Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Hóa chất xét nghiệm Glucose
|
62.937.000
|
62.937.000
|
0
|
15 tháng
|
2
|
Thuốc thử xét nghiệm Glucose
|
17.307.675
|
17.307.675
|
0
|
15 tháng
|
3
|
Hóa chất xét nghiệm Ure
|
60.978.960
|
60.978.960
|
0
|
15 tháng
|
4
|
Thuốc thử xét nghiệm Ure
|
9.146.845
|
9.146.845
|
0
|
15 tháng
|
5
|
Hóa chất xét nghiệm Creatinin
|
48.951.000
|
48.951.000
|
0
|
15 tháng
|
6
|
Thuốc thử xét nghiệm Creatinin
|
6.300.000
|
6.300.000
|
0
|
15 tháng
|
7
|
Hóa chất xét nghiệm Acid Uric
|
20.337.975
|
20.337.975
|
0
|
15 tháng
|
8
|
Hóa chất xét nghiệm AST/GOT
|
74.615.310
|
74.615.310
|
0
|
15 tháng
|
9
|
Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT
|
74.615.310
|
74.615.310
|
0
|
15 tháng
|
10
|
Hoá chất xét nghiệm GOT/AST
|
10.853.135
|
10.853.135
|
0
|
15 tháng
|
11
|
Hoá chất xét nghiệm GPT/ALT
|
10.853.135
|
10.853.135
|
0
|
15 tháng
|
12
|
Hóa chất xét nghiệm GGT
|
27.132.840
|
27.132.840
|
0
|
15 tháng
|
13
|
Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
|
2.855.475
|
2.855.475
|
0
|
15 tháng
|
14
|
Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần
|
20.396.250
|
20.396.250
|
0
|
15 tháng
|
15
|
Hóa chất xét nghiệm Cholesterol
|
34.965.000
|
34.965.000
|
0
|
15 tháng
|
16
|
Hóa chất xét nghiệm Triglycerid
|
47.045.440
|
47.045.440
|
0
|
15 tháng
|
17
|
Hóa chất xét nghiệm HDL-C
|
124.498.710
|
124.498.710
|
0
|
15 tháng
|
18
|
Hóa chất xét nghiệm LDL-C
|
152.971.900
|
152.971.900
|
0
|
15 tháng
|
19
|
Hóa chất xét nghiệm Protein trong máu
|
7.867.125
|
7.867.125
|
0
|
15 tháng
|
20
|
Hóa chất xét nghiệm Albumin trong máu
|
4.073.430
|
4.073.430
|
0
|
15 tháng
|
21
|
Hóa chất xét nghiệm Canxi toàn phần
|
18.985.050
|
18.985.050
|
0
|
15 tháng
|
22
|
Hóa chất xét nghiệm Sắt
|
40.017.465
|
40.017.465
|
0
|
15 tháng
|
23
|
Hóa chất xét nghiệm Magie
|
5.810.700
|
5.810.700
|
0
|
15 tháng
|
24
|
Hóa chất xét nghiệm CRP
|
33.000.000
|
33.000.000
|
0
|
15 tháng
|
25
|
Hóa chất xét nghiệm cồn trong máu
|
12.849.640
|
12.849.640
|
0
|
15 tháng
|
26
|
Hóa chất xét nghiệm cồn trong máu
|
11.013.975
|
11.013.975
|
0
|
15 tháng
|
27
|
Hóa chất chuẩn xét nghiệm cồn trong máu
|
1.313.519
|
1.313.519
|
0
|
15 tháng
|
28
|
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm cồn trong máu mức bình thường
|
2.032.632
|
2.032.632
|
0
|
15 tháng
|
29
|
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm cồn trong máu mức bất thường
|
2.032.632
|
2.032.632
|
0
|
15 tháng
|
30
|
Hóa chất ly giải hồng cầu tự động xét nghiệm HbA1c
|
8.537.056
|
8.537.056
|
0
|
15 tháng
|
31
|
Hóa chất xét nghiệm HbA1c
|
240.104.640
|
240.104.640
|
0
|
15 tháng
|
32
|
Thuốc thử xét nghiệm HbA1c
|
40.017.600
|
40.017.600
|
0
|
15 tháng
|
33
|
Thuốc thử ly giải xét nghiệm HbA1c
|
3.052.620
|
3.052.620
|
0
|
15 tháng
|
34
|
Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
|
28.812.558
|
28.812.558
|
0
|
15 tháng
|
35
|
Hóa chất chuẩn nhiều xét nghiệm sinh hóa
|
6.097.896
|
6.097.896
|
0
|
15 tháng
|
36
|
Hóa chất chuẩn xét nghiệm nhóm mỡ
|
3.486.012
|
3.486.012
|
0
|
15 tháng
|
37
|
Hóa chất chuẩn xét nghiệm CRP
|
4.111.884
|
4.111.884
|
0
|
15 tháng
|
38
|
Hóa chất chuẩn xét nghiệm điện giải ISE mức thấp
|
1.305.360
|
1.305.360
|
0
|
15 tháng
|
39
|
Hóa chất chuẩn xét nghiệm điện giải ISE mức cao
|
1.305.360
|
1.305.360
|
0
|
15 tháng
|
40
|
Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức bình thường
|
6.095.250
|
6.095.250
|
0
|
15 tháng
|
41
|
Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức cao
|
6.095.250
|
6.095.250
|
0
|
15 tháng
|
42
|
Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức bình thường
|
25.200.000
|
25.200.000
|
0
|
15 tháng
|
43
|
Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm sinh hóa mức cao
|
25.200.000
|
25.200.000
|
0
|
15 tháng
|
44
|
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức bình thường
|
13.230.000
|
13.230.000
|
0
|
15 tháng
|
45
|
Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c mức cao
|
13.560.750
|
13.560.750
|
0
|
15 tháng
|
46
|
Hóa chất tham chiếu, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl-
|
31.118.850
|
31.118.850
|
0
|
15 tháng
|
47
|
Hóa chất hòa loãng, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl-
|
43.006.950
|
43.006.950
|
0
|
15 tháng
|
48
|
Hóa chất chuẩn nội, xét nghiệm điện giải Na+, K+, Cl-
|
126.748.125
|
126.748.125
|
0
|
15 tháng
|
49
|
Hóa chất hòa loãng bệnh phẩm NaCl 9%
|
1.439.160
|
1.439.160
|
0
|
15 tháng
|
50
|
Thuốc thử NaCl
|
525.000
|
525.000
|
0
|
15 tháng
|
51
|
Hóa chất rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng
|
18.251.730
|
18.251.730
|
0
|
15 tháng
|
52
|
Hộp dung dịch rửa kim hút mẫu
|
9.187.500
|
9.187.500
|
0
|
15 tháng
|
53
|
Hóa chất rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng
|
74.938.500
|
74.938.500
|
0
|
15 tháng
|
54
|
Hóa chất rửa có tính acid cho cóng phản ứng
|
20.069.910
|
20.069.910
|
0
|
15 tháng
|
55
|
Hóa chất rửa có tính acid cho cóng phản ứng
|
7.560.000
|
7.560.000
|
0
|
15 tháng
|
56
|
Hóa chất rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng
|
37.800.000
|
37.800.000
|
0
|
15 tháng
|
57
|
Hóa chất bảo dưỡng hệ thống
|
6.522.140
|
6.522.140
|
0
|
15 tháng
|
58
|
Hóa chất rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng
|
1.216.782
|
1.216.782
|
0
|
15 tháng
|
59
|
Hóa chất rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng
|
525.000
|
525.000
|
0
|
15 tháng
|
60
|
Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu
|
3.125.871
|
3.125.871
|
0
|
15 tháng
|
61
|
Hóa chất 1 rửa kim hút mẫu
|
1.575.000
|
1.575.000
|
0
|
15 tháng
|
62
|
Hóa chất 2 rửa kim hút mẫu
|
2.608.515
|
2.608.515
|
0
|
15 tháng
|
63
|
Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt
|
13.048.938
|
13.048.938
|
0
|
15 tháng
|
64
|
Hóa chất thêm vào nước buồng ủ giảm sức căng bề mặt
|
12.167.820
|
12.167.820
|
0
|
15 tháng
|
65
|
Dung dịch rửa buồng ủ sinh hóa
|
6.232.140
|
6.232.140
|
0
|
15 tháng
|
66
|
Hóa chất Activator bảo dưỡng điện giải
|
22.086.690
|
22.086.690
|
0
|
15 tháng
|
67
|
Cóng đựng mẫu phẩm
|
8.397.430
|
8.397.430
|
0
|
15 tháng
|
68
|
Cóng phản ứng xét nghiệm sinh hóa
|
26.923.050
|
26.923.050
|
0
|
15 tháng
|
69
|
Cóng phản ứng xét nghiệm sinh hóa
|
18.356.625
|
18.356.625
|
0
|
15 tháng
|
70
|
Cóng phản ứng xét nghiệm sinh hóa
|
26.923.050
|
26.923.050
|
0
|
15 tháng
|
71
|
Điện cực tham chiếu
|
30.622.347
|
30.622.347
|
0
|
15 tháng
|
72
|
Điện cực Clo
|
21.006.972
|
21.006.972
|
0
|
15 tháng
|
73
|
Điện cực Kali
|
21.234.246
|
21.234.246
|
0
|
15 tháng
|
74
|
Điện cực Natri
|
22.202.775
|
22.202.775
|
0
|
15 tháng
|
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình như sau:
- Có quan hệ với 92 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,65 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,28%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 9,72%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 101.568.339.096 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 97.530.465.092 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,98%.
Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)
Loại chi phí | Công thức tính | Mức phí áp dụng (VND) |
---|---|---|
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm | ||
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu | ||
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất | ||
Chi phí trúng thầu | ||
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử | ||
Tổng chi phí dự kiến |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Thứ rất quan trọng mà bạn phải có là sự kiên nhẫn. "
Jack Ma
Sự kiện trong nước: Từ 21 đến ngày 30-4-1959, tại Nhà hát thành phố Hà Nội đã tiến hành Hội nghị cán bộ toàn Đảng bộ Hà Nội (có ý nghĩa như Đại hội lần thứ nhất của Đảng bộ thành phố). Dự hội nghị này có 236 đại biểu thay mặt cho 12 nghìn đảng viên. Ngày 25-4-1959, Chủ tịch Hồ Chí Minh đến thǎm và nói chuyện với các đại biểu. Người nói: "Hà Nội phải trở thành thủ đô xã hội chủ nghĩa" và "Đảng Bộ Hà Nội gương mẫu sẽ góp một phần vào công cuộc đưa miền Bắc tiến lên chủ nghĩa xã hội, làm cơ sở vững mạnh để đấu tranh giành thống nhất nước nhà". Hội nghị đã bầu Ban Chấp hành Đảng bộ Hà Nội gồm có 30 đồng chí, do đồng chí Trần Danh Nguyên làm Bí thư Thành ủy.
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Không có dữ liệu hàng hoá
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thái Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.