Gói thầu thuốc generic (đợt 2) của nhà thuốc bệnh viện và bệnh viện Nguyễn Trãi năm 2024-2025

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc generic (đợt 2) của nhà thuốc bệnh viện và bệnh viện Nguyễn Trãi năm 2024-2025
Chủ đầu tư
Bệnh viện Nguyễn Trãi
Bên mời thầu
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm thuốc generic (đợt 2) của nhà thuốc bệnh viện và bệnh viện Nguyễn Trãi năm 2024-2025
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 02/01/2025
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:07 02/01/2025
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
137
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400522742 Acenocoumarol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 149.450.000 149.450.000 0
2 PP2400522743 Acenocoumarol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 16.575.000 16.575.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 15.725.000 15.725.000 0
3 PP2400522744 Acetazolamid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 19.040.000 19.040.000 0
vn0300483037 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 150 2.787.267 180 18.258.000 18.258.000 0
4 PP2400522745 Acetyl leucin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 347.880.000 347.880.000 0
5 PP2400522746 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 30.800.000 30.800.000 0
6 PP2400522747 Aciclovir vn0309818305 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN 150 8.340.000 180 556.000.000 556.000.000 0
7 PP2400522748 Aciclovir vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 150 35.469.000 180 328.000.000 328.000.000 0
8 PP2400522749 Aciclovir vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 150 9.163.290 180 9.870.000 9.870.000 0
vn0307159495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA 150 148.050 180 9.600.000 9.600.000 0
9 PP2400522750 Aciclovir vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 6.860.000 6.860.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 2.730.000 2.730.000 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 150 9.163.290 180 2.555.000 2.555.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 17.604.705 180 2.429.000 2.429.000 0
10 PP2400522751 Acid amin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 479.006.000 479.006.000 0
11 PP2400522752 Acid amin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 79.773.488 180 819.000.000 819.000.000 0
12 PP2400522753 Acid amin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 79.773.488 180 148.400.000 148.400.000 0
13 PP2400522754 Acid amin + glucose (+ điện giải) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 242.400.000 242.400.000 0
14 PP2400522756 Acid amin cho bệnh nhân suy gan vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 79.773.488 180 249.600.000 249.600.000 0
15 PP2400522757 Acid amin cho bệnh nhân suy thận vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 267.393.400 267.393.400 0
16 PP2400522758 Acid amin cho bệnh nhân suy thận vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 285.600.000 285.600.000 0
17 PP2400522759 Acid amin cho bệnh nhân suy thận vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 79.773.488 180 1.322.500.000 1.322.500.000 0
18 PP2400522760 Acid tiaprofenic vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 150 4.006.800 180 180.000.000 180.000.000 0
19 PP2400522761 Acid thioctic vn0104043110 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI 150 1.312.500 180 87.500.000 87.500.000 0
20 PP2400522762 Adalimumab vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 663.161.256 663.161.256 0
21 PP2400522763 Adapalen vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 150 12.006.600 180 44.800.000 44.800.000 0
22 PP2400522764 Adapalene + Benzoyl peroxid vn0314162763 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LV PHARMA 150 750.000 180 49.600.000 48.112.000 3
23 PP2400522765 Adenosin vn0316948792 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ KIÊN ĐAN 150 1.096.500 180 73.100.000 73.100.000 0
24 PP2400522766 Adenosin vn0302333372 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU 150 1.032.000 180 65.360.000 65.360.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 39.130.000 39.130.000 0
25 PP2400522767 Aescin vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 150 35.295.000 180 617.580.000 617.580.000 0
26 PP2400522768 Aescin vn0315469620 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT 150 1.020.000 180 68.000.000 68.000.000 0
27 PP2400522769 Albendazol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 150 92.310.150 185 19.800.000 19.800.000 0
28 PP2400522770 Albumin vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 150 34.864.000 180 2.450.000.000 2.450.000.000 0
29 PP2400522771 Allopurinol vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 150 38.525.175 180 105.000.000 105.000.000 0
30 PP2400522772 Alteplase vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 1.732.800.000 1.732.800.000 0
31 PP2400522774 Ambroxol hydroclorid vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 150 13.788.000 180 244.200.000 244.200.000 0
32 PP2400522775 Amikacin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 33.000.000 33.000.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 17.604.705 180 33.000.000 33.000.000 0
33 PP2400522776 Aminophylin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 237.254 180 3.500.000 3.500.000 0
34 PP2400522777 Amisulprid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 14.400.000 14.400.000 0
vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 150 3.140.040 180 14.160.000 14.160.000 0
35 PP2400522778 Amitriptylin hydroclorid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 12.375.000 12.375.000 0
36 PP2400522779 Amlodipin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 376.625.000 376.625.000 0
37 PP2400522780 Amlodipin + Telmisartan vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 676.200.000 676.200.000 0
vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 150 12.006.600 180 690.000.000 690.000.000 0
38 PP2400522781 Amoxicilin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 21.283.200 21.283.200 0
39 PP2400522782 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0305693574 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THĂNG LONG 150 11.985.750 180 789.050.000 789.050.000 0
40 PP2400522783 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 150 7.343.847 180 445.200.000 445.200.000 0
41 PP2400522784 Amoxicilin + Acid clavulanic vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 150 2.797.200 180 186.480.000 186.480.000 0
42 PP2400522785 Amoxicilin + Acid clavulanic vn3603379898 CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA 150 4.059.000 180 270.600.000 270.600.000 0
43 PP2400522786 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 474.334.000 474.334.000 0
vn1200100557 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO 150 7.671.930 180 479.094.000 479.094.000 0
44 PP2400522787 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 150 60.000.000 180 100.500.000 100.500.000 0
vn0316446873 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC 150 3.108.750 180 92.000.000 92.000.000 0
45 PP2400522788 Amphotericin B (phức hợp lipid) vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 79.773.488 180 90.000.000 90.000.000 0
46 PP2400522789 Amylase + Lipase + Protease vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 105.513.100 105.513.100 0
47 PP2400522790 Anidulafungin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 191.520.000 191.520.000 0
48 PP2400522791 Apixaban vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 86.940.000 86.940.000 0
49 PP2400522792 Apixaban vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 86.940.000 86.940.000 0
50 PP2400522793 Atorvastatin vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 150 69.651.705 180 510.000.000 510.000.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 150 92.310.150 185 518.000.000 518.000.000 0
51 PP2400522794 Atorvastatin vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 150 69.651.705 180 972.000.000 972.000.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 150 39.800.000 182 1.215.000.000 1.215.000.000 0
52 PP2400522795 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd vn0315667580 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR 150 19.590.900 180 86.940.000 86.940.000 0
53 PP2400522796 Atracurium besylat vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 150 135.000 180 9.000.000 9.000.000 0
54 PP2400522797 Atropin sulfat vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 4.740.000 4.740.000 0
55 PP2400522799 Bacillus subtilis vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 50.475.000 180 72.000.000 72.000.000 0
56 PP2400522800 Bacillus subtilis vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 150 6.592.500 180 198.000.000 198.000.000 0
57 PP2400522801 Baclofen vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 150 38.525.175 180 22.880.000 22.880.000 0
58 PP2400522802 Bambuterol hydroclorid vn0310976553 CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA 150 1.998.390 180 26.390.000 26.390.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 26.845.000 26.845.000 0
59 PP2400522803 Benazepril hydroclorid vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 150 69.651.705 180 239.400.000 239.400.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 17.604.705 180 205.200.000 205.200.000 0
60 PP2400522805 Betamethason dipropionat + Betamethason natri phosphat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 142.963.600 142.963.600 0
61 PP2400522807 Bevacizumab vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 475.608.700 475.608.700 0
62 PP2400522808 Bevacizumab vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 150 56.299.950 180 434.700.000 434.700.000 0
63 PP2400522809 Bevacizumab vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 150 143.000.000 180 1.890.000.000 1.890.000.000 0
64 PP2400522810 Bevacizumab vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 150 143.000.000 180 4.176.900.000 4.176.900.000 0
65 PP2400522811 Bezafibrat vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 150 13.788.000 180 675.000.000 675.000.000 0
66 PP2400522812 Bicalutamid vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 150 14.974.725 180 107.115.000 107.115.000 0
67 PP2400522813 Bicalutamid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 150 30.000.000 180 37.000.000 37.000.000 0
68 PP2400522814 Bilastin vn0312401092 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP 150 7.560.000 180 492.800.000 492.800.000 0
vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 150 35.295.000 180 492.800.000 492.800.000 0
69 PP2400522815 Bisacodyl vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 150 7.068.375 180 8.505.000 8.505.000 0
70 PP2400522816 Bisoprolol fumarat vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 905.300.000 905.300.000 0
71 PP2400522817 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 150 127.910.000 190 477.120.000 477.120.000 0
72 PP2400522818 Bosentan vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 34.125.000 34.125.000 0
73 PP2400522819 Botulinum toxin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 66.279.200 66.279.200 0
74 PP2400522820 Budesonid vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 13.210.500 180 91.800.000 91.800.000 0
75 PP2400522821 Calci carbonat + Vitamin D3 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 419.160.000 419.160.000 0
76 PP2400522822 Calci clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 2.604.000 2.604.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 3.060.000 3.060.000 0
77 PP2400522823 Calci folinat vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 150 143.000.000 180 283.605.000 283.605.000 0
78 PP2400522824 Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat vn0314391643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN 150 23.176.830 180 166.430.000 166.430.000 0
79 PP2400522825 Calci lactat pentahydrat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 284.400.000 284.400.000 0
80 PP2400522826 Calci-3-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-4-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-2-oxo-3-phenyl-propionat + Calci -3-methyl-2-oxo-butyrate+ Calci-DL-2-hydroxyl-4-(methylthio) butyrat + L-lysin acetat + L-Threonin +L-trytophan + L-histidin +L-tyrosin (tương ứng trong 1 viên chứa: Nitơ toàn phần 36mg; Ca toàn phần 50mg) vn0316814125 CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA 150 13.880.724 180 925.381.600 925.381.600 0
81 PP2400522827 Calcipotriol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 77.399.100 77.399.100 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 74.700.000 74.700.000 0
82 PP2400522828 Calcipotriol + Betamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 127.116.000 127.116.000 0
83 PP2400522829 Calcipotriol + Betamethason dipropionat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 123.000.000 123.000.000 0
84 PP2400522830 Calcitonin vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 150 5.248.049 180 260.130.000 260.130.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 331.269.900 331.269.900 0
85 PP2400522831 Calcitriol vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 79.773.488 180 17.877.000 17.877.000 0
vn0301427564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ 150 320.130 180 17.877.000 17.877.000 0
86 PP2400522832 Candesartan vn0315667580 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR 150 19.590.900 180 456.120.000 456.120.000 0
87 PP2400522833 Candesartan vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 150 38.525.175 180 2.092.940.000 2.092.940.000 0
88 PP2400522834 Candesartan vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 273.360.000 273.360.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 17.604.705 180 292.400.000 292.400.000 0
89 PP2400522835 Candesartan + hydroclorothiazide vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 150 2.119.950 180 49.140.000 49.140.000 0
90 PP2400522836 Candesartan + hydroclorothiazide vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 709.500.000 709.500.000 0
91 PP2400522837 Capsaicin vn0108588683 CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG 150 270.000 180 18.000.000 18.000.000 0
92 PP2400522838 Carvedilol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 8.360.000 8.360.000 0
vn0310976553 CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA 150 1.998.390 180 7.500.000 7.500.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 150 3.179.400 180 8.440.000 8.440.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 8.200.000 8.200.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 8.300.000 8.300.000 0
93 PP2400522839 Cefazolin vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 150 73.791.750 180 45.600.000 45.600.000 0
94 PP2400522840 Cefepim vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 150 77.600.600 180 91.482.500 91.482.500 0
95 PP2400522841 Cefoperazon vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 150 22.767.701 180 1.404.000.000 1.404.000.000 0
96 PP2400522842 Cefoperazon vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 150 3.442.500 180 229.500.000 229.500.000 0
97 PP2400522843 Cefoperazon + Sulbactam vn3301043531 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ THANH MINH 150 15.120.000 180 1.008.000.000 1.008.000.000 0
98 PP2400522844 Cefpirom vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 150 127.910.000 190 156.000.000 156.000.000 0
99 PP2400522845 Cefpirom vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 150 73.791.750 180 544.000.000 544.000.000 0
100 PP2400522846 Cefpirom vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 150 73.791.750 180 1.076.000.000 1.076.000.000 0
101 PP2400522847 Cefpodoxim vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 150 11.917.500 180 39.900.000 39.900.000 0
102 PP2400522848 Cefpodoxim vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 150 5.248.049 180 17.940.000 17.940.000 0
vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 150 60.000.000 180 14.850.000 14.850.000 0
103 PP2400522849 Ceftaroline fosamil vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 321.840.000 321.840.000 0
104 PP2400522850 Ceftazidim vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 150 77.600.600 180 23.000.000 23.000.000 0
105 PP2400522851 Ceftazidim + Avibactam vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 6.652.800.000 6.652.800.000 0
106 PP2400522852 Ceftolozan + Tazobactam vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 978.600.000 978.600.000 0
107 PP2400522853 Ceftriaxon vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 41.160.000 41.160.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 40.985.000 40.985.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 9.198.165 180 41.426.000 41.426.000 0
108 PP2400522854 Ceftriaxon vn0314294752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM 150 2.385.000 180 102.000.000 102.000.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 150 34.864.000 180 159.000.000 159.000.000 0
109 PP2400522855 Cetirizin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 19.712.000 19.712.000 0
110 PP2400522856 Cilostazol vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 44.070.000 44.070.000 0
vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 150 7.343.847 180 38.820.600 38.820.600 0
111 PP2400522857 Cinnarizin vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 150 703.290 180 11.781.000 11.781.000 0
112 PP2400522858 Cinnarizin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 1.152.000 1.152.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 1.200.000 1.200.000 0
113 PP2400522859 Ciprofloxacin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 10.320.000 10.320.000 0
114 PP2400522861 Ciprofloxacin vn0315647760 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC NAM HÙNG 150 23.743.800 200 299.400.000 299.400.000 0
115 PP2400522862 Ciprofloxacin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 36.087.000 36.087.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 9.198.165 180 36.570.000 36.570.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 150 10.171.785 180 44.022.000 44.022.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 35.673.000 35.673.000 0
116 PP2400522863 Cisplatin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 65.996.700 65.996.700 0
117 PP2400522864 Cisplatin vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 150 594.000 180 39.600.000 39.600.000 0
118 PP2400522866 Clobetasol propionat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 71.760.000 71.760.000 0
vn0310976553 CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA 150 1.998.390 180 52.252.200 52.252.200 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 63.960.000 63.960.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 150 12.832.965 180 52.260.000 52.260.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 17.604.705 180 53.430.000 53.430.000 0
119 PP2400522867 Clorpromazin hydroclorid vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 150 3.781.988 180 540.000 540.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 517.500 517.500 0
120 PP2400522868 Clotrimazol vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 150 11.877.750 180 3.450.000 3.450.000 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 150 9.163.290 180 3.300.000 3.300.000 0
121 PP2400522870 Codein + Terpin hydrat vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 150 3.114.600 180 14.040.000 14.040.000 0
122 PP2400522871 Colchicin vn0316747020 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD 150 546.000 180 36.400.000 36.400.000 0
123 PP2400522872 Colchicin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 15.840.000 15.840.000 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 150 3.781.988 180 15.488.000 15.488.000 0
124 PP2400522873 Colchicin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 6.800.000 6.800.000 0
125 PP2400522874 Colistin vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 150 73.791.750 180 1.280.000.000 1.280.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 50.475.000 180 1.120.000.000 1.120.000.000 0
126 PP2400522875 Colistin vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 150 35.469.000 180 1.134.000.000 1.134.000.000 0
127 PP2400522876 Colistin vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 150 73.791.750 180 1.260.000.000 1.260.000.000 0
128 PP2400522877 Colistin vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 150 127.910.000 190 1.144.000.000 1.144.000.000 0
129 PP2400522881 Chlorpheniramin maleat vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 9.198.165 180 1.188.000 1.188.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 1.144.000 1.144.000 0
130 PP2400522882 Daptomycin vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 150 127.910.000 190 810.000.000 810.000.000 0
131 PP2400522883 Daptomycin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 1.019.400.000 1.019.400.000 0
132 PP2400522884 Desfluran vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 216.000.000 216.000.000 0
133 PP2400522885 Dexamethason vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 18.148.000 18.148.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 18.200.000 18.200.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 18.200.000 18.200.000 0
134 PP2400522886 Dexibuprofen vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 150 8.050.500 180 96.600.000 96.600.000 0
135 PP2400522887 Dexmedetomidin vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 150 8.050.500 180 95.000.000 95.000.000 0
136 PP2400522888 Dextromethorphan hydrobromid vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 9.198.165 180 17.622.500 17.622.500 0
137 PP2400522890 Diazepam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 50.475.000 180 1.575.000 1.575.000 0
138 PP2400522891 Diazepam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 50.475.000 180 42.840.000 42.840.000 0
139 PP2400522893 Diclofenac vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 150 3.179.400 180 31.200.000 31.200.000 0
vn0304747121 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG 150 17.938.200 180 32.340.000 32.340.000 0
140 PP2400522894 Digoxin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 15.487.620 180 6.880.000 6.880.000 0
141 PP2400522895 Digoxin vn0301427564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ 150 320.130 180 3.454.000 3.454.000 0
142 PP2400522896 Dihydro ergotamin mesylat vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 150 4.514.400 180 143.280.000 143.280.000 0
143 PP2400522897 Diltiazem hydroclorid vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 150 7.513.403 180 43.470.000 43.470.000 0
144 PP2400522898 Diltiazem hydroclorid vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 264.550.000 264.550.000 0
145 PP2400522899 Diosmectit vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 150 9.163.290 180 29.862.000 29.862.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 69.125.000 69.125.000 0
146 PP2400522900 Diphenhydramin hydroclorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 8.710.000 8.710.000 0
147 PP2400522901 Domperidon vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 150 38.525.175 180 63.125.000 63.125.000 0
148 PP2400522902 Domperidon vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 150 7.068.375 180 18.630.000 18.630.000 0
149 PP2400522903 Donepezil hydroclorid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 49.000.000 49.000.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 150 3.179.400 180 40.600.000 40.600.000 0
150 PP2400522904 Doxorubicin hydroclorid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 4.998.000 4.998.000 0
151 PP2400522905 Doxorubicin hydroclorid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 190.320.000 190.320.000 0
152 PP2400522907 Drotaverin clohydrat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 7.560.000 7.560.000 0
153 PP2400522909 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 1.688.644.800 1.688.644.800 0
154 PP2400522910 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 447.955.200 447.955.200 0
155 PP2400522911 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 89.000.000 89.000.000 0
156 PP2400522912 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 2.267.162.000 2.267.162.000 0
157 PP2400522913 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 300.969.900 300.969.900 0
158 PP2400522914 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 89.000.000 89.000.000 0
159 PP2400522915 Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 117.267.000 117.267.000 0
160 PP2400522916 Dydrogesterone vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 23.997.600 23.997.600 0
161 PP2400522917 Edoxaban vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 90.720.000 90.720.000 0
162 PP2400522918 Edoxaban vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 90.720.000 90.720.000 0
163 PP2400522919 Empagliflozin vn0305205393 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ 150 7.785.000 180 519.000.000 519.000.000 0
vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 150 7.785.000 180 488.700.000 488.700.000 0
vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 150 23.793.000 180 519.000.000 519.000.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 475.000.000 475.000.000 0
164 PP2400522920 Enalapril + Hydroclorothiazid vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 150 5.980.500 180 350.000.000 350.000.000 0
165 PP2400522921 Enalapril + Hydroclorothiazid vn0316214382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN 150 19.246.500 180 397.980.000 397.980.000 0
166 PP2400522922 Enoxaparin natri vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 560.000.000 560.000.000 0
167 PP2400522923 Enoxaparin natri vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 551.000.000 551.000.000 0
168 PP2400522924 Epirubicin hydroclorid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 12.379.500 12.379.500 0
169 PP2400522925 Epirubicin hydroclorid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 80.640.000 80.640.000 0
170 PP2400522926 Eprazinon dihydroclorid vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 150 10.171.785 180 17.325.000 17.325.000 0
171 PP2400522927 Ertapenem vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 150 60.000.000 180 1.560.000.000 1.560.000.000 0
172 PP2400522928 Erythropoietin alpha vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 150 39.715.500 180 484.000.000 484.000.000 0
173 PP2400522929 Erythropoietin alpha vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 150 74.340.000 180 350.000.000 350.000.000 0
174 PP2400522930 Erythropoietin alpha vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 150 39.715.500 180 2.163.700.000 2.163.700.000 0
175 PP2400522931 Erythropoietin alpha vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 150 74.340.000 180 3.616.200.000 3.616.200.000 0
176 PP2400522932 Erythropoietin beta vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 750.031.800 750.031.800 0
177 PP2400522933 Esomeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 15.680.000 15.680.000 0
178 PP2400522934 Esomeprazol vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 33.604.200 33.604.200 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 33.180.000 33.180.000 0
179 PP2400522935 Esomeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 97.510.000 97.510.000 0
180 PP2400522936 Ester etylic của acid béo iod hóa vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 124.000.000 124.000.000 0
181 PP2400522937 Etifoxin hydroclorid (chlohydrat) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 34.650.000 34.650.000 0
182 PP2400522938 Etoposid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 46.158.000 46.158.000 0
183 PP2400522939 Etoricoxib vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 234.850.000 234.850.000 0
vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 150 11.917.500 180 228.689.000 228.689.000 0
184 PP2400522940 Etoricoxib vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 150 7.068.375 180 148.050.000 148.050.000 0
185 PP2400522941 Etoricoxib vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 26.555.000 26.555.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 22.513.000 22.513.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 150 3.179.400 180 25.380.000 25.380.000 0
186 PP2400522942 Exemestan vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 150 14.974.725 180 129.600.000 129.600.000 0
187 PP2400522943 Ezetimibe + Atorvastatin vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 150 35.276.000 180 600.000.000 600.000.000 0
188 PP2400522944 Ezetimibe + Simvastatin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 197.827.000 197.827.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 150 30.000.000 180 189.980.000 189.980.000 0
vn0311989386 CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN 150 8.074.980 180 231.280.000 231.280.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 165.200.000 165.200.000 0
189 PP2400522945 Famotidin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 15.487.620 180 35.500.000 35.500.000 0
190 PP2400522948 Fexofenadin hydroclorid vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 150 12.832.965 180 73.260.000 73.260.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 72.594.000 72.594.000 0
191 PP2400522949 Filgrastim vn0316241844 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THERA 150 1.633.500 180 108.900.000 108.900.000 0
192 PP2400522950 Flunarizin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 109.500.000 109.500.000 0
193 PP2400522951 Folic acid (vitamin B9) vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 8.190.000 8.190.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 8.424.000 8.424.000 0
vn0300483037 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 150 2.787.267 180 6.942.000 6.942.000 0
194 PP2400522952 Fosfomycin vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 150 5.980.500 180 43.700.000 43.700.000 0
195 PP2400522953 Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 76.576.500 76.576.500 0
196 PP2400522954 Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 150 3.220.455 180 79.350.000 79.350.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 150 12.832.965 180 77.050.000 77.050.000 0
197 PP2400522955 Fusidic acid + Hydrocortison acetat vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 150 11.877.750 180 101.800.000 101.800.000 0
vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 150 3.220.455 180 93.000.000 93.000.000 0
vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 13.210.500 180 104.000.000 104.000.000 0
198 PP2400522956 Gadoteric acid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 800.800.000 800.800.000 0
199 PP2400522957 Galantamin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 66.150.000 66.150.000 0
200 PP2400522958 Galantamin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 224.000.000 224.000.000 0
vn0312696382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN 150 3.420.000 180 220.000.000 220.000.000 0
201 PP2400522959 Galantamin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 148.050.000 148.050.000 0
202 PP2400522960 Gemcitabin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 124.320.000 124.320.000 0
vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 150 3.284.768 180 127.526.000 127.526.000 0
203 PP2400522961 Gemcitabin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 96.596.640 96.596.640 0
204 PP2400522962 Gemcitabin vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 150 3.284.768 180 68.499.000 68.499.000 0
205 PP2400522963 Gemcitabin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 54.180.000 54.180.000 0
206 PP2400522964 Gemfibrozil vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 64.800.000 64.800.000 0
207 PP2400522966 Glimepirid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 24.242.000 24.242.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 27.900.000 27.900.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 150 92.310.150 185 21.514.000 21.514.000 0
208 PP2400522967 Glimepirid vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 512.500.000 512.500.000 0
209 PP2400522968 Glipizid vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 150 73.791.750 180 410.050.000 410.050.000 0
210 PP2400522969 Glipizid vn0314391643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN 150 23.176.830 180 343.200.000 343.200.000 0
211 PP2400522970 Glucose vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 150 22.191.000 180 54.000.000 54.000.000 0
212 PP2400522971 Glucose vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 150 10.257.825 180 53.900.000 53.900.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 65.338.000 65.338.000 0
213 PP2400522972 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 31.980.000 31.980.000 0
214 PP2400522973 Glucose vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 150 22.191.000 180 100.000.000 100.000.000 0
215 PP2400522974 Glucose vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 150 10.257.825 180 128.250.000 128.250.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 144.951.000 144.951.000 0
216 PP2400522975 Glucose-1-phosphat dinatri tetrahydrat vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 150 8.050.500 180 204.100.000 204.100.000 0
217 PP2400522976 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 150 12.694.950 180 25.500.000 25.500.000 0
218 PP2400522978 Haloperidol vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 150 3.781.988 180 1.140.000 1.140.000 0
219 PP2400522979 Huyết thanh kháng uốn ván vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 79.773.488 180 14.521.500 14.521.500 0
220 PP2400522980 Hydroxy cloroquin sulfat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 150 30.000.000 180 60.480.000 60.480.000 0
vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 150 4.514.400 180 59.130.000 59.130.000 0
221 PP2400522981 Ibuprofen vn0302848371 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH 150 2.422.500 180 57.500.000 57.500.000 0
222 PP2400522982 Imatinib vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 126.000.000 126.000.000 0
vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 150 127.910.000 190 109.771.200 109.771.200 0
223 PP2400522984 Imipenem + Cilastatin vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 150 77.600.600 180 4.158.000.000 4.158.000.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 4.158.000.000 4.158.000.000 0
224 PP2400522985 Immunoglobulin (IgM + IgG + IgA) vn3600887276 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG 150 4.890.375 180 326.025.000 326.025.000 0
225 PP2400522986 Indapamid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 50.475.000 180 204.000.000 204.000.000 0
226 PP2400522987 Indapamid vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 150 14.974.725 180 144.000.000 144.000.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 150 92.310.150 185 139.600.000 139.600.000 0
227 PP2400522988 Indomethacin vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 150 10.429.500 180 156.400.000 156.400.000 0
228 PP2400522989 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 303.800.000 303.800.000 0
vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 150 73.791.750 180 303.800.000 303.800.000 0
229 PP2400522990 Iohexol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 25.257.800 25.257.800 0
230 PP2400522991 Irbesartan vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 150 92.310.150 185 986.112.000 986.112.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 150 39.800.000 182 1.238.400.000 1.238.400.000 0
231 PP2400522992 Irbesartan + Hydroclorothiazid vn0304142207 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU 150 13.934.250 180 103.950.000 103.950.000 0
232 PP2400522993 Irinotecan hydroclorid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 352.794.960 352.794.960 0
233 PP2400522994 Irinotecan hydroclorid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 101.992.800 101.992.800 0
234 PP2400522995 Isavuconazole vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 218.400.000 218.400.000 0
235 PP2400522996 Isavuconazole vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 444.150.000 444.150.000 0
236 PP2400522997 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn0315667580 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR 150 19.590.900 180 490.000.000 490.000.000 0
237 PP2400522998 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 150 11.917.500 180 510.600.000 510.600.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 495.600.000 495.600.000 0
238 PP2400523001 Itraconazol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 56.700.000 56.700.000 0
vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 150 15.091.545 180 52.920.000 52.920.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 51.282.000 51.282.000 0
239 PP2400523002 Ivermectin vn0315667580 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR 150 19.590.900 180 273.000.000 273.000.000 0
240 PP2400523003 Kali clorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 33.000.000 33.000.000 0
241 PP2400523004 Kali clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 40.040.000 40.040.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 35.217.000 35.217.000 0
242 PP2400523005 Kali clorid vn0302848371 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH 150 2.422.500 180 104.000.000 104.000.000 0
243 PP2400523007 Kali iodid + Natri iodid vn0310793775 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN HÒA 150 15.592.500 180 993.600.000 993.600.000 0
vn0306602280 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG 150 15.592.500 180 995.652.000 995.652.000 0
244 PP2400523009 Ketoprofen vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 71.250.000 71.250.000 0
245 PP2400523010 Ketorolac tromethamin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 50.475.000 180 70.000.000 70.000.000 0
246 PP2400523011 Ketorolac tromethamin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 150 3.781.988 180 13.020.000 13.020.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 13.140.000 13.140.000 0
247 PP2400523012 Ketotifen vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 150 35.295.000 180 542.000.000 542.000.000 0
248 PP2400523013 Lacidipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 217.150.000 217.150.000 0
vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 150 60.000.000 180 210.000.000 210.000.000 0
249 PP2400523014 Lacidipin vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 150 13.995.000 180 333.000.000 333.000.000 0
250 PP2400523015 Lacidipin vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 150 35.469.000 180 126.000.000 126.000.000 0
251 PP2400523016 Lactobacillus acidophilus vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 33.600.000 33.600.000 0
252 PP2400523017 Lamivudin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 33.000.000 33.000.000 0
253 PP2400523018 Levocetirizin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 143.819.000 143.819.000 0
254 PP2400523019 Levodopa + Carbidopa vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 150 35.276.000 180 535.665.000 535.665.000 0
255 PP2400523020 Levodopa + Carbidopa vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 321.600.000 321.600.000 0
256 PP2400523021 Levodopa + Carbidopa vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 81.648.000 81.648.000 0
257 PP2400523022 Levofloxacin vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 150 12.006.600 180 64.080.000 64.080.000 0
258 PP2400523023 Levofloxacin vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 150 12.832.965 180 34.419.000 34.419.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 34.457.500 34.457.500 0
259 PP2400523024 Levofloxacin vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 150 80.000.000 183 3.185.000.000 3.185.000.000 0
260 PP2400523025 Levofloxacin vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 150 80.000.000 183 2.002.000.000 2.002.000.000 0
261 PP2400523026 Levofloxacin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 296.270.000 296.270.000 0
vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 150 60.000.000 180 286.650.000 286.650.000 0
262 PP2400523027 Levomepromazin vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 150 34.776 180 2.318.400 2.318.400 0
263 PP2400523028 Levothyroxin natri vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 20.448.000 20.448.000 0
264 PP2400523029 Levothyroxin natri vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 150 7.513.403 180 17.640.000 17.640.000 0
265 PP2400523030 Levothyroxin natri vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 99.180.000 99.180.000 0
266 PP2400523031 Lidocain vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 150 12.694.950 180 31.800.000 31.800.000 0
267 PP2400523032 Lidocain + Prilocain vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 53.454.000 53.454.000 0
268 PP2400523033 Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 10.584.000 10.584.000 0
269 PP2400523034 Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 150 1.858.080 180 123.872.000 123.872.000 0
270 PP2400523035 Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 35.280.000 35.280.000 0
271 PP2400523036 Linezolid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 130.000.000 130.000.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 150 10.171.785 180 120.000.000 120.000.000 0
272 PP2400523037 Linezolid vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 150 127.910.000 190 2.534.532.000 2.534.532.000 0
273 PP2400523038 Linezolid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 656.000.000 656.000.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 499.956.000 499.956.000 0
vn0307657959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 150 9.840.000 180 540.000.000 540.000.000 0
vn0107524422 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN 150 9.840.000 180 496.000.000 496.000.000 0
vn0314391643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN 150 23.176.830 180 560.000.000 560.000.000 0
274 PP2400523039 Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 74.930.000 74.930.000 0
275 PP2400523040 Lisinopril vn0104415182 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC 150 5.742.750 180 372.372.000 372.372.000 0
276 PP2400523041 Lisinopril vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 150 69.651.705 180 492.000.000 492.000.000 0
277 PP2400523042 Losartan vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 161.000.000 161.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 79.773.488 180 118.818.000 118.818.000 0
vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 150 15.091.545 180 115.920.000 115.920.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 159.390.000 159.390.000 0
278 PP2400523043 Losartan vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 150 15.091.545 180 357.210.000 357.210.000 0
vn0101549325 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 150 5.358.150 180 349.650.000 349.650.000 0
279 PP2400523044 Losartan vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 150 92.310.150 185 801.500.000 801.500.000 0
280 PP2400523045 Losartan + Hydroclorothiazid vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 154.560.000 154.560.000 0
281 PP2400523046 Lovastatin vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 150 35.469.000 180 592.000.000 592.000.000 0
282 PP2400523047 Lynestrenol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 11.328.000 11.328.000 0
283 PP2400523048 Magnesi aspartat + Kali aspartat vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 150 6.592.500 180 69.300.000 69.300.000 0
284 PP2400523049 Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 150 11.877.750 180 680.400.000 680.400.000 0
285 PP2400523050 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon vn0315647760 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC NAM HÙNG 150 23.743.800 200 964.320.000 964.320.000 0
286 PP2400523052 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon vn0304142207 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU 150 13.934.250 180 825.000.000 825.000.000 0
287 PP2400523053 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 150 35.469.000 180 172.800.000 172.800.000 0
288 PP2400523054 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicone vn0304747121 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG 150 17.938.200 180 360.000.000 360.000.000 0
289 PP2400523055 Magnesi sulfat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 26.100.000 26.100.000 0
290 PP2400523056 Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 180.000.000 180.000.000 0
291 PP2400523057 Manitol vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 17.065.840 17.065.840 0
292 PP2400523058 Mebeverin hydroclorid vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 150 80.000.000 183 24.010.000 24.010.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 24.377.500 24.377.500 0
vn0314247671 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH 150 543.900 180 24.500.000 24.500.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 150 12.832.965 180 24.132.500 24.132.500 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 33.075.000 33.075.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 150 1.413.300 180 24.181.500 24.181.500 0
vn0314024996 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED 150 543.900 180 34.300.000 34.300.000 0
293 PP2400523059 Mecobalamin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 6.783.000 6.783.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 5.814.000 5.814.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 6.783.000 6.783.000 0
294 PP2400523060 Meloxicam vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 17.820.000 17.820.000 0
295 PP2400523061 Meropenem vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 1.326.675.000 1.326.675.000 0
vn4500200808 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ NINH THUẬN 150 27.903.750 180 1.172.500.000 1.172.500.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 1.176.000.000 1.176.000.000 0
296 PP2400523062 Metformin hydroclorid + Glibenclamid vn0315647760 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC NAM HÙNG 150 23.743.800 200 319.200.000 319.200.000 0
297 PP2400523063 Metformin hydroclorid + Glibenclamid vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 150 7.068.375 180 105.000.000 105.000.000 0
298 PP2400523064 Metformin hydroclorid + Glimepirid vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 150 13.715.100 180 477.945.000 477.945.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 483.210.000 483.210.000 0
299 PP2400523065 Metformin hydroclorid + Sitagliptin vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 150 23.793.000 180 850.000.000 850.000.000 0
300 PP2400523066 Metoclopramid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 18.515.000 18.515.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 17.710.000 17.710.000 0
301 PP2400523067 Metoclopramid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 5.100.000 5.100.000 0
302 PP2400523068 Metoprolol tartrat vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 150 60.000.000 180 190.900.000 190.900.000 0
vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 150 10.429.500 180 191.360.000 191.360.000 0
303 PP2400523069 Metoprolol tartrat vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 150 60.000.000 180 312.000.000 312.000.000 0
vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 150 10.429.500 180 320.400.000 320.400.000 0
304 PP2400523070 Methotrexat vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 59.500.000 59.500.000 0
305 PP2400523071 Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 1.526.175.000 1.526.175.000 0
306 PP2400523072 Midazolam vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 150 35.276.000 180 763.100.000 763.100.000 0
307 PP2400523073 Midazolam vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 150 3.781.988 180 133.875.000 133.875.000 0
308 PP2400523074 Minocyclin vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 150 7.513.403 180 27.972.000 27.972.000 0
309 PP2400523075 Mirtazapin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 41.823.000 41.823.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 40.500.000 40.500.000 0
310 PP2400523076 Mometason furoat vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 17.604.705 180 34.400.000 34.400.000 0
311 PP2400523077 Mometason furoat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 15.487.620 180 75.000.000 75.000.000 0
312 PP2400523078 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat vn0313168762 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚC 150 2.806.650 180 187.110.000 187.110.000 0
313 PP2400523079 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 150 35.276.000 180 194.700.000 194.700.000 0
314 PP2400523080 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 15.487.620 180 704.000.000 704.000.000 0
315 PP2400523082 Mosaprid citrat vn0311989386 CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN 150 8.074.980 180 161.200.000 161.200.000 0
316 PP2400523084 Moxifloxacin vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 150 12.832.965 180 35.174.000 35.174.000 0
317 PP2400523085 Moxifloxacin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 178.852.500 178.852.500 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 177.493.500 177.493.500 0
318 PP2400523086 Moxifloxacin + Dexamethason phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 15.487.620 180 37.400.000 37.400.000 0
319 PP2400523087 Mupirocin vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 150 703.290 180 34.986.000 34.986.000 0
320 PP2400523088 Mycophenolat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 309.211.200 309.211.200 0
321 PP2400523089 N-acetylcystein vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 61.740.000 61.740.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 150 12.832.965 180 55.272.000 55.272.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 55.566.000 55.566.000 0
322 PP2400523090 Naloxon hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 15.487.620 180 3.528.000 3.528.000 0
323 PP2400523091 Naproxen vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 150 2.119.950 180 19.110.000 19.110.000 0
324 PP2400523092 Natri clorid vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 17.604.705 180 258.100.000 258.100.000 0
325 PP2400523093 Natri clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 138.886.000 138.886.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 139.100.000 139.100.000 0
vn0300483037 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 150 2.787.267 180 138.993.000 138.993.000 0
326 PP2400523094 Natri clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 204.000.000 204.000.000 0
327 PP2400523095 Natri clorid vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 150 22.191.000 180 975.000.000 975.000.000 0
328 PP2400523097 Natri clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 110.850.000 110.850.000 0
329 PP2400523098 Natri clorid + Kali clorid + Monobasic kali phosphat + Natri acetat + Magnesi sulfat + Kẽm sulfat + Dextrose vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 79.773.488 180 146.200.000 146.200.000 0
330 PP2400523099 Natri diquafosol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 389.025.000 389.025.000 0
331 PP2400523100 Natri hyaluronat vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 13.210.500 180 390.000.000 390.000.000 0
332 PP2400523101 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 32.000.000 32.000.000 0
333 PP2400523103 Nefopam hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 126.900.000 126.900.000 0
334 PP2400523104 Nefopam hydroclorid vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 150 127.910.000 190 562.800.000 562.800.000 0
335 PP2400523105 Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 13.210.500 180 79.600.000 79.600.000 0
336 PP2400523106 Neostigmin metylsulfat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 24.300.800 24.300.800 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 23.808.000 23.808.000 0
337 PP2400523107 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 15.900.000 15.900.000 0
338 PP2400523108 Nicorandil vn0101343765 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU 150 4.706.100 180 313.740.000 313.740.000 0
339 PP2400523109 Nimodipin vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 150 1.593.000 180 13.500.000 13.500.000 0
340 PP2400523110 Norethisteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 6.376.900 6.376.900 0
341 PP2400523111 Nước cất pha tiêm vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 132.600.000 132.600.000 0
342 PP2400523112 Nước oxy già vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 150 1.689.255 180 4.725.000 4.725.000 0
343 PP2400523113 Nystatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 3.036.000 3.036.000 0
344 PP2400523114 Nhũ dịch lipid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 52.500.000 52.500.000 0
345 PP2400523115 Nhũ dịch lipid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 270.000.000 270.000.000 0
346 PP2400523116 Octreotid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 240.000.000 240.000.000 0
347 PP2400523117 Ofloxacin vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 150 14.974.725 180 80.000.000 80.000.000 0
348 PP2400523118 Olanzapin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 37.760.000 37.760.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 38.800.000 38.800.000 0
349 PP2400523119 Olanzapin vn0310976553 CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA 150 1.998.390 180 15.614.000 15.614.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 16.280.000 16.280.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 15.170.000 15.170.000 0
350 PP2400523120 Olopatadin (hydroclorid) vn0313554969 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT 150 1.716.000 180 110.237.400 110.237.400 0
vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 13.210.500 180 114.400.000 114.400.000 0
351 PP2400523122 Oxcarbazepin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 150 3.781.988 180 23.040.000 23.040.000 0
352 PP2400523123 Paclitaxel vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 76.004.880 76.004.880 0
353 PP2400523124 Paclitaxel vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 150 56.299.950 180 147.000.000 147.000.000 0
354 PP2400523125 Pantoprazol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 150 92.310.150 185 759.500.000 759.500.000 0
355 PP2400523126 Pantoprazol vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 29.000.000 29.000.000 0
356 PP2400523127 Paracetamol (Acetaminophen) vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 150 10.257.825 180 278.080.000 278.080.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 362.560.000 362.560.000 0
vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 150 22.191.000 180 275.200.000 275.200.000 0
357 PP2400523128 Paracetamol + Codein phosphat vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 150 38.525.175 180 203.400.000 203.400.000 0
358 PP2400523129 Paracetamol + Codein phosphat vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 145.200.000 145.200.000 0
359 PP2400523130 Paracetamol + Tramadol hydroclorid vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 150 127.910.000 190 441.000.000 441.000.000 0
360 PP2400523131 Paracetamol + Tramadol hydroclorid vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 150 3.114.600 180 174.240.000 174.240.000 0
361 PP2400523132 Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan vn0316446873 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC 150 3.108.750 180 102.250.000 102.250.000 0
362 PP2400523133 Paroxetin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 147.063.000 147.063.000 0
363 PP2400523134 Pegfilgrastim vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 150 56.299.950 180 833.700.000 833.700.000 0
364 PP2400523135 Pentoxifyllin vn0315999762 Công ty TNHH Misasu Việt Nam 150 9.797.946 180 547.196.400 547.196.400 0
365 PP2400523136 Perindopril arginine + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 267.513.400 267.513.400 0
366 PP2400523138 Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Indapamid vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 150 6.555.000 180 324.900.000 324.900.000 0
367 PP2400523139 Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Amlodipin vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 150 35.295.000 180 648.000.000 648.000.000 0
368 PP2400523141 Piracetam vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 73.226.500 73.226.500 0
369 PP2400523142 Piracetam vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 197.620.000 197.620.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 9.198.165 180 178.340.000 178.340.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 177.858.000 177.858.000 0
370 PP2400523144 Polystyren vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 150 4.200.000 180 273.000.000 273.000.000 0
371 PP2400523146 Povidon Iodin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 9.198.165 180 92.880.000 92.880.000 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 150 1.689.255 180 96.390.000 96.390.000 0
372 PP2400523148 Povidon Iodin vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 1.275.600 1.275.600 0
vn0300483037 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 150 2.787.267 180 1.297.800 1.297.800 0
373 PP2400523149 Pralidoxim vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 150 22.191.000 180 40.000.000 40.000.000 0
374 PP2400523150 Pramipexol vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 451.980.000 451.980.000 0
375 PP2400523151 Pramipexol vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 150 38.525.175 180 81.000.000 81.000.000 0
376 PP2400523152 Prasugrel vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 28.800.000 28.800.000 0
377 PP2400523153 Prednisolon acetat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 163.350.000 163.350.000 0
378 PP2400523154 Pregabalin vn0313286893 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HOA 150 10.680.000 180 712.000.000 712.000.000 0
379 PP2400523155 Pregabalin vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 150 3.900.000 180 200.000.000 200.000.000 0
380 PP2400523156 Pregabalin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 79.025.000 79.025.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 9.198.165 180 76.560.000 76.560.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 150 10.171.785 180 87.000.000 87.000.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 150 3.179.400 180 83.375.000 83.375.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 17.604.705 180 72.500.000 72.500.000 0
381 PP2400523157 Progesteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 53.452.800 53.452.800 0
vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 150 32.976.792 180 50.400.000 50.400.000 0
382 PP2400523158 Propofol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 351.000.000 351.000.000 0
383 PP2400523159 Propranolol hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 15.487.620 180 10.000.000 10.000.000 0
384 PP2400523160 Propranolol hydroclorid vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 150 9.198.165 180 95.580.000 95.580.000 0
vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 150 4.514.400 180 89.100.000 89.100.000 0
385 PP2400523161 Propylthiouracil (PTU) vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 150 7.513.403 180 6.982.500 6.982.500 0
386 PP2400523162 Protamin sulfat vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 150 35.276.000 180 23.500.000 23.500.000 0
vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 150 3.284.768 180 25.400.000 25.400.000 0
387 PP2400523163 Pyridostigmin bromid vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 128.478.000 128.478.000 0
388 PP2400523164 Phenylephrin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 97.250.000 97.250.000 0
389 PP2400523165 Phenytoin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 150 3.781.988 180 13.324.500 13.324.500 0
390 PP2400523166 Phytomenadion (vitamin K1) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 18.150.000 18.150.000 0
391 PP2400523167 Quetiapin vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 150 14.974.725 180 537.600.000 537.600.000 0
392 PP2400523168 Rabeprazol vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 2.092.810.000 2.092.810.000 0
393 PP2400523169 Rabeprazol vn0304747121 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG 150 17.938.200 180 800.000.000 800.000.000 0
394 PP2400523170 Rabeprazol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 55.328.000 55.328.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 50.464.000 50.464.000 0
395 PP2400523171 Ramipril vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 150 127.910.000 190 176.800.000 176.800.000 0
396 PP2400523173 Ramipril vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 150 158.724.768 180 115.500.000 115.500.000 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 150 9.163.290 180 145.000.000 145.000.000 0
vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 150 7.513.403 180 113.400.000 113.400.000 0
397 PP2400523174 Rifamycin vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 13.210.500 180 32.500.000 32.500.000 0
398 PP2400523175 Ringer lactat vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 150 10.257.825 180 142.695.000 142.695.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 141.540.000 141.540.000 0
399 PP2400523176 Risedronat natri vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 150 30.000.000 180 270.000.000 270.000.000 0
400 PP2400523177 Risperidon vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 150 44.803.166 181 15.660.000 15.660.000 0
401 PP2400523178 Rocuronium bromid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 92.000.000 92.000.000 0
402 PP2400523179 Rosuvastatin vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 150 15.091.545 180 427.035.000 427.035.000 0
vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 150 13.715.100 180 365.449.000 365.449.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 350.343.000 350.343.000 0
403 PP2400523180 Rosuvastatin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 173.670.000 173.670.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 202.615.000 202.615.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 150 12.832.965 180 181.113.000 181.113.000 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 150 9.163.290 180 186.075.000 186.075.000 0
404 PP2400523181 Rotundin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 48.800.000 48.800.000 0
405 PP2400523182 Rupatadin vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 150 6.555.000 180 112.100.000 112.100.000 0
406 PP2400523183 Saccharomyces boulardii vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 750.519.000 750.519.000 0
407 PP2400523184 Sacubitril + Valsartan vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 200.000.000 200.000.000 0
408 PP2400523185 Sacubitril + Valsartan vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 100.000.000 100.000.000 0
409 PP2400523186 Salbutamol (sulfat) vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 50.475.000 180 478.800.000 478.800.000 0
410 PP2400523187 Salbutamol + Ipratropium bromid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 15.487.620 180 75.600.000 75.600.000 0
411 PP2400523189 Salmeterol + Fluticason propionat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 334.792.800 334.792.800 0
412 PP2400523190 Salmeterol + Fluticason propionat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 150 30.000.000 180 490.000.000 490.000.000 0
413 PP2400523191 Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 150 15.487.620 180 88.200.000 88.200.000 0
414 PP2400523192 Sắt Fumarat + Acid folic vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 150 7.513.403 180 144.333.000 144.333.000 0
415 PP2400523193 Sắt protein succinylat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 64.750.000 64.750.000 0
416 PP2400523195 Sắt sulfat + Folic acid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 150 61.000.000 180 60.480.000 60.480.000 0
417 PP2400523196 Secukinumab vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 469.200.000 469.200.000 0
418 PP2400523197 Sevelamer hydrochlorid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 26.718.000 26.718.000 0
419 PP2400523198 Silymarin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 1.074.600.000 1.074.600.000 0
420 PP2400523199 Silymarin vn0315696849 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC REIWA 68 150 5.520.000 180 368.000.000 368.000.000 0
vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 150 5.520.000 180 408.000.000 408.000.000 0
421 PP2400523200 Simethicon vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 179.332.000 179.332.000 0
422 PP2400523201 Simethicon vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 150 4.006.800 180 85.272.000 85.272.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 150 32.029.050 180 87.120.000 87.120.000 0
423 PP2400523202 Sitagliptin vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 150 69.651.705 180 1.080.000.000 1.080.000.000 0
424 PP2400523203 Sitagliptin vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 150 69.651.705 180 780.000.000 780.000.000 0
425 PP2400523204 Sofosbuvir + Velpatasvir vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 3.095.190.000 3.095.190.000 0
426 PP2400523205 Sorbitol vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 150 10.171.785 180 28.000.000 28.000.000 0
427 PP2400523206 Sorbitol vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 150 10.171.785 180 40.600.000 40.600.000 0
428 PP2400523209 Spiramycin + Metronidazol vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 79.773.488 180 81.600.000 81.600.000 0
429 PP2400523210 Spiramycin + Metronidazol vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 150 7.068.375 180 191.040.000 191.040.000 0
430 PP2400523211 Spironolacton vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 150 2.119.950 180 71.610.000 71.610.000 0
431 PP2400523212 Spironolacton + Furosemid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 215.600.000 215.600.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 150 92.310.150 185 184.044.000 184.044.000 0
vn0301046079 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN 150 3.822.000 180 185.416.000 185.416.000 0
432 PP2400523213 Spironolacton + Furosemid vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 150 90.000.000 180 42.483.000 42.483.000 0
433 PP2400523216 Tacrolimus vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 78.000.000 78.000.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 74.600.000 74.600.000 0
vn0315999762 Công ty TNHH Misasu Việt Nam 150 9.797.946 180 91.800.000 91.800.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 50.475.000 180 70.000.000 70.000.000 0
434 PP2400523217 Tacrolimus vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 200.600.000 200.600.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 150 44.000.000 180 190.400.000 190.400.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 50.475.000 180 181.560.000 181.560.000 0
435 PP2400523218 Tafluprost vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 244.799.000 244.799.000 0
436 PP2400523219 Tamsulosin hydroclorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 150 30.000.000 180 576.000.000 576.000.000 0
437 PP2400523221 Teicoplanin vn0316214382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN 150 19.246.500 180 660.000.000 660.000.000 0
438 PP2400523222 Telmisartan vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 150 92.310.150 185 1.443.250.000 1.443.250.000 0
439 PP2400523224 Terbutalin sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 1.590.000 1.590.000 0
440 PP2400523227 Tetracyclin (hydroclorid) vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 150 9.163.290 180 3.500.000 3.500.000 0
441 PP2400523228 Tetracyclin (hydroclorid) vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 150 10.171.785 180 104.912.000 104.912.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 150 39.800.000 182 107.440.000 107.440.000 0
442 PP2400523229 Ticagrelor vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 161.904.600 161.904.600 0
443 PP2400523230 Ticarcilin + acid clavulanic vn0312552870 CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA 150 11.466.000 180 764.400.000 764.400.000 0
444 PP2400523231 Tigecyclin vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 150 127.910.000 190 1.725.000.000 1.725.000.000 0
445 PP2400523232 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 35.700.000 35.700.000 0
446 PP2400523233 Tizanidin hydroclorid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 50.475.000 180 20.400.000 20.400.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 19.560.000 19.560.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 150 1.413.300 180 19.656.000 19.656.000 0
447 PP2400523234 Tobramycin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 237.254 180 12.316.920 12.316.920 0
448 PP2400523235 Tobramycin + Dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 150 13.210.500 180 70.000.000 70.000.000 0
449 PP2400523236 Tocilizumab vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 259.534.950 259.534.950 0
450 PP2400523237 Tofisopam vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 150 12.694.950 180 696.000.000 696.000.000 0
451 PP2400523238 Topiramat vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 150 3.140.040 180 39.996.000 39.996.000 0
452 PP2400523239 Thiamazol vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 150 7.513.403 180 58.968.000 58.968.000 0
453 PP2400523240 Thiamazol vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 150 12.832.965 180 56.446.000 56.446.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 55.945.000 55.945.000 0
454 PP2400523241 Thiocolchicosid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 320.000.000 320.000.000 0
455 PP2400523242 Thiocolchicosid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 48.085.000 48.085.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 150 17.604.705 180 47.495.000 47.495.000 0
456 PP2400523243 Thiocolchicosid vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 150 13.995.000 180 600.000.000 600.000.000 0
457 PP2400523244 Trastuzumab vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 150 56.299.950 180 1.549.800.000 1.549.800.000 0
458 PP2400523245 Trastuzumab vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 150 143.000.000 180 2.457.000.000 2.457.000.000 0
459 PP2400523246 Trastuzumab vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 150 56.299.950 180 788.130.000 788.130.000 0
460 PP2400523247 Trastuzumab vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 150 143.000.000 180 680.400.000 680.400.000 0
461 PP2400523248 Trihexyphenidyl hydroclorid vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 150 3.781.988 180 33.300.000 33.300.000 0
462 PP2400523249 Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 18.900.000 18.900.000 0
463 PP2400523252 Ursodeoxycholic acid vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 150 6.592.500 180 164.000.000 164.000.000 0
vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 150 23.793.000 180 154.980.000 154.980.000 0
464 PP2400523253 Valproat natri vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 150 3.781.988 180 15.876.000 15.876.000 0
465 PP2400523254 Valproat natri vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 150 200.000.000 191 53.759.300 53.759.300 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 150 34.864.000 180 63.000.000 63.000.000 0
466 PP2400523255 Venlafaxin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 150 12.694.950 180 91.500.000 91.500.000 0
467 PP2400523256 Verapamil hydroclorid vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 150 8.050.500 180 140.000.000 140.000.000 0
468 PP2400523257 Vinorelbin vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 150 8.362.500 180 385.000.000 385.000.000 0
469 PP2400523258 Vinorelbin vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 150 8.362.500 180 165.000.000 165.000.000 0
470 PP2400523259 Vitamin A vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 180.480.000 180.480.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 150 10.171.785 180 207.360.000 207.360.000 0
471 PP2400523260 Vitamin B1 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 150 23.696.430 180 1.520.000 1.520.000 0
472 PP2400523261 Vitamin B1 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 4.752.000 4.752.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 5.940.000 5.940.000 0
473 PP2400523262 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 73.500.000 73.500.000 0
474 PP2400523263 Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 150 84.000.000 180 63.000.000 63.000.000 0
475 PP2400523264 Vitamin B6 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 6.336.000 6.336.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 6.249.600 6.249.600 0
476 PP2400523266 Vitamin C vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 12.870.000 12.870.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 7.800.000 7.800.000 0
477 PP2400523267 Vitamin PP vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 150 28.095.017 210 8.856.000 8.856.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 150 10.171.785 180 8.899.200 8.899.200 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 150 46.500.000 180 3.412.800 3.412.800 0
478 PP2400523268 Voriconazol vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 150 1.701.000 180 113.400.000 113.400.000 0
479 PP2400523269 Voriconazol vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 150 1.593.000 180 92.700.000 92.700.000 0
480 PP2400523270 Zoledronic acid vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 150 35.276.000 180 225.000.000 225.000.000 0
481 PP2400523271 Zoledronic acid vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 150 22.767.701 180 101.640.000 101.640.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 150 312.000.000 180 92.400.000 92.400.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 150 34.864.000 180 102.300.000 102.300.000 0
482 PP2400523272 Zoledronic acid vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 150 32.976.792 180 2.145.000.000 2.145.000.000 0
483 PP2400523273 Zopiclon vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 150 3.140.040 180 154.700.000 154.700.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 137
Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh / thành phố
Vĩnh Long
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522776 - Aminophylin

2. PP2400523234 - Tobramycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302468965
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522928 - Erythropoietin alpha

2. PP2400522930 - Erythropoietin alpha

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109032
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522840 - Cefepim

2. PP2400522850 - Ceftazidim

3. PP2400522984 - Imipenem + Cilastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305205393
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522919 - Empagliflozin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1900336438
Tỉnh / thành phố
Cà Mau
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
183 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400523024 - Levofloxacin

2. PP2400523025 - Levofloxacin

3. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh / thành phố
Gia Lai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2400522853 - Ceftriaxon

2. PP2400522863 - Cisplatin

3. PP2400522904 - Doxorubicin hydroclorid

4. PP2400522910 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu

5. PP2400522913 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu

6. PP2400522924 - Epirubicin hydroclorid

7. PP2400522925 - Epirubicin hydroclorid

8. PP2400522934 - Esomeprazol

9. PP2400522938 - Etoposid

10. PP2400522961 - Gemcitabin

11. PP2400522963 - Gemcitabin

12. PP2400522993 - Irinotecan hydroclorid

13. PP2400522994 - Irinotecan hydroclorid

14. PP2400523016 - Lactobacillus acidophilus

15. PP2400523059 - Mecobalamin

16. PP2400523061 - Meropenem

17. PP2400523123 - Paclitaxel

18. PP2400523180 - Rosuvastatin

19. PP2400523195 - Sắt sulfat + Folic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
191 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 34

1. PP2400522745 - Acetyl leucin

2. PP2400522751 - Acid amin

3. PP2400522757 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận

4. PP2400522772 - Alteplase

5. PP2400522805 - Betamethason dipropionat + Betamethason natri phosphat

6. PP2400522819 - Botulinum toxin

7. PP2400522828 - Calcipotriol + Betamethason

8. PP2400522884 - Desfluran

9. PP2400522909 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu

10. PP2400522911 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu

11. PP2400522912 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu

12. PP2400522914 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu

13. PP2400522915 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu

14. PP2400522922 - Enoxaparin natri

15. PP2400522923 - Enoxaparin natri

16. PP2400522937 - Etifoxin hydroclorid (chlohydrat)

17. PP2400522953 - Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat)

18. PP2400522958 - Galantamin

19. PP2400522982 - Imatinib

20. PP2400522989 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

21. PP2400523003 - Kali clorid

22. PP2400523038 - Linezolid

23. PP2400523039 - Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens)

24. PP2400523047 - Lynestrenol

25. PP2400523088 - Mycophenolat

26. PP2400523099 - Natri diquafosol

27. PP2400523103 - Nefopam hydroclorid

28. PP2400523153 - Prednisolon acetat

29. PP2400523164 - Phenylephrin

30. PP2400523189 - Salmeterol + Fluticason propionat

31. PP2400523193 - Sắt protein succinylat

32. PP2400523218 - Tafluprost

33. PP2400523249 - Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid

34. PP2400523254 - Valproat natri

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313299130
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522841 - Cefoperazon

2. PP2400523271 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315086882
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
190 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400522817 - Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid

2. PP2400522844 - Cefpirom

3. PP2400522877 - Colistin

4. PP2400522882 - Daptomycin

5. PP2400522982 - Imatinib

6. PP2400523037 - Linezolid

7. PP2400523104 - Nefopam hydroclorid

8. PP2400523130 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid

9. PP2400523171 - Ramipril

10. PP2400523231 - Tigecyclin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302284069
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400522793 - Atorvastatin

2. PP2400522794 - Atorvastatin

3. PP2400522803 - Benazepril hydroclorid

4. PP2400523041 - Lisinopril

5. PP2400523202 - Sitagliptin

6. PP2400523203 - Sitagliptin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310638120
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522929 - Erythropoietin alpha

2. PP2400522931 - Erythropoietin alpha

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312492614
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400522971 - Glucose

2. PP2400522974 - Glucose

3. PP2400523127 - Paracetamol (Acetaminophen)

4. PP2400523175 - Ringer lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh / thành phố
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400522815 - Bisacodyl

2. PP2400522902 - Domperidon

3. PP2400522940 - Etoricoxib

4. PP2400523063 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid

5. PP2400523210 - Spiramycin + Metronidazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4500200808
Tỉnh / thành phố
Khánh Hòa
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523061 - Meropenem

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101370222
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522830 - Calcitonin

2. PP2400522848 - Cefpodoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316214382
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522921 - Enalapril + Hydroclorothiazid

2. PP2400523221 - Teicoplanin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303646106
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522857 - Cinnarizin

2. PP2400523087 - Mupirocin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 24

1. PP2400522742 - Acenocoumarol

2. PP2400522827 - Calcipotriol

3. PP2400522829 - Calcipotriol + Betamethason dipropionat

4. PP2400522838 - Carvedilol

5. PP2400522856 - Cilostazol

6. PP2400522859 - Ciprofloxacin

7. PP2400522866 - Clobetasol propionat

8. PP2400522872 - Colchicin

9. PP2400522883 - Daptomycin

10. PP2400522936 - Ester etylic của acid béo iod hóa

11. PP2400522944 - Ezetimibe + Simvastatin

12. PP2400522956 - Gadoteric acid

13. PP2400522966 - Glimepirid

14. PP2400523042 - Losartan

15. PP2400523075 - Mirtazapin

16. PP2400523118 - Olanzapin

17. PP2400523197 - Sevelamer hydrochlorid

18. PP2400523198 - Silymarin

19. PP2400523212 - Spironolacton + Furosemid

20. PP2400523216 - Tacrolimus

21. PP2400523217 - Tacrolimus

22. PP2400523241 - Thiocolchicosid

23. PP2400523262 - Vitamin B1 + B6 + B12

24. PP2400523263 - Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303459402
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522774 - Ambroxol hydroclorid

2. PP2400522811 - Bezafibrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh / thành phố
Ninh Bình
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400522781 - Amoxicilin

2. PP2400522786 - Amoxicilin + Acid clavulanic

3. PP2400522822 - Calci clorid

4. PP2400522853 - Ceftriaxon

5. PP2400522862 - Ciprofloxacin

6. PP2400522885 - Dexamethason

7. PP2400522984 - Imipenem + Cilastatin

8. PP2400523026 - Levofloxacin

9. PP2400523061 - Meropenem

10. PP2400523085 - Moxifloxacin

11. PP2400523093 - Natri clorid

12. PP2400523141 - Piracetam

13. PP2400523173 - Ramipril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312696382
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522958 - Galantamin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313168762
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523078 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
181 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2400522825 - Calci lactat pentahydrat

2. PP2400522939 - Etoricoxib

3. PP2400522950 - Flunarizin

4. PP2400522966 - Glimepirid

5. PP2400522971 - Glucose

6. PP2400522972 - Glucose

7. PP2400522974 - Glucose

8. PP2400523004 - Kali clorid

9. PP2400523018 - Levocetirizin

10. PP2400523055 - Magnesi sulfat

11. PP2400523057 - Manitol

12. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid

13. PP2400523066 - Metoclopramid

14. PP2400523085 - Moxifloxacin

15. PP2400523094 - Natri clorid

16. PP2400523097 - Natri clorid

17. PP2400523101 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

18. PP2400523106 - Neostigmin metylsulfat

19. PP2400523111 - Nước cất pha tiêm

20. PP2400523127 - Paracetamol (Acetaminophen)

21. PP2400523175 - Ringer lactat

22. PP2400523177 - Risperidon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303317510
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400523138 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Indapamid

2. PP2400523182 - Rupatadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303569980
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400522809 - Bevacizumab

2. PP2400522810 - Bevacizumab

3. PP2400522823 - Calci folinat

4. PP2400523245 - Trastuzumab

5. PP2400523247 - Trastuzumab

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314247671
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600206147
Tỉnh / thành phố
Ninh Bình
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400522839 - Cefazolin

2. PP2400522845 - Cefpirom

3. PP2400522846 - Cefpirom

4. PP2400522874 - Colistin

5. PP2400522876 - Colistin

6. PP2400522968 - Glipizid

7. PP2400522989 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311683817
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522919 - Empagliflozin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304142207
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522992 - Irbesartan + Hydroclorothiazid

2. PP2400523052 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400522752 - Acid amin

2. PP2400522753 - Acid amin

3. PP2400522756 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan

4. PP2400522759 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận

5. PP2400522788 - Amphotericin B (phức hợp lipid)

6. PP2400522831 - Calcitriol

7. PP2400522979 - Huyết thanh kháng uốn ván

8. PP2400523042 - Losartan

9. PP2400523098 - Natri clorid + Kali clorid + Monobasic kali phosphat + Natri acetat + Magnesi sulfat + Kẽm sulfat + Dextrose

10. PP2400523209 - Spiramycin + Metronidazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102183916
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400522808 - Bevacizumab

2. PP2400523124 - Paclitaxel

3. PP2400523134 - Pegfilgrastim

4. PP2400523244 - Trastuzumab

5. PP2400523246 - Trastuzumab

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh / thành phố
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522868 - Clotrimazol

2. PP2400522955 - Fusidic acid + Hydrocortison acetat

3. PP2400523049 - Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314033736
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522870 - Codein + Terpin hydrat

2. PP2400523131 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301018498
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523027 - Levomepromazin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101343765
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523108 - Nicorandil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301427564
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522831 - Calcitriol

2. PP2400522895 - Digoxin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313972490
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522864 - Cisplatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310976553
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400522802 - Bambuterol hydroclorid

2. PP2400522838 - Carvedilol

3. PP2400522866 - Clobetasol propionat

4. PP2400523119 - Olanzapin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101261544
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400522886 - Dexibuprofen

2. PP2400522887 - Dexmedetomidin

3. PP2400522975 - Glucose-1-phosphat dinatri tetrahydrat

4. PP2400523256 - Verapamil hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302128158
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522920 - Enalapril + Hydroclorothiazid

2. PP2400522952 - Fosfomycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4201563553
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400523014 - Lacidipin

2. PP2400523243 - Thiocolchicosid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304026070
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400522771 - Allopurinol

2. PP2400522801 - Baclofen

3. PP2400522833 - Candesartan

4. PP2400522901 - Domperidon

5. PP2400523128 - Paracetamol + Codein phosphat

6. PP2400523151 - Pramipexol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304123959
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522954 - Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat)

2. PP2400522955 - Fusidic acid + Hydrocortison acetat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400522813 - Bicalutamid

2. PP2400522944 - Ezetimibe + Simvastatin

3. PP2400522980 - Hydroxy cloroquin sulfat

4. PP2400523176 - Risedronat natri

5. PP2400523190 - Salmeterol + Fluticason propionat

6. PP2400523219 - Tamsulosin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102041728
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400522812 - Bicalutamid

2. PP2400522942 - Exemestan

3. PP2400522987 - Indapamid

4. PP2400523117 - Ofloxacin

5. PP2400523167 - Quetiapin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312124321
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522800 - Bacillus subtilis

2. PP2400523048 - Magnesi aspartat + Kali aspartat

3. PP2400523252 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316747020
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522871 - Colchicin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600699279
Tỉnh / thành phố
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2400522743 - Acenocoumarol

2. PP2400522750 - Aciclovir

3. PP2400522777 - Amisulprid

4. PP2400522802 - Bambuterol hydroclorid

5. PP2400522827 - Calcipotriol

6. PP2400522866 - Clobetasol propionat

7. PP2400522903 - Donepezil hydroclorid

8. PP2400522941 - Etoricoxib

9. PP2400522951 - Folic acid (vitamin B9)

10. PP2400522957 - Galantamin

11. PP2400522959 - Galantamin

12. PP2400523001 - Itraconazol

13. PP2400523036 - Linezolid

14. PP2400523089 - N-acetylcystein

15. PP2400523113 - Nystatin

16. PP2400523119 - Olanzapin

17. PP2400523142 - Piracetam

18. PP2400523156 - Pregabalin

19. PP2400523170 - Rabeprazol

20. PP2400523180 - Rosuvastatin

21. PP2400523259 - Vitamin A

22. PP2400523261 - Vitamin B1

23. PP2400523264 - Vitamin B6

24. PP2400523266 - Vitamin C

25. PP2400523267 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309818305
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522747 - Aciclovir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312587344
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523268 - Voriconazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3600887276
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522985 - Immunoglobulin (IgM + IgG + IgA)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314162763
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
3
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522764 - Adapalene + Benzoyl peroxid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302848371
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522981 - Ibuprofen

2. PP2400523005 - Kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313554969
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523120 - Olopatadin (hydroclorid)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302975997
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522796 - Atracurium besylat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
185 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400522769 - Albendazol

2. PP2400522793 - Atorvastatin

3. PP2400522966 - Glimepirid

4. PP2400522987 - Indapamid

5. PP2400522991 - Irbesartan

6. PP2400523044 - Losartan

7. PP2400523125 - Pantoprazol

8. PP2400523212 - Spironolacton + Furosemid

9. PP2400523222 - Telmisartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3301043531
Tỉnh / thành phố
Thừa Thiên - Huế
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522843 - Cefoperazon + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400522744 - Acetazolamid

2. PP2400522750 - Aciclovir

3. PP2400522797 - Atropin sulfat

4. PP2400522885 - Dexamethason

5. PP2400522900 - Diphenhydramin hydroclorid

6. PP2400522951 - Folic acid (vitamin B9)

7. PP2400523056 - Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd

8. PP2400523070 - Methotrexat

9. PP2400523093 - Natri clorid

10. PP2400523148 - Povidon Iodin

11. PP2400523168 - Rabeprazol

12. PP2400523216 - Tacrolimus

13. PP2400523217 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302166964
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400522866 - Clobetasol propionat

2. PP2400522948 - Fexofenadin hydroclorid

3. PP2400522954 - Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat)

4. PP2400523023 - Levofloxacin

5. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid

6. PP2400523084 - Moxifloxacin

7. PP2400523089 - N-acetylcystein

8. PP2400523180 - Rosuvastatin

9. PP2400523240 - Thiamazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312401092
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522814 - Bilastin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 45

1. PP2400522754 - Acid amin + glucose (+ điện giải)

2. PP2400522758 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận

3. PP2400522762 - Adalimumab

4. PP2400522789 - Amylase + Lipase + Protease

5. PP2400522790 - Anidulafungin

6. PP2400522791 - Apixaban

7. PP2400522792 - Apixaban

8. PP2400522807 - Bevacizumab

9. PP2400522830 - Calcitonin

10. PP2400522849 - Ceftaroline fosamil

11. PP2400522851 - Ceftazidim + Avibactam

12. PP2400522852 - Ceftolozan + Tazobactam

13. PP2400522905 - Doxorubicin hydroclorid

14. PP2400522916 - Dydrogesterone

15. PP2400522917 - Edoxaban

16. PP2400522918 - Edoxaban

17. PP2400522932 - Erythropoietin beta

18. PP2400522960 - Gemcitabin

19. PP2400522990 - Iohexol

20. PP2400522995 - Isavuconazole

21. PP2400522996 - Isavuconazole

22. PP2400523009 - Ketoprofen

23. PP2400523013 - Lacidipin

24. PP2400523028 - Levothyroxin natri

25. PP2400523030 - Levothyroxin natri

26. PP2400523032 - Lidocain + Prilocain

27. PP2400523038 - Linezolid

28. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid

29. PP2400523071 - Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta

30. PP2400523110 - Norethisteron

31. PP2400523114 - Nhũ dịch lipid

32. PP2400523115 - Nhũ dịch lipid

33. PP2400523136 - Perindopril arginine + Amlodipin

34. PP2400523152 - Prasugrel

35. PP2400523157 - Progesteron

36. PP2400523158 - Propofol

37. PP2400523184 - Sacubitril + Valsartan

38. PP2400523185 - Sacubitril + Valsartan

39. PP2400523196 - Secukinumab

40. PP2400523200 - Simethicon

41. PP2400523204 - Sofosbuvir + Velpatasvir

42. PP2400523229 - Ticagrelor

43. PP2400523232 - Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)

44. PP2400523236 - Tocilizumab

45. PP2400523271 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400522894 - Digoxin

2. PP2400522945 - Famotidin

3. PP2400523077 - Mometason furoat

4. PP2400523080 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

5. PP2400523086 - Moxifloxacin + Dexamethason phosphat

6. PP2400523090 - Naloxon hydroclorid

7. PP2400523159 - Propranolol hydroclorid

8. PP2400523187 - Salbutamol + Ipratropium bromid

9. PP2400523191 - Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313515938
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523144 - Polystyren

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3603379898
Tỉnh / thành phố
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522785 - Amoxicilin + Acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400116704
Tỉnh / thành phố
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400523001 - Itraconazol

2. PP2400523042 - Losartan

3. PP2400523043 - Losartan

4. PP2400523179 - Rosuvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302333372
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522766 - Adenosin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2100274872
Tỉnh / thành phố
Vĩnh Long
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400522853 - Ceftriaxon

2. PP2400522862 - Ciprofloxacin

3. PP2400522881 - Chlorpheniramin maleat

4. PP2400522888 - Dextromethorphan hydrobromid

5. PP2400523142 - Piracetam

6. PP2400523146 - Povidon Iodin

7. PP2400523156 - Pregabalin

8. PP2400523160 - Propranolol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2200369207
Tỉnh / thành phố
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522847 - Cefpodoxim

2. PP2400522939 - Etoricoxib

3. PP2400522998 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305693574
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522782 - Amoxicilin + Acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400522862 - Ciprofloxacin

2. PP2400522926 - Eprazinon dihydroclorid

3. PP2400523036 - Linezolid

4. PP2400523156 - Pregabalin

5. PP2400523205 - Sorbitol

6. PP2400523206 - Sorbitol

7. PP2400523228 - Tetracyclin (hydroclorid)

8. PP2400523259 - Vitamin A

9. PP2400523267 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315999762
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400523135 - Pentoxifyllin

2. PP2400523216 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3300101406
Tỉnh / thành phố
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400522749 - Aciclovir

2. PP2400522750 - Aciclovir

3. PP2400522868 - Clotrimazol

4. PP2400522899 - Diosmectit

5. PP2400523173 - Ramipril

6. PP2400523180 - Rosuvastatin

7. PP2400523227 - Tetracyclin (hydroclorid)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312552870
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523230 - Ticarcilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0307159495
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522749 - Aciclovir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304819721
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522783 - Amoxicilin + Acid clavulanic

2. PP2400522856 - Cilostazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314022149
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522919 - Empagliflozin

2. PP2400523065 - Metformin hydroclorid + Sitagliptin

3. PP2400523252 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0307657959
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523038 - Linezolid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108588683
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522837 - Capsaicin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316948792
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522765 - Adenosin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400522799 - Bacillus subtilis

2. PP2400522874 - Colistin

3. PP2400522890 - Diazepam

4. PP2400522891 - Diazepam

5. PP2400522986 - Indapamid

6. PP2400523010 - Ketorolac tromethamin

7. PP2400523186 - Salbutamol (sulfat)

8. PP2400523216 - Tacrolimus

9. PP2400523217 - Tacrolimus

10. PP2400523233 - Tizanidin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109035096
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400522897 - Diltiazem hydroclorid

2. PP2400523029 - Levothyroxin natri

3. PP2400523074 - Minocyclin

4. PP2400523161 - Propylthiouracil (PTU)

5. PP2400523173 - Ramipril

6. PP2400523192 - Sắt Fumarat + Acid folic

7. PP2400523239 - Thiamazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310985237
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522777 - Amisulprid

2. PP2400523238 - Topiramat

3. PP2400523273 - Zopiclon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315696849
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523199 - Silymarin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302366480
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400522943 - Ezetimibe + Atorvastatin

2. PP2400523019 - Levodopa + Carbidopa

3. PP2400523072 - Midazolam

4. PP2400523079 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat

5. PP2400523162 - Protamin sulfat

6. PP2400523270 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316814125
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522826 - Calci-3-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-4-methyl-2-oxo-vaerat + Calci-2-oxo-3-phenyl-propionat + Calci -3-methyl-2-oxo-butyrate+ Calci-DL-2-hydroxyl-4-(methylthio) butyrat + L-lysin acetat + L-Threonin +L-trytophan + L-histidin +L-tyrosin (tương ứng trong 1 viên chứa: Nitơ toàn phần 36mg; Ca toàn phần 50mg)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106739489
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400523257 - Vinorelbin

2. PP2400523258 - Vinorelbin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312000164
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522960 - Gemcitabin

2. PP2400522962 - Gemcitabin

3. PP2400523162 - Protamin sulfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4200562765
Tỉnh / thành phố
Khánh Hòa
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 30

1. PP2400522746 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel

2. PP2400522778 - Amitriptylin hydroclorid

3. PP2400522779 - Amlodipin

4. PP2400522834 - Candesartan

5. PP2400522836 - Candesartan + hydroclorothiazide

6. PP2400522858 - Cinnarizin

7. PP2400522862 - Ciprofloxacin

8. PP2400522873 - Colchicin

9. PP2400522881 - Chlorpheniramin maleat

10. PP2400522933 - Esomeprazol

11. PP2400522935 - Esomeprazol

12. PP2400522941 - Etoricoxib

13. PP2400522948 - Fexofenadin hydroclorid

14. PP2400523023 - Levofloxacin

15. PP2400523059 - Mecobalamin

16. PP2400523060 - Meloxicam

17. PP2400523067 - Metoclopramid

18. PP2400523089 - N-acetylcystein

19. PP2400523119 - Olanzapin

20. PP2400523129 - Paracetamol + Codein phosphat

21. PP2400523142 - Piracetam

22. PP2400523170 - Rabeprazol

23. PP2400523181 - Rotundin

24. PP2400523233 - Tizanidin hydroclorid

25. PP2400523240 - Thiamazol

26. PP2400523242 - Thiocolchicosid

27. PP2400523261 - Vitamin B1

28. PP2400523264 - Vitamin B6

29. PP2400523266 - Vitamin C

30. PP2400523267 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312147840
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522760 - Acid tiaprofenic

2. PP2400523201 - Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315711984
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400522787 - Amoxicilin + Acid clavulanic

2. PP2400522848 - Cefpodoxim

3. PP2400522927 - Ertapenem

4. PP2400523013 - Lacidipin

5. PP2400523026 - Levofloxacin

6. PP2400523068 - Metoprolol tartrat

7. PP2400523069 - Metoprolol tartrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1200100557
Tỉnh / thành phố
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522786 - Amoxicilin + Acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301046079
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523212 - Spironolacton + Furosemid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh / thành phố
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400522867 - Clorpromazin hydroclorid

2. PP2400522872 - Colchicin

3. PP2400522978 - Haloperidol

4. PP2400523011 - Ketorolac tromethamin

5. PP2400523073 - Midazolam

6. PP2400523122 - Oxcarbazepin

7. PP2400523165 - Phenytoin

8. PP2400523248 - Trihexyphenidyl hydroclorid

9. PP2400523253 - Valproat natri

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107524422
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523038 - Linezolid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3600510960
Tỉnh / thành phố
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400522838 - Carvedilol

2. PP2400522893 - Diclofenac

3. PP2400522903 - Donepezil hydroclorid

4. PP2400522941 - Etoricoxib

5. PP2400523156 - Pregabalin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400522976 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

2. PP2400523031 - Lidocain

3. PP2400523237 - Tofisopam

4. PP2400523255 - Venlafaxin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314391643
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522824 - Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat

2. PP2400522969 - Glipizid

3. PP2400523038 - Linezolid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316241844
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522949 - Filgrastim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101549325
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523043 - Losartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400384433
Tỉnh / thành phố
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522784 - Amoxicilin + Acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104415182
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523040 - Lisinopril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102159060
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400523157 - Progesteron

2. PP2400523272 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311989386
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522944 - Ezetimibe + Simvastatin

2. PP2400523082 - Mosaprid citrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315667580
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400522795 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

2. PP2400522832 - Candesartan

3. PP2400522997 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

4. PP2400523002 - Ivermectin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1100707517
Tỉnh / thành phố
Tây Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400522748 - Aciclovir

2. PP2400522875 - Colistin

3. PP2400523015 - Lacidipin

4. PP2400523046 - Lovastatin

5. PP2400523053 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313040113
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid

2. PP2400523233 - Tizanidin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304747121
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522893 - Diclofenac

2. PP2400523054 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + simethicone

3. PP2400523169 - Rabeprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313286893
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523154 - Pregabalin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh / thành phố
Phú Thọ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 23

1. PP2400522743 - Acenocoumarol

2. PP2400522766 - Adenosin

3. PP2400522775 - Amikacin

4. PP2400522822 - Calci clorid

5. PP2400522858 - Cinnarizin

6. PP2400522867 - Clorpromazin hydroclorid

7. PP2400522885 - Dexamethason

8. PP2400522907 - Drotaverin clohydrat

9. PP2400522919 - Empagliflozin

10. PP2400522934 - Esomeprazol

11. PP2400523004 - Kali clorid

12. PP2400523011 - Ketorolac tromethamin

13. PP2400523033 - Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin)

14. PP2400523035 - Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin)

15. PP2400523066 - Metoclopramid

16. PP2400523106 - Neostigmin metylsulfat

17. PP2400523107 - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat)

18. PP2400523116 - Octreotid

19. PP2400523126 - Pantoprazol

20. PP2400523166 - Phytomenadion (vitamin K1)

21. PP2400523178 - Rocuronium bromid

22. PP2400523224 - Terbutalin sulfat

23. PP2400523260 - Vitamin B1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305925578
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522896 - Dihydro ergotamin mesylat

2. PP2400522980 - Hydroxy cloroquin sulfat

3. PP2400523160 - Propranolol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh / thành phố
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400522820 - Budesonid

2. PP2400522955 - Fusidic acid + Hydrocortison acetat

3. PP2400523100 - Natri hyaluronat

4. PP2400523105 - Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason

5. PP2400523120 - Olopatadin (hydroclorid)

6. PP2400523174 - Rifamycin

7. PP2400523235 - Tobramycin + Dexamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400460395
Tỉnh / thành phố
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
182 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522794 - Atorvastatin

2. PP2400522991 - Irbesartan

3. PP2400523228 - Tetracyclin (hydroclorid)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314024996
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523058 - Mebeverin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301329486
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400522838 - Carvedilol

2. PP2400522855 - Cetirizin

3. PP2400522898 - Diltiazem hydroclorid

4. PP2400522899 - Diosmectit

5. PP2400522944 - Ezetimibe + Simvastatin

6. PP2400522964 - Gemfibrozil

7. PP2400522967 - Glimepirid

8. PP2400523017 - Lamivudin

9. PP2400523042 - Losartan

10. PP2400523075 - Mirtazapin

11. PP2400523118 - Olanzapin

12. PP2400523150 - Pramipexol

13. PP2400523201 - Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314089150
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400523064 - Metformin hydroclorid + Glimepirid

2. PP2400523179 - Rosuvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523155 - Pregabalin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315469620
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522768 - Aescin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304528578
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522988 - Indomethacin

2. PP2400523068 - Metoprolol tartrat

3. PP2400523069 - Metoprolol tartrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483037
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400522744 - Acetazolamid

2. PP2400522951 - Folic acid (vitamin B9)

3. PP2400523093 - Natri clorid

4. PP2400523148 - Povidon Iodin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316446873
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400522787 - Amoxicilin + Acid clavulanic

2. PP2400523132 - Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106785340
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400523109 - Nimodipin

2. PP2400523269 - Voriconazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0317222883
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523034 - Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104043110
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522761 - Acid thioctic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314294752
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522854 - Ceftriaxon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311051649
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522835 - Candesartan + hydroclorothiazide

2. PP2400523091 - Naproxen

3. PP2400523211 - Spironolacton

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310793775
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523007 - Kali iodid + Natri iodid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400522780 - Amlodipin + Telmisartan

2. PP2400522816 - Bisoprolol fumarat

3. PP2400522818 - Bosentan

4. PP2400522821 - Calci carbonat + Vitamin D3

5. PP2400522838 - Carvedilol

6. PP2400522998 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

7. PP2400523001 - Itraconazol

8. PP2400523020 - Levodopa + Carbidopa

9. PP2400523021 - Levodopa + Carbidopa

10. PP2400523045 - Losartan + Hydroclorothiazid

11. PP2400523059 - Mecobalamin

12. PP2400523064 - Metformin hydroclorid + Glimepirid

13. PP2400523133 - Paroxetin

14. PP2400523163 - Pyridostigmin bromid

15. PP2400523179 - Rosuvastatin

16. PP2400523183 - Saccharomyces boulardii

17. PP2400523213 - Spironolacton + Furosemid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309379217
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400522767 - Aescin

2. PP2400522814 - Bilastin

3. PP2400523012 - Ketotifen

4. PP2400523139 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Amlodipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000706406
Tỉnh / thành phố
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400522970 - Glucose

2. PP2400522973 - Glucose

3. PP2400523095 - Natri clorid

4. PP2400523127 - Paracetamol (Acetaminophen)

5. PP2400523149 - Pralidoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303218830
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400522842 - Cefoperazon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400522770 - Albumin

2. PP2400522854 - Ceftriaxon

3. PP2400523254 - Valproat natri

4. PP2400523271 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310823236
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522763 - Adapalen

2. PP2400522780 - Amlodipin + Telmisartan

3. PP2400523022 - Levofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400522750 - Aciclovir

2. PP2400522775 - Amikacin

3. PP2400522803 - Benazepril hydroclorid

4. PP2400522834 - Candesartan

5. PP2400522866 - Clobetasol propionat

6. PP2400523076 - Mometason furoat

7. PP2400523092 - Natri clorid

8. PP2400523156 - Pregabalin

9. PP2400523242 - Thiocolchicosid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315647760
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
200 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400522861 - Ciprofloxacin

2. PP2400523050 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

3. PP2400523062 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400523112 - Nước oxy già

2. PP2400523146 - Povidon Iodin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102897124
Tỉnh / thành phố
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523199 - Silymarin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0306602280
Tỉnh / thành phố
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400523007 - Kali iodid + Natri iodid

Đã xem: 18
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây