PP2400490304 - Carbamazepin
3. PP2400490323 - Cetirizin
4. PP2400490345 - Colchicin
5. PP2400490349 - Desloratadin
6. PP2400490436 - Kẽm gluconat
7. PP2400490440 - Ketorolac tromethamin
8. PP2400490445 - Levocetirizin
9. PP2400490495 - Midazolam
10. PP2400490501 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)
11. PP2400490508 - Moxifloxacin
12. PP2400490605 - Rosuvastatin
13. PP2400490606 - Rosuvastatin
1. PP2400490239 - Acetazolamid
2. PP2400490244 - Aciclovir
3. PP2400490280 - Atropin sulfat
4. PP2400490328 - Cilostazol
5. PP2400490341 - Codein + Terpin hydrat
6. PP2400490362 - Diclofenac
7. PP2400490373 - Diphenhydramin hydroclorid
8. PP2400490398 - Fentanyl
9. PP2400490399 - Fentanyl
10. PP2400490409 - Glucose
11. PP2400490412 - Glucose
12. PP2400490416 - Huyết thanh kháng uốn ván
13. PP2400490448 - Levofloxacin
14. PP2400490494 - Midazolam
15. PP2400490524 - Natri clorid
16. PP2400490525 - Natri clorid
17. PP2400490526 - Natri clorid
18. PP2400490527 - Natri clorid
19. PP2400490528 - Natri clorid
20. PP2400490542 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
21. PP2400490544 - Nước cất pha tiêm
22. PP2400490580 - Povidon Iodin
23. PP2400490594 - Ramipril
24. PP2400490597 - Ringer lactat
25. PP2400490668 - Vắc xin phòng Uốn ván
1. PP2400490575 - Piracetam
1. PP2400490423 - Insulin trộn (70/30)
1. PP2400490316 - Cefpodoxim
1. PP2400490331 - Cinnarizin
2. PP2400490447 - Levofloxacin
1. PP2400490562 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid
1. PP2400490258 - Aminophylin
2. PP2400490282 - Bacillus claussii
3. PP2400490665 - Valsartan
1. PP2400490236 - Acarbose
2. PP2400490518 - Naproxen
3. PP2400490633 - Spironolacton
4. PP2400490678 - Vitamin A + D
1. PP2400490310 - Carvedilol
2. PP2400490395 - Etoricoxib
3. PP2400490503 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)
4. PP2400490584 - Pregabalin
5. PP2400490593 - Racecadotril
6. PP2400490665 - Valsartan
1. PP2400490348 - Desloratadin
2. PP2400490365 - Dihydro ergotamin mesylat
3. PP2400490589 - Propranolol hydroclorid
1. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid
2. PP2400490638 - Sulpirid
1. PP2400490599 - Rivaroxaban
2. PP2400490601 - Rivaroxaban
1. PP2400490412 - Glucose
2. PP2400490526 - Natri clorid
3. PP2400490527 - Natri clorid
4. PP2400490539 - Nicardipin hydroclorid
5. PP2400490553 - Paracetamol (Acetaminophen)
6. PP2400490597 - Ringer lactat
1. PP2400490243 - Acetylsalicylic acid
2. PP2400490253 - Alpha chymotrypsin
3. PP2400490257 - Ambroxol hydroclorid
4. PP2400490264 - Amlodipin
5. PP2400490277 - Atorvastatin
6. PP2400490279 - Atorvastatin
7. PP2400490288 - Betahistin
8. PP2400490293 - Bisoprolol fumarat
9. PP2400490301 - Candesartan + hydroclorothiazide
10. PP2400490307 - Carbocistein
11. PP2400490308 - Carbocistein
12. PP2400490325 - Cetirizin
13. PP2400490334 - Ciprofloxacin
14. PP2400490339 - Clopidogrel
15. PP2400490346 - Colchicin
16. PP2400490347 - Chlorpheniramin maleat
17. PP2400490351 - Desloratadin
18. PP2400490376 - Domperidon
19. PP2400490385 - Eperison hydroclorid
20. PP2400490394 - Esomeprazol
21. PP2400490401 - Fexofenadin hydroclorid
22. PP2400490407 - Glimepirid
23. PP2400490426 - Irbesartan
24. PP2400490428 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
25. PP2400490446 - Levocetirizin
