Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Kiểm tra cáp lực, cáp điều khiển |
1 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
2 |
Kiểm tra mạch điều khiển |
1 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
3 |
Đại tu không quấn lại cuộn dây Tốc độ động cơ 1500 (vòng/phút) Công suất động cơ 3,1-5,5(kW) |
1 |
Động cơ |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
4 |
Đại tu động cơ rửa lưới của bơm tuần hoàn số 3 |
Động cơ |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
|||
5 |
Kiểm tra, bảo dưỡng áp tô mát khởi động từ, Dòng điện định mức <100 A Đại tu |
2 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
6 |
Kiểm tra cáp lực, cáp điều khiển |
1 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
7 |
Kiểm tra mạch điều khiển |
1 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
8 |
Đại tu không quấn lại cuộn dây Tốc độ động cơ 1500 (vòng/phút) Công suất động cơ 30(kW) |
1 |
Động cơ |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
9 |
PHÂN XƯỞNG VẬN HÀNH 1- PHẦN THIẾT BỊ KIỂM NHIỆT |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
|||
10 |
Các động cơ van điều khiển xa. |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
|||
11 |
Đại tu động cơ van đầu đẩy nhánh A, nhánh B tuần hoàn số 3 (3,2KW-1500V/P). |
2 |
Động cơ |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
12 |
Đại tu động cơ van xả khí nhánh A, nhánh B tuần hoàn số 3 (3,2KW-1500V/P). |
2 |
Động cơ |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
13 |
Đại tu động cơ van rửa lưới quay của bơm tuần hoàn số 3 (3,2KW-1500V/P). |
1 |
Động cơ |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
14 |
Thí nghiệm động cơ điện hạ áp công suất 3.2kW |
5 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
15 |
Hệ thống đóng cắt. |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
|||
16 |
Kiểm tra, bảo dưỡng các mạch bảo vệ, tín hiệu, liên động, công nghệ |
5 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
17 |
Kiểm tra, thí nghiệm cáp lực và cáp điều khiển các động cơ van. |
5 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
18 |
Thí nghiệm thiết bị điều khiển mạch động cơ 0,4kV |
5 |
Mạch |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
19 |
Bảo dưỡng thí nghiệm rơ le tín hiệu, trung gian, thời gian. |
15 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
20 |
Thí nghiệm, hiệu chỉnh các van điều khiển xa |
5 |
Van |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
21 |
Bảo dưỡng, sửa chữa các hộp công tắc hành trình |
5 |
Hộp |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
22 |
Đại tu áp tô mát khởi động từ, công tắc tơ dòng điện <100A |
10 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
23 |
Các thiết bị đo lường nhiệt độ, áp lực. |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
|||
24 |
Các thiết bị đo nhiệt độ gối trục động cơ bơm tuần hoàn |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
|||
25 |
Nghiên cứu tài liệu kỹ thuật; Khảo sát hiện trường, lập PA thi công; Chuẩn bị vật tư thiết bị; |
1 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
26 |
Tháo gỡ hệ thống đo nhiệt độ cũ đảm bảo an toàn, nguyên vẹn; |
6 |
Điểm đo |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
27 |
Thiết kế, gia công giếng nhiệt; |
6 |
Vị trí |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
28 |
Lắp đặt sensor mới; |
6 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
29 |
Lắp đặt tủ giám sát, Kéo dây, đấu nối mạch đo lường cho hệ thống giám sát nhiệt độ mới; |
1 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
30 |
Lắp đặt đồng hồ hiển thị nhiệt độ gối trục; |
1 |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
31 |
Hiệu chuẩn thông số, xử lý các khiếm khuyết phát sinh, đưa thiết bị vào làm việc; |
6 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
32 |
Các thiết bị đo khác. |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
|||
33 |
Kiểm tra, bảo dưỡng đồng hồ đo nhiệt độ cuộn dây động cơ bơm Tuần Hoàn |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
34 |
Thí nghiệm, hiệu chỉnh các sensor đo nhiệt độ cuộn dây Stato động cơ bơm tuần hoàn |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
35 |
Kiểm tra, bảo dưỡng đồng hồ đo áp lực đầu đẩy bơm Tuần Hoàn |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
36 |
Tháo gỡ, di chuyển đồng hồ đo áp lực đầu đẩy bơm tuần hoàn lên khu vực cốt 0m; |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
37 |
Thí nghiệm, hiệu chỉnh sensor đo áp suất đầu đẩy bơm Tuần Hoàn. |
1 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
38 |
Thiết bị đo mức |
Hệ thống |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
|||
39 |
Đại tu đồng hồ đo mức đầu hút bơm Tuần Hoàn (Mức nước thô, mức nước tinh)) |
2 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
40 |
Đại tu sensor đo mức đầu hút bơm Tuần Hoàn. |
2 |
Chiếc |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
60 ngày |
||
41 |
PHẦN CUNG CẤP VẬT TƯ |
Phần |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
120 ngày |
|||
42 |
Băng dính cách điện cao áp |
6 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
120 ngày |
||
43 |
Băng dính cách điện hạ áp NaNo màu đen |
17 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
120 ngày |
||
44 |
Băng lụa vàng D = 0.17-0.3 |
1 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
120 ngày |
||
45 |
Băng tan (cao su non) |
10 |
Cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
120 ngày |
||
46 |
Bao tải dứa 50 kg |
50 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
120 ngày |
||
47 |
Bình gas 12kg |
8 |
Bình |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
120 ngày |
||
48 |
Cao su tấm dày 5mm |
240 |
Kg |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
120 ngày |
||
49 |
Cáp điện 20Pr 1.5mm2 I&O/ALL Scr PVC/PVC |
150 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
120 ngày |
||
50 |
Cáp thép phi 19.5 L=36m/sợi |
40 |
Mét |
Theo quy định tại Chương V |
Công ty CPNĐ Phả Lại |
120 ngày |