Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Còi Sonic horn TCAC-DD60 |
4 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
2 |
Control Panel of Sonic Horn:: |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
3 |
Ống thép DN50, SCH30 |
100 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
4 |
Ống thép DN 20, SCH30 |
20 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
5 |
Van cổng thép DN50 |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
6 |
Tê thu hàn DN50/20, SCH 30 |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
7 |
Măng sông hàn DN50, SCH30 |
25 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
8 |
Cút hàn 90° DN50, SCH30 |
25 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
9 |
Măng sông hàn DN20, SCH30 |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
10 |
Cút hàn 90° DN20, SCH30, |
30 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
11 |
Cáp động lực |
600 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
12 |
Cáp tín hiệu RRV |
120 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
13 |
Cáp quang |
600 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
14 |
Bộ chuyển đổi RS232/RS485 sang quang mã Model TCF-142-S-ST |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
15 |
Ống thép luồn dây điện DN20 |
100 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
16 |
Ống ruột gà |
4 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
17 |
Thép chữ L |
5 |
Cây |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
18 |
Cút 90° DN20, SCH10, |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
19 |
Măng sông DN20, SCH10 |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
120 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
20 |
Dịch vụ lắp đặt hệ thống thổi bụi bằng còi âm thanh (Sonic horn) |
1 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
45 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
|
21 |
Cung cấp Sàn thao tác và Dịch vụ lắp đặt sàn thao tác cho hệ thống thổi bụi bằng còi âm thanh (Sonic horn) |
4 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
45 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
|
22 |
Transmitter đo chênh áp |
12 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
23 |
Transmitter đo áp suất tuyệt đối |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
24 |
Sensor đo nhiệt độ |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
25 |
Sensor đo nhiệt độ |
4 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
26 |
Cáp kết nối Board AI và module AAI143 |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
27 |
Dây tín hiệu |
3000 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
28 |
Ống xung lực phi 12 |
50 |
Ống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
29 |
Giá đỡ transmitter |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
30 |
Van tay cách ly phi 12 |
20 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
31 |
Tủ Juntion Box |
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
32 |
Đầu cose, |
3 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
33 |
Hàng kẹp….. |
3 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 ngày kể từ ngày Hợp độp đồng có hiệu lực |
|
34 |
Thi công lắp đặt phần cơ khí phần Quạt IDF |
2 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
30 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
|
35 |
Thi công lắp đặt hệ thống điều khiển Quạt IDF |
2 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
30 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
|
36 |
Cấu hình chạy thử Quạt IDF |
2 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
30 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
|
37 |
Thi công lắp đặt phần cơ khí Quạt FDF |
2 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
30 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
|
38 |
Thi công lắp đặt hệ thống điều khiển Quạt FDF |
2 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
30 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
|
39 |
Cấu hình chạy thử Quạt FDF |
2 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
30 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
|
40 |
Thi công lắp đặt phần cơ khí Quạt PAF |
2 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
30 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
|
41 |
Thi công lắp đặt hệ thống điều khiển Quạt PAF |
2 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
30 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
|
42 |
Cấu hình chạy thử Quạt PAF |
2 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh; xóm Hải Phong, Kỳ lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
10 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |
30 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng thi công |