Gói thầu 1.443 danh mục thuốc generic

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành đánh giá hồ sơ dự thầu
Tên gói thầu
Gói thầu 1.443 danh mục thuốc generic
Chủ đầu tư
Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Thái Nguyên
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Cung cấp thuốc generic năm 2024-2025 thuộc Danh mục thuốc đấu thầu tập trung bổ sung của địa phương
Thời gian thực hiện gói thầu
24 ngày
Nguồn vốn
Nguồn ngân sách nhà nước; Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh; Nguồn thu hợp pháp khác của các cơ sở y tế
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:01 20/10/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:47 20/10/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
139
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300367685
Acarbose
vn0105124972
180
107.237.000
210
1
PP2300367686
Acarbose
vn5200876795
180
2.284.000
0
2
PP2300367688
Acenocoumarol
vn0301140748
180
143.000.000
210
3
PP2300367689
Acenocoumarol
vn2500228415
180
398.000.000
210
vn1600699279
180
46.464.000
240
4
PP2300367690
Acenocoumarol
vn0301140748
180
143.000.000
210
5
PP2300367691
Acenocoumarol
vn2500228415
180
398.000.000
210
vn1600699279
180
46.464.000
240
6
PP2300367692
Acetazolamid
vn0300523385
180
220.000.000
210
7
PP2300367693
Acetyl leucin
vn2500228415
180
398.000.000
210
8
PP2300367694
Acetyl leucin
vn4100259564
180
190.000.000
210
9
PP2300367695
Acetyl leucin
vn2500228415
180
398.000.000
210
10
PP2300367696
Acetyl leucin
vn2500228415
180
398.000.000
210
11
PP2300367697
Acetyl leucin
vn0100109699
180
1.070.000.000
210
12
PP2300367698
Acetyl leucin
vn0104067464
180
98.479.000
210
13
PP2300367699
Acetyl leucin
vn4200562765
180
68.000.000
210
14
PP2300367700
Acetylsalicylic acid
vn4600963881
180
1.960.000.000
210
15
PP2300367701
Acetylsalicylic acid
vn0500465187
180
250.526.460
220
16
PP2300367702
Acetylsalicylic acid
vn0104867284
180
52.220.000
210
17
PP2300367703
Acetylsalicylic acid
vn1600699279
180
46.464.000
240
vn4200562765
180
68.000.000
210
18
PP2300367704
Acetylsalicylic acid
vn0100108656
180
20.000.000
210
19
PP2300367705
Acetylsalicylic acid
vn0102195615
180
559.700.000
210
20
PP2300367706
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
vn4600348798
180
515.000.000
210
21
PP2300367707
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
vn4600348798
180
515.000.000
210
22
PP2300367708
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
vn0303760507
180
25.000.000
212
vn0300523385
180
220.000.000
210
vn0105383141
180
47.656.000
210
23
PP2300367709
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
vn0302284069
180
26.000.000
220
24
PP2300367710
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
vn0303760507
180
25.000.000
212
vn4600348798
180
515.000.000
210
vn0105383141
180
47.656.000
210
25
PP2300367712
Aciclovir
vn4600348798
180
515.000.000
210
vn4601578875
180
111.417.000
210
26
PP2300367713
Aciclovir
vn0300523385
180
220.000.000
210
27
PP2300367714
Aciclovir
vn0500398741
180
41.117.000
210
28
PP2300367715
Aciclovir
vn4600348798
180
515.000.000
210
29
PP2300367716
Aciclovir
vn1800156801
180
397.000.000
215
30
PP2300367717
Aciclovir
vn2100274872
180
87.000.000
210
vn0101386261
180
653.201.000
210
vn1600699279
180
46.464.000
240
31
PP2300367718
Aciclovir
vn1800156801
180
397.000.000
215
32
PP2300367719
Aciclovir
vn0109196745
180
26.640.000
210
33
PP2300367720
Acid amin
vn3600510960
180
31.000.000
210
34
PP2300367721
Acid amin
vn0100108536
180
176.172.428
210
35
PP2300367722
Acid amin
vn0106778456
180
299.126.000
220
36
PP2300367724
Acid amin
vn0102667515
180
53.287.000
210
37
PP2300367725
Acid amin
vn0106778456
180
299.126.000
220
38
PP2300367728
Acid amin
vn0100108536
180
176.172.428
210
39
PP2300367729
Acid amin
vn0106778456
180
299.126.000
220
40
PP2300367731
Acid amin
vn0103053042
180
800.000.000
210
41
PP2300367732
Acid amin
vn0103053042
180
800.000.000
210
42
PP2300367733
Acid amin
vn0100108536
180
176.172.428
210
43
PP2300367734
Acid amin
vn0100108536
180
176.172.428
210
44
PP2300367735
Acid amin
vn0103053042
180
800.000.000
210
45
PP2300367736
Acid amin
vn0106778456
180
299.126.000
220
46
PP2300367737
Acid amin
vn0103053042
180
800.000.000
210
47
PP2300367738
Acid amin
vn0106778456
180
299.126.000
220
48
PP2300367739
Acid amin + glucose + điện giải
vn0102667515
180
53.287.000
210
49
PP2300367740
Acid amin + glucose + lipid
vn0103053042
180
800.000.000
210
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 139
Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh
Cần Thơ
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
215 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 28

1. PP2300367716 - Aciclovir

2. PP2300367718 - Aciclovir

3. PP2300367790 - Amlodipin

4. PP2300367820 - Amoxicilin + acid clavulanic

5. PP2300367852 - Azithromycin

6. PP2300367855 - Azithromycin

7. PP2300367865 - Bambuterol

8. PP2300367873 - Betahistin

9. PP2300367887 - Bisacodyl

10. PP2300368046 - Celecoxib

11. PP2300368220 - Etoricoxib

12. PP2300368221 - Etoricoxib

13. PP2300368243 - Fexofenadin

14. PP2300368245 - Fexofenadin

15. PP2300368299 - Glibenclamid + metformin

16. PP2300368304 - Gliclazid

17. PP2300368422 - Kẽm gluconat

18. PP2300368456 - Levofloxacin

19. PP2300368457 - Levofloxacin

20. PP2300368540 - Metformin

21. PP2300368541 - Metformin

22. PP2300368543 - Metformin

23. PP2300368735 - Paracetamol + ibuprofen

24. PP2300368742 - Perindopril (erbumin/ tert-butylamin)

25. PP2300368869 - Rivaroxaban

26. PP2300368948 - Spiramycin + metronidazol

27. PP2300369031 - Tolperison

28. PP2300369047 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3200042637
Tỉnh
Quảng Trị
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2300367834 - Atenolol

2. PP2300367961 - Cefaclor

3. PP2300367962 - Cefaclor

4. PP2300367964 - Cefaclor

5. PP2300367984 - Cefixim

6. PP2300368015 - Cefpodoxim

7. PP2300368024 - Cefradin

8. PP2300368121 - Desloratadin

9. PP2300368170 - Drotaverin clohydrat

10. PP2300368244 - Fexofenadin

11. PP2300368309 - Glimepirid

12. PP2300368492 - Losartan

13. PP2300368739 - Paracetamol + tramadol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106739489
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300367941 - Capecitabin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5200876795
Tỉnh
Lào Cai
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300367686 - Acarbose

2. PP2300368120 - Desloratadin

3. PP2300369126 - Zopiclon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102897124
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300368035 - Ceftriaxon

2. PP2300368771 - Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol

3. PP2300368798 - Piracetam + cinnarizin

4. PP2300369077 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101608108
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300368786 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh
Vĩnh Long
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2300367768 - Ambroxol

2. PP2300367775 - Ambroxol

3. PP2300367782 - Aminophylin

4. PP2300367797 - Amlodipin + lisinopril

5. PP2300367857 - Bacillus clausii

6. PP2300367860 - Bacillus clausii

7. PP2300368118 - Desloratadin

8. PP2300368264 - Fluticason propionat

9. PP2300368310 - Glimepirid

10. PP2300368504 - Magnesi aspartat + kali aspartat

11. PP2300368692 - Olanzapin

12. PP2300368757 - Perindopril tert-butylamin + amlodipin

13. PP2300368951 - Spironolacton

14. PP2300368957 - Sulfadiazin bạc

15. PP2300369017 - Tobramycin

16. PP2300369030 - Tolperison

17. PP2300369032 - Tolperison

18. PP2300369061 - Valsartan

19. PP2300369068 - Vinpocetin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303760507
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
212 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300367708 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

2. PP2300367710 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

3. PP2300368047 - Celecoxib

4. PP2300368058 - Cilnidipin

5. PP2300368078 - Clobetasol propionat

6. PP2300368092 - Clozapin

7. PP2300368740 - Paracetamol + tramadol

8. PP2300368914 - Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat

9. PP2300368998 - Thiocolchicosid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1500202535
Tỉnh
Vĩnh Long
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300367970 - Cefalexin

2. PP2300367980 - Cefdinir

3. PP2300368042 - Cefuroxim

4. PP2300368043 - Cefuroxim

5. PP2300368047 - Celecoxib

6. PP2300368094 - Codein + terpin hydrat

7. PP2300368591 - N-acetylcystein

8. PP2300368740 - Paracetamol + tramadol

9. PP2300369100 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600206147
Tỉnh
Ninh Bình
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300368376 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

2. PP2300368378 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

3. PP2300368379 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

4. PP2300368382 - Insulin người trộn, hỗn hợp

5. PP2300368383 - Insulin người trộn, hỗn hợp

6. PP2300368384 - Insulin người trộn, hỗn hợp

7. PP2300368386 - Insulin người trộn, hỗn hợp

8. PP2300368387 - Insulin người trộn, hỗn hợp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108437437
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300367994 - Cefoperazon + sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2300368039 - Cefuroxim

2. PP2300368049 - Cetirizin

3. PP2300368050 - Chlorpheniramin maleat

4. PP2300368145 - Diethylphtalat

5. PP2300368164 - Domperidon

6. PP2300368318 - Glucosamin sulfat

7. PP2300368320 - Glucose

8. PP2300368322 - Glucose

9. PP2300368328 - Glucose

10. PP2300368346 - Heptaminol hydroclorid

11. PP2300368612 - Natri clorid

12. PP2300368614 - Natri clorid

13. PP2300368616 - Natri clorid

14. PP2300368619 - Natri clorid

15. PP2300368720 - Paracetamol

16. PP2300368796 - Piracetam

17. PP2300368866 - Ringer lactat

18. PP2300368867 - Ringer lactat + glucose

19. PP2300368989 - Tetracyclin hydroclorid

20. PP2300369084 - Vitamin B1 + B6 + B12

21. PP2300369104 - Vitamin C

22. PP2300369108 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107008643
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300367898 - Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid

2. PP2300367946 - Captopril + hydroclorothiazid

3. PP2300368182 - Enalapril + hydrochlorothiazid

4. PP2300368184 - Enalapril + hydrochlorothiazid

5. PP2300368403 - Isosorbid

6. PP2300368412 - Ivabradin

7. PP2300368804 - Povidon iodin

8. PP2300368807 - Povidon iodin

9. PP2300368929 - Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107742614
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300368438 - Lacidipin

2. PP2300368541 - Metformin

3. PP2300368721 - Paracetamol

4. PP2300368770 - Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107700692
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300367956 - Carbocistein

2. PP2300367989 - Cefoperazon

3. PP2300367990 - Cefoperazon

4. PP2300368225 - Febuxostat

5. PP2300368411 - Itraconazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101422463
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300367758 - Allopurinol

2. PP2300367780 - Amikacin

3. PP2300368283 - Gabapentin

4. PP2300368550 - Metoprolol tartrat

5. PP2300368551 - Metoprolol tartrat

6. PP2300368552 - Metoprolol tartrat

7. PP2300368553 - Metoprolol tartrat

8. PP2300369045 - Trimetazidin

9. PP2300369046 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305706103
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2300367866 - Bambuterol

2. PP2300367867 - Bambuterol

3. PP2300367921 - Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

4. PP2300367922 - Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

5. PP2300368076 - Clobetasol propionat

6. PP2300368192 - Entecavir

7. PP2300368695 - Omeprazol

8. PP2300368708 - Pantoprazol

9. PP2300368827 - Pregabalin

10. PP2300368871 - Rivaroxaban

11. PP2300368932 - Simvastatin

12. PP2300369021 - Tobramycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301018498
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300368790 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101326431
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300367774 - Ambroxol

