Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
20 |
Tủ điện điều khiển cho bơm chữa cháy |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
21 |
Bình tích áp 100l kèm van |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
22 |
Bình chữa cháy khí HFC- 227 loại 20L/25 Bar |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
23 |
Bình chữa cháy bột ABC 8kg |
82 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
24 |
Bình chữa cháy khí CO2 5kg |
82 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
25 |
Kim thu sét |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
26 |
Trung tâm báo cháy địa chỉ |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
27 |
Bộ nguồn phụ UPS (24 VDC 5A) UPS 24VDC 5A (bao gồm Acquy) |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
28 |
Máy phát điện 120KVA |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
29 |
Giỏ lược rác tinh |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
30 |
Bơm điều hòa |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
31 |
Khớp nối nhanh |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
32 |
Xích kéo bơm |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
33 |
Phao báo mực nước |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
34 |
Dĩa phân phối khí thô: Vật liệu màng đĩa EPDM Diện tích bề mặt màng đĩa: 0,04m2 Vật liệu thân đĩa: Pholypropylene (PP-GF) Đường màng đĩa: 235mm (9 inch) Đường kính tổng thể: 280mm Lưu lượng thiết kế cho bể bể sinh học: 0-12 m3/h Có tích hợp Van 1 chiều trên Khung đĩa giúp bảo vệ Màng đĩa phân phối khí hoạt động ổn định |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
35 |
Bơm khuấy trộn chìm |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
36 |
Khớp nối nhanh |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
37 |
Xích kéo bơm |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
38 |
Máy thổi khí |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
39 |
Đĩa phân phối khí tinh |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
40 |
Bơm nước thải tuần hoàn |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
41 |
Khớp nối nhanh |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
42 |
Xích kéo bơm |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
43 |
Ống lắng trung tâm |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
44 |
Máng thu nước răng cưa |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
45 |
Bơm bùn sinh học |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
46 |
Khớp nối nhanh |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
47 |
Xích kéo bơm |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
48 |
Bơm thoát nước thải |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
49 |
Khớp nối nhanh |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
50 |
Xích kéo bơm |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
51 |
Phao báo mực nước |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
52 |
Đồng hồ đo lưu lượng |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
53 |
Bơm định lượng hóa chất khử trùng |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
54 |
Bồn chứa hóa chất khử trùng |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
55 |
Motor khuấy trộn bồn pha hóa chất khử trùng |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
56 |
Bơm định lượng hóa chất kiềm |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
57 |
Bồn chứa hóa chất kiềm |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
58 |
Motor khuấy trộn bồn pha hóa chất kiềm |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
59 |
Bơm định lượng hóa chất dinh dưỡng |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
60 |
Bồn chứa hóa chất dinh dưỡng |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
61 |
Motor khuấy trộn bồn pha hóa chất dinh dưỡng |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
62 |
Hệ thống đường ống công nghệ |
1 |
Hệ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
63 |
Hệ thống tủ điều khiển |
1 |
Hệ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
64 |
Hệ thống dây điện |
1 |
Hệ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
65 |
Bàn |
30 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
66 |
Ghế |
30 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
67 |
Tủ |
30 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
68 |
Bộ sofa |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |
|
69 |
Máy vi tính |
30 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 219 Lý Thường Kiệt, Phường 145, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
180 ngày |
180 ngày |