Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Cáp LV-ABC-2x95 - 0,6//1kV |
2480 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Cáp LV-ABC-2x25 - 0,6//1kV |
3416 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
Cáp LV-ABC-2x35 - 0,6//1kV |
1588 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
Cáp LV-ABC-2x70 - 0,6//1kV |
1004 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
Cáp LV-ABC-4x35 - 0,6//1kV |
19631 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
Cáp LV-ABC-4x50 - 0,6//1kV |
994 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
Cáp LV-ABC-4x70 - 0,6//1kV |
1240 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
8 |
Cột bê tông vuông 7m |
121 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
9 |
Cột bê tông ly tâm 8m |
121 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
10 |
Đầu cốt M25 |
68 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
11 |
Đầu cốt M35 |
484 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12 |
Đầu cốt M50 |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
13 |
Đầu cốt M70 |
16 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
14 |
Đầu cốt M95 |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
15 |
Khóa đỡ cáp + móc treo (Bản ốp + Boong treo cáp) |
365 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
16 |
Khóa néo cáp + móc néo (Bản ốp + Kẹp siết cáp) |
790 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
17 |
Đai thép + khóa đai |
760 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
18 |
Bốc dỡ dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công |
4.287 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
19 |
Vận chuyển dây dẫn điện dây cáp các loại bằng thủ công 350m |
4.287 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
20 |
Bốc dỡ phụ kiện các loại bằng thủ công |
0.3733 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
21 |
Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly 350m |
0.3733 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
22 |
Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công |
38.115 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
23 |
Vận chuyển cột bê tông bằng thủ công, cự ly 350m |
38.115 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
24 |
Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao |
1.8883 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
25 |
Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao |
1.8883 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
26 |
Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại |
0.001 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
27 |
Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại |
0.001 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
28 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loại |
4.0635 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
29 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 340 m tiếp theo - Cát các loại |
4.0635 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
30 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loại |
6.5939 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
31 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 340 m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loại |
6.5939 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
32 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng bao |
1.8883 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
33 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 340 m tiếp theo - Xi măng bao |
1.8883 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
34 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gỗ các loại |
0.001 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
35 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 340 m tiếp theo - Gỗ các loại |
0.001 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
36 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
102.4205 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
37 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
11.3801 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
38 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 |
24.563 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
39 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
2.5168 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
40 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công (trồng cột) |
83.5462 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
41 |
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công |
121 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
42 |
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công |
121 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
43 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x25mm2 |
3.416 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
44 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x35mm2 |
1.588 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
45 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x70mm2 |
1.004 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
46 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x95mm2 |
2.48 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
47 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x35mm2 |
19.631 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
48 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x50mm2 |
0.994 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
49 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x70mm2 |
1.24 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
50 |
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
6.8 |
10 đầu cốt |
Theo quy định tại Chương V |