26. PP2400490450 - Levofloxacin
27. PP2400490468 - Losartan
28. PP2400490478 - Meloxicam
29. PP2400490479 - Meloxicam
30. PP2400490490 - Metoclopramid
31. PP2400490509 - N-acetylcystein
32. PP2400490513 - N-acetylcystein
33. PP2400490549 - Ofloxacin
34. PP2400490554 - Paracetamol (Acetaminophen)
35. PP2400490559 - Paracetamol + Codein phosphat
36. PP2400490576 - Piracetam
37. PP2400490577 - Piracetam
38. PP2400490592 - Rabeprazol
39. PP2400490608 - Rotundin
40. PP2400490627 - Simethicon
41. PP2400490631 - Spiramycin + Metronidazol
42. PP2400490640 - Telmisartan
43. PP2400490646 - Tinidazol
44. PP2400490655 - Thiamazol
45. PP2400490687 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat
1. PP2400490408 - Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid
2. PP2400490409 - Glucose
3. PP2400490410 - Glucose
4. PP2400490412 - Glucose
5. PP2400490432 - Kali clorid
6. PP2400490473 - Magnesi sulfat
7. PP2400490474 - Manitol
8. PP2400490489 - Metoclopramid
9. PP2400490525 - Natri clorid
10. PP2400490526 - Natri clorid
11. PP2400490527 - Natri clorid
12. PP2400490528 - Natri clorid
13. PP2400490532 - Natri hyaluronat
14. PP2400490537 - Neostigmin metylsulfat
15. PP2400490542 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
16. PP2400490544 - Nước cất pha tiêm
17. PP2400490553 - Paracetamol (Acetaminophen)
18. PP2400490555 - Paracetamol (Acetaminophen)
19. PP2400490597 - Ringer lactat
20. PP2400490662 - Ursodeoxycholic acid
21. PP2400490663 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400490344 - Colchicin
1. PP2400490251 - Albendazol
2. PP2400490276 - Atorvastatin
3. PP2400490287 - Betahistin
4. PP2400490292 - Bisoprolol fumarat
5. PP2400490309 - Carvedilol
6. PP2400490311 - Carvedilol
7. PP2400490323 - Cetirizin
8. PP2400490384 - Eperison hydroclorid
9. PP2400490400 - Fexofenadin hydroclorid
10. PP2400490445 - Levocetirizin
11. PP2400490467 - Losartan
12. PP2400490556 - Paracetamol (Acetaminophen)
13. PP2400490605 - Rosuvastatin
14. PP2400490606 - Rosuvastatin
15. PP2400490632 - Spironolacton + Furosemid
16. PP2400490639 - Telmisartan
17. PP2400490689 - Vitamin C
1. PP2400490266 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2400490274 - Ampicilin + Sulbactam
3. PP2400490283 - Bacillus subtilis
4. PP2400490353 - Dextran 40 + Natri clorid
5. PP2400490355 - Diazepam
6. PP2400490356 - Diazepam
7. PP2400490398 - Fentanyl
8. PP2400490439 - Ketorolac tromethamin
9. PP2400490494 - Midazolam
10. PP2400490644 - Timolol
1. PP2400490454 - Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat
1. PP2400490268 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2400490269 - Amoxicilin + Acid clavulanic
3. PP2400490271 - Amoxicilin + Acid clavulanic
4. PP2400490273 - Amoxicilin
5. PP2400490300 - Calci clorid
6. PP2400490315 - Cefotaxim
7. PP2400490319 - Cefpodoxim
8. PP2400490320 - Ceftriaxon
9. PP2400490321 - Cefuroxim
10. PP2400490322 - Cefuroxim
11. PP2400490352 - Dexamethason
12. PP2400490480 - Meropenem
13. PP2400490481 - Meropenem
14. PP2400490508 - Moxifloxacin
15. PP2400490524 - Natri clorid
16. PP2400490594 - Ramipril
17. PP2400490644 - Timolol
18. PP2400490650 - Tobramycin
19. PP2400490656 - Tranexamic acid
20. PP2400490684 - Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)
1. PP2400490484 - Metformin hydroclorid
2. PP2400490603 - Rosuvastatin
1. PP2400490422 - Insulin trộn (70/30)
1. PP2400490278 - Atorvastatin
2. PP2400490343 - Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia
3. PP2400490460 - Lisinopril
4. PP2400490463 - Lisinopril
5. PP2400490589 - Propranolol hydroclorid
6. PP2400490596 - Ramipril
1. PP2400490397 - Ezetimib + Simvastatin
2. PP2400490417 - Indapamid
3. PP2400490470 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2400490242 - Acetylsalicylic acid
2. PP2400490252 - Alpha chymotrypsin
3. PP2400490309 - Carvedilol
4. PP2400490311 - Carvedilol
5. PP2400490324 - Cetirizin
6. PP2400490366 - Diltiazem hydroclorid
7. PP2400490393 - Esomeprazol
8. PP2400490400 - Fexofenadin hydroclorid
9. PP2400490402 - Flunarizin
10. PP2400490406 - Glimepirid
11. PP2400490415 - Human Hepatitis B Immunoglobulin
12. PP2400490424 - Irbesartan + Hydroclorothiazid
13. PP2400490429 - Itraconazol
14. PP2400490443 - Lamivudin
15. PP2400490501 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)
16. PP2400490511 - N-acetylcystein
17. PP2400490581 - Pramipexol
18. PP2400490583 - Pregabalin
19. PP2400490664 - Valsartan
20. PP2400490686 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat
1. PP2400490239 - Acetazolamid
2. PP2400490524 - Natri clorid
3. PP2400490650 - Tobramycin
1. PP2400490347 - Chlorpheniramin maleat
2. PP2400490364 - Digoxin
3. PP2400490493 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin
4. PP2400490546 - Nystatin
5. PP2400490642 - Tetracain hydroclorid
6. PP2400490648 - Tobramycin + Dexamethason
1. PP2400490545 - Nước oxy già
2. PP2400490546 - Nystatin
3. PP2400490579 - Povidon Iodin
1. PP2400490363 - Digoxin
2. PP2400490498 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
3. PP2400490506 - Moxifloxacin + Dexamethason phosphat
4. PP2400490515 - Naloxon hydroclorid
5. PP2400490530 - Natri hyaluronat
6. PP2400490588 - Propranolol hydroclorid
1. PP2400490296 - Budesonid
2. PP2400490312 - Cefaclor
3. PP2400490368 - Dioctahedral smectit
4. PP2400490404 - Fluorometholon
5. PP2400490405 - Fluticason propionat
6. PP2400490531 - Natri hyaluronat
7. PP2400490535 - Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason
8. PP2400490550 - Olopatadin (hydroclorid)
1. PP2400490607 - Rosuvastatin
1. PP2400490237 - Acarbose
2. PP2400490278 - Atorvastatin
3. PP2400490292 - Bisoprolol fumarat
4. PP2400490297 - Calci carbonat + Vitamin D3
5. PP2400490367 - Diltiazem hydroclorid
6. PP2400490472 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
7. PP2400490482 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid
8. PP2400490557 - Paracetamol (Acetaminophen)
9. PP2400490610 - Saccharomyces boulardii
1. PP2400490244 - Aciclovir
2. PP2400490255 - Aluminum phosphat
3. PP2400490294 - Bromhexin hydroclorid
4. PP2400490338 - Clobetasol propionat
5. PP2400490377 - Domperidon
6. PP2400490414 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
7. PP2400490426 - Irbesartan
8. PP2400490449 - Levofloxacin
9. PP2400490460 - Lisinopril
10. PP2400490463 - Lisinopril
11. PP2400490497 - Mometason furoat
12. PP2400490542 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
13. PP2400490584 - Pregabalin
1. PP2400490317 - Cefpodoxim
2. PP2400490319 - Cefpodoxim
3. PP2400490341 - Codein + Terpin hydrat
4. PP2400490512 - N-acetylcystein
5. PP2400490557 - Paracetamol (Acetaminophen)
1. PP2400490541 - Nizatidin
1. PP2400490256 - Ambroxol hydroclorid
2. PP2400490289 - Bezafibrat
3. PP2400490462 - Lisinopril
1. PP2400490471 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
2. PP2400490636 - Sucralfat
1. PP2400490270 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2400490287 - Betahistin
3. PP2400490375 - Domperidon
4. PP2400490396 - Etoricoxib
5. PP2400490402 - Flunarizin
6. PP2400490437 - Kẽm gluconat
7. PP2400490445 - Levocetirizin
8. PP2400490483 - Metformin hydroclorid
9. PP2400490484 - Metformin hydroclorid
10. PP2400490501 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)
11. PP2400490523 - Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan
12. PP2400490560 - Paracetamol + Ibuprofen
13. PP2400490600 - Rivaroxaban
14. PP2400490645 - Tinidazol
15. PP2400490657 - Trimebutin maleat
16. PP2400490686 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat
1. PP2400490507 - Moxifloxacin
1. PP2400490276 - Atorvastatin
2. PP2400490278 - Atorvastatin
3. PP2400490326 - Cilnidipin
4. PP2400490461 - Lisinopril
1. PP2400490354 - Diazepam
2. PP2400490357 - Diazepam
3. PP2400490398 - Fentanyl
4. PP2400490416 - Huyết thanh kháng uốn ván
5. PP2400490436 - Kẽm gluconat
6. PP2400490488 - Metoclopramid
7. PP2400490494 - Midazolam
8. PP2400490497 - Mometason furoat
9. PP2400490504 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat
10. PP2400490505 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat
11. PP2400490573 - Pethidin hydroclorid
12. PP2400490623 - Sevofluran
13. PP2400490630 - Spiramycin + Metronidazol
14. PP2400490668 - Vắc xin phòng Uốn ván
1. PP2400490328 - Cilostazol
2. PP2400490338 - Clobetasol propionat
3. PP2400490385 - Eperison hydroclorid
4. PP2400490395 - Etoricoxib
5. PP2400490401 - Fexofenadin hydroclorid
6. PP2400490446 - Levocetirizin
7. PP2400490450 - Levofloxacin
8. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid
9. PP2400490512 - N-acetylcystein
10. PP2400490513 - N-acetylcystein
11. PP2400490576 - Piracetam
12. PP2400490604 - Rosuvastatin
13. PP2400490655 - Thiamazol
1. PP2400490691 - Vitamin C
1. PP2400490342 - Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia
2. PP2400490455 - Lidocain
3. PP2400490492 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin
4. PP2400490586 - Promethazin hydroclorid
5. PP2400490660 - Trolamin
1. PP2400490238 - Acenocoumarol
2. PP2400490300 - Calci clorid
3. PP2400490306 - Carbetocin
4. PP2400490333 - Cinnarizin
5. PP2400490352 - Dexamethason
6. PP2400490362 - Diclofenac
7. PP2400490385 - Eperison hydroclorid
8. PP2400490392 - Esomeprazol
9. PP2400490411 - Glucose
10. PP2400490432 - Kali clorid
11. PP2400490449 - Levofloxacin
12. PP2400490479 - Meloxicam
13. PP2400490489 - Metoclopramid
14. PP2400490537 - Neostigmin metylsulfat
15. PP2400490539 - Nicardipin hydroclorid
16. PP2400490542 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
17. PP2400490591 - Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh
18. PP2400490613 - Salbutamol (sulfat)
19. PP2400490615 - Salbutamol (sulfat)
20. PP2400490631 - Spiramycin + Metronidazol
21. PP2400490641 - Terbutalin sulfat
22. PP2400490656 - Tranexamic acid
1. PP2400490475 - Mebeverin hydroclorid
1. PP2400490359 - Diclofenac
1. PP2400490358 - Diclofenac natri