Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acenocoumarol | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Acetazolamid | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Acetyl leucin | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Acetyl leucin | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Acetylsalicylic acid | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Aciclovir | 1.696.000 | 1.696.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Aciclovir | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Aciclovir | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Acid Amin | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Acid Amin | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Acid amin (dùng cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận) | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Acid Amin | 381.000.000 | 381.000.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Acid amin (dùng cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan) | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Acid amin (dùng cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan) | 31.750.000 | 31.750.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Acid amin | 78.400.000 | 78.400.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Acid Amin | 71.382.500 | 71.382.500 | 0 | 12 tháng |
19 | Acid Amin | 77.017.500 | 77.017.500 | 0 | 12 tháng |
20 | Acid Amin | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Acid amin | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Acid amin + glucose + lipid | 86.625.000 | 86.625.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Acid Amin + Glucose + Điện Giải | 404.618.000 | 404.618.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Adenosin | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Adrenalin | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Albumin | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Albumin | 1.228.000.000 | 1.228.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Alfuzosin | 551.040.000 | 551.040.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Allopurinol | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Alteplase | 51.617.940 | 51.617.940 | 0 | 12 tháng |
31 | Alverin + simethicon | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Ambroxol | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Amikacin | 35.750.000 | 35.750.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Amiodaron | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Amiodaron | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Amiodaron | 9.625.000 | 9.625.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Amitriptylin | 1.672.000 | 1.672.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Amlodipin | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Amlodipin + indapamid | 1.246.750.000 | 1.246.750.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Amlodipin + indapamid + perindopril | 8.557.000 | 8.557.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Amoxicilin | 152.700.000 | 152.700.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Amoxicilin | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Amoxicilin + acid clavulanic | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Amoxicilin + acid clavulanic | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Amoxicilin + acid clavulanic | 395.000.000 | 395.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Ampicilin + sulbactam | 154.627.500 | 154.627.500 | 0 | 12 tháng |
47 | Ampicilin + sulbactam | 102.500.000 | 102.500.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Ampicilin + sulbactam | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Amphotericin B | 3.255.000 | 3.255.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Atorvastatin + Ezetimibe | 392.000.000 | 392.000.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Atosiban | 64.945.740 | 64.945.740 | 0 | 12 tháng |
52 | Atracurium | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Atropin | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Azithromycin | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Azithromycin | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Azithromycin | 62.100.000 | 62.100.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Bacillus subtilis | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Bambuterol | 5.639.000 | 5.639.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Betahistin | 19.860.000 | 19.860.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Betahistin | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Betamethasone + dexchlorpheniramin | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Bezafibrat | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Bromhexin | 2.299.500 | 2.299.500 | 0 | 12 tháng |
65 | Budesonid | 249.975.000 | 249.975.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Cafein | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Calci carbonat + Vitamin D3 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Calci clorid | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Calci Folinat | 11.100.000 | 11.100.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Calcitonin | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Calcitonin | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Calcitriol | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Candesartan | 1.305.000.000 | 1.305.000.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Candesartan | 770.000.000 | 770.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Candesartan | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Capecitabin | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Capecitabin | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Captopril | 2.145.000 | 2.145.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Carbamazepin | 7.900.000 | 7.900.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Carbetocin | 86.625.000 | 86.625.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Carbocistein | 8.682.000 | 8.682.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Carboplatin | 77.994.000 | 77.994.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Cefazolin | 13.910.400 | 13.910.400 | 0 | 12 tháng |
84 | Cefixim | 125.760.000 | 125.760.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Cefixim | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Cefoperazon | 429.500.000 | 429.500.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Cefoperazon | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Cefoperazon + sulbactam | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Cefoperazon + sulbactam | 592.000.000 | 592.000.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Ceftriaxon | 3.300.000.000 | 3.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Ceftriaxon | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Ceftriaxon | 448.000.000 | 448.000.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Ciprofloxacin | 20.699.700 | 20.699.700 | 0 | 12 tháng |
94 | Ciprofloxacin | 88.380.000 | 88.380.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Ciprofloxacin | 31.900.000 | 31.900.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Cisplatin | 13.998.600 | 13.998.600 | 0 | 12 tháng |
