Gói thầu số 01: Gói thầu thuốc generic (gồm 05 nhóm, 601 mặt hàng)

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ kỹ thuật
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Gói thầu thuốc generic (gồm 05 nhóm, 601 mặt hàng)
Chủ đầu tư
Bệnh viện Trường Đại học Trà Vinh
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc năm 2023 của Bệnh viện Trường Đại học Trà Vinh
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Nguồn vốn
Nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:00 26/09/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:15 26/09/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
96
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300299006
Desflurane
vn0400101404
180
55.000.000
225
1
PP2300299007
Fentanyl
vn0300483319
180
3.516.035
0
2
PP2300299015
Midazolam
vn0400102091
180
18.228.455
210
3
PP2300299016
Morphin
vn0300483319
180
3.516.035
0
4
PP2300299017
Propofol
vn0302597576
180
55.000.000
210
vn0400101404
180
55.000.000
225
5
PP2300299018
Propofol
vn0100109699
180
30.000.000
210
vn0302597576
180
55.000.000
210
vn0400101404
180
55.000.000
225
6
PP2300299019
Sevofluran
vn0400101404
180
55.000.000
225
7
PP2300299020
Sevofluran
vn0400101404
180
55.000.000
225
8
PP2300299022
Atracurium besylat
vn0400101404
180
55.000.000
225
9
PP2300299023
Neostigmin metylsulfat (bromid)
vn0309829522
180
29.183.000
211
vn2500228415
180
4.638.960
0
10
PP2300299024
Rocuronium bromid
vn0104089394
180
6.422.598
0
11
PP2300299026
Aceclofenac
vn0315086882
180
3.787.000
0
12
PP2300299027
Aceclofenac
vn0302975997
180
9.588.995
0
13
PP2300299028
Aceclofenac
vn0310638120
180
6.623.500
0
14
PP2300299030
Celecoxib
vn0302339800
180
23.000.000
210
15
PP2300299031
Dexibuprofen
vn2500268633
180
1.180.000
0
16
PP2300299032
Dexibuprofen
vn0302975997
180
9.588.995
0
17
PP2300299033
Diclofenac
vn2200369207
180
8.654.300
0
18
PP2300299035
Diclofenac
vn0314545004
180
875.000
0
19
PP2300299036
Diclofenac
vn0400101404
180
55.000.000
225
vn0311194365
180
8.928.060
0
20
PP2300299037
Etodolac
vn0312087239
180
7.275.000
0
21
PP2300299038
Etodolac
vn0313040113
180
11.274.000
210
22
PP2300299039
Etoricoxib
vn0309829522
180
29.183.000
211
23
PP2300299040
Flurbiprofen natri
vn0300523385
180
12.000.000
210
vn0303234399
180
4.654.800
0
vn0313972490
180
740.000
0
24
PP2300299041
Ketoprofen
vn0102195615
180
17.000.000
210
25
PP2300299042
Ketoprofen
vn0302597576
180
55.000.000
210
26
PP2300299043
Ketoprofen
vn0303694357
180
8.400.000
0
27
PP2300299044
Ketorolac
vn0301140748
180
20.000.000
210
vn0302339800
180
23.000.000
210
28
PP2300299045
Ketorolac
vn0400101404
180
55.000.000
225
29
PP2300299046
Loxoprofen
vn0302339800
180
23.000.000
210
vn4200562765
180
23.000.000
210
vn0600337774
180
17.580.995
210
30
PP2300299047
Loxoprofen
vn2200369207
180
8.654.300
0
31
PP2300299048
Meloxicam
vn4200562765
180
23.000.000
210
32
PP2300299049
Meloxicam
vn0309465233
180
24.601.700
210
33
PP2300299050
Nabumeton
vn0301140748
180
20.000.000
210
34
PP2300299051
Nabumeton
vn1600699279
180
25.000.000
240
35
PP2300299052
Naproxen
vn0301140748
180
20.000.000
210
36
PP2300299053
Naproxen
vn0300523385
180
12.000.000
210
vn0311051649
180
6.112.450
0
37
PP2300299054
Nefopam hydroclorid
vn1801476924
180
4.840.600
0
vn0400101404
180
55.000.000
225
38
PP2300299055
Paracetamol
vn0400101404
180
55.000.000
225
39
PP2300299056
Paracetamol
vn0400101404
180
55.000.000
225
40
PP2300299057
Paracetamol
vn0300523385
180
12.000.000
210
41
PP2300299058
Paracetamol
vn0400101404
180
55.000.000
225
42
PP2300299059
Paracetamol
vn1800156801
180
31.000.000
215
43
PP2300299060
Paracetamol
vn0302533156
180
8.258.775
0
vn1600699279
180
25.000.000
240
vn4200562765
180
23.000.000
210
44
PP2300299061
Paracetamol
vn0309829522
180
29.183.000
211
45
PP2300299062
Paracetamol + chlorphemramin
vn0300523385
180
12.000.000
210
46
PP2300299063
Paracetamol + codein phosphat
vn2100274872
180
24.000.000
210
47
PP2300299064
Paracetamol + codein phosphat
vn0303760507
180
2.245.500
0
48
PP2300299065
Paracetamol + methocarbamol
vn0303317510
180
3.348.000
0
49
PP2300299066
Paracetamol + methocarbamol
vn0311194365
180
8.928.060
0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 96
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310638120
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300299028 - Aceclofenac

2. PP2300299107 - Gabapentin

3. PP2300299240 - Bisoprolol+ Hydrochlorothiazid

4. PP2300299259 - Irbesartan

5. PP2300299413 - Mesalazin (mesalamin)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0308966519
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300299294 - Ivabradin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh
Cần Thơ
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
215 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300299059 - Paracetamol

2. PP2300299125 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2300299157 - Azithromycin

4. PP2300299159 - Erythromycin

5. PP2300299161 - Spiramycin + metronidazol

6. PP2300299166 - Moxifloxacin

7. PP2300299227 - Amlodipin

8. PP2300299436 - Glibenclamid + metformin

9. PP2300299439 - Gliclazid

10. PP2300299453 - Metformin

11. PP2300299454 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310631333
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300299234 - Bisoprolol

2. PP2300299237 - Bisoprolol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312108859
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300299592 - Vitamin B5

2. PP2300299594 - Vitamin B6 + magnesi lactat

3. PP2300299603 - Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314119045
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300299354 - Guaiazulen + Dimethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2300299018 - Propofol

2. PP2300299080 - Risedronat

3. PP2300299109 - Pregabalin

4. PP2300299112 - Valproat natri

5. PP2300299199 - Levodopa + carbidopa

6. PP2300299234 - Bisoprolol

7. PP2300299291 - Valsartan + hydroclorothiazid

8. PP2300299294 - Ivabradin

9. PP2300299330 - Isotretinoin

10. PP2300299383 - Alverin citrat + simethicon

11. PP2300299406 - Saccharomyces boulardii

12. PP2300299414 - Octreotid

13. PP2300299439 - Gliclazid

14. PP2300299443 - Glimepirid + metformin

15. PP2300299444 - Glimepirid + metformin

16. PP2300299447 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

17. PP2300299506 - Olanzapin

18. PP2300299518 - Ginkgo Biloba

19. PP2300299530 - Natri montelukast

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
217 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2300299115 - Albendazol

2. PP2300299174 - Lamivudin

3. PP2300299235 - Bisoprolol

4. PP2300299238 - Bisoprolol

5. PP2300299248 - Carvedilol

6. PP2300299249 - Carvedilol

7. PP2300299258 - Irbesartan

8. PP2300299265 - Losartan

9. PP2300299267 - Losartan + hydroclorothiazid

10. PP2300299284 - Telmisartan

11. PP2300299301 - Atorvastatin

12. PP2300299313 - Rosuvastatin

13. PP2300299372 - Esomeprazol

14. PP2300299511 - Fluoxetin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311683817
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300299090 - Ebastin

2. PP2300299091 - Fexofenadin

3. PP2300299370 - Esomeprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400116704
Tỉnh
Phú Yên
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
215 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300299067 - Paracetamol + tramadol

2. PP2300299095 - Fexofenadin

3. PP2300299141 - Cefuroxim

4. PP2300299184 - Itraconazol

5. PP2300299263 - Losartan

6. PP2300299314 - Rosuvastatin

7. PP2300299353 - Famotidin

8. PP2300299409 - Diosmin + hesperidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313369758
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300299086 - Desloratadin

2. PP2300299097 - Levocetirizin

3. PP2300299247 - Candesartan + hydrochlorothiazid

4. PP2300299400 - Kẽm gluconat

5. PP2300299541 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309465233
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300299049 - Meloxicam

2. PP2300299127 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2300299242 - Bisoprolol+ Hydrochlorothiazid

4. PP2300299289 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

5. PP2300299290 - Valsartan

6. PP2300299360 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

7. PP2300299431 - Hydrocortison

8. PP2300299521 - Piracetam

9. PP2300299574 - Calci carbonat + calci gluconolactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801589967
Tỉnh
Cần Thơ
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2300299152 - Metronidazol

2. PP2300299170 - Sulfadiazin bạc

3. PP2300299173 - Tetracyclin hydroclorid

4. PP2300299175 - Lamivudin

5. PP2300299176 - Lamivudin

6. PP2300299178 - Aciclovir

7. PP2300299180 - Clotrimazol

8. PP2300299228 - Amlodipin + atorvastatin

9. PP2300299233 - Amlodipin + valsartan

10. PP2300299250 - Cilnidipin

11. PP2300299275 - Perindopril + amlodipin

12. PP2300299286 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

13. PP2300299303 - Atorvastatin

14. PP2300299325 - Fusidic acid

15. PP2300299327 - Fusidic acid + betamethason

16. PP2300299424 - Betamethason

17. PP2300299593 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314022149
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300299069 - Tenoxicam

2. PP2300299129 - Cefdinir

3. PP2300299522 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801476924
Tỉnh
Cần Thơ
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300299054 - Nefopam hydroclorid

2. PP2300299229 - Amlodipin + atorvastatin

3. PP2300299519 - Ginkgo Biloba

4. PP2300299602 - Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 21

1. PP2300299040 - Flurbiprofen natri

2. PP2300299053 - Naproxen

3. PP2300299057 - Paracetamol

4. PP2300299062 - Paracetamol + chlorphemramin

5. PP2300299086 - Desloratadin

6. PP2300299088 - Diphenhydramin

7. PP2300299171 - Sulfasalazin

8. PP2300299178 - Aciclovir

9. PP2300299200 - Trihexyphenidyl hydroclorid

10. PP2300299246 - Candesartan + hydrochlorothiazid

11. PP2300299253 - Enalapril + hydrochlorothiazid

12. PP2300299335 - Tacrolimus

13. PP2300299336 - Tacrolimus

14. PP2300299342 - Povidon iodin

15. PP2300299348 - Spironolacton

16. PP2300299385 - Atropin sulfat

17. PP2300299425 - Dexamethason

18. PP2300299467 - Acetazolamid

19. PP2300299479 - Natri clorid

20. PP2300299585 - Vitamin A + D

21. PP2300299604 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2001317155
Tỉnh
Cà Mau
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300299377 - Rebamipid

2. PP2300299491 - Betahistin

3. PP2300299597 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303609231
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300299371 - Esomeprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 35

1. PP2300299017 - Propofol

2. PP2300299018 - Propofol

3. PP2300299042 - Ketoprofen

4. PP2300299218 - Trimetazidin

5. PP2300299228 - Amlodipin + atorvastatin

6. PP2300299231 - Amlodipin + indapamid

7. PP2300299232 - Amlodipin + indapamid + perindopril arginine

8. PP2300299233 - Amlodipin + valsartan

9. PP2300299234 - Bisoprolol

10. PP2300299237 - Bisoprolol

11. PP2300299252 - Doxazosin

12. PP2300299269 - Metoprolol

13. PP2300299270 - Metoprolol

14. PP2300299272 - Nifedipin

15. PP2300299274 - Perindopril arginine + amlodipin

16. PP2300299276 - Perindopril arginine + amlodipin

17. PP2300299339 - Iohexol

18. PP2300299340 - Iohexol

19. PP2300299368 - Esomeprazol

20. PP2300299410 - Diosmin + hesperidin

21. PP2300299415 - Simethicon

22. PP2300299434 - Progesteron

23. PP2300299435 - Progesteron

24. PP2300299438 - Gliclazid

25. PP2300299441 - Glimepirid

26. PP2300299442 - Glimepirid

27. PP2300299488 - Timolol

28. PP2300299493 - Betahistin

29. PP2300299512 - Sertralin

30. PP2300299527 - Budesonid

31. PP2300299529 - Budesonide + Formoterol

32. PP2300299531 - Salbutamol sulfat

33. PP2300299537 - Salmeterol + Fluticasone propionate

34. PP2300299555 - Kali clorid

35. PP2300299570 - Nhũ dịch lipid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301160832
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300299075 - Glucosamin

2. PP2300299110 - Pregabalin

3. PP2300299154 - Metronidazol + neomycin + nystatin

4. PP2300299160 - Spiramycin

5. PP2300299204 - Sắt sulfat + folic acid

6. PP2300299299 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106778456
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300299193 - Alfuzosin

2. PP2300299454 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304123959
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300299325 - Fusidic acid

2. PP2300299327 - Fusidic acid + betamethason

3. PP2300299328 - Fusidic acid + hydrocortison

4. PP2300299334 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh
Bến Tre
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300299086 - Desloratadin

2. PP2300299234 - Bisoprolol

3. PP2300299237 - Bisoprolol

4. PP2300299275 - Perindopril + amlodipin

5. PP2300299396 - Bacillus clausii

6. PP2300299400 - Kẽm gluconat

7. PP2300299540 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3600510960
Tỉnh
Đồng Nai
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300299086 - Desloratadin

2. PP2300299111 - Pregabalin

3. PP2300299116 - Ivermectin

4. PP2300299288 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

5. PP2300299461 - Baclofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305925578
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300299124 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300299195 - Dutasterid

3. PP2300299423 - Otilonium bromide

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304528578
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300299474 - Indomethacin

2. PP2300299475 - Loteprednol etabonat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2300299015 - Midazolam

2. PP2300299092 - Fexofenadin

3. PP2300299095 - Fexofenadin

4. PP2300299105 - Carbamazepin

5. PP2300299109 - Pregabalin

6. PP2300299161 - Spiramycin + metronidazol

7. PP2300299206 - Phytomenadion (vitamin K1)

8. PP2300299314 - Rosuvastatin

9. PP2300299391 - Sorbitol

10. PP2300299409 - Diosmin + hesperidin

11. PP2300299504 - Clorpromazin

12. PP2300299505 - Haloperidol

13. PP2300299511 - Fluoxetin

14. PP2300299515 - Acetyl leucin

15. PP2300299521 - Piracetam

16. PP2300299540 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302850437
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300299076 - Alpha chymotrypsin

2. PP2300299120 - Amoxicilin

3. PP2300299299 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2100274872
Tỉnh
Trà Vinh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2300299063 - Paracetamol + codein phosphat

2. PP2300299076 - Alpha chymotrypsin

3. PP2300299084 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

4. PP2300299134 - Cefotaxim

5. PP2300299140 - Ceftriaxon

6. PP2300299143 - Cefuroxim

7. PP2300299216 - Trimetazidin

8. PP2300299221 - Propranolol hydroclorid

9. PP2300299224 - Amlodipin

10. PP2300299283 - Telmisartan

11. PP2300299285 - Telmisartan

12. PP2300299300 - Clopidogrel

13. PP2300299367 - Omeprazol

14. PP2300299370 - Esomeprazol

15. PP2300299372 - Esomeprazol

16. PP2300299418 - Trimebutin maleat

17. PP2300299553 - N-acetylcystein

18. PP2300299593 - Vitamin B6 + magnesi lactat

19. PP2300299606 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303234399
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300299040 - Flurbiprofen natri

2. PP2300299091 - Fexofenadin

3. PP2300299278 - Perindopril + indapamid

4. PP2300299325 - Fusidic acid

5. PP2300299327 - Fusidic acid + betamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2300299044 - Ketorolac

2. PP2300299050 - Nabumeton

3. PP2300299052 - Naproxen

4. PP2300299109 - Pregabalin

5. PP2300299197 - Tamsulosin hydroclorid

6. PP2300299198 - Tamsulosin hydroclorid

7. PP2300299248 - Carvedilol

8. PP2300299249 - Carvedilol

9. PP2300299284 - Telmisartan

10. PP2300299291 - Valsartan + hydroclorothiazid

11. PP2300299316 - Calcipotriol

12. PP2300299318 - Clobetasol propionat

13. PP2300299335 - Tacrolimus

14. PP2300299336 - Tacrolimus

15. PP2300299354 - Guaiazulen + Dimethicon

16. PP2300299370 - Esomeprazol

17. PP2300299376 - Rabeprazol

18. PP2300299388 - Tiropramid hydroclorid

19. PP2300299422 - Ursodeoxycholic acid

20. PP2300299491 - Betahistin

21. PP2300299506 - Olanzapin

22. PP2300299530 - Natri montelukast

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1200100557
Tỉnh
Tiền Giang
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300299122 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300299123 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2300299126 - Amoxicilin + acid clavulanic

4. PP2300299143 - Cefuroxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310496959
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300299273 - Perindopril

2. PP2300299300 - Clopidogrel

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302975997
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300299027 - Aceclofenac

2. PP2300299032 - Dexibuprofen

3. PP2300299164 - Levofloxacin

4. PP2300299281 - Ramipril

5. PP2300299421 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2300299030 - Celecoxib

2. PP2300299044 - Ketorolac

3. PP2300299046 - Loxoprofen

4. PP2300299090 - Ebastin

5. PP2300299175 - Lamivudin

6. PP2300299184 - Itraconazol

7. PP2300299190 - Dihydro ergotamin mesylat

8. PP2300299199 - Levodopa + carbidopa

9. PP2300299356 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

10. PP2300299378 - Sucralfat

11. PP2300299409 - Diosmin + hesperidin

12. PP2300299437 - Gliclazid

13. PP2300299453 - Metformin

14. PP2300299520 - Mecobalamin

15. PP2300299577 - Calci carbonat + vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303694357
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300299043 - Ketoprofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302128158
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300299081 - Cetirizin

2. PP2300299100 - Calci gluconat

3. PP2300299408 - Diosmin

4. PP2300299521 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314228855
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300299117 - Ivermectin

2. PP2300299119 - Triclabendazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh
Hưng Yên
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300299133 - Cefixim

2. PP2300299135 - Cefpodoxim

3. PP2300299136 - Cefpodoxim

4. PP2300299148 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

5. PP2300299473 - Hydroxypropylmethylcellulose

6. PP2300299484 - Olopatadin hydroclorid

7. PP2300299494 - Fluticason propionat

8. PP2300299528 - Budesonid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108493209
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300299374 - Pantoprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2300299060 - Paracetamol

2. PP2300299076 - Alpha chymotrypsin

3. PP2300299084 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

4. PP2300299141 - Cefuroxim

5. PP2300299184 - Itraconazol

6. PP2300299202 - Sắt Fumarat + acid folic

7. PP2300299296 - Acetylsalicylic acid

8. PP2300299324 - Diethylphtalat

9. PP2300299345 - Natri clorid

10. PP2300299481 - Natri clorid

11. PP2300299548 - Dextromethorphan

12. PP2300299553 - N-acetylcystein

13. PP2300299561 - Glucose

14. PP2300299567 - Natri clorid

15. PP2300299568 - Natri clorid

16. PP2300299571 - Ringer lactat

17. PP2300299583 - Vitamin A

18. PP2300299598 - Vitamin C

19. PP2300299599 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312897850
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300299090 - Ebastin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303760507
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300299064 - Paracetamol + codein phosphat

2. PP2300299250 - Cilnidipin

3. PP2300299299 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel

4. PP2300299376 - Rabeprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 26

1. PP2300299023 - Neostigmin metylsulfat (bromid)

2. PP2300299039 - Etoricoxib

3. PP2300299061 - Paracetamol

4. PP2300299099 - Levocetirizin

5. PP2300299104 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

6. PP2300299109 - Pregabalin

7. PP2300299165 - Levofloxacin

8. PP2300299191 - Flunarizin

9. PP2300299281 - Ramipril

10. PP2300299301 - Atorvastatin

11. PP2300299358 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

12. PP2300299361 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

13. PP2300299517 - Cytidin-5monophosphat disodium + uridin

14. PP2300299523 - Piracetam

15. PP2300299525 - Piracetam

16. PP2300299543 - Carbocistein

17. PP2300299561 - Glucose

18. PP2300299562 - Glucose

19. PP2300299563 - Glucose

20. PP2300299565 - Magnesi sulfat

21. PP2300299566 - Manitol

22. PP2300299567 - Natri clorid

23. PP2300299568 - Natri clorid

24. PP2300299569 - Natri clorid

25. PP2300299571 - Ringer lactat

26. PP2300299572 - Nước cất pha tiêm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2300299041 - Ketoprofen

2. PP2300299079 - Methocarbamol

3. PP2300299096 - Ketotifen

4. PP2300299113 - Valproat natri

5. PP2300299151 - Metronidazol

6. PP2300299187 - Terbinafin

7. PP2300299215 - Nicorandil

8. PP2300299236 - Bisoprolol

9. PP2300299239 - Bisoprolol

10. PP2300299252 - Doxazosin

11. PP2300299257 - Irbesartan

12. PP2300299280 - Ramipril

13. PP2300299288 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

14. PP2300299310 - Pravastatin

15. PP2300299311 - Pravastatin

16. PP2300299312 - Pravastatin

17. PP2300299362 - Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd

18. PP2300299377 - Rebamipid

19. PP2300299386 - Drotaverin clohydrat

20. PP2300299417 - Simethicon

21. PP2300299457 - Propylthiouracil (PTU)

22. PP2300299461 - Baclofen

23. PP2300299507 - Sulpirid

24. PP2300299542 - Bromhexin hydroclorid

25. PP2300299543 - Carbocistein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313040113
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2300299038 - Etodolac

2. PP2300299078 - Methocarbamol

3. PP2300299093 - Fexofenadin

4. PP2300299192 - Flunarizin

5. PP2300299245 - Candesartan

6. PP2300299279 - Quinapril

7. PP2300299309 - Lovastatin

8. PP2300299349 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

9. PP2300299381 - Alverin

10. PP2300299387 - Drotaverin clohydrat

11. PP2300299456 - Levothyroxin (muối natri)

12. PP2300299458 - Thiamazol

13. PP2300299580 - Calcitriol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303513667
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300299086 - Desloratadin

2. PP2300299303 - Atorvastatin

3. PP2300299312 - Pravastatin

4. PP2300299463 - Eperison

5. PP2300299464 - Eperison

6. PP2300299466 - Thiocolchicosid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102077
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300299094 - Fexofenadin

2. PP2300299110 - Pregabalin

3. PP2300299211 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

4. PP2300299397 - Dioctahedral smectit

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312087239
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300299037 - Etodolac

2. PP2300299089 - Ebastin

3. PP2300299304 - Atorvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312147840
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300299121 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300299139 - Ceftizoxim

3. PP2300299411 - Amylase + lipase + protease

4. PP2300299481 - Natri clorid

5. PP2300299495 - Fluticason propionat

Đã xem: 32

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây