Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.16 |
Cáp đồng: Cu/PVC-0,6/1kV M1x50 |
15 |
m |
||
2.17 |
Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện dây ≤ 95mm2 |
15 |
m |
||
2.18 |
Cáp đồng: Cu/PVC-0,6/1kV M1x95 |
30 |
m |
||
2.19 |
Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện dây ≤ 95mm2 |
30 |
m |
||
2.20 |
Chụp cực phía trung thế MBA trạm treo |
3 |
cái |
||
2.21 |
Chụp cực phía hạ thế MBA trạm treo |
4 |
cái |
||
2.22 |
Bịt đầu cực cầu chì rơi 35kV |
6 |
cái |
||
2.23 |
Bịt đầu cực CSV35kV |
3 |
cái |
||
2.24 |
Xà lắp cầu chì tự rơi và chống sét van 35kV: X.SI&CSV-35 |
||||
2.24.1 |
Xà thép, tiếp địa các loại mạ kẽm nhúng nóng |
55.49 |
kg |
||
2.24.2 |
Lắp đặt xà, loại kết cấu xà thép |
0.0555 |
tấn |
||
2.25 |
Xà phụ lệch 3 pha cột đúp: XPL-3 |
||||
2.25.1 |
Xà thép, tiếp địa các loại mạ kẽm nhúng nóng |
62.433 |
kg |
||
2.25.2 |
Lắp đặt xà, loại kết cấu xà thép |
0.0624 |
tấn |
||
2.26 |
Giá lắp máy biến áp 35(22)/0,4kV |
||||
2.26.1 |
Xà thép, tiếp địa các loại mạ kẽm nhúng nóng |
183.48 |
kg |
||
2.26.2 |
Lắp đặt giá đỡ |
0.1835 |
tấn |
||
2.27 |
Ghế thao tác cột đơn |
||||
2.27.1 |
Xà thép, tiếp địa các loại mạ kẽm nhúng nóng |
61.4 |
kg |
||
2.27.2 |
Lắp đặt ghế cách điện thang, sàn thao tác |
0.0614 |
tấn |
||
2.28 |
Giá lắp tủ điện hạ thế |
||||
2.28.1 |
Xà thép, tiếp địa các loại mạ kẽm nhúng nóng |
25.21 |
kg |
||
2.28.2 |
Lắp đặt ghế cách điện thang, sàn thao tác |
0.0252 |
tấn |
||
2.29 |
Giá lắp cáp lực hạ thế |
||||
2.29.1 |
Xà thép, tiếp địa các loại mạ kẽm nhúng nóng |
2.312 |
kg |
||
2.29.2 |
Lắp đặt ghế cách điện thang, sàn thao tác |
0.0023 |
tấn |
||
2.30 |
Thang sắt |
||||
2.30.1 |
Xà thép, tiếp địa các loại mạ kẽm nhúng nóng |
42.417 |
kg |
||
2.30.2 |
Lắp đặt ghế cách điện thang, sàn thao tác |
0.0424 |
tấn |
||
2.31 |
Tiếp địa phần tử trạm |
||||
2.31.1 |
Xà thép, tiếp địa các loại mạ kẽm nhúng nóng |
18.73 |
kg |
||
2.31.2 |
Kéo rải dây tiếp địa bằng hàn điện; đường kính dây tiếp địa D ≤12mm |
2.628 |
10m |
||
2.32 |
Hệ thống tiếp địa TBA |
||||
2.32.1 |
Xà thép, tiếp địa các loại mạ kẽm nhúng nóng |
250.45 |
kg |
||
2.32.2 |
Bột Gem |
22 |
bao |
||
2.32.3 |
Kéo rải dây tiếp địa bằng hàn điện; đường kính dây tiếp địa D ≤12mm |
9.6 |
10m |
||
2.32.4 |
Khoan nong tạo lỗ qua đất trên cạn; đường kính lỗ khoan ≤200mm |
0.378 |
100m |
||
2.32.5 |
Phủ hóa chất (than bùn) tiếp địa |
37.8 |
1m |
||
2.32.6 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp III |
38.4 |
m3 |
||
2.32.7 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
38.4 |
m3 |
||
2.32.8 |
Biển tên trạm TBA + Biển báo an toàn |
1 |
bộ |
||
2.32.9 |
Khóa việt tiệp |
2 |
Bộ |
||
3 |
ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP |
||||
3.1 |
Cột bê tông H7,5B |
73 |
cột |
||
3.2 |
Dựng cột bê tông, chiều cao cột ≤8,5m, hoàn toàn bằng thủ công |
73 |
cột |
||
3.3 |
Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 1T bằng cần cẩu - bốc xếp xuống |
73 |
cấu kiện |
||
3.4 |
Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công |
42.851 |
tấn |
||
3.5 |
Vận chuyển cột thép (từng thanh), phụ kiện, dây (tấn); vận chuyển bằng ô tô kết hợp với thủ công, cự ly vận chuyển >1km |
85.702 |
tấn/km |
||
3.6 |
Móng cột M2 |
||||
3.6.1 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, vữa mác 100 |
3.267 |
m3 |