97 | Citicolin | 51.900.000 | 51.900.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Citicolin | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Clarithromycin | 10.100.000 | 10.100.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Clopidogrel | 35.100.000 | 35.100.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Colchicin | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Colchicin | 760.000 | 760.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Colistin | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Cồn 70° | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Cyclophosphamid | 14.948.700 | 14.948.700 | 0 | 12 tháng |
106 | Dapagliflozin | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Deferasirox | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Deferoxamin | 508.000.000 | 508.000.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Deferoxamin | 506.000.000 | 506.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Desloratadin | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Desloratadin | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Dexamethason | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Dexpanthenol | 1.790.000 | 1.790.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Diazepam | 143.577.000 | 143.577.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Diazepam | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Diazepam | 21.785.400 | 21.785.400 | 0 | 12 tháng |
117 | Diazepam | 6.272.000 | 6.272.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Diclofenac | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Diclofenac | 42.753.000 | 42.753.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Digoxin | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Diosmectit | 1.390.000 | 1.390.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Diosmin + Hesperidin | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Diosmin + Hesperidin | 18.960.000 | 18.960.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Diphenhydramin | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Domperidon | 2.719.500 | 2.719.500 | 0 | 12 tháng |
126 | Domperidon | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Dopamin | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Doripenem | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Doxorubicin | 4.349.100 | 4.349.100 | 0 | 12 tháng |
130 | Doxycyclin | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Drotaverin | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Drotaverin | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Dung dịch lọc máu liên tục [Khoang 1: Natri clorid + Calci clorid dihydrat + Magnesi clorid hexahydrat + Glucose anhydrous (dưới dạng glucose mono-hydrat); Khoang 2: Natri clorid + Natri hydrocarbonat] | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Dydrogesteron | 23.184.000 | 23.184.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Enoxaparin | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Entecavir | 1.630.000 | 1.630.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Entecavir | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Eperison | 3.870.000 | 3.870.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Epirubicin | 24.759.000 | 24.759.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Ephedrin | 190.575.000 | 190.575.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Ertapenem | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Erythropoietin | 1.450.000.000 | 1.450.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Erythropoietin | 2.500.000.000 | 2.500.000.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Estriol | 680.000 | 680.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Etamsylat | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Etomidat | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Etoricoxib | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Fenofibrat | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Fenofibrat | 409.500.000 | 409.500.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Fentanyl | 300.300.000 | 300.300.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Fentanyl | 143.880.000 | 143.880.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Fenticonazol | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Filgrastim | 99.629.000 | 99.629.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Flunarizin | 30.900.000 | 30.900.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Fluticason | 6.669.000 | 6.669.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Fosfomycin | 25.250.000 | 25.250.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Furosemid | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Gabapentin | 68.200.000 | 68.200.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Gabapentin | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Gadoteric acid | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Galantamin | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd | 92.800.000 | 92.800.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Gemcitabin | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Gemcitabin | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Glimepirid + metformin | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Glucosamin | 153.720.000 | 153.720.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Glucose | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Glucose | 232.050.000 | 232.050.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Glucose | 59.100.000 | 59.100.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Glucose | 166.240.000 | 166.240.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Glucose | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Glycerol | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 440.000 | 440.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Ginkgo Biloba | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Haloperidol | 756.000 | 756.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Haloperidol | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Heparin | 997.500.000 | 997.500.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Heparin | 483.800.000 | 483.800.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Huyết thanh kháng nọc rắn | 12.694.500 | 12.694.500 | 0 | 12 tháng |
182 | Huyết thanh kháng uốn ván | 14.521.500 | 14.521.500 | 0 | 12 tháng |
183 | Hydrocortison | 2.670.000 | 2.670.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Hydroxychloroquin | 1.344.000 | 1.344.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Hydroxyurea | 10.750.000 | 10.750.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Ibuprofen | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 1.040.000.000 | 1.040.000.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Iodine (dưới dạng Iobitridol) | 825.000.000 | 825.000.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Irinotecan | 21.999.600 | 21.999.600 | 0 | 12 tháng |
193 | Isosorbid | 140.000 | 140.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Itraconazol | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Ivabradin | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Ivabradin | 40.400.000 | 40.400.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Kali clorid | 17.310.000 | 17.310.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Kali clorid | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Kali Clorid | 25.800.000 | 25.800.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Kẽm gluconat | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Kẽm gluconat | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Ketamin | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Ketorolac | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Ketorolac | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Lactobacillus acidophilus | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Levobupivacain | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Levodopa + Carbidopa | 1.394.400 | 1.394.400 | 0 | 12 tháng |
208 | Levofloxacin | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Levofloxacin | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Levofloxacin | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Levothyroxin | 107.000.000 | 107.000.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Lidocain | 1.908.000 | 1.908.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Lidocain | 280.000 | 280.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Lidocain + Adrenalin | 67.330.000 | 67.330.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Lidocain + Adrenalin | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Linezolid | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Lisinopril | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Loratadin | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
219 | L-Ornithin - L- Aspartat | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Losartan + Hydroclorothiazid | 45.990.000 | 45.990.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Magnesi + Vitamin B6 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Magnesi Aspartat + Kali Aspartat | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | 79.000.000 | 79.000.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Manitol | 38.220.000 | 38.220.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Meglumin natri succinat | 76.350.000 | 76.350.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Meloxicam | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Meloxicam | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Metformin | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Metoclopramid | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Metoprolol | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Metoprolol | 65.835.000 | 65.835.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Metoprolol | 276.375.000 | 276.375.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Metoprolol | 27.450.000 | 27.450.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Methocarbamol | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Methocarbamol | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Methotrexat | 20.097.000 | 20.097.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Methyl cobalamin | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Methyl ergometrin | 4.120.000 | 4.120.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Methyl prednisolon | 17.334.500 | 17.334.500 | 0 | 12 tháng |
241 | Methyldopa | 5.770.000 | 5.770.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Miconazol | 10.900.000 | 10.900.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Midazolam | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Midazolam | 585.900.000 | 585.900.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Morphin | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Morphin | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Morphin | 3.575.000 | 3.575.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Moxifloxacin | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Moxifloxacin + dexamethason | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
252 | N-acetylcystein | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Naloxon | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Naproxen | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Naphazolin | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Natri Clorid | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Natri clorid | 10.560.000 | 10.560.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Natri clorid | 1.359.000.000 | 1.359.000.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Natri clorid | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Natri clorid | 1.530.000.000 | 1.530.000.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Natri Clorid | 385.875.000 | 385.875.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Natri Clorid | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Natri hyaluronat | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Natri hydrocarbonat | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Natri hydrocarbonat | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Natri montelukast | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Natri Valproat | 12.395.000 | 12.395.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Natri valproate + Acid valproic | 69.720.000 | 69.720.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Nebivolol | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Nefopam | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason | 25.950.000 | 25.950.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | 41.800.000 | 41.800.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Neostigmin | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Nicardipin | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Nifedipin | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Nifedipin | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Nimodipin | 58.600.000 | 58.600.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Nimodipin | 80.400.000 | 80.400.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Nor-adrenalin | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Nor-adrenalin | 435.000.000 | 435.000.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Nước cất pha tiêm | 15.876.000 | 15.876.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Nystatin + Neomycin + Polymyxin B | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Nhũ dịch lipid | 465.000.000 | 465.000.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Nhũ dịch lipid | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Octreotid | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Octreotid | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Ofloxacin | 26.450.000 | 26.450.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Ofloxacin | 74.530.000 | 74.530.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Ofloxacin | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Omeprazol | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Omeprazol | 109.620.000 | 109.620.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Oxacilin | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Oxacilin | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Oxaliplatin | 37.296.000 | 37.296.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Oxytocin | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Oxytocin | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Paclitaxel | 11.898.600 | 11.898.600 | 0 | 12 tháng |
