Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Xe ôtô tải trọng 5-12T |
1 |
2 |
Xe cẩu tự hành 5-10T |
1 |
3 |
Máy kéo, máy hãm > 5 tấn; thiết bị, dụng cụ ra dây lấy độ võng |
1 |
4 |
Máy hàn điện |
1 |
5 |
Máy phát điện 5-10 kVA |
1 |
6 |
Máy ép đầu cốt thủy lực cầm tay |
2 |
1 |
Thí nghiệm cách điện đứng |
7 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
PHẦN LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP DDK |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3 |
Lắp cầu dao liên động 24kV |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
Thí nghiệm Cầu dao liên động |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP |
Theo quy định tại Chương V |
|||
6 |
Móng bê tông cốt thép MT3-12 |
18 |
móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
Móng bê tông cốt thép MT3-12(M) |
16 |
móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
8 |
Móng bê tông cốt thép MT4-14 |
2 |
móng |
Theo quy định tại Chương V |
|
9 |
Kè móng TBA |
2 |
vị trí |
Theo quy định tại Chương V |
|
10 |
Cột BLTL NPC-I-12-190-7,2 |
34 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
11 |
Cột BTLT NPC.I 14-190-9.2 (G4+N10) |
2 |
Cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
12 |
Tiếp địa TBA R12 |
17 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13 |
Tiếp địa TBA R14 |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
14 |
Xà đầu trạm X1-3Đ-35 |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
15 |
Xà đầu trạm X2-6Đ-35 |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
16 |
Xà đầu trạm X1-3Đ-22 |
10 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
17 |
Xà đầu trạm X2-6Đ-22 |
10 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
18 |
Xà đầu trạm XII-6Đ-22, 35 |
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
19 |
Xà đỡ 3 tầng X2L-3T-35 |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
20 |
Xà đỡ cầu chì tự rơi XCC-2.6 |
18 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
21 |
Xà đỡ sứ trung gian TG-3Đ |
36 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
22 |
Giá đỡ chống sét van mặt máy biến áp GĐ-CSV |
18 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
23 |
Ghế thao tác GTT |
18 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
24 |
Giá đỡ ghế thao tác FCO |
18 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
25 |
Giá đỡ máy biến áp |
18 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
26 |
Thang trèo TT-3M |
18 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
27 |
Giá lắp cáp lực hạ thế XCL |
18 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
28 |
Sứ hạ thế A30 + ty |
72 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
29 |
Sứ đứng 35kV loại Linepost + đế + ty rời (R12.5ET200-875) |
60 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
30 |
Sứ đứng 24kV loại Linepost + đế + ty rời (R12.5ET150-600) |
210 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
31 |
Sứ đứng gốm 22kV cả ty |
84 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
32 |
Sứ đứng gốm 35kV cả ty |
24 |
quả |
Theo quy định tại Chương V |
|
33 |
Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 3 pha)- Polyme |
4 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
34 |
Cầu chì tự rơi 22kV (bộ 3 pha)- Polyme |
14 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
35 |
Đấu dây xuống thiết bị -Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE |
399 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
36 |
Đấu dây xuống thiết bị -Dây AC 70/11 XLPE4.3/HDPE |
114 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
37 |
Đấu dây xuống thiết bị -Dây nhôm bọc AV-120 |
81 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
38 |
Đấu dây xuống thiết bị -Dây nhôm bọc AV-70 |
270 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
39 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6kV: 1x120mm2 |
90 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
40 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 1x185 |
216 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
41 |
Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm |
324 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
42 |
Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm |
345 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
43 |
Đầu cốt đồng - nhôm - 120 mm |
36 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
44 |
Đầu cốt đồng - 120 mm |
36 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
45 |
Đầu cốt đồng M 185 |
108 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
46 |
Nắp chụp đầu cực CSV |
54 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
47 |
Nắp chụp đầu cực sứ MBA/REC/LBS trung thế |
54 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
48 |
Ống cách điện co nhiệt Φ30 trung thế |
90 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
49 |
Lạt nhựa dài 40cm |
9 |
túi |
Theo quy định tại Chương V |
|
50 |
Ống HDPE 25/32 |
360 |
m |
Theo quy định tại Chương V |