Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Thay thế chấn lưu, kích, tụ điện đèn HPS ở các độ cao, 10m ≤H<15m (HPS 150W) |
2 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
2 |
Thay thế bóng, chấn lưu, tụ điện đèn HPS ở các độ cao, H< 10m (HPS 70W) |
5 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
3 |
Thay thế MCB 1P các loại, MCB 1P xxA 230/400V (xx ≤ 10) |
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
4 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
2 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
5 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (tủ điều kiển) |
1 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
6 |
29-Hệ thống đèn Lô I3b-1 |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
7 |
Vệ sinh choá, kính đèn, độ cao 10≤ H <15m |
67 |
1 bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
8 |
Thay thế chấn lưu, kích, tụ điện đèn HPS ở các độ cao, 10m ≤H<15m (HPS 150W) |
5 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
9 |
Thay thế MCB 1P các loại, MCB 1P xxA 230/400V (xx ≤ 10) |
9 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
10 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
6 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
11 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (tủ điều kiển) |
1 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
12 |
30-Hệ thống đèn đường D5 ( Đèn Led) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
13 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
3 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
14 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (tủ điều kiển) |
1 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
15 |
31-Hệ thống đèn đường D10b ( Đèn Led) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
16 |
Thay thế contactor 3P các loại, 3P xxA 230V (xx ≤ 50) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
17 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
2 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
18 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (tủ điều kiển) |
1 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
19 |
32-Hệ thống đèn đường N9 ( Đèn Led) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
20 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
2 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
21 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (tủ điều kiển) |
1 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
22 |
33-Hệ thống đèn đường D16 ( Đèn Led) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
23 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
2 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
24 |
34-Hệ thống đèn đường D17 ( Đèn Led) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
25 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
4 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
26 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (tủ điều kiển) |
1 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
27 |
35-Hệ thống đèn đường D18 (Đèn Led) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
28 |
Thay thế bộ nguồn / biến áp các loại (tại bộ đèn tín hiệu giao thông) (108W) |
5 |
1 bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
29 |
Thay thế MCB 1P các loại, MCB 1P xxA 230/400V (xx ≤ 10) |
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
30 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
5 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
31 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (tủ điều kiển) |
1 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
32 |
36-Hệ thống đèn đường D19 (Đèn Led) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
33 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
2 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
34 |
37-Hệ thống đèn đường D20 (Đèn Led) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
35 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
5 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
36 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (tủ điều kiển) |
1 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
37 |
38-Hệ thống đèn đường D15-Đoạn 2 |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
38 |
Thay thế MCB 1P các loại, MCB 1P xxA 230/400V (xx ≤ 10) |
12 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
39 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
5 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
40 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (tủ điều kiển) |
1 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
41 |
39-Hệ thống đèn Công viên 15 năm (Đèn Led) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
42 |
Thay thế MCB 1P các loại, MCB 1P xxA 230/400V (xx ≤ 10) |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
43 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
9 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
44 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (tủ điều kiển) |
1 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
45 |
1-Hệ thống đèn đường led, đèn HPS, D1-GĐ1 |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
46 |
Vệ sinh choá, kính đèn, độ cao 10≤ H <15m |
129 |
1 bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
47 |
Lắp đặt bộ đèn Leb các loại ở các độ cao, H< 12m (Led 150W) |
18 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
48 |
Thay thế bóng, kích, tụ điện đèn HPS ở các độ cao, 10m ≤H<15m (HPS 250W) |
8 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
49 |
Thay thế MCB 1P các loại, MCB 1P xxA 230/400V (xx ≤ 10) |
9 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |
||
50 |
Đo kiểm tra điện trở của đất (hệ thống trụ) |
8 |
1 vị trí đo |
Theo quy định tại Chương V |
Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh |
45 ngày |