300 | Paclitaxel | 26.399.100 | 26.399.100 | 0 | 12 tháng |
301 | Pamidronat | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Pantoprazol | 246.420.000 | 246.420.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Paracetamol | 567.000 | 567.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Paracetamol | 2.330.000 | 2.330.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Paracetamol | 566.200 | 566.200 | 0 | 12 tháng |
306 | Paracetamol | 209.475.000 | 209.475.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Paracetamol + Codein | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Paracetamol + chlorpheniramin | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | 209.580.000 | 209.580.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Perindopril | 428.000.000 | 428.000.000 | 0 | 12 tháng |
311 | Perindopril + amlodipin | 238.400.000 | 238.400.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Perindopril + amlodipin | 6.589.000 | 6.589.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Perindopril + Indapamid | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Perindopril + Indapamid | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | 12 tháng |
315 | Piracetam | 32.600.000 | 32.600.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Piracetam | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Piracetam | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Polymyxin B + Neomycin + Dexamethason | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Polymyxin B + Neomycin + Dexamethason | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Povidon iod | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Praziquantel | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Pregabalin | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Procain | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Progesteron | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Progesteron | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Progesteron | 30.225.000 | 30.225.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Progesteron | 2.960.000 | 2.960.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Propofol | 46.777.500 | 46.777.500 | 0 | 12 tháng |
329 | Propofol | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Propylthiouracil | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Propylthiouracil | 1.837.500 | 1.837.500 | 0 | 12 tháng |
332 | Protamin | 20.230.000 | 20.230.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Phenobarbital | 210.000 | 210.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Phenobarbital | 11.655.000 | 11.655.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Phenobarbital | 17.841.600 | 17.841.600 | 0 | 12 tháng |
336 | Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Phytomenadion (vitamin K1) | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Phytomenadion (vitamin K1) | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Quetiapin | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Rabeprazol | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Rifamycin | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Ringer lactat | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Rivaroxaban | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Rocuronium | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Rocuronium | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Rosuvastatin | 179.400.000 | 179.400.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Salbutamol | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Salbutamol | 154.350.000 | 154.350.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Salbutamol | 101.758.000 | 101.758.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Salbutamol | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Salbutamol | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Salbutamol | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Salbutamol + ipratropium | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Salmeterol+ Fluticason | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Sắt fumarat + Acid folic | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 tháng |
357 | Sắt Sucrose (Hay Dextran) | 111.250.000 | 111.250.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Sevofluran | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Sorbitol | 36.250.000 | 36.250.000 | 0 | 12 tháng |
360 | Sorbitol | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
361 | Spiramycin + metronidazol | 23.880.000 | 23.880.000 | 0 | 12 tháng |
362 | Spironolacton | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 tháng |
363 | Sulfadiazin bạc | 16.150.000 | 16.150.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Sulpirid | 240.000 | 240.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Suxamethonium | 978.200 | 978.200 | 0 | 12 tháng |
367 | Tamoxifen | 56.830.000 | 56.830.000 | 0 | 12 tháng |
368 | Tobramycin | 6.854.400 | 6.854.400 | 0 | 12 tháng |
369 | Tobramycin + dexamethason | 52.300.000 | 52.300.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Tobramycin + dexamethason | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Tofisopam | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Thiamazol | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Thiocolchicosid | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Trihexyphenidyl | 42.600 | 42.600 | 0 | 12 tháng |
375 | Trimetazidin | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Vancomycin | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Vancomycin | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Vancomycin | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Venlafaxin | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Vinorelbin | 213.378.700 | 213.378.700 | 0 | 12 tháng |
381 | Vinpocetin | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Vitamin A + D | 359.400 | 359.400 | 0 | 12 tháng |
383 | Vitamin B1 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
384 | Vitamin B1 | 8.550.000 | 8.550.000 | 0 | 12 tháng |
385 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 tháng |
386 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 87.600.000 | 87.600.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Vitamin C | 1.596.000 | 1.596.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Vitamin D3 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 tháng |
389 | Vitamin K | 1.785.000 | 1.785.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên như sau:
- Có quan hệ với 288 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 89,76%, Xây lắp 0,60%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 9,64%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 462.959.479.071 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 395.793.046.702 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,51%.
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Trên đời này, có rất nhiều điều là vĩnh cửu, nhưng tuyệt nhiên, tình yêu không phải là 1 trong số đó… "
Khuyết Danh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.