2. PP2300368899 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2100274872
Tỉnh
Vĩnh Long
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 24

1. PP2300367717 - Aciclovir

2. PP2300367761 - Alpha chymotrypsin

3. PP2300367792 - Amlodipin

4. PP2300367980 - Cefdinir

5. PP2300368000 - Cefotaxim

6. PP2300368027 - Ceftazidim

7. PP2300368034 - Ceftriaxon

8. PP2300368042 - Cefuroxim

9. PP2300368043 - Cefuroxim

10. PP2300368050 - Chlorpheniramin maleat

11. PP2300368067 - Ciprofloxacin

12. PP2300368080 - Clopidogrel

13. PP2300368093 - Codein + terpin hydrat

14. PP2300368096 - Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia

15. PP2300368538 - Metformin

16. PP2300368539 - Metformin

17. PP2300368591 - N-acetylcystein

18. PP2300368697 - Omeprazol

19. PP2300368792 - Piracetam

20. PP2300368827 - Pregabalin

21. PP2300368843 - Propranolol hydroclorid

22. PP2300368974 - Telmisartan

23. PP2300369100 - Vitamin B6 + magnesi lactat

24. PP2300369118 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301445281
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
220 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300367916 - Calci carbonat + vitamin D3

2. PP2300368680 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

3. PP2300368742 - Perindopril (erbumin/ tert-butylamin)

4. PP2300368916 - Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
240 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300368071 - Citicolin

2. PP2300368073 - Citicolin

3. PP2300368097 - Colchicin

4. PP2300368107 - Cytidin-5monophosphat disodium + uridin natri

5. PP2300368462 - Levothyroxin natri

6. PP2300368463 - Levothyroxin natri

7. PP2300368470 - Lidocain hydroclodrid

8. PP2300368557 - Metronidazol + neomycin + nystatin

9. PP2300368940 - Sofosbuvir + velpatasvir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106055136
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300367825 - Amoxicilin + sulbactam

2. PP2300367974 - Cefalothin

3. PP2300367991 - Cefoperazon

4. PP2300367997 - Cefoperazon + sulbactam

5. PP2300368060 - Cinnarizin

6. PP2300368359 - Ibuprofen

7. PP2300368583 - Moxifloxacin

8. PP2300368935 - Simvastatin + ezetimibe

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 28

1. PP2300367721 - Acid amin

2. PP2300367728 - Acid amin

3. PP2300367733 - Acid amin

4. PP2300367734 - Acid amin

5. PP2300367742 - Acid amin + glucose + lipid

6. PP2300367951 - Carbocistein

7. PP2300368103 - Cồn 70°

8. PP2300368138 - Diazepam

9. PP2300368139 - Diazepam

10. PP2300368195 - Ephedrin

11. PP2300368197 - Ephedrin

12. PP2300368232 - Fenofibrat

13. PP2300368236 - Fentanyl

14. PP2300368237 - Fentanyl

15. PP2300368284 - Gadoteric acid

16. PP2300368351 - Hydrocortison + lidocain

17. PP2300368574 - Morphin hydroclorid/ sulfat

18. PP2300368576 - Morphin sulfat

19. PP2300368678 - Nước oxy già

20. PP2300368679 - Nystatin

21. PP2300368762 - Phenobarbital

22. PP2300368767 - Phenylephrin

23. PP2300368801 - Polystyren

24. PP2300368833 - Progesteron

25. PP2300369102 - Vitamin B6 + magnesi lactat

26. PP2300369104 - Vitamin C

27. PP2300369108 - Vitamin C

28. PP2300369120 - Xanh methylen + tím gentian

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109032
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300367781 - Amikacin

2. PP2300368027 - Ceftazidim

3. PP2300368460 - Levomepromazin

4. PP2300368535 - Meropenem

5. PP2300368720 - Paracetamol

6. PP2300369021 - Tobramycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101630600
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300367837 - Atorvastatin + ezetimibe

2. PP2300368488 - L-Ornithin - L- aspartat

3. PP2300368820 - Pravastatin

4. PP2300368934 - Simvastatin + ezetimibe

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100776036
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300368208 - Erythropoietin

2. PP2300368707 - Panax notoginseng saponins

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106170629
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300367812 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300368018 - Cefpodoxim

3. PP2300369075 - Vitamin B1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101048047
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300367884 - Betamethason + dexchlorpheniramin

2. PP2300368060 - Cinnarizin

3. PP2300368452 - Levofloxacin

4. PP2300368925 - Silymarin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101309965
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300367850 - Azithromycin

2. PP2300368147 - Digoxin

3. PP2300368347 - Hỗn hợp các vitamin

4. PP2300368362 - Ibuprofen + codein

5. PP2300368666 - Nimodipin

6. PP2300368893 - Salbutamol sulfat

7. PP2300368917 - Sắt sucrose (hay dextran)

8. PP2300368979 - Tenoxicam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312124321
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300368412 - Ivabradin

2. PP2300369054 - Ursodeoxycholic acid

3. PP2300369093 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106004068
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300368747 - Perindopril arginin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628198
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300367781 - Amikacin

2. PP2300367902 - Bromhexin

3. PP2300367951 - Carbocistein

4. PP2300368033 - Ceftriaxon

5. PP2300368036 - Ceftriaxon

6. PP2300368070 - Citicolin

7. PP2300368087 - Clotrimazol + betamethason

8. PP2300368480 - Lisinopril

9. PP2300368518 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

10. PP2300368696 - Omeprazol

11. PP2300369103 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300367891 - Bisoprolol fumarat

2. PP2300368543 - Metformin

3. PP2300368837 - Propofol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106476906
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
220 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300367814 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300367839 - Atorvastatin + ezetimibe

3. PP2300368130 - Dexibuprofen

4. PP2300368177 - Dutasterid

5. PP2300368532 - Meloxicam

6. PP2300368564 - Mirtazapin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3600510960
Tỉnh
Đồng Nai
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2300367720 - Acid amin

