Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
I. Khu G2 (G2-a, G2-c) (tưới nước thủy cục) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
2 |
1. Cây xanh |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
3 |
Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
145 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
4 |
Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 |
290 |
1 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
5 |
Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 |
290 |
1 cây |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
6 |
2. Cây kiểng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
7 |
Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công |
286.4 |
100 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
8 |
Chăm sóc cây kiểng tạo hình |
1.79 |
100 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
9 |
3. Thảm cỏ lá gừng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
10 |
Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
26923.2 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
11 |
Phát thảm cỏ bằng máy |
2019.24 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
12 |
Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
168.27 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
13 |
4. Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
14 |
Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước máy tưới thủ công |
619.2 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
15 |
Chăm sóc bồn kiểng |
3.87 |
100 m2/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
16 |
5. Các công tác khác |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
17 |
Quét rác trong công viên, mảng xanh - Vị trí quét rác: Thảm cỏ |
807.696 |
1000 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
18 |
Làm cỏ đường đi trong công viên, mảng xanh - Đường gạch tự chèn |
6.9 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
19 |
Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
207.2 |
1 tấn rác |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
20 |
Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
207.2 |
1 tấn rác |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
21 |
Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
207.2 |
1 tấn rác/1Km |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
22 |
II. Khu G2 (G2-b) (tưới nước thủy cục) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
23 |
1. Cây xanh |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
24 |
Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
59 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
25 |
Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 |
118 |
1 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
26 |
Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 |
118 |
1 cây |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
27 |
2. Cây kiểng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
28 |
Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo - Bằng nước máy tưới thủ công |
4.8 |
100 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
29 |
Chăm sóc cây kiểng tạo hình |
0.03 |
100 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
30 |
3. Thảm cỏ lá gừng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
31 |
Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
10220.8 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
32 |
Phát thảm cỏ bằng máy |
766.56 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
33 |
Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
63.88 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
34 |
4. Chăm sóc bồn hoa, bồn kiểng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
35 |
Tưới nước bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào, rau muống biển, cúc xuyến chi - Bằng nước máy tưới thủ công |
48 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
36 |
Chăm sóc bồn kiểng |
0.3 |
100 m2/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
37 |
5. Các công tác khác |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
38 |
Quét rác trong công viên, mảng xanh - Vị trí quét rác: Thảm cỏ |
306.624 |
1000 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
39 |
Thu gom rác về điểm tập kết trong công viên bằng thủ công, cự ly bình quân 200m |
76.92 |
1 tấn rác |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
40 |
Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe, vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly ≤ 5km bằng xe 7 tấn |
76.92 |
1 tấn rác |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
41 |
Vận chuyển rác đến địa điểm đổ cho 1km tiếp theo, xe 7 tấn |
76.92 |
1 tấn rác/1Km |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
42 |
III. Khu G4 (tưới nước thủy cục) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
43 |
1. Cây xanh |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
44 |
Chăm sóc, bảo quản cây loại 1 - Cây xanh: Không có bồn |
137 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
45 |
Mé nhánh không thường xuyên cây xanh - Cây xanh loại 1 |
188 |
1 cây/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
46 |
Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán, tạo hình - Cây xanh loại 1 |
188 |
1 cây |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
47 |
2. Thảm cỏ lá gừng |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
48 |
Tưới nước thảm cỏ - Bằng nước máy tưới thủ công |
21745.6 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
49 |
Phát thảm cỏ bằng máy |
1630.92 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |
||
50 |
Bón phân thảm cỏ - Phân vô cơ |
135.91 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
365 ngày |