Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
4.56 |
Lắp đặt tấm đan và nắp đậy tấm đan |
2 |
1cấu kiện |
||
4.57 |
Bê tông nắp đậy tấm đan, M250, đá 1x2, PCB40 |
0.05 |
m3 |
||
4.58 |
Ván khuôn nắp đậy tấm đan, M250 |
0.0022 |
100m2 |
||
4.59 |
Gia công, lắp đặt cốt thép nắp đậy tấm đan, ĐK ≤10mm |
0.0082 |
tấn |
||
4.60 |
Gia công, lắp đặt cốt thép nắp đậy tấm đan, ĐK >10mm |
0.0131 |
tấn |
||
4.61 |
Đào đất thi công bằng máy đào - Cấp đất III |
0.072 |
100m3 |
||
4.62 |
Đắp trả đất, máy ủi, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.0216 |
100m3 |
||
4.63 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
3.83 |
m3 |
||
4.64 |
Bê tông lót móng M100, đá 4x6, PCB30 |
2.82 |
m3 |
||
4.65 |
Bê tông thân hố thu phụ, M200, đá 1x2, PCB40 |
4.45 |
m3 |
||
4.66 |
Ván khuôn hố thu phụ |
0.3806 |
100m2 |
||
4.67 |
Lắp đặt tấm composite và lưới chắn rác |
25 |
bộ |
||
4.68 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
1.68 |
m3 |
||
5 |
AN TOÀN GIAO THÔNG TUYẾN |
||||
5.1 |
Biển báo hình tam giác, bát giác |
4 |
cái |
||
5.2 |
Biển báo hình vuông |
2.16 |
m2 |
||
5.3 |
Biển báo hình chữ nhật |
2.56 |
|||
5.4 |
Cột treo biển báo |
33.2 |
m |
||
5.5 |
Ván khuôn cột biển báo |
0.096 |
100m2 |
||
5.6 |
Bê tông móng cột M200, đá 1x2, PCB40 |
1.2 |
m3 |
||
5.7 |
Đào móng cột biển báo - Cấp đất III |
6.65 |
1m3 |
||
5.8 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 3mm |
361.79 |
m2 |
||
5.9 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm |
39 |
m2 |
||
5.10 |
Lắp đặt vòng xoay phân làn ATGT bằng cấu kiện bệ mũi - đảo mềm ATGT |
15 |
CK |
||
5.11 |
Lắp đặt Gồ giảm tốc cao su |
15 |
m |
||
6 |
ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG |
||||
6.1 |
Biển báo hình tam giác |
6 |
cái |
||
6.2 |
Biển báo hình chữ nhật (Diện tích <=1m2) |
0.78 |
m2 |
||
6.3 |
Biển báo hình chữ nhật (Diện tích >1m2) |
2.28 |
m2 |
||
6.4 |
Cọc tiêu bằng ống nhựa PVC 80mm |
54 |
m |
||
6.5 |
Bê tông chân cọc tiêu, M200, đá 1x2, PCB40 |
0.73 |
m3 |
||
6.6 |
Gia công lắp đặt khung thép hình |
72.56 |
kg |
||
6.7 |
Dây phản quang |
212 |
m |
||
6.8 |
Điều tiết đảm bảo giao thông |
120 |
công |
||
6.9 |
Còi điều khiển |
2 |
cái |
||
6.10 |
Cờ hiệu |
2 |
cái |
||
6.11 |
áo phản quang |
2 |
cái |
||
6.12 |
Đèn cảnh báo |
2 |
cái |
||
7 |
BẢO HIỂM CÔNG TRÌNH |
||||
7.1 |
Bảo hiểm công trình |
1 |
khoản |
||
1 |
NỀN ĐƯỜNG |
||||
1.1 |
Đào nền, đào khuôn đường |
4.2018 |
100m3 |
||
1.2 |
Vét bùn, vét hữu cơ, đánh cấp |
3.5929 |
100m3 |
||
1.3 |
Đắp nền đường độ chặt Y/C K = 0,95 |
6.7628 |
100m3 |
||
1.4 |
Đắp nền đường độ chặt Y/C K = 0,98 |
0.9106 |
100m3 |
||
1.5 |
Mua đất đắp K95, vận chuyển đến chân công trình (đắp trả rãnh dọc+đắp nền) |
924.6776 |
m3 |
||
1.6 |
Mua đất đắp K98 Mua đất đắp K95, vận chuyển đến chân công trình |
127.8118 |
m3 |
||
1.7 |
Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I |
3.5929 |
100m3 |
||
1.8 |
Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
4.2018 |
100m3 |
||
2 |
MẶT ĐƯỜNG |