2. PP2300368118 - Desloratadin

3. PP2300368192 - Entecavir

4. PP2300368224 - Febuxostat

5. PP2300368394 - Irbesartan

6. PP2300368431 - Ketoprofen

7. PP2300368438 - Lacidipin

8. PP2300368472 - Linagliptin

9. PP2300368543 - Metformin

10. PP2300368637 - Natri montelukast

11. PP2300368827 - Pregabalin

12. PP2300368853 - Racecadotril

13. PP2300368871 - Rivaroxaban

14. PP2300368977 - Telmisartan + hydroclorothiazid

15. PP2300369056 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 57

1. PP2300367731 - Acid amin

2. PP2300367732 - Acid amin

3. PP2300367735 - Acid amin

4. PP2300367737 - Acid amin

5. PP2300367740 - Acid amin + glucose + lipid

6. PP2300367795 - Amlodipin + indapamid

7. PP2300367796 - Amlodipin + indapamid

8. PP2300367833 - Amylase + lipase + protease

9. PP2300367874 - Betahistin

10. PP2300367876 - Betahistin

11. PP2300367885 - Betaxolol

12. PP2300367891 - Bisoprolol fumarat

13. PP2300367893 - Bisoprolol fumarat

14. PP2300368054 - Choline alfoscerat

15. PP2300368075 - Clarithromycin

16. PP2300368155 - Diosmin + hesperidin

17. PP2300368158 - Diosmin + hesperidin

18. PP2300368286 - Gelatin succinyl + natri clorid + magnesi clorid + kali clorid + natri lactat

19. PP2300368287 - Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd

20. PP2300368406 - Isosorbid

21. PP2300368421 - Kali clorid

22. PP2300368428 - Ketoprofen

23. PP2300368465 - Levothyroxin natri

24. PP2300368466 - Levothyroxin natri

25. PP2300368473 - Linezolid

26. PP2300368523 - Mebeverin hydroclorid

27. PP2300368590 - N-acetylcystein

28. PP2300368653 - Nhũ dịch lipid

29. PP2300368654 - Nhũ dịch lipid

30. PP2300368655 - Nhũ dịch lipid

31. PP2300368664 - Nifedipin

32. PP2300368741 - Perindopril (erbumin/ tert-butylamin)

33. PP2300368749 - Perindopril arginin + amlodipin

34. PP2300368750 - Perindopril arginin + amlodipin

35. PP2300368751 - Perindopril arginin + amlodipin

36. PP2300368752 - Perindopril arginin + amlodipin

37. PP2300368753 - Perindopril arginin + indapamid

38. PP2300368755 - Perindopril arginin + indapamid + amlodipin

39. PP2300368775 - Piperacilin + tazobactam

40. PP2300368830 - Progesteron

41. PP2300368831 - Progesteron

42. PP2300368832 - Progesteron

43. PP2300368837 - Propofol

44. PP2300368839 - Propofol

45. PP2300368840 - Propofol

46. PP2300368873 - Rocuronium bromid

47. PP2300368885 - Sacubitril + valsartan

48. PP2300368886 - Sacubitril + valsartan

49. PP2300368927 - Simethicon

50. PP2300368930 - Simethicon

51. PP2300368939 - Sitagliptin + metformin

52. PP2300368991 - Thiamazol

53. PP2300368993 - Thiamazol

54. PP2300369009 - Timolol

55. PP2300369011 - Tinh bột este hóa (Hydroxyethyl starch)

56. PP2300369049 - Trimetazidin

57. PP2300369122 - Yếu tố VIII

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104867284
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2300367702 - Acetylsalicylic acid

2. PP2300367793 - Amlodipin + atorvastatin

3. PP2300367988 - Cefoperazon

4. PP2300367995 - Cefoperazon + sulbactam

5. PP2300368058 - Cilnidipin

6. PP2300368125 - Dexamethason phosphat

7. PP2300368162 - Domperidon

8. PP2300368233 - Fenofibrat

9. PP2300368310 - Glimepirid

10. PP2300368433 - Ketorolac

11. PP2300368516 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

12. PP2300368573 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

13. PP2300369029 - Tofisopam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104300865
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300367801 - Amoxicilin

2. PP2300367993 - Cefoperazon + sulbactam

3. PP2300368031 - Ceftizoxim

4. PP2300368062 - Ciprofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500268633
Tỉnh
Phú Thọ
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300368008 - Cefpirom

2. PP2300368128 - Dexibuprofen

3. PP2300368294 - Ginkgo biloba

4. PP2300368667 - Nimodipin

5. PP2300368855 - Ramipril

6. PP2300368860 - Ramipril

7. PP2300369022 - Tobramycin

8. PP2300369068 - Vinpocetin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4601261860
Tỉnh
Thái Nguyên
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300367805 - Amoxicilin

2. PP2300367907 - Budesonid + formoterol

3. PP2300367908 - Budesonid + formoterol

4. PP2300367943 - Capsaicin

5. PP2300367992 - Cefoperazon + sulbactam

6. PP2300368230 - Fenofibrat

7. PP2300368298 - Ginkgo biloba

8. PP2300368333 - Glutathion

9. PP2300368442 - Lansoprazol

10. PP2300369033 - Topiramat

11. PP2300369127 - Zopiclon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108656
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300367704 - Acetylsalicylic acid

2. PP2300368099 - Colchicin

3. PP2300368152 - Dioctahedral smectit

4. PP2300368880 - Rotundin

5. PP2300368899 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

6. PP2300369028 - Tobramycin + dexamethason

7. PP2300369121 - Xylometazolin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312594302
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300367889 - Bismuth

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh
Phú Thọ
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 66

1. PP2300367689 - Acenocoumarol

2. PP2300367691 - Acenocoumarol

3. PP2300367693 - Acetyl leucin

4. PP2300367695 - Acetyl leucin

5. PP2300367696 - Acetyl leucin

6. PP2300367748 - Aescin

7. PP2300367783 - Aminophylin

8. PP2300367842 - Atracurium besylat

9. PP2300367844 - Atropin sulfat

10. PP2300367920 - Calci clorid

11. PP2300367921 - Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

12. PP2300367922 - Calci folinat (folinic acid, leucovorin)

13. PP2300367950 - Carbetocin

14. PP2300368061 - Cinnarizin

15. PP2300368084 - Clorpromazin

16. PP2300368114 - Deferoxamin

17. PP2300368126 - Dexamethason phosphat

18. PP2300368144 - Diclofenac

19. PP2300368159 - Diphenhydramin

20. PP2300368168 - Drotaverin clohydrat

21. PP2300368194 - Eperison

22. PP2300368198 - Epinephrin (adrenalin)

23. PP2300368199 - Epinephrin (adrenalin)

24. PP2300368212 - Esomeprazol

25. PP2300368319 - Glucose

26. PP2300368417 - Kali clorid

27. PP2300368418 - Kali clorid

28. PP2300368432 - Ketorolac

29. PP2300368446 - Levobupivacain

30. PP2300368468 - Lidocain + epinephrin (adrenalin)

31. PP2300368524 - Meclophenoxat

32. PP2300368531 - Meloxicam

33. PP2300368549 - Metoclopramid

34. PP2300368606 - Natri clorid

35. PP2300368610 - Natri clorid

36. PP2300368651 - Neostigmin metylsulfat

37. PP2300368652 - Netilmicin sulfat

38. PP2300368656 - Nicardipin

39. PP2300368668 - Nimodipin

40. PP2300368672 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

41. PP2300368685 - Octreotid

42. PP2300368695 - Omeprazol

43. PP2300368704 - Oxytocin

44. PP2300368708 - Pantoprazol

45. PP2300368711 - Papaverin hydroclorid

46. PP2300368727 - Paracetamol

47. PP2300368796 - Piracetam

48. PP2300368829 - Procain hydroclorid

49. PP2300368872 - Rocuronium bromid

50. PP2300368888 - Salbutamol + ipratropium

51. PP2300368891 - Salbutamol sulfat

52. PP2300368942 - Sorbitol

53. PP2300368949 - Spiramycin + metronidazol

54. PP2300368982 - Terbutalin sulfat

55. PP2300368983 - Terbutalin sulfat

56. PP2300368984 - Terbutalin sulfat

57. PP2300368999 - Thioctic acid

58. PP2300369021 - Tobramycin

59. PP2300369036 - Tranexamic acid

60. PP2300369072 - Vitamin B1

61. PP2300369094 - Vitamin B12

62. PP2300369097 - Vitamin B6

63. PP2300369112 - Vitamin E

64. PP2300369114 - Vitamin K (Menadion)

65. PP2300369115 - Vitamin K1 (Phytomenadion)

66. PP2300369116 - Vitamin K1 (Phytomenadion)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2600424614
Tỉnh
Phú Thọ
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2300368320 - Glucose

2. PP2300368322 - Glucose

3. PP2300368327 - Glucose

4. PP2300368328 - Glucose

5. PP2300368330 - Glucose

6. PP2300368612 - Natri clorid

7. PP2300368614 - Natri clorid

8. PP2300368616 - Natri clorid

9. PP2300368619 - Natri clorid

10. PP2300368675 - Nước cất pha tiêm

11. PP2300368676 - Nước cất pha tiêm

12. PP2300368866 - Ringer lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101326304
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300368909 - Sắt fumarat + acid folic

2. PP2300368922 - Silymarin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102885697
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300368180 - Enalapril + hydrochlorothiazid

2. PP2300368756 - Perindopril tert-butylamin + amlodipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106737770
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300368007 - Cefoxitin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107541097
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300368115 - Deferoxamin

2. PP2300368571 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

3. PP2300368709 - Pantoprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101841961
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300367745 - Adenosin triphosphat

2. PP2300368249 - Filgrastim

3. PP2300368339 - Granisetron hydroclorid

4. PP2300368392 - Irbesartan

5. PP2300368393 - Irbesartan

6. PP2300368683 - Octreotid

7. PP2300368845 - Protamin sulfat

8. PP2300368870 - Rivaroxaban

9. PP2300368871 - Rivaroxaban

10. PP2300369064 - Vancomycin

11. PP2300369065 - Vancomycin

Đã xem: 81

Ra mắt gói X4
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây