Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
KÉO ĐIỆN TREO |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Cáp LV-ABC-2x25 - 0,6//1kV |
2713 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Cáp LV-ABC-2x35 - 0,6//1kV |
1588 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Cáp LV-ABC-2x95 - 0,6//1kV |
318 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Cáp LV-ABC-4x35 - 0,6//1kV |
19588 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Cột bê tông vuông 7m |
73 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6 |
Cột bê tông ly tâm 8m |
73 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.7 |
Cột sắt D113,5x3,2mm-6m mạ kẽm |
194 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.8 |
Đầu cốt M25 |
60 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.9 |
Đầu cốt M35 |
316 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.10 |
Đầu cốt M95 |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.11 |
Khóa đỡ cáp + móc treo (Bản ốp + Boong treo cáp) |
290 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.12 |
Khóa néo cáp + móc néo (Bản ốp + Kẹp siết cáp) |
630 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.13 |
Đai thép + khóa đai |
605 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.14 |
Bốc dỡ dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công |
3.131 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.15 |
Vận chuyển dây dẫn điện dây cáp các loại bằng thủ công 350m |
3.131 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.16 |
Bốc dỡ phụ kiện các loại bằng thủ công |
0.2972 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.17 |
Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly 350m |
0.2972 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.18 |
Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công |
26.487 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.19 |
Vận chuyển cột bê tông bằng thủ công, cự ly 350m |
26.487 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.20 |
Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao |
2.9288 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.21 |
Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao |
2.9288 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.22 |
Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại |
0.0013 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.23 |
Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại |
0.0013 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.24 |
Bốc lên bằng thủ công - thép các loại |
0.2864 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.25 |
Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại |
0.2864 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.26 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loại |
6.3029 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.27 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 340 m tiếp theo - Cát các loại |
6.3029 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.28 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loại |
10.2276 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.29 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 340 m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loại |
10.2276 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.30 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng bao |
2.9288 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.31 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 340 m tiếp theo - Xi măng bao |
2.9288 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.32 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gỗ các loại |
0.0013 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.33 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 340 m tiếp theo - Gỗ các loại |
0.0013 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.34 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sắt thép các loại |
0.2864 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.35 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 340 m tiếp theo - Sắt thép các loại |
0.2864 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.36 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
203.2169 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.37 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
22.5797 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.38 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 |
38.099 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.39 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
3.4584 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.40 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công (trồng cột) |
183.283 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.41 |
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công |
73 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.42 |
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công |
73 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.43 |
Lắp dựng cột sắt đơn loại 6 - 10 m. Lắp dựng bằng thủ công |
194 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.44 |
Sản xuất, gia công cột sắt F113, bịt 2 đầu + chân trèo |
194 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.45 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x25mm2 |
2.713 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.46 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x35mm2 |
1.588 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.47 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x95mm2 |
0.318 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.48 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x35mm2 |
19.588 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.49 |
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
6 |
10 đầu cốt |
Theo quy định tại Chương V |