Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
I. Mảng xanh cổng xa lộ Hà Nội (tưới nước thủy cục) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
2 |
1. Cây xanh |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
3 |
Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
32 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
4 |
Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 |
64 |
1 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
5 |
Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 |
64 |
1 cây |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
6 |
2. Cây kiểng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
7 |
Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công |
41.6 |
100 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
8 |
Chăm sóc cây kiểng tạo hình |
0.26 |
100 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
9 |
3. Thảm cỏ lá gừng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
10 |
Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
33361.6 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
11 |
Phát thảm cỏ bằng máy |
2502.12 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
12 |
Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
208.51 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
13 |
4. Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
14 |
Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước máy tưới thủ công |
3108.8 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
15 |
Chăm sóc bồn kiểng |
19.43 |
100 m2/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
16 |
5. Các công tác khác |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
17 |
Quét rác trong công viên, mảng xanh - Vị trí quét rác: Thảm cỏ |
2001.696 |
1000 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
18 |
Làm cỏ đường đi trong công viên, mảng xanh - Đường đan, đá |
33.36 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
19 |
Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
275.1 |
1 tấn rác |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
20 |
Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
275.1 |
1 tấn rác |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
21 |
Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
275.1 |
1 tấn rác/1Km |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
22 |
II. Đường D1 – đoạn 1 phần vỉa hè (tưới nước thủy cục kết hợp xe bồn) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
23 |
1. Cây xanh |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
24 |
Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
178 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
25 |
Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 |
356 |
1 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
26 |
Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 |
356 |
1 cây |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
27 |
2. Thảm cỏ lá gừng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
28 |
Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
17046.4 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
29 |
Tưới nước thảm cỏ - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
17046.4 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
30 |
Phát thảm cỏ bằng máy |
2556.96 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
31 |
Làm cỏ tạp |
2556.96 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
32 |
Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng |
2130.8 |
1 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
33 |
Phòng trừ sùng cỏ |
213.08 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
34 |
Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
426.16 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
35 |
Bón phân thảm cỏ - Phân hữu cơ |
213.08 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
36 |
3. Cắt thảm cỏ tự nhiên |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
37 |
Phát thảm cỏ bằng máy (Bãi xe bus Khu đất tiếp giáp đường D1; Chi cục Hải Quan và công ty TNHH MTV Phát triển khu CNC) |
246.84 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
38 |
4. Các công tác khác |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
39 |
Quét rác trong công viên, mảng xanh - Vị trí quét rác: Thảm cỏ |
511.392 |
1000 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
40 |
Làm cỏ đường đi trong công viên, mảng xanh - Đường đan, đá |
159.66 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
41 |
Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
263.58 |
1 tấn rác |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
42 |
Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
263.58 |
1 tấn rác |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
43 |
Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
263.58 |
1 tấn rác/1Km |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
44 |
III. Đường D1 – đoạn 1 phần dải phân cách (tưới nước xe bồn) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
45 |
1. Cây xanh |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
46 |
Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
27 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
47 |
Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 |
54 |
1 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
48 |
Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 |
54 |
1 cây |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
49 |
2. Cây kiểng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
50 |
Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng xe bồn: Xe bồn 8 m3 |
92.8 |
100 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |