Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Cáp LV-ABC-2x25 - 0,6//1kV |
4300 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Cáp LV-ABC-2x95 - 0,6//1kV |
1619 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
Cáp LV-ABC-4x35 - 0,6//1kV |
28080 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
Cáp LV-ABC-4x70 - 0,6//1kV |
367 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
Cột bê tông vuông 7m |
137 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
Cột bê tông ly tâm 8m |
137 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
Đầu cốt M25 |
80 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
8 |
Đầu cốt M35 |
608 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
9 |
Đầu cốt M95 |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
10 |
Đầu cốt M70 |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
11 |
Khóa đỡ cáp + móc treo (Bản ốp + Boong treo cáp) |
412 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
12 |
Khóa néo cáp + móc néo (Bản ốp + Kẹp siết cáp) |
894 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13 |
Đai thép + khóa đai |
859 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
14 |
Bốc dỡ dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công |
4.6759 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
15 |
Vận chuyển dây dẫn điện dây cáp các loại bằng thủ công 150m |
4.6759 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
16 |
Bốc dỡ phụ kiện các loại bằng thủ công |
0.4223 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
17 |
Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly 150m |
0.4223 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
18 |
Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công |
43.155 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
19 |
Vận chuyển cột bê tông bằng thủ công, cự ly 150m |
43.155 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
20 |
Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao |
2.138 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
21 |
Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao |
2.138 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
22 |
Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại |
0.0011 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
23 |
Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại |
0.0011 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
24 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loại |
4.6009 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
25 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140 m tiếp theo - Cát các loại |
4.6009 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
26 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loại |
7.4658 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
27 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140 m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loại |
7.4658 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
28 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng bao |
2.138 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
29 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140 m tiếp theo - Xi măng bao |
2.138 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
30 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gỗ các loại |
0.0011 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
31 |
Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140 m tiếp theo - Gỗ các loại |
0.0011 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
32 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
115.9637 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
33 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
12.8849 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
34 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 |
27.811 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
35 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
2.8496 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
36 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công (trồng cột) |
94.5937 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
37 |
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công |
137 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
38 |
Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công |
137 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
39 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x25mm2 |
4.3 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
40 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x95mm2 |
1.619 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
41 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x35mm2 |
28.08 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
42 |
Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x70mm2 |
0.367 |
km/dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
43 |
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
8 |
10 đầu cốt |
Theo quy định tại Chương V |
|
44 |
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2 |
60.8 |
10 đầu cốt |
Theo quy định tại Chương V |
|
45 |
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤70mm2 |
0.8 |
10 đầu cốt |
Theo quy định tại Chương V |
|
46 |
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤95mm2 |
0.8 |
10 đầu cốt |
Theo quy định tại Chương V |
|
47 |
Tháo dỡ bằng thủ công. Dây điện các loại |
34.366 |
1km / 1dây |
Theo quy định tại Chương V |
|
48 |
Vận chuyển cơ giới vật tư thu hồi về kho chi nhánh |
15.5865 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
49 |
Ghi chú: Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí cho các loại thuế, phí, lệ phí liên quan nếu có) và chi phí dự phòng (5%). Thuế VAT tính cho gói thầu là 10% |
Theo quy định tại Chương V |