Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
12.5 |
Lắp đặt Điện kế điện tử 3 pha đo đếm 2 chiều 230V-5,(6)A-50Hz (A cấp) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.6 |
Lắp đặt Dây đồng bọc chống thấm cách điện XLPE, vỏ HDPE 24 kV [CXH]-25mm2 : 3x8m/trạm (A cấp) |
24 |
mét |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.7 |
Lắp đặt Cáp đồng bọc 600V-CV95: (3x8m+3x9m)/trạm (A cấp) |
51 |
mét |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.8 |
Lắp đặt Cáp đồng bọc 600V-CV50: (8+9)m/trạm (A cấp) |
17 |
mét |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.9 |
Lắp đặt Cáp đồng bọc 600V-CV10: 4m trung hòa xuống ĐK (A cấp) |
4 |
mét |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.10 |
Lắp đặt Cáp đồng trần M25mm² (A cấp) |
8.4 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.11 |
FuseLink 8K |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.12 |
Nắp che sứ (cao áp) cho Máy biến áp |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.13 |
Nắp chụp bảo vệ LA |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.14 |
Sứ đở LB.FCO/FCO (loại 14kV-polymer) |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.15 |
Bộ đà đỡ TBA ngồi trụ ghép sát (Mỗi bộ gồm: Đà máy biến áp U160x64x5 dài 1.700: 2 bộ; Đà máy biến áp U160x64x5 dài 2.100: 2 bộ; Đà U160x64x5 dài 700: 1 bộ; Đà U160x64x5 dài 1.460: 1 bộ; Đà U100x46x4,5 dài 500: 2 bộ; Đà U100x46x4,5 dài 1.100: 3 bộ; Đà U100x46x4,5 dài 700: 3 bộ; Bulông VRS M16x400 + 4 Đai ốc: 4 bộ; Bulông VRS M16x750 + 4 Đai ốc: 6 bộ; Bulông M16x350 + 1 Đai ốc : 4 bộ; Bulông M16x100 + 1 Đai ốc : 2 bộ; Bulông M16x60 + 1 Đai ốc: 20 bộ; Long đền vuông 50x50 dày 2,5mm Ф18: 92 cái) |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.16 |
Bộ xà kép 2,4m chống lắc đặt 3 bộ FCO + LA - X24K (Mỗi bộ gồm: Đà sắt L.75x75x8 - 2,4m (4 ốp): 2 đà; Thanh chống sắt 60x6-0,92m: 4 thanh; Boulon Ф16x40: 4 cái; Boulon Ф16x300: 2 cái; Boulon VRS Ф16x300 (4 đai ốc): 2 cái; Long đền vuông 50x50 dày 2,5mm Ф18: 20 cái) |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.17 |
Bộ xà đơn 2,4m đỡ 03 bộ sứ đứng - X24Đ (Mỗi bộ gồm: Đà sắt L.75x75x8 - 2,4m (4 ốp): 1 đà; Thanh chống sắt 60x6-0,92m: 2 thanh; Boulon Ф16x40: 2 cái; Boulon Ф16x300: 2 cái; Long đền vuông 50x50 dày 2,5mm Ф18: 08 cái) |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.18 |
Sứ đứng 24kV (chiều dài đường rò ≥ 25 mm/kV) |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.19 |
Ty sứ đứng 24KV có bọc chì dài 285mm |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.20 |
Giáp buộc đầu sứ đơn (phi kim loại) cỡ dây CXH25mm2 |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.21 |
Cọc đất Φ16 - 2400 mạ đồng |
4 |
cọc |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.22 |
Mối hàn hóa nhiệt |
4 |
vị trí |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.23 |
Đầu cosse Cu 50mm²- loại 1 lỗ (tiếp địa LA) |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.24 |
Kẹp rẽ nhánh WR279 (50-70/50-70mm2) |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.25 |
Kẹp quai dây 50-70mm² +Hotline Clamp dây đồng 25mm² |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.26 |
Đầu cosse Cu 95mm² |
9 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.27 |
Đầu cosse Cu 50mm² |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.28 |
Đầu cosse Cu 10mm² |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.29 |
Kẹp nối ép WR815 cỡ dây 25-70 - 120-240 |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.30 |
Ống PVC Ø114 bảo vệ cáp hạ thế: 2x6m/trạm |
12 |
mét |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.31 |
Co PVC 114 |
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.32 |
Bộ Code lắp trụ ghép 14m kẹp ống PVC Ø90-114 + Bulông lắp |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.33 |
Hộp Silicon |
2 |
hộp |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.34 |
Keo dán ống PVC |
1 |
ống |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.35 |
Băng keo cách điện hạ thế |
6 |
cuộn |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.36 |
Bảng tên trạm ( theo mẫu Điện lực ) |
1 |
Bảng |
Theo quy định tại Chương V |
|
13 |
Phần xây dựng mới TBA 22/0,4kV-160kVA - 01 trạm (Trạm ngồi trụ ghép sát) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
13.1 |
Lắp đặt MBA 160kVA - 22/0,4kVA (A cấp) |
1 |
máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.2 |
Lắp đặt Chống sét van (LA) 18kV - 10kA (A cấp) |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.3 |
Lắp đặt FCO 24kV-100A (A cấp) |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.4 |
Lắp đặt Tủ điện hạ thế tổng TBA 3 pha (A cấp) |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.5 |
Lắp đặt Điện kế điện tử 3 pha đo đếm 2 chiều 230V-5,(6)A-50Hz (A cấp) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.6 |
Lắp đặt Dây đồng bọc chống thấm cách điện XLPE, vỏ HDPE 24 kV [CXH]-25mm2 : 3x8m/trạm (A cấp) |
24 |
mét |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.7 |
Lắp đặt Cáp đồng bọc 600V-CV120: (3x8m+3x9m)/trạm (A cấp) |
51 |
mét |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.8 |
Lắp đặt Cáp đồng bọc 600V-CV70: (8+9)m/trạm (A cấp) |
17 |
mét |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.9 |
Lắp đặt Cáp đồng bọc 600V-CV10: 4m trung hòa xuống ĐK (A cấp) |
4 |
mét |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.10 |
Lắp đặt Cáp đồng trần M25mm² (A cấp) |
8.4 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.11 |
FuseLink 8K |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.12 |
Nắp che sứ (cao áp) cho Máy biến áp |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.13 |
Nắp chụp bảo vệ LA |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.14 |
Sứ đở LB.FCO/FCO (loại 14kV-polymer) |
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.15 |
Bộ đà đỡ TBA ngồi trụ ghép sát (Mỗi bộ gồm: Đà máy biến áp U160x64x5 dài 1.700: 2 bộ; Đà máy biến áp U160x64x5 dài 2.100: 2 bộ; Đà U160x64x5 dài 700: 1 bộ; Đà U160x64x5 dài 1.460: 1 bộ; Đà U100x46x4,5 dài 500: 2 bộ; Đà U100x46x4,5 dài 1.100: 3 bộ; Đà U100x46x4,5 dài 700: 3 bộ; Bulông VRS M16x400 + 4 Đai ốc: 4 bộ; Bulông VRS M16x750 + 4 Đai ốc: 6 bộ; Bulông M16x350 + 1 Đai ốc : 4 bộ; Bulông M16x100 + 1 Đai ốc : 2 bộ; Bulông M16x60 + 1 Đai ốc: 20 bộ; Long đền vuông 50x50 dày 2,5mm Ф18: 92 cái) |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.16 |
Bộ xà kép 2,4m chống lắc đặt 3 bộ FCO + LA - X24K (Mỗi bộ gồm: Đà sắt L.75x75x8 - 2,4m (4 ốp): 2 đà; Thanh chống sắt 60x6-0,92m: 4 thanh; Boulon Ф16x40: 4 cái; Boulon Ф16x300: 2 cái; Boulon VRS Ф16x300 (4 đai ốc): 2 cái; Long đền vuông 50x50 dày 2,5mm Ф18: 20 cái) |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.17 |
Bộ xà đơn 2,4m đỡ 03 bộ sứ đứng - X24Đ (Mỗi bộ gồm: Đà sắt L.75x75x8 - 2,4m (4 ốp): 1 đà; Thanh chống sắt 60x6-0,92m: 2 thanh; Boulon Ф16x40: 2 cái; Boulon Ф16x300: 2 cái; Long đền vuông 50x50 dày 2,5mm Ф18: 08 cái) |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |