Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400522742 | Acenocoumarol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 149.450.000 | 149.450.000 | 0 |
2 | PP2400522743 | Acenocoumarol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 16.575.000 | 16.575.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 15.725.000 | 15.725.000 | 0 | |||
3 | PP2400522744 | Acetazolamid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 19.040.000 | 19.040.000 | 0 |
vn0300483037 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC | 150 | 2.787.267 | 180 | 18.258.000 | 18.258.000 | 0 | |||
4 | PP2400522745 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 347.880.000 | 347.880.000 | 0 |
5 | PP2400522746 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 30.800.000 | 30.800.000 | 0 |
6 | PP2400522747 | Aciclovir | vn0309818305 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN | 150 | 8.340.000 | 180 | 556.000.000 | 556.000.000 | 0 |
7 | PP2400522748 | Aciclovir | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 150 | 35.469.000 | 180 | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 |
8 | PP2400522749 | Aciclovir | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 150 | 9.163.290 | 180 | 9.870.000 | 9.870.000 | 0 |
vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 150 | 148.050 | 180 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | |||
9 | PP2400522750 | Aciclovir | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 6.860.000 | 6.860.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | |||
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 150 | 9.163.290 | 180 | 2.555.000 | 2.555.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 17.604.705 | 180 | 2.429.000 | 2.429.000 | 0 | |||
10 | PP2400522751 | Acid amin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 479.006.000 | 479.006.000 | 0 |
11 | PP2400522752 | Acid amin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 79.773.488 | 180 | 819.000.000 | 819.000.000 | 0 |
12 | PP2400522753 | Acid amin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 79.773.488 | 180 | 148.400.000 | 148.400.000 | 0 |
13 | PP2400522754 | Acid amin + glucose (+ điện giải) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 242.400.000 | 242.400.000 | 0 |
14 | PP2400522756 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 79.773.488 | 180 | 249.600.000 | 249.600.000 | 0 |
15 | PP2400522757 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 267.393.400 | 267.393.400 | 0 |
16 | PP2400522758 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 285.600.000 | 285.600.000 | 0 |
17 | PP2400522759 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 79.773.488 | 180 | 1.322.500.000 | 1.322.500.000 | 0 |
18 | PP2400522760 | Acid tiaprofenic | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 150 | 4.006.800 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
19 | PP2400522761 | Acid thioctic | vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 150 | 1.312.500 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 |
20 | PP2400522762 | Adalimumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 663.161.256 | 663.161.256 | 0 |
21 | PP2400522763 | Adapalen | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 150 | 12.006.600 | 180 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 |
22 | PP2400522764 | Adapalene + Benzoyl peroxid | vn0314162763 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LV PHARMA | 150 | 750.000 | 180 | 49.600.000 | 48.112.000 | 3 |
23 | PP2400522765 | Adenosin | vn0316948792 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ KIÊN ĐAN | 150 | 1.096.500 | 180 | 73.100.000 | 73.100.000 | 0 |
24 | PP2400522766 | Adenosin | vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 150 | 1.032.000 | 180 | 65.360.000 | 65.360.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 39.130.000 | 39.130.000 | 0 | |||
25 | PP2400522767 | Aescin | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 150 | 35.295.000 | 180 | 617.580.000 | 617.580.000 | 0 |
26 | PP2400522768 | Aescin | vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 150 | 1.020.000 | 180 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 |
27 | PP2400522769 | Albendazol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 150 | 92.310.150 | 185 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 |
28 | PP2400522770 | Albumin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 150 | 34.864.000 | 180 | 2.450.000.000 | 2.450.000.000 | 0 |
29 | PP2400522771 | Allopurinol | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 150 | 38.525.175 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
30 | PP2400522772 | Alteplase | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 1.732.800.000 | 1.732.800.000 | 0 |
31 | PP2400522774 | Ambroxol hydroclorid | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 150 | 13.788.000 | 180 | 244.200.000 | 244.200.000 | 0 |
32 | PP2400522775 | Amikacin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 17.604.705 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
33 | PP2400522776 | Aminophylin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 237.254 | 180 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
34 | PP2400522777 | Amisulprid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 150 | 3.140.040 | 180 | 14.160.000 | 14.160.000 | 0 | |||
35 | PP2400522778 | Amitriptylin hydroclorid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 12.375.000 | 12.375.000 | 0 |
36 | PP2400522779 | Amlodipin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 376.625.000 | 376.625.000 | 0 |
37 | PP2400522780 | Amlodipin + Telmisartan | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 676.200.000 | 676.200.000 | 0 |
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 150 | 12.006.600 | 180 | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | |||
38 | PP2400522781 | Amoxicilin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 21.283.200 | 21.283.200 | 0 |
39 | PP2400522782 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0305693574 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THĂNG LONG | 150 | 11.985.750 | 180 | 789.050.000 | 789.050.000 | 0 |
40 | PP2400522783 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 150 | 7.343.847 | 180 | 445.200.000 | 445.200.000 | 0 |
41 | PP2400522784 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 150 | 2.797.200 | 180 | 186.480.000 | 186.480.000 | 0 |
42 | PP2400522785 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn3603379898 | CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA | 150 | 4.059.000 | 180 | 270.600.000 | 270.600.000 | 0 |
43 | PP2400522786 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 474.334.000 | 474.334.000 | 0 |
vn1200100557 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO | 150 | 7.671.930 | 180 | 479.094.000 | 479.094.000 | 0 | |||
44 | PP2400522787 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 150 | 60.000.000 | 180 | 100.500.000 | 100.500.000 | 0 |
vn0316446873 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC | 150 | 3.108.750 | 180 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | |||
45 | PP2400522788 | Amphotericin B (phức hợp lipid) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 79.773.488 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
46 | PP2400522789 | Amylase + Lipase + Protease | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 105.513.100 | 105.513.100 | 0 |
47 | PP2400522790 | Anidulafungin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 191.520.000 | 191.520.000 | 0 |
48 | PP2400522791 | Apixaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 86.940.000 | 86.940.000 | 0 |
49 | PP2400522792 | Apixaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 86.940.000 | 86.940.000 | 0 |
50 | PP2400522793 | Atorvastatin | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 150 | 69.651.705 | 180 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 150 | 92.310.150 | 185 | 518.000.000 | 518.000.000 | 0 | |||
51 | PP2400522794 | Atorvastatin | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 150 | 69.651.705 | 180 | 972.000.000 | 972.000.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 150 | 39.800.000 | 182 | 1.215.000.000 | 1.215.000.000 | 0 | |||
52 | PP2400522795 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | vn0315667580 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR | 150 | 19.590.900 | 180 | 86.940.000 | 86.940.000 | 0 |
53 | PP2400522796 | Atracurium besylat | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 150 | 135.000 | 180 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
54 | PP2400522797 | Atropin sulfat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 4.740.000 | 4.740.000 | 0 |
55 | PP2400522799 | Bacillus subtilis | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 50.475.000 | 180 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 |
56 | PP2400522800 | Bacillus subtilis | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 150 | 6.592.500 | 180 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 |
57 | PP2400522801 | Baclofen | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 150 | 38.525.175 | 180 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 |
58 | PP2400522802 | Bambuterol hydroclorid | vn0310976553 | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | 150 | 1.998.390 | 180 | 26.390.000 | 26.390.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 26.845.000 | 26.845.000 | 0 | |||
59 | PP2400522803 | Benazepril hydroclorid | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 150 | 69.651.705 | 180 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 17.604.705 | 180 | 205.200.000 | 205.200.000 | 0 | |||
60 | PP2400522805 | Betamethason dipropionat + Betamethason natri phosphat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 142.963.600 | 142.963.600 | 0 |
61 | PP2400522807 | Bevacizumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 475.608.700 | 475.608.700 | 0 |
62 | PP2400522808 | Bevacizumab | vn0102183916 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI | 150 | 56.299.950 | 180 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 |
63 | PP2400522809 | Bevacizumab | vn0303569980 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH | 150 | 143.000.000 | 180 | 1.890.000.000 | 1.890.000.000 | 0 |
64 | PP2400522810 | Bevacizumab | vn0303569980 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH | 150 | 143.000.000 | 180 | 4.176.900.000 | 4.176.900.000 | 0 |
65 | PP2400522811 | Bezafibrat | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 150 | 13.788.000 | 180 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 |
66 | PP2400522812 | Bicalutamid | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 150 | 14.974.725 | 180 | 107.115.000 | 107.115.000 | 0 |
67 | PP2400522813 | Bicalutamid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 30.000.000 | 180 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 |
68 | PP2400522814 | Bilastin | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 150 | 7.560.000 | 180 | 492.800.000 | 492.800.000 | 0 |
vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 150 | 35.295.000 | 180 | 492.800.000 | 492.800.000 | 0 | |||
69 | PP2400522815 | Bisacodyl | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 150 | 7.068.375 | 180 | 8.505.000 | 8.505.000 | 0 |
70 | PP2400522816 | Bisoprolol fumarat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 905.300.000 | 905.300.000 | 0 |
71 | PP2400522817 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 150 | 127.910.000 | 190 | 477.120.000 | 477.120.000 | 0 |
72 | PP2400522818 | Bosentan | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 34.125.000 | 34.125.000 | 0 |
73 | PP2400522819 | Botulinum toxin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 66.279.200 | 66.279.200 | 0 |
74 | PP2400522820 | Budesonid | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 13.210.500 | 180 | 91.800.000 | 91.800.000 | 0 |
75 | PP2400522821 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 419.160.000 | 419.160.000 | 0 |
76 | PP2400522822 | Calci clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 2.604.000 | 2.604.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 3.060.000 | 3.060.000 | 0 | |||
77 | PP2400522823 | Calci folinat | vn0303569980 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH | 150 | 143.000.000 | 180 | 283.605.000 | 283.605.000 | 0 |
78 | PP2400522824 | Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 150 | 23.176.830 | 180 | 166.430.000 | 166.430.000 | 0 |
79 | PP2400522825 | Calci lactat pentahydrat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 284.400.000 | 284.400.000 | 0 |
80 | PP2400522826 | Calci-3-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-4-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-2-oxo-3-phenyl-propionat + Calci -3-methyl-2-oxo-butyrate+ Calci-DL-2-hydroxyl-4-(methylthio) butyrat + L-lysin acetat + L-Threonin +L-trytophan + L-histidin +L-tyrosin (tương ứng trong 1 viên chứa: Nitơ toàn phần 36mg; Ca toàn phần 50mg) | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 150 | 13.880.724 | 180 | 925.381.600 | 925.381.600 | 0 |
81 | PP2400522827 | Calcipotriol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 77.399.100 | 77.399.100 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 74.700.000 | 74.700.000 | 0 | |||
82 | PP2400522828 | Calcipotriol + Betamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 127.116.000 | 127.116.000 | 0 |
83 | PP2400522829 | Calcipotriol + Betamethason dipropionat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 |
84 | PP2400522830 | Calcitonin | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 150 | 5.248.049 | 180 | 260.130.000 | 260.130.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 331.269.900 | 331.269.900 | 0 | |||
85 | PP2400522831 | Calcitriol | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 79.773.488 | 180 | 17.877.000 | 17.877.000 | 0 |
vn0301427564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ | 150 | 320.130 | 180 | 17.877.000 | 17.877.000 | 0 | |||
86 | PP2400522832 | Candesartan | vn0315667580 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR | 150 | 19.590.900 | 180 | 456.120.000 | 456.120.000 | 0 |
87 | PP2400522833 | Candesartan | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 150 | 38.525.175 | 180 | 2.092.940.000 | 2.092.940.000 | 0 |
88 | PP2400522834 | Candesartan | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 273.360.000 | 273.360.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 17.604.705 | 180 | 292.400.000 | 292.400.000 | 0 | |||
89 | PP2400522835 | Candesartan + hydroclorothiazide | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 150 | 2.119.950 | 180 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 |
90 | PP2400522836 | Candesartan + hydroclorothiazide | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 709.500.000 | 709.500.000 | 0 |
91 | PP2400522837 | Capsaicin | vn0108588683 | CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG | 150 | 270.000 | 180 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
92 | PP2400522838 | Carvedilol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 8.360.000 | 8.360.000 | 0 |
vn0310976553 | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | 150 | 1.998.390 | 180 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 150 | 3.179.400 | 180 | 8.440.000 | 8.440.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 8.300.000 | 8.300.000 | 0 | |||
93 | PP2400522839 | Cefazolin | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 150 | 73.791.750 | 180 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 |
94 | PP2400522840 | Cefepim | vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 150 | 77.600.600 | 180 | 91.482.500 | 91.482.500 | 0 |
95 | PP2400522841 | Cefoperazon | vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 150 | 22.767.701 | 180 | 1.404.000.000 | 1.404.000.000 | 0 |
96 | PP2400522842 | Cefoperazon | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 150 | 3.442.500 | 180 | 229.500.000 | 229.500.000 | 0 |
97 | PP2400522843 | Cefoperazon + Sulbactam | vn3301043531 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ THANH MINH | 150 | 15.120.000 | 180 | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 |
98 | PP2400522844 | Cefpirom | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 150 | 127.910.000 | 190 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 |
99 | PP2400522845 | Cefpirom | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 150 | 73.791.750 | 180 | 544.000.000 | 544.000.000 | 0 |
100 | PP2400522846 | Cefpirom | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 150 | 73.791.750 | 180 | 1.076.000.000 | 1.076.000.000 | 0 |
101 | PP2400522847 | Cefpodoxim | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 150 | 11.917.500 | 180 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 |
102 | PP2400522848 | Cefpodoxim | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 150 | 5.248.049 | 180 | 17.940.000 | 17.940.000 | 0 |
vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 150 | 60.000.000 | 180 | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 | |||
103 | PP2400522849 | Ceftaroline fosamil | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 321.840.000 | 321.840.000 | 0 |
104 | PP2400522850 | Ceftazidim | vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 150 | 77.600.600 | 180 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 |
105 | PP2400522851 | Ceftazidim + Avibactam | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 6.652.800.000 | 6.652.800.000 | 0 |
106 | PP2400522852 | Ceftolozan + Tazobactam | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 978.600.000 | 978.600.000 | 0 |
107 | PP2400522853 | Ceftriaxon | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 41.160.000 | 41.160.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 40.985.000 | 40.985.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 9.198.165 | 180 | 41.426.000 | 41.426.000 | 0 | |||
108 | PP2400522854 | Ceftriaxon | vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 150 | 2.385.000 | 180 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 150 | 34.864.000 | 180 | 159.000.000 | 159.000.000 | 0 | |||
109 | PP2400522855 | Cetirizin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 19.712.000 | 19.712.000 | 0 |
110 | PP2400522856 | Cilostazol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 44.070.000 | 44.070.000 | 0 |
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 150 | 7.343.847 | 180 | 38.820.600 | 38.820.600 | 0 | |||
111 | PP2400522857 | Cinnarizin | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 150 | 703.290 | 180 | 11.781.000 | 11.781.000 | 0 |
112 | PP2400522858 | Cinnarizin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 1.152.000 | 1.152.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | |||
113 | PP2400522859 | Ciprofloxacin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 10.320.000 | 10.320.000 | 0 |
114 | PP2400522861 | Ciprofloxacin | vn0315647760 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC NAM HÙNG | 150 | 23.743.800 | 200 | 299.400.000 | 299.400.000 | 0 |
115 | PP2400522862 | Ciprofloxacin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 36.087.000 | 36.087.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 9.198.165 | 180 | 36.570.000 | 36.570.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 150 | 10.171.785 | 180 | 44.022.000 | 44.022.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 35.673.000 | 35.673.000 | 0 | |||
116 | PP2400522863 | Cisplatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 65.996.700 | 65.996.700 | 0 |
117 | PP2400522864 | Cisplatin | vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 150 | 594.000 | 180 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 |
118 | PP2400522866 | Clobetasol propionat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 71.760.000 | 71.760.000 | 0 |
vn0310976553 | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | 150 | 1.998.390 | 180 | 52.252.200 | 52.252.200 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 63.960.000 | 63.960.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 150 | 12.832.965 | 180 | 52.260.000 | 52.260.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 17.604.705 | 180 | 53.430.000 | 53.430.000 | 0 | |||
119 | PP2400522867 | Clorpromazin hydroclorid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 150 | 3.781.988 | 180 | 540.000 | 540.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 517.500 | 517.500 | 0 | |||
120 | PP2400522868 | Clotrimazol | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 150 | 11.877.750 | 180 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 |
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 150 | 9.163.290 | 180 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
121 | PP2400522870 | Codein + Terpin hydrat | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 150 | 3.114.600 | 180 | 14.040.000 | 14.040.000 | 0 |
122 | PP2400522871 | Colchicin | vn0316747020 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD | 150 | 546.000 | 180 | 36.400.000 | 36.400.000 | 0 |
123 | PP2400522872 | Colchicin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 150 | 3.781.988 | 180 | 15.488.000 | 15.488.000 | 0 | |||
124 | PP2400522873 | Colchicin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 |
125 | PP2400522874 | Colistin | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 150 | 73.791.750 | 180 | 1.280.000.000 | 1.280.000.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 50.475.000 | 180 | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 | |||
126 | PP2400522875 | Colistin | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 150 | 35.469.000 | 180 | 1.134.000.000 | 1.134.000.000 | 0 |
127 | PP2400522876 | Colistin | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 150 | 73.791.750 | 180 | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 |
128 | PP2400522877 | Colistin | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 150 | 127.910.000 | 190 | 1.144.000.000 | 1.144.000.000 | 0 |
129 | PP2400522881 | Chlorpheniramin maleat | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 9.198.165 | 180 | 1.188.000 | 1.188.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 1.144.000 | 1.144.000 | 0 | |||
130 | PP2400522882 | Daptomycin | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 150 | 127.910.000 | 190 | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 |
131 | PP2400522883 | Daptomycin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 1.019.400.000 | 1.019.400.000 | 0 |
132 | PP2400522884 | Desfluran | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 |
133 | PP2400522885 | Dexamethason | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 18.148.000 | 18.148.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
134 | PP2400522886 | Dexibuprofen | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 150 | 8.050.500 | 180 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 |
135 | PP2400522887 | Dexmedetomidin | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 150 | 8.050.500 | 180 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 |
136 | PP2400522888 | Dextromethorphan hydrobromid | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 9.198.165 | 180 | 17.622.500 | 17.622.500 | 0 |
137 | PP2400522890 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 50.475.000 | 180 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 |
138 | PP2400522891 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 50.475.000 | 180 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 |
139 | PP2400522893 | Diclofenac | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 150 | 3.179.400 | 180 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 |
vn0304747121 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG | 150 | 17.938.200 | 180 | 32.340.000 | 32.340.000 | 0 | |||
140 | PP2400522894 | Digoxin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 15.487.620 | 180 | 6.880.000 | 6.880.000 | 0 |
141 | PP2400522895 | Digoxin | vn0301427564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ | 150 | 320.130 | 180 | 3.454.000 | 3.454.000 | 0 |
142 | PP2400522896 | Dihydro ergotamin mesylat | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 150 | 4.514.400 | 180 | 143.280.000 | 143.280.000 | 0 |
143 | PP2400522897 | Diltiazem hydroclorid | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 150 | 7.513.403 | 180 | 43.470.000 | 43.470.000 | 0 |
144 | PP2400522898 | Diltiazem hydroclorid | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 264.550.000 | 264.550.000 | 0 |
145 | PP2400522899 | Diosmectit | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 150 | 9.163.290 | 180 | 29.862.000 | 29.862.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 69.125.000 | 69.125.000 | 0 | |||
146 | PP2400522900 | Diphenhydramin hydroclorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 8.710.000 | 8.710.000 | 0 |
147 | PP2400522901 | Domperidon | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 150 | 38.525.175 | 180 | 63.125.000 | 63.125.000 | 0 |
148 | PP2400522902 | Domperidon | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 150 | 7.068.375 | 180 | 18.630.000 | 18.630.000 | 0 |
149 | PP2400522903 | Donepezil hydroclorid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 150 | 3.179.400 | 180 | 40.600.000 | 40.600.000 | 0 | |||
150 | PP2400522904 | Doxorubicin hydroclorid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 |
151 | PP2400522905 | Doxorubicin hydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 190.320.000 | 190.320.000 | 0 |
152 | PP2400522907 | Drotaverin clohydrat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
153 | PP2400522909 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 1.688.644.800 | 1.688.644.800 | 0 |
154 | PP2400522910 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 447.955.200 | 447.955.200 | 0 |
155 | PP2400522911 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 |
156 | PP2400522912 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 2.267.162.000 | 2.267.162.000 | 0 |
157 | PP2400522913 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 300.969.900 | 300.969.900 | 0 |
158 | PP2400522914 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 |
159 | PP2400522915 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 117.267.000 | 117.267.000 | 0 |
160 | PP2400522916 | Dydrogesterone | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 23.997.600 | 23.997.600 | 0 |
161 | PP2400522917 | Edoxaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 90.720.000 | 90.720.000 | 0 |
162 | PP2400522918 | Edoxaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 90.720.000 | 90.720.000 | 0 |
163 | PP2400522919 | Empagliflozin | vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 150 | 7.785.000 | 180 | 519.000.000 | 519.000.000 | 0 |
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 150 | 7.785.000 | 180 | 488.700.000 | 488.700.000 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 150 | 23.793.000 | 180 | 519.000.000 | 519.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 | |||
164 | PP2400522920 | Enalapril + Hydroclorothiazid | vn0302128158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ | 150 | 5.980.500 | 180 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 |
165 | PP2400522921 | Enalapril + Hydroclorothiazid | vn0316214382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN | 150 | 19.246.500 | 180 | 397.980.000 | 397.980.000 | 0 |
166 | PP2400522922 | Enoxaparin natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 |
167 | PP2400522923 | Enoxaparin natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 551.000.000 | 551.000.000 | 0 |
168 | PP2400522924 | Epirubicin hydroclorid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 12.379.500 | 12.379.500 | 0 |
169 | PP2400522925 | Epirubicin hydroclorid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 80.640.000 | 80.640.000 | 0 |
170 | PP2400522926 | Eprazinon dihydroclorid | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 150 | 10.171.785 | 180 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 |
171 | PP2400522927 | Ertapenem | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 150 | 60.000.000 | 180 | 1.560.000.000 | 1.560.000.000 | 0 |
172 | PP2400522928 | Erythropoietin alpha | vn0302468965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH | 150 | 39.715.500 | 180 | 484.000.000 | 484.000.000 | 0 |
173 | PP2400522929 | Erythropoietin alpha | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 150 | 74.340.000 | 180 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 |
174 | PP2400522930 | Erythropoietin alpha | vn0302468965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH | 150 | 39.715.500 | 180 | 2.163.700.000 | 2.163.700.000 | 0 |
175 | PP2400522931 | Erythropoietin alpha | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 150 | 74.340.000 | 180 | 3.616.200.000 | 3.616.200.000 | 0 |
176 | PP2400522932 | Erythropoietin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 750.031.800 | 750.031.800 | 0 |
177 | PP2400522933 | Esomeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 15.680.000 | 15.680.000 | 0 |
178 | PP2400522934 | Esomeprazol | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 33.604.200 | 33.604.200 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 33.180.000 | 33.180.000 | 0 | |||
179 | PP2400522935 | Esomeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 97.510.000 | 97.510.000 | 0 |
180 | PP2400522936 | Ester etylic của acid béo iod hóa | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 |
181 | PP2400522937 | Etifoxin hydroclorid (chlohydrat) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 |
182 | PP2400522938 | Etoposid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 46.158.000 | 46.158.000 | 0 |
183 | PP2400522939 | Etoricoxib | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 234.850.000 | 234.850.000 | 0 |
vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 150 | 11.917.500 | 180 | 228.689.000 | 228.689.000 | 0 | |||
184 | PP2400522940 | Etoricoxib | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 150 | 7.068.375 | 180 | 148.050.000 | 148.050.000 | 0 |
185 | PP2400522941 | Etoricoxib | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 26.555.000 | 26.555.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 22.513.000 | 22.513.000 | 0 | |||
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 150 | 3.179.400 | 180 | 25.380.000 | 25.380.000 | 0 | |||
186 | PP2400522942 | Exemestan | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 150 | 14.974.725 | 180 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 |
187 | PP2400522943 | Ezetimibe + Atorvastatin | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 35.276.000 | 180 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
188 | PP2400522944 | Ezetimibe + Simvastatin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 197.827.000 | 197.827.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 30.000.000 | 180 | 189.980.000 | 189.980.000 | 0 | |||
vn0311989386 | CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN | 150 | 8.074.980 | 180 | 231.280.000 | 231.280.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 165.200.000 | 165.200.000 | 0 | |||
189 | PP2400522945 | Famotidin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 15.487.620 | 180 | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 |
190 | PP2400522948 | Fexofenadin hydroclorid | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 150 | 12.832.965 | 180 | 73.260.000 | 73.260.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 72.594.000 | 72.594.000 | 0 | |||
191 | PP2400522949 | Filgrastim | vn0316241844 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THERA | 150 | 1.633.500 | 180 | 108.900.000 | 108.900.000 | 0 |
192 | PP2400522950 | Flunarizin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 |
193 | PP2400522951 | Folic acid (vitamin B9) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 8.424.000 | 8.424.000 | 0 | |||
vn0300483037 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC | 150 | 2.787.267 | 180 | 6.942.000 | 6.942.000 | 0 | |||
194 | PP2400522952 | Fosfomycin | vn0302128158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ | 150 | 5.980.500 | 180 | 43.700.000 | 43.700.000 | 0 |
195 | PP2400522953 | Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 76.576.500 | 76.576.500 | 0 |
196 | PP2400522954 | Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) | vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 150 | 3.220.455 | 180 | 79.350.000 | 79.350.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 150 | 12.832.965 | 180 | 77.050.000 | 77.050.000 | 0 | |||
197 | PP2400522955 | Fusidic acid + Hydrocortison acetat | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 150 | 11.877.750 | 180 | 101.800.000 | 101.800.000 | 0 |
vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 150 | 3.220.455 | 180 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | |||
vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 13.210.500 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | |||
198 | PP2400522956 | Gadoteric acid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 800.800.000 | 800.800.000 | 0 |
199 | PP2400522957 | Galantamin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 |
200 | PP2400522958 | Galantamin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 224.000.000 | 224.000.000 | 0 |
vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 150 | 3.420.000 | 180 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | |||
201 | PP2400522959 | Galantamin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 148.050.000 | 148.050.000 | 0 |
202 | PP2400522960 | Gemcitabin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 124.320.000 | 124.320.000 | 0 |
vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 150 | 3.284.768 | 180 | 127.526.000 | 127.526.000 | 0 | |||
203 | PP2400522961 | Gemcitabin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 96.596.640 | 96.596.640 | 0 |
204 | PP2400522962 | Gemcitabin | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 150 | 3.284.768 | 180 | 68.499.000 | 68.499.000 | 0 |
205 | PP2400522963 | Gemcitabin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 54.180.000 | 54.180.000 | 0 |
206 | PP2400522964 | Gemfibrozil | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 64.800.000 | 64.800.000 | 0 |
207 | PP2400522966 | Glimepirid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 24.242.000 | 24.242.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 150 | 92.310.150 | 185 | 21.514.000 | 21.514.000 | 0 | |||
208 | PP2400522967 | Glimepirid | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 512.500.000 | 512.500.000 | 0 |
209 | PP2400522968 | Glipizid | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 150 | 73.791.750 | 180 | 410.050.000 | 410.050.000 | 0 |
210 | PP2400522969 | Glipizid | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 150 | 23.176.830 | 180 | 343.200.000 | 343.200.000 | 0 |
211 | PP2400522970 | Glucose | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 150 | 22.191.000 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
212 | PP2400522971 | Glucose | vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 150 | 10.257.825 | 180 | 53.900.000 | 53.900.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 65.338.000 | 65.338.000 | 0 | |||
213 | PP2400522972 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 31.980.000 | 31.980.000 | 0 |
214 | PP2400522973 | Glucose | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 150 | 22.191.000 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
215 | PP2400522974 | Glucose | vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 150 | 10.257.825 | 180 | 128.250.000 | 128.250.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 144.951.000 | 144.951.000 | 0 | |||
216 | PP2400522975 | Glucose-1-phosphat dinatri tetrahydrat | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 150 | 8.050.500 | 180 | 204.100.000 | 204.100.000 | 0 |
217 | PP2400522976 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 150 | 12.694.950 | 180 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 |
218 | PP2400522978 | Haloperidol | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 150 | 3.781.988 | 180 | 1.140.000 | 1.140.000 | 0 |
219 | PP2400522979 | Huyết thanh kháng uốn ván | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 79.773.488 | 180 | 14.521.500 | 14.521.500 | 0 |
220 | PP2400522980 | Hydroxy cloroquin sulfat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 30.000.000 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 |
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 150 | 4.514.400 | 180 | 59.130.000 | 59.130.000 | 0 | |||
221 | PP2400522981 | Ibuprofen | vn0302848371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH | 150 | 2.422.500 | 180 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 |
222 | PP2400522982 | Imatinib | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 150 | 127.910.000 | 190 | 109.771.200 | 109.771.200 | 0 | |||
223 | PP2400522984 | Imipenem + Cilastatin | vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 150 | 77.600.600 | 180 | 4.158.000.000 | 4.158.000.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 4.158.000.000 | 4.158.000.000 | 0 | |||
224 | PP2400522985 | Immunoglobulin (IgM + IgG + IgA) | vn3600887276 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG | 150 | 4.890.375 | 180 | 326.025.000 | 326.025.000 | 0 |
225 | PP2400522986 | Indapamid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 50.475.000 | 180 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 |
226 | PP2400522987 | Indapamid | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 150 | 14.974.725 | 180 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 150 | 92.310.150 | 185 | 139.600.000 | 139.600.000 | 0 | |||
227 | PP2400522988 | Indomethacin | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 150 | 10.429.500 | 180 | 156.400.000 | 156.400.000 | 0 |
228 | PP2400522989 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 303.800.000 | 303.800.000 | 0 |
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 150 | 73.791.750 | 180 | 303.800.000 | 303.800.000 | 0 | |||
229 | PP2400522990 | Iohexol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 25.257.800 | 25.257.800 | 0 |
230 | PP2400522991 | Irbesartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 150 | 92.310.150 | 185 | 986.112.000 | 986.112.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 150 | 39.800.000 | 182 | 1.238.400.000 | 1.238.400.000 | 0 | |||
231 | PP2400522992 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | vn0304142207 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU | 150 | 13.934.250 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 |
232 | PP2400522993 | Irinotecan hydroclorid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 352.794.960 | 352.794.960 | 0 |
233 | PP2400522994 | Irinotecan hydroclorid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 101.992.800 | 101.992.800 | 0 |
234 | PP2400522995 | Isavuconazole | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 218.400.000 | 218.400.000 | 0 |
235 | PP2400522996 | Isavuconazole | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 444.150.000 | 444.150.000 | 0 |
236 | PP2400522997 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn0315667580 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR | 150 | 19.590.900 | 180 | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 |
237 | PP2400522998 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 150 | 11.917.500 | 180 | 510.600.000 | 510.600.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 495.600.000 | 495.600.000 | 0 | |||
238 | PP2400523001 | Itraconazol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 150 | 15.091.545 | 180 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 51.282.000 | 51.282.000 | 0 | |||
239 | PP2400523002 | Ivermectin | vn0315667580 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR | 150 | 19.590.900 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 |
240 | PP2400523003 | Kali clorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
241 | PP2400523004 | Kali clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 40.040.000 | 40.040.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 35.217.000 | 35.217.000 | 0 | |||
242 | PP2400523005 | Kali clorid | vn0302848371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH | 150 | 2.422.500 | 180 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
243 | PP2400523007 | Kali iodid + Natri iodid | vn0310793775 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN HÒA | 150 | 15.592.500 | 180 | 993.600.000 | 993.600.000 | 0 |
vn0306602280 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG | 150 | 15.592.500 | 180 | 995.652.000 | 995.652.000 | 0 | |||
244 | PP2400523009 | Ketoprofen | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 71.250.000 | 71.250.000 | 0 |
245 | PP2400523010 | Ketorolac tromethamin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 50.475.000 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
246 | PP2400523011 | Ketorolac tromethamin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 150 | 3.781.988 | 180 | 13.020.000 | 13.020.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 13.140.000 | 13.140.000 | 0 | |||
247 | PP2400523012 | Ketotifen | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 150 | 35.295.000 | 180 | 542.000.000 | 542.000.000 | 0 |
248 | PP2400523013 | Lacidipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 217.150.000 | 217.150.000 | 0 |
vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 150 | 60.000.000 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
249 | PP2400523014 | Lacidipin | vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 150 | 13.995.000 | 180 | 333.000.000 | 333.000.000 | 0 |
250 | PP2400523015 | Lacidipin | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 150 | 35.469.000 | 180 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
251 | PP2400523016 | Lactobacillus acidophilus | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
252 | PP2400523017 | Lamivudin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
253 | PP2400523018 | Levocetirizin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 143.819.000 | 143.819.000 | 0 |
254 | PP2400523019 | Levodopa + Carbidopa | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 35.276.000 | 180 | 535.665.000 | 535.665.000 | 0 |
255 | PP2400523020 | Levodopa + Carbidopa | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 321.600.000 | 321.600.000 | 0 |
256 | PP2400523021 | Levodopa + Carbidopa | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 81.648.000 | 81.648.000 | 0 |
257 | PP2400523022 | Levofloxacin | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 150 | 12.006.600 | 180 | 64.080.000 | 64.080.000 | 0 |
258 | PP2400523023 | Levofloxacin | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 150 | 12.832.965 | 180 | 34.419.000 | 34.419.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 34.457.500 | 34.457.500 | 0 | |||
259 | PP2400523024 | Levofloxacin | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 150 | 80.000.000 | 183 | 3.185.000.000 | 3.185.000.000 | 0 |
260 | PP2400523025 | Levofloxacin | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 150 | 80.000.000 | 183 | 2.002.000.000 | 2.002.000.000 | 0 |
261 | PP2400523026 | Levofloxacin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 296.270.000 | 296.270.000 | 0 |
vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 150 | 60.000.000 | 180 | 286.650.000 | 286.650.000 | 0 | |||
262 | PP2400523027 | Levomepromazin | vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 150 | 34.776 | 180 | 2.318.400 | 2.318.400 | 0 |
263 | PP2400523028 | Levothyroxin natri | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 20.448.000 | 20.448.000 | 0 |
264 | PP2400523029 | Levothyroxin natri | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 150 | 7.513.403 | 180 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 |
265 | PP2400523030 | Levothyroxin natri | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 99.180.000 | 99.180.000 | 0 |
266 | PP2400523031 | Lidocain | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 150 | 12.694.950 | 180 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 |
267 | PP2400523032 | Lidocain + Prilocain | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 53.454.000 | 53.454.000 | 0 |
268 | PP2400523033 | Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 |
269 | PP2400523034 | Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) | vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 150 | 1.858.080 | 180 | 123.872.000 | 123.872.000 | 0 |
270 | PP2400523035 | Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
271 | PP2400523036 | Linezolid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 150 | 10.171.785 | 180 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
272 | PP2400523037 | Linezolid | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 150 | 127.910.000 | 190 | 2.534.532.000 | 2.534.532.000 | 0 |
273 | PP2400523038 | Linezolid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 499.956.000 | 499.956.000 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 150 | 9.840.000 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 150 | 9.840.000 | 180 | 496.000.000 | 496.000.000 | 0 | |||
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 150 | 23.176.830 | 180 | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | |||
274 | PP2400523039 | Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 74.930.000 | 74.930.000 | 0 |
275 | PP2400523040 | Lisinopril | vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 150 | 5.742.750 | 180 | 372.372.000 | 372.372.000 | 0 |
276 | PP2400523041 | Lisinopril | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 150 | 69.651.705 | 180 | 492.000.000 | 492.000.000 | 0 |
277 | PP2400523042 | Losartan | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 161.000.000 | 161.000.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 79.773.488 | 180 | 118.818.000 | 118.818.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 150 | 15.091.545 | 180 | 115.920.000 | 115.920.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 159.390.000 | 159.390.000 | 0 | |||
278 | PP2400523043 | Losartan | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 150 | 15.091.545 | 180 | 357.210.000 | 357.210.000 | 0 |
vn0101549325 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 150 | 5.358.150 | 180 | 349.650.000 | 349.650.000 | 0 | |||
279 | PP2400523044 | Losartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 150 | 92.310.150 | 185 | 801.500.000 | 801.500.000 | 0 |
280 | PP2400523045 | Losartan + Hydroclorothiazid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 154.560.000 | 154.560.000 | 0 |
281 | PP2400523046 | Lovastatin | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 150 | 35.469.000 | 180 | 592.000.000 | 592.000.000 | 0 |
282 | PP2400523047 | Lynestrenol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 11.328.000 | 11.328.000 | 0 |
283 | PP2400523048 | Magnesi aspartat + Kali aspartat | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 150 | 6.592.500 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 |
284 | PP2400523049 | Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 150 | 11.877.750 | 180 | 680.400.000 | 680.400.000 | 0 |
285 | PP2400523050 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn0315647760 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC NAM HÙNG | 150 | 23.743.800 | 200 | 964.320.000 | 964.320.000 | 0 |
286 | PP2400523052 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn0304142207 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU | 150 | 13.934.250 | 180 | 825.000.000 | 825.000.000 | 0 |
287 | PP2400523053 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 150 | 35.469.000 | 180 | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 |
288 | PP2400523054 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicone | vn0304747121 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG | 150 | 17.938.200 | 180 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
289 | PP2400523055 | Magnesi sulfat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 |
290 | PP2400523056 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
291 | PP2400523057 | Manitol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 17.065.840 | 17.065.840 | 0 |
292 | PP2400523058 | Mebeverin hydroclorid | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 150 | 80.000.000 | 183 | 24.010.000 | 24.010.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 24.377.500 | 24.377.500 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 150 | 543.900 | 180 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 150 | 12.832.965 | 180 | 24.132.500 | 24.132.500 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 33.075.000 | 33.075.000 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 150 | 1.413.300 | 180 | 24.181.500 | 24.181.500 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 150 | 543.900 | 180 | 34.300.000 | 34.300.000 | 0 | |||
293 | PP2400523059 | Mecobalamin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 6.783.000 | 6.783.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 5.814.000 | 5.814.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 6.783.000 | 6.783.000 | 0 | |||
294 | PP2400523060 | Meloxicam | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 17.820.000 | 17.820.000 | 0 |
295 | PP2400523061 | Meropenem | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 1.326.675.000 | 1.326.675.000 | 0 |
vn4500200808 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ NINH THUẬN | 150 | 27.903.750 | 180 | 1.172.500.000 | 1.172.500.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 1.176.000.000 | 1.176.000.000 | 0 | |||
296 | PP2400523062 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | vn0315647760 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC NAM HÙNG | 150 | 23.743.800 | 200 | 319.200.000 | 319.200.000 | 0 |
297 | PP2400523063 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 150 | 7.068.375 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
298 | PP2400523064 | Metformin hydroclorid + Glimepirid | vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 150 | 13.715.100 | 180 | 477.945.000 | 477.945.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 483.210.000 | 483.210.000 | 0 | |||
299 | PP2400523065 | Metformin hydroclorid + Sitagliptin | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 150 | 23.793.000 | 180 | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 |
300 | PP2400523066 | Metoclopramid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 18.515.000 | 18.515.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 17.710.000 | 17.710.000 | 0 | |||
301 | PP2400523067 | Metoclopramid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 |
302 | PP2400523068 | Metoprolol tartrat | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 150 | 60.000.000 | 180 | 190.900.000 | 190.900.000 | 0 |
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 150 | 10.429.500 | 180 | 191.360.000 | 191.360.000 | 0 | |||
303 | PP2400523069 | Metoprolol tartrat | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 150 | 60.000.000 | 180 | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 |
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 150 | 10.429.500 | 180 | 320.400.000 | 320.400.000 | 0 | |||
304 | PP2400523070 | Methotrexat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 59.500.000 | 59.500.000 | 0 |
305 | PP2400523071 | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 1.526.175.000 | 1.526.175.000 | 0 |
306 | PP2400523072 | Midazolam | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 35.276.000 | 180 | 763.100.000 | 763.100.000 | 0 |
307 | PP2400523073 | Midazolam | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 150 | 3.781.988 | 180 | 133.875.000 | 133.875.000 | 0 |
308 | PP2400523074 | Minocyclin | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 150 | 7.513.403 | 180 | 27.972.000 | 27.972.000 | 0 |
309 | PP2400523075 | Mirtazapin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 41.823.000 | 41.823.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
310 | PP2400523076 | Mometason furoat | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 17.604.705 | 180 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 |
311 | PP2400523077 | Mometason furoat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 15.487.620 | 180 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
312 | PP2400523078 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | vn0313168762 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 150 | 2.806.650 | 180 | 187.110.000 | 187.110.000 | 0 |
313 | PP2400523079 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 35.276.000 | 180 | 194.700.000 | 194.700.000 | 0 |
314 | PP2400523080 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 15.487.620 | 180 | 704.000.000 | 704.000.000 | 0 |
315 | PP2400523082 | Mosaprid citrat | vn0311989386 | CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN | 150 | 8.074.980 | 180 | 161.200.000 | 161.200.000 | 0 |
316 | PP2400523084 | Moxifloxacin | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 150 | 12.832.965 | 180 | 35.174.000 | 35.174.000 | 0 |
317 | PP2400523085 | Moxifloxacin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 178.852.500 | 178.852.500 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 177.493.500 | 177.493.500 | 0 | |||
318 | PP2400523086 | Moxifloxacin + Dexamethason phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 15.487.620 | 180 | 37.400.000 | 37.400.000 | 0 |
319 | PP2400523087 | Mupirocin | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 150 | 703.290 | 180 | 34.986.000 | 34.986.000 | 0 |
320 | PP2400523088 | Mycophenolat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 309.211.200 | 309.211.200 | 0 |
321 | PP2400523089 | N-acetylcystein | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 61.740.000 | 61.740.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 150 | 12.832.965 | 180 | 55.272.000 | 55.272.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 55.566.000 | 55.566.000 | 0 | |||
322 | PP2400523090 | Naloxon hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 15.487.620 | 180 | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 |
323 | PP2400523091 | Naproxen | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 150 | 2.119.950 | 180 | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 |
324 | PP2400523092 | Natri clorid | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 17.604.705 | 180 | 258.100.000 | 258.100.000 | 0 |
325 | PP2400523093 | Natri clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 138.886.000 | 138.886.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 139.100.000 | 139.100.000 | 0 | |||
vn0300483037 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC | 150 | 2.787.267 | 180 | 138.993.000 | 138.993.000 | 0 | |||
326 | PP2400523094 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 |
327 | PP2400523095 | Natri clorid | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 150 | 22.191.000 | 180 | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 |
328 | PP2400523097 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 110.850.000 | 110.850.000 | 0 |
329 | PP2400523098 | Natri clorid + Kali clorid + Monobasic kali phosphat + Natri acetat + Magnesi sulfat + Kẽm sulfat + Dextrose | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 79.773.488 | 180 | 146.200.000 | 146.200.000 | 0 |
330 | PP2400523099 | Natri diquafosol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 389.025.000 | 389.025.000 | 0 |
331 | PP2400523100 | Natri hyaluronat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 13.210.500 | 180 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 |
332 | PP2400523101 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 |
333 | PP2400523103 | Nefopam hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 126.900.000 | 126.900.000 | 0 |
334 | PP2400523104 | Nefopam hydroclorid | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 150 | 127.910.000 | 190 | 562.800.000 | 562.800.000 | 0 |
335 | PP2400523105 | Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 13.210.500 | 180 | 79.600.000 | 79.600.000 | 0 |
336 | PP2400523106 | Neostigmin metylsulfat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 24.300.800 | 24.300.800 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 23.808.000 | 23.808.000 | 0 | |||
337 | PP2400523107 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 |
338 | PP2400523108 | Nicorandil | vn0101343765 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU | 150 | 4.706.100 | 180 | 313.740.000 | 313.740.000 | 0 |
339 | PP2400523109 | Nimodipin | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 150 | 1.593.000 | 180 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
340 | PP2400523110 | Norethisteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 6.376.900 | 6.376.900 | 0 |
341 | PP2400523111 | Nước cất pha tiêm | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 132.600.000 | 132.600.000 | 0 |
342 | PP2400523112 | Nước oxy già | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 150 | 1.689.255 | 180 | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 |
343 | PP2400523113 | Nystatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 3.036.000 | 3.036.000 | 0 |
344 | PP2400523114 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
345 | PP2400523115 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 |
346 | PP2400523116 | Octreotid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
347 | PP2400523117 | Ofloxacin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 150 | 14.974.725 | 180 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
348 | PP2400523118 | Olanzapin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 37.760.000 | 37.760.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 38.800.000 | 38.800.000 | 0 | |||
349 | PP2400523119 | Olanzapin | vn0310976553 | CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA | 150 | 1.998.390 | 180 | 15.614.000 | 15.614.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 16.280.000 | 16.280.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 15.170.000 | 15.170.000 | 0 | |||
350 | PP2400523120 | Olopatadin (hydroclorid) | vn0313554969 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 150 | 1.716.000 | 180 | 110.237.400 | 110.237.400 | 0 |
vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 13.210.500 | 180 | 114.400.000 | 114.400.000 | 0 | |||
351 | PP2400523122 | Oxcarbazepin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 150 | 3.781.988 | 180 | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 |
352 | PP2400523123 | Paclitaxel | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 76.004.880 | 76.004.880 | 0 |
353 | PP2400523124 | Paclitaxel | vn0102183916 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI | 150 | 56.299.950 | 180 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 |
354 | PP2400523125 | Pantoprazol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 150 | 92.310.150 | 185 | 759.500.000 | 759.500.000 | 0 |
355 | PP2400523126 | Pantoprazol | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 |
356 | PP2400523127 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 150 | 10.257.825 | 180 | 278.080.000 | 278.080.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 362.560.000 | 362.560.000 | 0 | |||
vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 150 | 22.191.000 | 180 | 275.200.000 | 275.200.000 | 0 | |||
357 | PP2400523128 | Paracetamol + Codein phosphat | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 150 | 38.525.175 | 180 | 203.400.000 | 203.400.000 | 0 |
358 | PP2400523129 | Paracetamol + Codein phosphat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 145.200.000 | 145.200.000 | 0 |
359 | PP2400523130 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 150 | 127.910.000 | 190 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 |
360 | PP2400523131 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 150 | 3.114.600 | 180 | 174.240.000 | 174.240.000 | 0 |
361 | PP2400523132 | Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan | vn0316446873 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC | 150 | 3.108.750 | 180 | 102.250.000 | 102.250.000 | 0 |
362 | PP2400523133 | Paroxetin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 147.063.000 | 147.063.000 | 0 |
363 | PP2400523134 | Pegfilgrastim | vn0102183916 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI | 150 | 56.299.950 | 180 | 833.700.000 | 833.700.000 | 0 |
364 | PP2400523135 | Pentoxifyllin | vn0315999762 | Công ty TNHH Misasu Việt Nam | 150 | 9.797.946 | 180 | 547.196.400 | 547.196.400 | 0 |
365 | PP2400523136 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 267.513.400 | 267.513.400 | 0 |
366 | PP2400523138 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Indapamid | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 150 | 6.555.000 | 180 | 324.900.000 | 324.900.000 | 0 |
367 | PP2400523139 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Amlodipin | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 150 | 35.295.000 | 180 | 648.000.000 | 648.000.000 | 0 |
368 | PP2400523141 | Piracetam | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 73.226.500 | 73.226.500 | 0 |
369 | PP2400523142 | Piracetam | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 197.620.000 | 197.620.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 9.198.165 | 180 | 178.340.000 | 178.340.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 177.858.000 | 177.858.000 | 0 | |||
370 | PP2400523144 | Polystyren | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 150 | 4.200.000 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 |
371 | PP2400523146 | Povidon Iodin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 9.198.165 | 180 | 92.880.000 | 92.880.000 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 150 | 1.689.255 | 180 | 96.390.000 | 96.390.000 | 0 | |||
372 | PP2400523148 | Povidon Iodin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 1.275.600 | 1.275.600 | 0 |
vn0300483037 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC | 150 | 2.787.267 | 180 | 1.297.800 | 1.297.800 | 0 | |||
373 | PP2400523149 | Pralidoxim | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 150 | 22.191.000 | 180 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
374 | PP2400523150 | Pramipexol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 451.980.000 | 451.980.000 | 0 |
375 | PP2400523151 | Pramipexol | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 150 | 38.525.175 | 180 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 |
376 | PP2400523152 | Prasugrel | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 |
377 | PP2400523153 | Prednisolon acetat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 163.350.000 | 163.350.000 | 0 |
378 | PP2400523154 | Pregabalin | vn0313286893 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HOA | 150 | 10.680.000 | 180 | 712.000.000 | 712.000.000 | 0 |
379 | PP2400523155 | Pregabalin | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 150 | 3.900.000 | 180 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 |
380 | PP2400523156 | Pregabalin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 79.025.000 | 79.025.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 9.198.165 | 180 | 76.560.000 | 76.560.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 150 | 10.171.785 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 150 | 3.179.400 | 180 | 83.375.000 | 83.375.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 17.604.705 | 180 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
381 | PP2400523157 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 53.452.800 | 53.452.800 | 0 |
vn0102159060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM | 150 | 32.976.792 | 180 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
382 | PP2400523158 | Propofol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 |
383 | PP2400523159 | Propranolol hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 15.487.620 | 180 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
384 | PP2400523160 | Propranolol hydroclorid | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 150 | 9.198.165 | 180 | 95.580.000 | 95.580.000 | 0 |
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 150 | 4.514.400 | 180 | 89.100.000 | 89.100.000 | 0 | |||
385 | PP2400523161 | Propylthiouracil (PTU) | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 150 | 7.513.403 | 180 | 6.982.500 | 6.982.500 | 0 |
386 | PP2400523162 | Protamin sulfat | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 35.276.000 | 180 | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 |
vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 150 | 3.284.768 | 180 | 25.400.000 | 25.400.000 | 0 | |||
387 | PP2400523163 | Pyridostigmin bromid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 128.478.000 | 128.478.000 | 0 |
388 | PP2400523164 | Phenylephrin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 97.250.000 | 97.250.000 | 0 |
389 | PP2400523165 | Phenytoin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 150 | 3.781.988 | 180 | 13.324.500 | 13.324.500 | 0 |
390 | PP2400523166 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 18.150.000 | 18.150.000 | 0 |
391 | PP2400523167 | Quetiapin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 150 | 14.974.725 | 180 | 537.600.000 | 537.600.000 | 0 |
392 | PP2400523168 | Rabeprazol | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 2.092.810.000 | 2.092.810.000 | 0 |
393 | PP2400523169 | Rabeprazol | vn0304747121 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG | 150 | 17.938.200 | 180 | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 |
394 | PP2400523170 | Rabeprazol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 55.328.000 | 55.328.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 50.464.000 | 50.464.000 | 0 | |||
395 | PP2400523171 | Ramipril | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 150 | 127.910.000 | 190 | 176.800.000 | 176.800.000 | 0 |
396 | PP2400523173 | Ramipril | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 150 | 158.724.768 | 180 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 |
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 150 | 9.163.290 | 180 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | |||
vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 150 | 7.513.403 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
397 | PP2400523174 | Rifamycin | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 13.210.500 | 180 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 |
398 | PP2400523175 | Ringer lactat | vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 150 | 10.257.825 | 180 | 142.695.000 | 142.695.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 141.540.000 | 141.540.000 | 0 | |||
399 | PP2400523176 | Risedronat natri | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 30.000.000 | 180 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 |
400 | PP2400523177 | Risperidon | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 150 | 44.803.166 | 181 | 15.660.000 | 15.660.000 | 0 |
401 | PP2400523178 | Rocuronium bromid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 |
402 | PP2400523179 | Rosuvastatin | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 150 | 15.091.545 | 180 | 427.035.000 | 427.035.000 | 0 |
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 150 | 13.715.100 | 180 | 365.449.000 | 365.449.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 350.343.000 | 350.343.000 | 0 | |||
403 | PP2400523180 | Rosuvastatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 173.670.000 | 173.670.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 202.615.000 | 202.615.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 150 | 12.832.965 | 180 | 181.113.000 | 181.113.000 | 0 | |||
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 150 | 9.163.290 | 180 | 186.075.000 | 186.075.000 | 0 | |||
404 | PP2400523181 | Rotundin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 48.800.000 | 48.800.000 | 0 |
405 | PP2400523182 | Rupatadin | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 150 | 6.555.000 | 180 | 112.100.000 | 112.100.000 | 0 |
406 | PP2400523183 | Saccharomyces boulardii | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 750.519.000 | 750.519.000 | 0 |
407 | PP2400523184 | Sacubitril + Valsartan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 |
408 | PP2400523185 | Sacubitril + Valsartan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
409 | PP2400523186 | Salbutamol (sulfat) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 50.475.000 | 180 | 478.800.000 | 478.800.000 | 0 |
410 | PP2400523187 | Salbutamol + Ipratropium bromid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 15.487.620 | 180 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 |
411 | PP2400523189 | Salmeterol + Fluticason propionat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 334.792.800 | 334.792.800 | 0 |
412 | PP2400523190 | Salmeterol + Fluticason propionat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 30.000.000 | 180 | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 |
413 | PP2400523191 | Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 150 | 15.487.620 | 180 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 |
414 | PP2400523192 | Sắt Fumarat + Acid folic | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 150 | 7.513.403 | 180 | 144.333.000 | 144.333.000 | 0 |
415 | PP2400523193 | Sắt protein succinylat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 64.750.000 | 64.750.000 | 0 |
416 | PP2400523195 | Sắt sulfat + Folic acid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 150 | 61.000.000 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 |
417 | PP2400523196 | Secukinumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 469.200.000 | 469.200.000 | 0 |
418 | PP2400523197 | Sevelamer hydrochlorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 26.718.000 | 26.718.000 | 0 |
419 | PP2400523198 | Silymarin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 1.074.600.000 | 1.074.600.000 | 0 |
420 | PP2400523199 | Silymarin | vn0315696849 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC REIWA 68 | 150 | 5.520.000 | 180 | 368.000.000 | 368.000.000 | 0 |
vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 150 | 5.520.000 | 180 | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | |||
421 | PP2400523200 | Simethicon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 179.332.000 | 179.332.000 | 0 |
422 | PP2400523201 | Simethicon | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 150 | 4.006.800 | 180 | 85.272.000 | 85.272.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 150 | 32.029.050 | 180 | 87.120.000 | 87.120.000 | 0 | |||
423 | PP2400523202 | Sitagliptin | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 150 | 69.651.705 | 180 | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 |
424 | PP2400523203 | Sitagliptin | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 150 | 69.651.705 | 180 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 |
425 | PP2400523204 | Sofosbuvir + Velpatasvir | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 3.095.190.000 | 3.095.190.000 | 0 |
426 | PP2400523205 | Sorbitol | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 150 | 10.171.785 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
427 | PP2400523206 | Sorbitol | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 150 | 10.171.785 | 180 | 40.600.000 | 40.600.000 | 0 |
428 | PP2400523209 | Spiramycin + Metronidazol | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 79.773.488 | 180 | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 |
429 | PP2400523210 | Spiramycin + Metronidazol | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 150 | 7.068.375 | 180 | 191.040.000 | 191.040.000 | 0 |
430 | PP2400523211 | Spironolacton | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 150 | 2.119.950 | 180 | 71.610.000 | 71.610.000 | 0 |
431 | PP2400523212 | Spironolacton + Furosemid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 215.600.000 | 215.600.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 150 | 92.310.150 | 185 | 184.044.000 | 184.044.000 | 0 | |||
vn0301046079 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 150 | 3.822.000 | 180 | 185.416.000 | 185.416.000 | 0 | |||
432 | PP2400523213 | Spironolacton + Furosemid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 150 | 90.000.000 | 180 | 42.483.000 | 42.483.000 | 0 |
433 | PP2400523216 | Tacrolimus | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 74.600.000 | 74.600.000 | 0 | |||
vn0315999762 | Công ty TNHH Misasu Việt Nam | 150 | 9.797.946 | 180 | 91.800.000 | 91.800.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 50.475.000 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
434 | PP2400523217 | Tacrolimus | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 200.600.000 | 200.600.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 150 | 44.000.000 | 180 | 190.400.000 | 190.400.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 50.475.000 | 180 | 181.560.000 | 181.560.000 | 0 | |||
435 | PP2400523218 | Tafluprost | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 244.799.000 | 244.799.000 | 0 |
436 | PP2400523219 | Tamsulosin hydroclorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 30.000.000 | 180 | 576.000.000 | 576.000.000 | 0 |
437 | PP2400523221 | Teicoplanin | vn0316214382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN | 150 | 19.246.500 | 180 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 |
438 | PP2400523222 | Telmisartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 150 | 92.310.150 | 185 | 1.443.250.000 | 1.443.250.000 | 0 |
439 | PP2400523224 | Terbutalin sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 |
440 | PP2400523227 | Tetracyclin (hydroclorid) | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 150 | 9.163.290 | 180 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
441 | PP2400523228 | Tetracyclin (hydroclorid) | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 150 | 10.171.785 | 180 | 104.912.000 | 104.912.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 150 | 39.800.000 | 182 | 107.440.000 | 107.440.000 | 0 | |||
442 | PP2400523229 | Ticagrelor | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 161.904.600 | 161.904.600 | 0 |
443 | PP2400523230 | Ticarcilin + acid clavulanic | vn0312552870 | CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA | 150 | 11.466.000 | 180 | 764.400.000 | 764.400.000 | 0 |
444 | PP2400523231 | Tigecyclin | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 150 | 127.910.000 | 190 | 1.725.000.000 | 1.725.000.000 | 0 |
445 | PP2400523232 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 |
446 | PP2400523233 | Tizanidin hydroclorid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 50.475.000 | 180 | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 19.560.000 | 19.560.000 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 150 | 1.413.300 | 180 | 19.656.000 | 19.656.000 | 0 | |||
447 | PP2400523234 | Tobramycin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 237.254 | 180 | 12.316.920 | 12.316.920 | 0 |
448 | PP2400523235 | Tobramycin + Dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 150 | 13.210.500 | 180 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
449 | PP2400523236 | Tocilizumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 259.534.950 | 259.534.950 | 0 |
450 | PP2400523237 | Tofisopam | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 150 | 12.694.950 | 180 | 696.000.000 | 696.000.000 | 0 |
451 | PP2400523238 | Topiramat | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 150 | 3.140.040 | 180 | 39.996.000 | 39.996.000 | 0 |
452 | PP2400523239 | Thiamazol | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 150 | 7.513.403 | 180 | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 |
453 | PP2400523240 | Thiamazol | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 150 | 12.832.965 | 180 | 56.446.000 | 56.446.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 55.945.000 | 55.945.000 | 0 | |||
454 | PP2400523241 | Thiocolchicosid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 |
455 | PP2400523242 | Thiocolchicosid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 48.085.000 | 48.085.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 150 | 17.604.705 | 180 | 47.495.000 | 47.495.000 | 0 | |||
456 | PP2400523243 | Thiocolchicosid | vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 150 | 13.995.000 | 180 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
457 | PP2400523244 | Trastuzumab | vn0102183916 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI | 150 | 56.299.950 | 180 | 1.549.800.000 | 1.549.800.000 | 0 |
458 | PP2400523245 | Trastuzumab | vn0303569980 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH | 150 | 143.000.000 | 180 | 2.457.000.000 | 2.457.000.000 | 0 |
459 | PP2400523246 | Trastuzumab | vn0102183916 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI | 150 | 56.299.950 | 180 | 788.130.000 | 788.130.000 | 0 |
460 | PP2400523247 | Trastuzumab | vn0303569980 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH | 150 | 143.000.000 | 180 | 680.400.000 | 680.400.000 | 0 |
461 | PP2400523248 | Trihexyphenidyl hydroclorid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 150 | 3.781.988 | 180 | 33.300.000 | 33.300.000 | 0 |
462 | PP2400523249 | Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
463 | PP2400523252 | Ursodeoxycholic acid | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 150 | 6.592.500 | 180 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 |
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 150 | 23.793.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
464 | PP2400523253 | Valproat natri | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 150 | 3.781.988 | 180 | 15.876.000 | 15.876.000 | 0 |
465 | PP2400523254 | Valproat natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 150 | 200.000.000 | 191 | 53.759.300 | 53.759.300 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 150 | 34.864.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
466 | PP2400523255 | Venlafaxin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 150 | 12.694.950 | 180 | 91.500.000 | 91.500.000 | 0 |
467 | PP2400523256 | Verapamil hydroclorid | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 150 | 8.050.500 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
468 | PP2400523257 | Vinorelbin | vn0106739489 | CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM | 150 | 8.362.500 | 180 | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 |
469 | PP2400523258 | Vinorelbin | vn0106739489 | CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM | 150 | 8.362.500 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 |
470 | PP2400523259 | Vitamin A | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 180.480.000 | 180.480.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 150 | 10.171.785 | 180 | 207.360.000 | 207.360.000 | 0 | |||
471 | PP2400523260 | Vitamin B1 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 150 | 23.696.430 | 180 | 1.520.000 | 1.520.000 | 0 |
472 | PP2400523261 | Vitamin B1 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 4.752.000 | 4.752.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 5.940.000 | 5.940.000 | 0 | |||
473 | PP2400523262 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 |
474 | PP2400523263 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 84.000.000 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
475 | PP2400523264 | Vitamin B6 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 6.336.000 | 6.336.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 6.249.600 | 6.249.600 | 0 | |||
476 | PP2400523266 | Vitamin C | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 12.870.000 | 12.870.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
477 | PP2400523267 | Vitamin PP | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 150 | 28.095.017 | 210 | 8.856.000 | 8.856.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 150 | 10.171.785 | 180 | 8.899.200 | 8.899.200 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 150 | 46.500.000 | 180 | 3.412.800 | 3.412.800 | 0 | |||
478 | PP2400523268 | Voriconazol | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 150 | 1.701.000 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 |
479 | PP2400523269 | Voriconazol | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 150 | 1.593.000 | 180 | 92.700.000 | 92.700.000 | 0 |
480 | PP2400523270 | Zoledronic acid | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 35.276.000 | 180 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
481 | PP2400523271 | Zoledronic acid | vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 150 | 22.767.701 | 180 | 101.640.000 | 101.640.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 150 | 312.000.000 | 180 | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | |||
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 150 | 34.864.000 | 180 | 102.300.000 | 102.300.000 | 0 | |||
482 | PP2400523272 | Zoledronic acid | vn0102159060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM | 150 | 32.976.792 | 180 | 2.145.000.000 | 2.145.000.000 | 0 |
483 | PP2400523273 | Zopiclon | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 150 | 3.140.040 | 180 | 154.700.000 | 154.700.000 | 0 |
1. PP2400522776 - Aminophylin
2. PP2400523234 - Tobramycin
1. PP2400522928 - Erythropoietin alpha
2. PP2400522930 - Erythropoietin alpha
1. PP2400522840 - Cefepim
2. PP2400522850 - Ceftazidim
3. PP2400522984 - Imipenem + Cilastatin
1. PP2400522919 - Empagliflozin
1. PP2400523024 - Levofloxacin
2. PP2400523025 - Levofloxacin
3. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid
1. PP2400522853 - Ceftriaxon
2. PP2400522863 - Cisplatin
3. PP2400522904 - Doxorubicin hydroclorid
4. PP2400522910 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu
5. PP2400522913 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu
6. PP2400522924 - Epirubicin hydroclorid
7. PP2400522925 - Epirubicin hydroclorid
8. PP2400522934 - Esomeprazol
9. PP2400522938 - Etoposid
10. PP2400522961 - Gemcitabin
11. PP2400522963 - Gemcitabin
12. PP2400522993 - Irinotecan hydroclorid
13. PP2400522994 - Irinotecan hydroclorid
14. PP2400523016 - Lactobacillus acidophilus
15. PP2400523059 - Mecobalamin
16. PP2400523061 - Meropenem
17. PP2400523123 - Paclitaxel
18. PP2400523180 - Rosuvastatin
19. PP2400523195 - Sắt sulfat + Folic acid
1. PP2400522745 - Acetyl leucin
2. PP2400522751 - Acid amin
3. PP2400522757 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận
4. PP2400522772 - Alteplase
5. PP2400522805 - Betamethason dipropionat + Betamethason natri phosphat
6. PP2400522819 - Botulinum toxin
7. PP2400522828 - Calcipotriol + Betamethason
8. PP2400522884 - Desfluran
9. PP2400522909 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu
10. PP2400522911 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu
11. PP2400522912 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu
12. PP2400522914 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu
13. PP2400522915 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu
14. PP2400522922 - Enoxaparin natri
15. PP2400522923 - Enoxaparin natri
16. PP2400522937 - Etifoxin hydroclorid (chlohydrat)
17. PP2400522953 - Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat)
18. PP2400522958 - Galantamin
19. PP2400522982 - Imatinib
20. PP2400522989 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
21. PP2400523003 - Kali clorid
22. PP2400523038 - Linezolid
23. PP2400523039 - Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens)
24. PP2400523047 - Lynestrenol
25. PP2400523088 - Mycophenolat
26. PP2400523099 - Natri diquafosol
27. PP2400523103 - Nefopam hydroclorid
28. PP2400523153 - Prednisolon acetat
29. PP2400523164 - Phenylephrin
30. PP2400523189 - Salmeterol + Fluticason propionat
31. PP2400523193 - Sắt protein succinylat
32. PP2400523218 - Tafluprost
33. PP2400523249 - Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid
34. PP2400523254 - Valproat natri
1. PP2400522841 - Cefoperazon
2. PP2400523271 - Zoledronic acid
1. PP2400522817 - Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid
2. PP2400522844 - Cefpirom
3. PP2400522877 - Colistin
4. PP2400522882 - Daptomycin
5. PP2400522982 - Imatinib
6. PP2400523037 - Linezolid
7. PP2400523104 - Nefopam hydroclorid
8. PP2400523130 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid
9. PP2400523171 - Ramipril
10. PP2400523231 - Tigecyclin
1. PP2400522793 - Atorvastatin
2. PP2400522794 - Atorvastatin
3. PP2400522803 - Benazepril hydroclorid
4. PP2400523041 - Lisinopril
5. PP2400523202 - Sitagliptin
6. PP2400523203 - Sitagliptin
1. PP2400522929 - Erythropoietin alpha
2. PP2400522931 - Erythropoietin alpha
1. PP2400522971 - Glucose
2. PP2400522974 - Glucose
3. PP2400523127 - Paracetamol (Acetaminophen)
4. PP2400523175 - Ringer lactat
1. PP2400522815 - Bisacodyl
2. PP2400522902 - Domperidon
3. PP2400522940 - Etoricoxib
4. PP2400523063 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid
5. PP2400523210 - Spiramycin + Metronidazol
1. PP2400523061 - Meropenem
1. PP2400522830 - Calcitonin
2. PP2400522848 - Cefpodoxim
1. PP2400522921 - Enalapril + Hydroclorothiazid
2. PP2400523221 - Teicoplanin
1. PP2400522857 - Cinnarizin
2. PP2400523087 - Mupirocin
1. PP2400522742 - Acenocoumarol
2. PP2400522827 - Calcipotriol
3. PP2400522829 - Calcipotriol + Betamethason dipropionat
4. PP2400522838 - Carvedilol
5. PP2400522856 - Cilostazol
6. PP2400522859 - Ciprofloxacin
7. PP2400522866 - Clobetasol propionat
8. PP2400522872 - Colchicin
9. PP2400522883 - Daptomycin
10. PP2400522936 - Ester etylic của acid béo iod hóa
11. PP2400522944 - Ezetimibe + Simvastatin
12. PP2400522956 - Gadoteric acid
13. PP2400522966 - Glimepirid
14. PP2400523042 - Losartan
15. PP2400523075 - Mirtazapin
16. PP2400523118 - Olanzapin
17. PP2400523197 - Sevelamer hydrochlorid
18. PP2400523198 - Silymarin
19. PP2400523212 - Spironolacton + Furosemid
20. PP2400523216 - Tacrolimus
21. PP2400523217 - Tacrolimus
22. PP2400523241 - Thiocolchicosid
23. PP2400523262 - Vitamin B1 + B6 + B12
24. PP2400523263 - Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)
1. PP2400522774 - Ambroxol hydroclorid
2. PP2400522811 - Bezafibrat
1. PP2400522781 - Amoxicilin
2. PP2400522786 - Amoxicilin + Acid clavulanic
3. PP2400522822 - Calci clorid
4. PP2400522853 - Ceftriaxon
5. PP2400522862 - Ciprofloxacin
6. PP2400522885 - Dexamethason
7. PP2400522984 - Imipenem + Cilastatin
8. PP2400523026 - Levofloxacin
9. PP2400523061 - Meropenem
10. PP2400523085 - Moxifloxacin
11. PP2400523093 - Natri clorid
12. PP2400523141 - Piracetam
13. PP2400523173 - Ramipril
1. PP2400522958 - Galantamin
1. PP2400523078 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
1. PP2400522825 - Calci lactat pentahydrat
2. PP2400522939 - Etoricoxib
3. PP2400522950 - Flunarizin
4. PP2400522966 - Glimepirid
5. PP2400522971 - Glucose
6. PP2400522972 - Glucose
7. PP2400522974 - Glucose
8. PP2400523004 - Kali clorid
9. PP2400523018 - Levocetirizin
10. PP2400523055 - Magnesi sulfat
11. PP2400523057 - Manitol
12. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid
13. PP2400523066 - Metoclopramid
14. PP2400523085 - Moxifloxacin
15. PP2400523094 - Natri clorid
16. PP2400523097 - Natri clorid
17. PP2400523101 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
18. PP2400523106 - Neostigmin metylsulfat
19. PP2400523111 - Nước cất pha tiêm
20. PP2400523127 - Paracetamol (Acetaminophen)
21. PP2400523175 - Ringer lactat
22. PP2400523177 - Risperidon
1. PP2400523138 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Indapamid
2. PP2400523182 - Rupatadin
1. PP2400522809 - Bevacizumab
2. PP2400522810 - Bevacizumab
3. PP2400522823 - Calci folinat
4. PP2400523245 - Trastuzumab
5. PP2400523247 - Trastuzumab
1. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid
1. PP2400522839 - Cefazolin
2. PP2400522845 - Cefpirom
3. PP2400522846 - Cefpirom
4. PP2400522874 - Colistin
5. PP2400522876 - Colistin
6. PP2400522968 - Glipizid
7. PP2400522989 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
1. PP2400522919 - Empagliflozin
1. PP2400522992 - Irbesartan + Hydroclorothiazid
2. PP2400523052 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
1. PP2400522752 - Acid amin
2. PP2400522753 - Acid amin
3. PP2400522756 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan
4. PP2400522759 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận
5. PP2400522788 - Amphotericin B (phức hợp lipid)
6. PP2400522831 - Calcitriol
7. PP2400522979 - Huyết thanh kháng uốn ván
8. PP2400523042 - Losartan
9. PP2400523098 - Natri clorid + Kali clorid + Monobasic kali phosphat + Natri acetat + Magnesi sulfat + Kẽm sulfat + Dextrose
10. PP2400523209 - Spiramycin + Metronidazol
1. PP2400522808 - Bevacizumab
2. PP2400523124 - Paclitaxel
3. PP2400523134 - Pegfilgrastim
4. PP2400523244 - Trastuzumab
5. PP2400523246 - Trastuzumab
1. PP2400522868 - Clotrimazol
2. PP2400522955 - Fusidic acid + Hydrocortison acetat
3. PP2400523049 - Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid
1. PP2400522870 - Codein + Terpin hydrat
2. PP2400523131 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid
1. PP2400523027 - Levomepromazin
1. PP2400523108 - Nicorandil
1. PP2400522831 - Calcitriol
2. PP2400522895 - Digoxin
1. PP2400522864 - Cisplatin
1. PP2400522802 - Bambuterol hydroclorid
2. PP2400522838 - Carvedilol
3. PP2400522866 - Clobetasol propionat
4. PP2400523119 - Olanzapin
1. PP2400522886 - Dexibuprofen
2. PP2400522887 - Dexmedetomidin
3. PP2400522975 - Glucose-1-phosphat dinatri tetrahydrat
4. PP2400523256 - Verapamil hydroclorid
1. PP2400522920 - Enalapril + Hydroclorothiazid
2. PP2400522952 - Fosfomycin
1. PP2400523014 - Lacidipin
2. PP2400523243 - Thiocolchicosid
1. PP2400522771 - Allopurinol
2. PP2400522801 - Baclofen
3. PP2400522833 - Candesartan
4. PP2400522901 - Domperidon
5. PP2400523128 - Paracetamol + Codein phosphat
6. PP2400523151 - Pramipexol
1. PP2400522954 - Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat)
2. PP2400522955 - Fusidic acid + Hydrocortison acetat
1. PP2400522813 - Bicalutamid
2. PP2400522944 - Ezetimibe + Simvastatin
3. PP2400522980 - Hydroxy cloroquin sulfat
4. PP2400523176 - Risedronat natri
5. PP2400523190 - Salmeterol + Fluticason propionat
6. PP2400523219 - Tamsulosin hydroclorid
1. PP2400522812 - Bicalutamid
2. PP2400522942 - Exemestan
3. PP2400522987 - Indapamid
4. PP2400523117 - Ofloxacin
5. PP2400523167 - Quetiapin
1. PP2400522800 - Bacillus subtilis
2. PP2400523048 - Magnesi aspartat + Kali aspartat
3. PP2400523252 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400522871 - Colchicin
1. PP2400522743 - Acenocoumarol
2. PP2400522750 - Aciclovir
3. PP2400522777 - Amisulprid
4. PP2400522802 - Bambuterol hydroclorid
5. PP2400522827 - Calcipotriol
6. PP2400522866 - Clobetasol propionat
7. PP2400522903 - Donepezil hydroclorid
8. PP2400522941 - Etoricoxib
9. PP2400522951 - Folic acid (vitamin B9)
10. PP2400522957 - Galantamin
11. PP2400522959 - Galantamin
12. PP2400523001 - Itraconazol
13. PP2400523036 - Linezolid
14. PP2400523089 - N-acetylcystein
15. PP2400523113 - Nystatin
16. PP2400523119 - Olanzapin
17. PP2400523142 - Piracetam
18. PP2400523156 - Pregabalin
19. PP2400523170 - Rabeprazol
20. PP2400523180 - Rosuvastatin
21. PP2400523259 - Vitamin A
22. PP2400523261 - Vitamin B1
23. PP2400523264 - Vitamin B6
24. PP2400523266 - Vitamin C
25. PP2400523267 - Vitamin PP
1. PP2400522747 - Aciclovir
1. PP2400523268 - Voriconazol
1. PP2400522985 - Immunoglobulin (IgM + IgG + IgA)
1. PP2400522764 - Adapalene + Benzoyl peroxid
1. PP2400522981 - Ibuprofen
2. PP2400523005 - Kali clorid
1. PP2400523120 - Olopatadin (hydroclorid)
1. PP2400522796 - Atracurium besylat
1. PP2400522769 - Albendazol
2. PP2400522793 - Atorvastatin
3. PP2400522966 - Glimepirid
4. PP2400522987 - Indapamid
5. PP2400522991 - Irbesartan
6. PP2400523044 - Losartan
7. PP2400523125 - Pantoprazol
8. PP2400523212 - Spironolacton + Furosemid
9. PP2400523222 - Telmisartan
1. PP2400522843 - Cefoperazon + Sulbactam
1. PP2400522744 - Acetazolamid
2. PP2400522750 - Aciclovir
3. PP2400522797 - Atropin sulfat
4. PP2400522885 - Dexamethason
5. PP2400522900 - Diphenhydramin hydroclorid
6. PP2400522951 - Folic acid (vitamin B9)
7. PP2400523056 - Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd
8. PP2400523070 - Methotrexat
9. PP2400523093 - Natri clorid
10. PP2400523148 - Povidon Iodin
11. PP2400523168 - Rabeprazol
12. PP2400523216 - Tacrolimus
13. PP2400523217 - Tacrolimus
1. PP2400522866 - Clobetasol propionat
2. PP2400522948 - Fexofenadin hydroclorid
3. PP2400522954 - Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat)
4. PP2400523023 - Levofloxacin
5. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid
6. PP2400523084 - Moxifloxacin
7. PP2400523089 - N-acetylcystein
8. PP2400523180 - Rosuvastatin
9. PP2400523240 - Thiamazol
1. PP2400522814 - Bilastin
1. PP2400522754 - Acid amin + glucose (+ điện giải)
2. PP2400522758 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận
3. PP2400522762 - Adalimumab
4. PP2400522789 - Amylase + Lipase + Protease
5. PP2400522790 - Anidulafungin
6. PP2400522791 - Apixaban
7. PP2400522792 - Apixaban
8. PP2400522807 - Bevacizumab
9. PP2400522830 - Calcitonin
10. PP2400522849 - Ceftaroline fosamil
11. PP2400522851 - Ceftazidim + Avibactam
12. PP2400522852 - Ceftolozan + Tazobactam
13. PP2400522905 - Doxorubicin hydroclorid
14. PP2400522916 - Dydrogesterone
15. PP2400522917 - Edoxaban
16. PP2400522918 - Edoxaban
17. PP2400522932 - Erythropoietin beta
18. PP2400522960 - Gemcitabin
19. PP2400522990 - Iohexol
20. PP2400522995 - Isavuconazole
21. PP2400522996 - Isavuconazole
22. PP2400523009 - Ketoprofen
23. PP2400523013 - Lacidipin
24. PP2400523028 - Levothyroxin natri
25. PP2400523030 - Levothyroxin natri
26. PP2400523032 - Lidocain + Prilocain
27. PP2400523038 - Linezolid
28. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid
29. PP2400523071 - Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
30. PP2400523110 - Norethisteron
31. PP2400523114 - Nhũ dịch lipid
32. PP2400523115 - Nhũ dịch lipid
33. PP2400523136 - Perindopril arginine + Amlodipin
34. PP2400523152 - Prasugrel
35. PP2400523157 - Progesteron
36. PP2400523158 - Propofol
37. PP2400523184 - Sacubitril + Valsartan
38. PP2400523185 - Sacubitril + Valsartan
39. PP2400523196 - Secukinumab
40. PP2400523200 - Simethicon
41. PP2400523204 - Sofosbuvir + Velpatasvir
42. PP2400523229 - Ticagrelor
43. PP2400523232 - Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)
44. PP2400523236 - Tocilizumab
45. PP2400523271 - Zoledronic acid
1. PP2400522894 - Digoxin
2. PP2400522945 - Famotidin
3. PP2400523077 - Mometason furoat
4. PP2400523080 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
5. PP2400523086 - Moxifloxacin + Dexamethason phosphat
6. PP2400523090 - Naloxon hydroclorid
7. PP2400523159 - Propranolol hydroclorid
8. PP2400523187 - Salbutamol + Ipratropium bromid
9. PP2400523191 - Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid
1. PP2400523144 - Polystyren
1. PP2400522785 - Amoxicilin + Acid clavulanic
1. PP2400523001 - Itraconazol
2. PP2400523042 - Losartan
3. PP2400523043 - Losartan
4. PP2400523179 - Rosuvastatin
1. PP2400522766 - Adenosin
1. PP2400522853 - Ceftriaxon
2. PP2400522862 - Ciprofloxacin
3. PP2400522881 - Chlorpheniramin maleat
4. PP2400522888 - Dextromethorphan hydrobromid
5. PP2400523142 - Piracetam
6. PP2400523146 - Povidon Iodin
7. PP2400523156 - Pregabalin
8. PP2400523160 - Propranolol hydroclorid
1. PP2400522847 - Cefpodoxim
2. PP2400522939 - Etoricoxib
3. PP2400522998 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
1. PP2400522782 - Amoxicilin + Acid clavulanic
1. PP2400522862 - Ciprofloxacin
2. PP2400522926 - Eprazinon dihydroclorid
3. PP2400523036 - Linezolid
4. PP2400523156 - Pregabalin
5. PP2400523205 - Sorbitol
6. PP2400523206 - Sorbitol
7. PP2400523228 - Tetracyclin (hydroclorid)
8. PP2400523259 - Vitamin A
9. PP2400523267 - Vitamin PP
1. PP2400523135 - Pentoxifyllin
2. PP2400523216 - Tacrolimus
1. PP2400522749 - Aciclovir
2. PP2400522750 - Aciclovir
3. PP2400522868 - Clotrimazol
4. PP2400522899 - Diosmectit
5. PP2400523173 - Ramipril
6. PP2400523180 - Rosuvastatin
7. PP2400523227 - Tetracyclin (hydroclorid)
1. PP2400523230 - Ticarcilin + acid clavulanic
1. PP2400522749 - Aciclovir
1. PP2400522783 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2400522856 - Cilostazol
1. PP2400522919 - Empagliflozin
2. PP2400523065 - Metformin hydroclorid + Sitagliptin
3. PP2400523252 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400523038 - Linezolid
1. PP2400522837 - Capsaicin
1. PP2400522765 - Adenosin
1. PP2400522799 - Bacillus subtilis
2. PP2400522874 - Colistin
3. PP2400522890 - Diazepam
4. PP2400522891 - Diazepam
5. PP2400522986 - Indapamid
6. PP2400523010 - Ketorolac tromethamin
7. PP2400523186 - Salbutamol (sulfat)
8. PP2400523216 - Tacrolimus
9. PP2400523217 - Tacrolimus
10. PP2400523233 - Tizanidin hydroclorid
1. PP2400522897 - Diltiazem hydroclorid
2. PP2400523029 - Levothyroxin natri
3. PP2400523074 - Minocyclin
4. PP2400523161 - Propylthiouracil (PTU)
5. PP2400523173 - Ramipril
6. PP2400523192 - Sắt Fumarat + Acid folic
7. PP2400523239 - Thiamazol
1. PP2400522777 - Amisulprid
2. PP2400523238 - Topiramat
3. PP2400523273 - Zopiclon
1. PP2400523199 - Silymarin
1. PP2400522943 - Ezetimibe + Atorvastatin
2. PP2400523019 - Levodopa + Carbidopa
3. PP2400523072 - Midazolam
4. PP2400523079 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
5. PP2400523162 - Protamin sulfat
6. PP2400523270 - Zoledronic acid
1. PP2400522826 - Calci-3-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-4-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-2-oxo-3-phenyl-propionat + Calci -3-methyl-2-oxo-butyrate+ Calci-DL-2-hydroxyl-4-(methylthio) butyrat + L-lysin acetat + L-Threonin +L-trytophan + L-histidin +L-tyrosin (tương ứng trong 1 viên chứa: Nitơ toàn phần 36mg; Ca toàn phần 50mg)
1. PP2400523257 - Vinorelbin
2. PP2400523258 - Vinorelbin
1. PP2400522960 - Gemcitabin
2. PP2400522962 - Gemcitabin
3. PP2400523162 - Protamin sulfat
1. PP2400522746 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel
2. PP2400522778 - Amitriptylin hydroclorid
3. PP2400522779 - Amlodipin
4. PP2400522834 - Candesartan
5. PP2400522836 - Candesartan + hydroclorothiazide
6. PP2400522858 - Cinnarizin
7. PP2400522862 - Ciprofloxacin
8. PP2400522873 - Colchicin
9. PP2400522881 - Chlorpheniramin maleat
10. PP2400522933 - Esomeprazol
11. PP2400522935 - Esomeprazol
12. PP2400522941 - Etoricoxib
13. PP2400522948 - Fexofenadin hydroclorid
14. PP2400523023 - Levofloxacin
15. PP2400523059 - Mecobalamin
16. PP2400523060 - Meloxicam
17. PP2400523067 - Metoclopramid
18. PP2400523089 - N-acetylcystein
19. PP2400523119 - Olanzapin
20. PP2400523129 - Paracetamol + Codein phosphat
21. PP2400523142 - Piracetam
22. PP2400523170 - Rabeprazol
23. PP2400523181 - Rotundin
24. PP2400523233 - Tizanidin hydroclorid
25. PP2400523240 - Thiamazol
26. PP2400523242 - Thiocolchicosid
27. PP2400523261 - Vitamin B1
28. PP2400523264 - Vitamin B6
29. PP2400523266 - Vitamin C
30. PP2400523267 - Vitamin PP
1. PP2400522760 - Acid tiaprofenic
2. PP2400523201 - Simethicon
1. PP2400522787 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2400522848 - Cefpodoxim
3. PP2400522927 - Ertapenem
4. PP2400523013 - Lacidipin
5. PP2400523026 - Levofloxacin
6. PP2400523068 - Metoprolol tartrat
7. PP2400523069 - Metoprolol tartrat
1. PP2400522786 - Amoxicilin + Acid clavulanic
1. PP2400523212 - Spironolacton + Furosemid
1. PP2400522867 - Clorpromazin hydroclorid
2. PP2400522872 - Colchicin
3. PP2400522978 - Haloperidol
4. PP2400523011 - Ketorolac tromethamin
5. PP2400523073 - Midazolam
6. PP2400523122 - Oxcarbazepin
7. PP2400523165 - Phenytoin
8. PP2400523248 - Trihexyphenidyl hydroclorid
9. PP2400523253 - Valproat natri
1. PP2400523038 - Linezolid
1. PP2400522838 - Carvedilol
2. PP2400522893 - Diclofenac
3. PP2400522903 - Donepezil hydroclorid
4. PP2400522941 - Etoricoxib
5. PP2400523156 - Pregabalin
1. PP2400522976 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
2. PP2400523031 - Lidocain
3. PP2400523237 - Tofisopam
4. PP2400523255 - Venlafaxin
1. PP2400522824 - Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat
2. PP2400522969 - Glipizid
3. PP2400523038 - Linezolid
1. PP2400522949 - Filgrastim
1. PP2400523043 - Losartan
1. PP2400522784 - Amoxicilin + Acid clavulanic
1. PP2400523040 - Lisinopril
1. PP2400523157 - Progesteron
2. PP2400523272 - Zoledronic acid
1. PP2400522944 - Ezetimibe + Simvastatin
2. PP2400523082 - Mosaprid citrat
1. PP2400522795 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
2. PP2400522832 - Candesartan
3. PP2400522997 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
4. PP2400523002 - Ivermectin
1. PP2400522748 - Aciclovir
2. PP2400522875 - Colistin
3. PP2400523015 - Lacidipin
4. PP2400523046 - Lovastatin
5. PP2400523053 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid
2. PP2400523233 - Tizanidin hydroclorid
1. PP2400522893 - Diclofenac
2. PP2400523054 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicone
3. PP2400523169 - Rabeprazol
1. PP2400523154 - Pregabalin
1. PP2400522743 - Acenocoumarol
2. PP2400522766 - Adenosin
3. PP2400522775 - Amikacin
4. PP2400522822 - Calci clorid
5. PP2400522858 - Cinnarizin
6. PP2400522867 - Clorpromazin hydroclorid
7. PP2400522885 - Dexamethason
8. PP2400522907 - Drotaverin clohydrat
9. PP2400522919 - Empagliflozin
10. PP2400522934 - Esomeprazol
11. PP2400523004 - Kali clorid
12. PP2400523011 - Ketorolac tromethamin
13. PP2400523033 - Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin)
14. PP2400523035 - Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin)
15. PP2400523066 - Metoclopramid
16. PP2400523106 - Neostigmin metylsulfat
17. PP2400523107 - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat)
18. PP2400523116 - Octreotid
19. PP2400523126 - Pantoprazol
20. PP2400523166 - Phytomenadion (vitamin K1)
21. PP2400523178 - Rocuronium bromid
22. PP2400523224 - Terbutalin sulfat
23. PP2400523260 - Vitamin B1
1. PP2400522896 - Dihydro ergotamin mesylat
2. PP2400522980 - Hydroxy cloroquin sulfat
3. PP2400523160 - Propranolol hydroclorid
1. PP2400522820 - Budesonid
2. PP2400522955 - Fusidic acid + Hydrocortison acetat
3. PP2400523100 - Natri hyaluronat
4. PP2400523105 - Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason
5. PP2400523120 - Olopatadin (hydroclorid)
6. PP2400523174 - Rifamycin
7. PP2400523235 - Tobramycin + Dexamethason
1. PP2400522794 - Atorvastatin
2. PP2400522991 - Irbesartan
3. PP2400523228 - Tetracyclin (hydroclorid)
1. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid
1. PP2400522838 - Carvedilol
2. PP2400522855 - Cetirizin
3. PP2400522898 - Diltiazem hydroclorid
4. PP2400522899 - Diosmectit
5. PP2400522944 - Ezetimibe + Simvastatin
6. PP2400522964 - Gemfibrozil
7. PP2400522967 - Glimepirid
8. PP2400523017 - Lamivudin
9. PP2400523042 - Losartan
10. PP2400523075 - Mirtazapin
11. PP2400523118 - Olanzapin
12. PP2400523150 - Pramipexol
13. PP2400523201 - Simethicon
1. PP2400523064 - Metformin hydroclorid + Glimepirid
2. PP2400523179 - Rosuvastatin
1. PP2400523155 - Pregabalin
1. PP2400522768 - Aescin
1. PP2400522988 - Indomethacin
2. PP2400523068 - Metoprolol tartrat
3. PP2400523069 - Metoprolol tartrat
1. PP2400522744 - Acetazolamid
2. PP2400522951 - Folic acid (vitamin B9)
3. PP2400523093 - Natri clorid
4. PP2400523148 - Povidon Iodin
1. PP2400522787 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2400523132 - Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan
1. PP2400523109 - Nimodipin
2. PP2400523269 - Voriconazol
1. PP2400523034 - Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin)
1. PP2400522761 - Acid thioctic
1. PP2400522854 - Ceftriaxon
1. PP2400522835 - Candesartan + hydroclorothiazide
2. PP2400523091 - Naproxen
3. PP2400523211 - Spironolacton
1. PP2400523007 - Kali iodid + Natri iodid
1. PP2400522780 - Amlodipin + Telmisartan
2. PP2400522816 - Bisoprolol fumarat
3. PP2400522818 - Bosentan
4. PP2400522821 - Calci carbonat + Vitamin D3
5. PP2400522838 - Carvedilol
6. PP2400522998 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
7. PP2400523001 - Itraconazol
8. PP2400523020 - Levodopa + Carbidopa
9. PP2400523021 - Levodopa + Carbidopa
10. PP2400523045 - Losartan + Hydroclorothiazid
11. PP2400523059 - Mecobalamin
12. PP2400523064 - Metformin hydroclorid + Glimepirid
13. PP2400523133 - Paroxetin
14. PP2400523163 - Pyridostigmin bromid
15. PP2400523179 - Rosuvastatin
16. PP2400523183 - Saccharomyces boulardii
17. PP2400523213 - Spironolacton + Furosemid
1. PP2400522767 - Aescin
2. PP2400522814 - Bilastin
3. PP2400523012 - Ketotifen
4. PP2400523139 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Amlodipin
1. PP2400522970 - Glucose
2. PP2400522973 - Glucose
3. PP2400523095 - Natri clorid
4. PP2400523127 - Paracetamol (Acetaminophen)
5. PP2400523149 - Pralidoxim
1. PP2400522842 - Cefoperazon
1. PP2400522770 - Albumin
2. PP2400522854 - Ceftriaxon
3. PP2400523254 - Valproat natri
4. PP2400523271 - Zoledronic acid
1. PP2400522763 - Adapalen
2. PP2400522780 - Amlodipin + Telmisartan
3. PP2400523022 - Levofloxacin
1. PP2400522750 - Aciclovir
2. PP2400522775 - Amikacin
3. PP2400522803 - Benazepril hydroclorid
4. PP2400522834 - Candesartan
5. PP2400522866 - Clobetasol propionat
6. PP2400523076 - Mometason furoat
7. PP2400523092 - Natri clorid
8. PP2400523156 - Pregabalin
9. PP2400523242 - Thiocolchicosid
1. PP2400522861 - Ciprofloxacin
2. PP2400523050 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
3. PP2400523062 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid
1. PP2400523112 - Nước oxy già
2. PP2400523146 - Povidon Iodin
1. PP2400523199 - Silymarin
1. PP2400523007 - Kali iodid + Natri iodid