Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Cung cấp và lắp đặt VTTB TBA 110kV Lục Yên |
||||
1.1 |
Tủ máy cắt tổng 38,5kV-1250A, 25kA/1s |
1 |
Tủ |
||
1.2 |
Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A, 25kA/1s |
2 |
Tủ |
||
1.3 |
Tủ đo lường 38,5kV |
1 |
Tủ |
||
1.4 |
Tủ cầu dao, cầu chì 38,5kV (Tủ tự dùng) |
1 |
Tủ |
||
1.5 |
Tủ máy cắt liên lạc 38,5kV-1250A, 25kA/1s |
1 |
Tủ |
||
1.6 |
Dây đồng Cu/PVC-95 |
12 |
m |
||
1.7 |
Đầu cos đồng M95 |
12 |
Cái |
||
1.8 |
Cáp cấp nguồn Cu(2x4)PVC/PVC/FR/PVC-0,6/1kV |
300 |
m |
||
1.9 |
Cáp điều khiển Cu(4x4)PVC/SC/FR/PVC-0,6/1kV |
400 |
m |
||
1.10 |
Cáp điều khiển Cu(19x1,5)PVC/SC/FR/PVC-0,6/1kV |
300 |
m |
||
1.11 |
Cáp mạng ethernet CAT 6 |
1 |
Cuộn |
||
1.12 |
Đầu cốt pin loại 1.5 |
1 |
Túi |
||
1.13 |
Đầu cốt càng loại 1.5 |
1 |
Túi |
||
1.14 |
Đầu cốt tròn loại 1.5 |
1 |
Túi |
||
1.15 |
Đầu cốt pin loại 2.5 |
1 |
Túi |
||
1.16 |
Đầu cốt càng loại 2.5 |
1 |
Túi |
||
1.17 |
Đầu cốt tròn loại 2.5 |
1 |
Túi |
||
1.18 |
Dây thít loại 200mm |
1 |
Túi |
||
1.19 |
Dây thít loại 400mm |
1 |
Túi |
||
1.20 |
Chữ số nhựa đánh dấu nhị thứ |
20 |
Cái |
||
1.21 |
Ốc siết cổ cáp PG16 |
20 |
Cái |
||
1.22 |
Ốc siết cổ cáp PG25 |
10 |
Cái |
||
1.23 |
Ốc siết cổ cáp PG29 |
10 |
Cái |
||
1.24 |
Băng dính cách điện |
5 |
Cuộn |
||
1.25 |
Keo silicon |
2 |
Ống |
||
1.26 |
Ống in gen số đường kính 3.6 |
1 |
Hộp |
||
1.27 |
Ống in gen số đường kính 5.2 |
1 |
Hộp |
||
1.28 |
Cuộn in nhãn tên |
1 |
Cuộn |
||
1.29 |
Mực in |
1 |
Cuộn |
||
1.30 |
Ống nhựa bảo vệ cáp HDPE Ø32 |
100 |
m |
||
2 |
Tháo dỡ thu hồi |
||||
2.1 |
Tủ máy cắt tổng 332 |
1 |
Tủ |
||
2.2 |
Tủ máy cắt xuất tuyến 372, 374 |
2 |
Tủ |
||
2.3 |
Tủ biến điện áp TUC32 |
1 |
Tủ |
||
2.4 |
Tủ tự dùng 35kV |
1 |
Tủ |
||
2.5 |
Tủ máy cắt liên lạc 312 |
1 |
Tủ |
||
2.6 |
Cáp cấp nguồn Cu(2x4)PVC/PVC/FR/PVC-0,6/1kV |
150 |
m |
||
2.7 |
Cáp cấp nguồn Cu(4x4)PVC/PVC/FR/PVC-0,6/1kV |
200 |
m |
||
2.8 |
Cáp điều khiển Cu(19x1,5)PVC/SC/FR/PVC-0,6/1kV |
150 |
m |
||
2.9 |
Vận chuyển vật tư đến công trình |
1 |
T.Bộ |
||
2.10 |
Vận chuyển vật tư thu hồi |
1 |
T.Bộ |
||
3 |
Thí nghiệm |
||||
3.1 |
Thí nghiệm hiệu chỉnh tín hiệu SCADA |
1 |
HT |
||
3.2 |
Thí nghiệm hiệu chỉnh VTTB |
1 |
T.Bộ |
||
4 |
Lắp đặt TBA 110kV Nghĩa Lộ |
||||
4.1 |
Tủ máy cắt tổng 38,5kV-1250A, 25kA/1s |
1 |
Tủ |
||
4.2 |
Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A, 25kA/1s |
4 |
Tủ |
||
4.3 |
Tủ đo lường 38,5kV |
1 |
Tủ |
||
4.4 |
Tủ máy cắt liên lạc 38,5kV-1250A, 25kA/1s |
1 |
Tủ |