Thông báo mời thầu

Gói số 2: Gói thầu thuốc generic năm 2024-2025

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 17:43 02/10/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc năm 2024-2025 của Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
Tên gói thầu
Gói số 2: Gói thầu thuốc generic năm 2024-2025
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn ngân sách nhà nước; nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh; nguồn thu do cơ quan Bảo hiểm xã hội thanh toán và nguồn thu hợp pháp khác (nếu có) của Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 21/10/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
673/QĐ-PNT
Ngày phê duyệt
02/10/2024 17:40
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
17:41 02/10/2024
đến
09:00 21/10/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 21/10/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
2.320.410.362 VND
Số tiền bằng chữ
Hai tỷ ba trăm hai mươi triệu bốn trăm mười nghìn ba trăm sáu mươi hai đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 21/10/2024 (20/03/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acetylsalicylic acid 68.000 68.000 0 12 tháng
2 Acid amin 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
3 Acid amin 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
4 Acid amin 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
5 Acid amin + glucose (+ điện giải) 607.005.000 607.005.000 0 12 tháng
6 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) 51.600.000 51.600.000 0 12 tháng
7 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) 69.649.900 69.649.900 0 12 tháng
8 Acid amin cho bệnh nhân suy gan 37.322.240 37.322.240 0 12 tháng
9 Acid amin cho bệnh nhân suy gan 25.500.000 25.500.000 0 12 tháng
10 Acid amin cho bệnh nhân suy gan 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
11 Acid amin cho bệnh nhân suy thận 92.000.000 92.000.000 0 12 tháng
12 Adenosin 79.800.000 79.800.000 0 12 tháng
13 Adrenalin 33.410.000 33.410.000 0 12 tháng
14 Afatinib 772.695.000 772.695.000 0 12 tháng
15 Afatinib 2.163.546.000 2.163.546.000 0 12 tháng
16 Afatinib 1.675.800.000 1.675.800.000 0 12 tháng
17 Albumin 237.510.000 237.510.000 0 12 tháng
18 Albumin 607.680.000 607.680.000 0 12 tháng
19 Allopurinol 184.000 184.000 0 12 tháng
20 Aluminum phosphat 80.271.400 80.271.400 0 12 tháng
21 Aluminum phosphat 32.100.000 32.100.000 0 12 tháng
22 Ambroxol hydroclorid 43.000.000 43.000.000 0 12 tháng
23 Ambroxol hydroclorid 32.500.000 32.500.000 0 12 tháng
24 Ambroxol hydroclorid 345.600 345.600 0 12 tháng
25 Amikacin 316.965.000 316.965.000 0 12 tháng
26 Amiodaron hydroclorid 3.305.280 3.305.280 0 12 tháng
27 Amiodaron hydroclorid 2.640.000 2.640.000 0 12 tháng
28 Amlodipin 1.344.000 1.344.000 0 12 tháng
29 Amoxicilin + Acid clavulanic 90.722.400 90.722.400 0 12 tháng
30 Amphotericin B 18.200.000 18.200.000 0 12 tháng
31 Amphotericin B 508.400.000 508.400.000 0 12 tháng
32 Ampicilin + Sulbactam 78.740.000 78.740.000 0 12 tháng
33 Ampicilin + Sulbactam 76.000.000 76.000.000 0 12 tháng
34 Ampicilin + Sulbactam 169.974.000 169.974.000 0 12 tháng
35 Anidulafungin 383.040.000 383.040.000 0 12 tháng
36 Atenolol 22.000 22.000 0 12 tháng
37 Atezolizumab 8.887.050.240 8.887.050.240 0 12 tháng
38 Atorvastatin 388.800 388.800 0 12 tháng
39 Atracurium besylat 123.750.000 123.750.000 0 12 tháng
40 Atracurium besylat 70.188.250 70.188.250 0 12 tháng
41 Atropin sulfat 1.771.600 1.771.600 0 12 tháng
42 Azithromycin 2.394.000 2.394.000 0 12 tháng
43 Azithromycin 4.851.000 4.851.000 0 12 tháng
44 Bacillus clausii 15.834.000 15.834.000 0 12 tháng
45 Bambuterol hydroclorid 93.043.500 93.043.500 0 12 tháng
46 Bambuterol hydroclorid 7.672.500 7.672.500 0 12 tháng
47 Bevacizumab 1.712.191.320 1.712.191.320 0 12 tháng
48 Bevacizumab 3.127.109.040 3.127.109.040 0 12 tháng
49 Bisoprolol fumarat 455.600 455.600 0 12 tháng
50 Bleomycin 775.177.200 775.177.200 0 12 tháng
51 Budesonid 707.330.400 707.330.400 0 12 tháng
52 Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat 1.215.200.000 1.215.200.000 0 12 tháng
53 Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat 438.000.000 438.000.000 0 12 tháng
54 Budesonid + Glycopyrronium + Formoterol fumarat dihydrat 284.604.000 284.604.000 0 12 tháng
55 Bupivacain hydroclorid 324.530.000 324.530.000 0 12 tháng
56 Calci carbonat + Calci gluconolactat 1.539.000 1.539.000 0 12 tháng
57 Calci gluconat 11.970.000 11.970.000 0 12 tháng
58 Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat 30.112.500 30.112.500 0 12 tháng
59 Captopril 1.018.500 1.018.500 0 12 tháng
60 Carboplatin 3.275.748.000 3.275.748.000 0 12 tháng
61 Carboplatin 1.033.032.000 1.033.032.000 0 12 tháng
62 Caspofungin 3.265.500.000 3.265.500.000 0 12 tháng
63 Caspofungin 1.398.760.000 1.398.760.000 0 12 tháng
64 Caspofungin 1.077.531.000 1.077.531.000 0 12 tháng
65 Caspofungin 477.225.000 477.225.000 0 12 tháng
66 Cefepim 677.250.000 677.250.000 0 12 tháng
67 Cefoperazon 1.944.000.000 1.944.000.000 0 12 tháng
68 Cefoperazon 378.000.000 378.000.000 0 12 tháng
69 Cefoperazon 2.747.862.600 2.747.862.600 0 12 tháng
70 Cefoperazon + Sulbactam 1.674.400.000 1.674.400.000 0 12 tháng
71 Cefoperazon + Sulbactam 1.339.377.000 1.339.377.000 0 12 tháng
72 Cefpodoxim 44.520.000 44.520.000 0 12 tháng
73 Ceftaroline fosamil 95.360.000 95.360.000 0 12 tháng
74 Ceftazidim 196.980.000 196.980.000 0 12 tháng
75 Ceftazidim + Avibactam 5.544.000.000 5.544.000.000 0 12 tháng
76 Ceftolozan + Tazobactam 375.130.000 375.130.000 0 12 tháng
77 Ceftriaxon 1.455.000.000 1.455.000.000 0 12 tháng
78 Cefuroxim 7.029.000 7.029.000 0 12 tháng
79 Cefuroxim 2.094.300 2.094.300 0 12 tháng
80 Ceritinib 1.540.780.600 1.540.780.600 0 12 tháng
81 Chlorpheniramin maleat 15.092.300 15.092.300 0 12 tháng
82 Cilastatin + Imipenem + Relebactam 766.975.600 766.975.600 0 12 tháng
83 Ciprofloxacin 550.000.000 550.000.000 0 12 tháng
84 Ciprofloxacin 266.800 266.800 0 12 tháng
85 Cisplatin 770.044.800 770.044.800 0 12 tháng
86 Cisplatin 299.200.000 299.200.000 0 12 tháng
87 Clarithromycin 27.847.800 27.847.800 0 12 tháng
88 Clopidogrel 297.000 297.000 0 12 tháng
89 Codein + Terpin hydrat 612.000 612.000 0 12 tháng
90 Clindamycin 3.270.120 3.270.120 0 12 tháng
91 Clindamycin 9.273.600 9.273.600 0 12 tháng
92 Clindamycin 717.848.500 717.848.500 0 12 tháng
93 Clindamycin 138.817.800 138.817.800 0 12 tháng
94 Colistin 321.725.250 321.725.250 0 12 tháng
95 Colistin 3.241.350.000 3.241.350.000 0 12 tháng
96 Colistin 1.847.790.000 1.847.790.000 0 12 tháng
97 Dapagliflozin 6.080.000 6.080.000 0 12 tháng
98 Desfluran 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
99 Desmopressin acetate 3.386.340 3.386.340 0 12 tháng
100 Dexamethason 93.000 93.000 0 12 tháng
101 Dexamethason 72.562.000 72.562.000 0 12 tháng
102 Dextromethorphan HBr 9.044.000 9.044.000 0 12 tháng
103 Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O 330.750 330.750 0 12 tháng
104 Diazepam 894.600 894.600 0 12 tháng
105 Diazepam 120.000 120.000 0 12 tháng
106 Digoxin 2.880.000 2.880.000 0 12 tháng
107 Digoxin 567.000 567.000 0 12 tháng
108 Diltiazem hydroclorid 4.080.000 4.080.000 0 12 tháng
109 Diosmin + Hesperidin 576.000 576.000 0 12 tháng
110 Diphenhydramin hydroclorid 18.096.000 18.096.000 0 12 tháng
111 Dobutamin 51.870.000 51.870.000 0 12 tháng
112 Docetaxel 188.334.000 188.334.000 0 12 tháng
113 Docetaxel 397.605.600 397.605.600 0 12 tháng
114 Docetaxel 401.400.000 401.400.000 0 12 tháng
115 Docetaxel 692.987.400 692.987.400 0 12 tháng
116 Domperidon 1.800.000 1.800.000 0 12 tháng
117 Dopamin hydroclorid 3.420.000 3.420.000 0 12 tháng
118 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 525.000.000 525.000.000 0 12 tháng
119 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 472.500.000 472.500.000 0 12 tháng
120 Durvalumab 523.384.300 523.384.300 0 12 tháng
121 Durvalumab 837.414.900 837.414.900 0 12 tháng
122 Ebastin 924.000 924.000 0 12 tháng
123 Enoxaparin natri 97.300.000 97.300.000 0 12 tháng
124 Enoxaparin natri 99.750.000 99.750.000 0 12 tháng
125 Ephedrin hydroclorid 8.662.500 8.662.500 0 12 tháng
126 Erlotinib 1.517.670.000 1.517.670.000 0 12 tháng
127 Erlotinib 2.225.040.000 2.225.040.000 0 12 tháng
128 Ertapenem 276.210.500 276.210.500 0 12 tháng
129 Esomeprazol 13.807.200 13.807.200 0 12 tháng
130 Etoposid 265.408.500 265.408.500 0 12 tháng
131 Etoricoxib 44.800.000 44.800.000 0 12 tháng
132 Fenoterol + ipratropium 218.332.950 218.332.950 0 12 tháng
133 Fentanyl 353.925.000 353.925.000 0 12 tháng
134 Fentanyl 84.892.500 84.892.500 0 12 tháng
135 Fexofenadin hydroclorid 1.001.550 1.001.550 0 12 tháng
136 Filgrastim 27.014.580 27.014.580 0 12 tháng
137 Fluconazol 21.616.000 21.616.000 0 12 tháng
138 Fluticasone furoate + Umeclidinium + Vilanterol 320.670.000 320.670.000 0 12 tháng
139 Fosfomycin 505.600.000 505.600.000 0 12 tháng
140 Furosemid 1.012.000 1.012.000 0 12 tháng
141 Furosemid 6.993.000 6.993.000 0 12 tháng
142 Gabapentin 447.300.000 447.300.000 0 12 tháng
143 Gabapentin 89.009.200 89.009.200 0 12 tháng
144 Gadobutrol 819.000.000 819.000.000 0 12 tháng
145 Gadoteric acid 2.059.200.000 2.059.200.000 0 12 tháng
146 Gefitinib 3.942.000.000 3.942.000.000 0 12 tháng
147 Gefitinib 4.371.240.000 4.371.240.000 0 12 tháng
148 Gelatin succinyl + Natri clorid + Natri hydroxyd 12.760.000 12.760.000 0 12 tháng
149 Gemcitabin 469.490.000 469.490.000 0 12 tháng
150 Gemcitabin 479.997.000 479.997.000 0 12 tháng
151 Gemcitabin 439.520.000 439.520.000 0 12 tháng
152 Gemcitabin 516.600.000 516.600.000 0 12 tháng
153 Gentamicin 367.200 367.200 0 12 tháng
154 Gliclazid 6.510.000 6.510.000 0 12 tháng
155 Glucose 735.000 735.000 0 12 tháng
156 Glucose 14.080.500 14.080.500 0 12 tháng
157 Glucose 270.522.000 270.522.000 0 12 tháng
158 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 36.127.350 36.127.350 0 12 tháng
159 Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
160 Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết 192.000.000 192.000.000 0 12 tháng
161 Hydrocortison 549.000 549.000 0 12 tháng
162 Ibuprofen 535.500 535.500 0 12 tháng
163 Indacaterol + Glycopyrronium 2.097.624.000 2.097.624.000 0 12 tháng
164 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 10.800.000 10.800.000 0 12 tháng
165 Insulin người trộn (70/30) 247.500.000 247.500.000 0 12 tháng
166 Iobitridol 1.235.000.000 1.235.000.000 0 12 tháng
167 Iobitridol 1.269.000.000 1.269.000.000 0 12 tháng
168 Iohexol 1.733.240.000 1.733.240.000 0 12 tháng
169 Iohexol 1.685.432.000 1.685.432.000 0 12 tháng
170 Irinotecan hydroclorid 65.998.800 65.998.800 0 12 tháng
171 Irinotecan hydroclorid 225.495.900 225.495.900 0 12 tháng
172 Isoniazid 424.800 424.800 0 12 tháng
173 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 5.370.750 5.370.750 0 12 tháng
174 Itraconazol 9.600.000 9.600.000 0 12 tháng
175 Ivabradin 1.296.000 1.296.000 0 12 tháng
176 Isavuconazole 109.200.000 109.200.000 0 12 tháng
177 Kali clorid 22.922.000 22.922.000 0 12 tháng
178 Kali clorid 43.197.000 43.197.000 0 12 tháng
179 Kali clorid 41.454.000 41.454.000 0 12 tháng
180 Lactulose 15.811.200 15.811.200 0 12 tháng
181 Lansoprazol 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
182 Lansoprazol 1.425.000 1.425.000 0 12 tháng
183 Levetiracetam 2.249.940 2.249.940 0 12 tháng
184 Levofloxacin 178.000.000 178.000.000 0 12 tháng
185 Levofloxacin 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
186 Levofloxacin 660.000.000 660.000.000 0 12 tháng
187 Lidocain 52.470.000 52.470.000 0 12 tháng
188 Lidocain hydroclorid 111.544.000 111.544.000 0 12 tháng
189 Lidocain hydroclorid 109.500.000 109.500.000 0 12 tháng
190 Lidocain hydroclorid 24.045.000 24.045.000 0 12 tháng
191 Linezolid 13.686.750 13.686.750 0 12 tháng
192 Linezolid 445.500.000 445.500.000 0 12 tháng
193 Linezolid 267.150.000 267.150.000 0 12 tháng
194 L-Ornithin-L-aspartat 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
195 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon 20.790.000 20.790.000 0 12 tháng
196 Loperamid 844.800 844.800 0 12 tháng
197 Magnesi sulfat 10.875.000 10.875.000 0 12 tháng
198 Manitol 270.900.000 270.900.000 0 12 tháng
199 Meglumin sodium succinat 19.851.000 19.851.000 0 12 tháng
200 Meloxicam 3.790.000 3.790.000 0 12 tháng
201 Meropenem 1.198.435.500 1.198.435.500 0 12 tháng
202 Metformin hydroclorid 632.500 632.500 0 12 tháng
203 Methyl prednisolon 95.839.200 95.839.200 0 12 tháng
204 Methyl prednisolon 38.119.600 38.119.600 0 12 tháng
205 Methyl prednisolon 342.720.000 342.720.000 0 12 tháng
206 Metoclopramid 4.763.200 4.763.200 0 12 tháng
207 Metronidazol 274.750.000 274.750.000 0 12 tháng
208 Midazolam 473.457.600 473.457.600 0 12 tháng
209 Midazolam 242.550.000 242.550.000 0 12 tháng
210 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 28.944.000 28.944.000 0 12 tháng
211 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) 24.321.000 24.321.000 0 12 tháng
212 Morphin (hydroclorid, sulfat) 62.118.000 62.118.000 0 12 tháng
213 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat 5.244.750 5.244.750 0 12 tháng
214 Moxifloxacin 26.565.000 26.565.000 0 12 tháng
215 Mycophenolat 19.910.000 19.910.000 0 12 tháng
216 N-acetylcystein 354.331.000 354.331.000 0 12 tháng
217 N-acetylcystein 104.960.000 104.960.000 0 12 tháng
218 Naloxon hydroclorid 7.919.100 7.919.100 0 12 tháng
219 Natri clorid 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
220 Natri clorid 229.452.300 229.452.300 0 12 tháng
221 Natri clorid 1.273.680.000 1.273.680.000 0 12 tháng
222 Natri clorid 811.125.000 811.125.000 0 12 tháng
223 Natri clorid 1.070.730 1.070.730 0 12 tháng
224 Natri clorid 149.480.000 149.480.000 0 12 tháng
225 Natri clorid (dùng cho hóa trị liệu) 7.119.000 7.119.000 0 12 tháng
226 Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid dihydrat + Magnesi clorid hexahydrat + Natri acetat trihydrat + Acid malic 51.200.000 51.200.000 0 12 tháng
227 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 43.840.000 43.840.000 0 12 tháng
228 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 85.500.000 85.500.000 0 12 tháng
229 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 124.362.000 124.362.000 0 12 tháng
230 Nefopam hydroclorid 119.600.000 119.600.000 0 12 tháng
231 Nefopam hydroclorid 33.705.000 33.705.000 0 12 tháng
232 Nefopam hydroclorid 54.862.500 54.862.500 0 12 tháng
233 Neostigmin metylsulfat 13.282.500 13.282.500 0 12 tháng
234 Nhũ dịch lipid 27.500.000 27.500.000 0 12 tháng
235 Nhũ dịch lipid 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
236 Nhũ dịch lipid (dầu đậu nành tinh chế + triglycerid mạch trung bình + dầu cá) 114.397.500 114.397.500 0 12 tháng
237 Nicardipin hydroclorid 22.499.820 22.499.820 0 12 tháng
238 Nifedipin 4.838.400 4.838.400 0 12 tháng
239 Nintedanib 41.895.000 41.895.000 0 12 tháng
240 Nintedanib 3.699.676.800 3.699.676.800 0 12 tháng
241 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 377.956.600 377.956.600 0 12 tháng
242 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 342.902.000 342.902.000 0 12 tháng
243 Nước cất pha tiêm 494.804.400 494.804.400 0 12 tháng
244 Nước cất pha tiêm 284.350.000 284.350.000 0 12 tháng
245 Omalizumab 63.767.690 63.767.690 0 12 tháng
246 Omeprazol 12.375.000 12.375.000 0 12 tháng
247 Omeprazol 66.698.100 66.698.100 0 12 tháng
248 Omeprazol 22.425.000 22.425.000 0 12 tháng
249 Ondansetron 195.510.000 195.510.000 0 12 tháng
250 Ondansetron 104.380.000 104.380.000 0 12 tháng
251 Osimertinib (dưới dạng 95,4 mg osimertinib mesylat) 13.741.350.000 13.741.350.000 0 12 tháng
252 Oxomemazin + Guaifenesin + Paracetamol + Natri benzoat 305.152.500 305.152.500 0 12 tháng
253 Paclitaxel 1.645.419.750 1.645.419.750 0 12 tháng
254 Paclitaxel 2.312.561.160 2.312.561.160 0 12 tháng
255 Paclitaxel 1.059.996.000 1.059.996.000 0 12 tháng
256 Paclitaxel 1.470.000.000 1.470.000.000 0 12 tháng
257 Paclitaxel 210.742.200 210.742.200 0 12 tháng
258 Paclitaxel 254.898.000 254.898.000 0 12 tháng
259 Paracetamol (Acetaminophen) 74.000.000 74.000.000 0 12 tháng
260 Paracetamol (Acetaminophen) 105.600.000 105.600.000 0 12 tháng
261 Paracetamol (Acetaminophen) 81.054.000 81.054.000 0 12 tháng
262 Paracetamol + Tramadol hydroclorid 75.472.000 75.472.000 0 12 tháng
263 Paracetamol + Tramadol hydroclorid 54.450.000 54.450.000 0 12 tháng
264 Pembrolizumab 2.465.600.000 2.465.600.000 0 12 tháng
265 Pethidin hydroclorid 584.640 584.640 0 12 tháng
266 Phenobarbital 59.400 59.400 0 12 tháng
267 Phenylephrin 9.725.000 9.725.000 0 12 tháng
268 Phytomenadion (vitamin K1) 14.983.500 14.983.500 0 12 tháng
269 Piperacillin + Tazobactam 693.000.000 693.000.000 0 12 tháng
270 Piperacillin + Tazobactam 374.220.000 374.220.000 0 12 tháng
271 Polystyren 54.800.000 54.800.000 0 12 tháng
272 Povidon Iodin 271.360.000 271.360.000 0 12 tháng
273 Pregabalin 22.880.000 22.880.000 0 12 tháng
274 Pregabalin 3.492.800 3.492.800 0 12 tháng
275 Propofol 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
276 Propofol 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
277 Propranolol hydroclorid 750.000 750.000 0 12 tháng
278 Rebamipid 648.550 648.550 0 12 tháng
279 Ringer acetat 55.335.000 55.335.000 0 12 tháng
280 Rivaroxaban 18.673.200 18.673.200 0 12 tháng
281 Rocuronium bromid 246.450.000 246.450.000 0 12 tháng
282 Ropivacain hydroclorid 151.200.000 151.200.000 0 12 tháng
283 Salmeterol + Fluticason propionat 462.387.200 462.387.200 0 12 tháng
284 Salmeterol + Fluticason propionat 403.230.500 403.230.500 0 12 tháng
285 Salmeterol + Fluticason propionat 2.948.500 2.948.500 0 12 tháng
286 Salmeterol + Fluticason propionat 99.944.000 99.944.000 0 12 tháng
287 Salmeterol + Fluticason propionat 28.419.560 28.419.560 0 12 tháng
288 Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid 16.117.500 16.117.500 0 12 tháng
289 Sorbitol 816.750 816.750 0 12 tháng
290 Spironolacton 3.786.510 3.786.510 0 12 tháng
291 Spironolacton + Furosemid 3.661.200 3.661.200 0 12 tháng
292 Sufentanil 124.950.000 124.950.000 0 12 tháng
293 Sugammadex 1.995.774.000 1.995.774.000 0 12 tháng
294 Sulfamethoxazol + Trimethoprim 39.625.600 39.625.600 0 12 tháng
295 Terbutalin sulfat 88.389.000 88.389.000 0 12 tháng
296 Ticarcilin + acid clavulanic 635.250.000 635.250.000 0 12 tháng
297 Ticarcilin + acid clavulanic 863.291.100 863.291.100 0 12 tháng
298 Tiotropium 4.800.600.000 4.800.600.000 0 12 tháng
299 Tiotropium + Olodaterol 72.009.000 72.009.000 0 12 tháng
300 Tramadol hydroclorid 3.211.950 3.211.950 0 12 tháng
301 Tranexamic acid 115.200.000 115.200.000 0 12 tháng
302 Tranexamic acid 63.840.000 63.840.000 0 12 tháng
303 Tranexamic acid 148.350.000 148.350.000 0 12 tháng
304 Tranexamic acid 230.100.000 230.100.000 0 12 tháng
305 Tranexamic acid 75.400.500 75.400.500 0 12 tháng
306 Tranexamic acid 81.295.500 81.295.500 0 12 tháng
307 Ursodeoxycholic acid 66.990.000 66.990.000 0 12 tháng
308 Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus 1.939.140.000 1.939.140.000 0 12 tháng
309 Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) 844.800.000 844.800.000 0 12 tháng
310 Vancomycin 247.800.000 247.800.000 0 12 tháng
311 Vancomycin 316.298.430 316.298.430 0 12 tháng
312 Vancomycin 385.039.200 385.039.200 0 12 tháng
313 Vancomycin 195.000.000 195.000.000 0 12 tháng
314 Vinorelbin 770.000.000 770.000.000 0 12 tháng
315 Vinorelbin 776.250.000 776.250.000 0 12 tháng
316 Vitamin A + B1 + B2 + B3 + B5 + B6 + B7 + B9 + B12 + C + D3 + E 329.997.500 329.997.500 0 12 tháng
317 Vitamin B1 630.000 630.000 0 12 tháng
318 Vitamin B1 + B6 + B12 51.959.100 51.959.100 0 12 tháng
319 Vitamin C 8.360.000 8.360.000 0 12 tháng
320 Vitamin C 2.904.000 2.904.000 0 12 tháng
321 Voriconazol 252.315.000 252.315.000 0 12 tháng
322 Voriconazol 241.920.000 241.920.000 0 12 tháng
323 Zoledronic acid 122.377.500 122.377.500 0 12 tháng
324 Zoledronic acid 90.300.000 90.300.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch như sau:

  • Có quan hệ với 253 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 84,03%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 15,97%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 551.761.626.521 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 414.811.701.850 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 24,82%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 2: Gói thầu thuốc generic năm 2024-2025". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 2: Gói thầu thuốc generic năm 2024-2025" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 8

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Banner phai duoi - thi trac nghiem dau thau
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
13
Chủ nhật
tháng 9
11
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Canh Tuất
giờ Bính Tý
Tiết Vũ Thủy
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Dậu (17-19) , Hợi (21-23)

"Trước đây tôi cứ nghĩ rằng việc dễ nhất trên đời này chính là lãng quên. Sau này tôi mới hiểu ra, thì ra lãng quên mới là việc khó nhất trên đời! "

Phỉ Ngã Tư Tồn

Sự kiện trong nước: Mẹ Nguyễn Thị Suốt sinh năm 1906 tại Quảng Bình,...

Thống kê
  • 8068 dự án đang đợi nhà thầu
  • 257 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 264 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24113 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 36062 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây