Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Cần cẩu tải trọng 5 tấn trở lên |
1 |
2 |
Ô tô tải loại tự đổ ≥ 5 tấn |
2 |
3 |
Thiết bị thi công khác
nhà thầu đề xuất thêm (nếu có) |
1 |
1 |
Hố đặt máy khoan, hố rút cáp (kích thước 1.5x1.8x1.8m, đất cấp 3) |
2 |
hố |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Thu hồi: |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3 |
Tủ phân phối hạ thế-công tơ |
70 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
Tháo dỡ thu hồi cáp CU/XLPE/PVC 3x70+1x50 0,6kV |
1.37 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
Dây tiếp địa thép F10 cũ của tủ PPHT-công tơ |
9 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
Vận chuyển vật tư thu hồi về kho An Lạc |
1 |
t.bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
Thí nghiệm |
Theo quy định tại Chương V |
|||
8 |
Thí nghiệm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0,6/1kV - 3x150+1x120 mm2 (ruột (sợi) đầu tiên của cáp 3 pha) |
5 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
9 |
Thí nghiệm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0,6/1kV - 3x150+1x120 mm2 (từ ruột (sợi) thứ 2 của cáp 3 pha) |
15 |
sợi |
Theo quy định tại Chương V |
|
10 |
Thí nghiệm tiếp địa bổ sung |
18 |
vị trí |
Theo quy định tại Chương V |
|
11 |
Hoàn trả |
Theo quy định tại Chương V |
|||
12 |
Hào 1 cáp 0,4kV đi dưới vỉa hè gạch Block |
13.5 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
13 |
Hào 1 cáp 0,4kV đi dưới vỉa hè đá xanh |
24 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
14 |
Hào 1 cáp 0,4kV đi dưới nền Asphalt dày 5cm |
61 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
15 |
Hào 1 cáp 0,4kV đi dưới nền bê tông dày 15cm |
65 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
16 |
Hố đặt máy khoan, hố rút cáp (kích thước 1.5x1.8x1.8m, đất cấp 3) |
2 |
hố |
Theo quy định tại Chương V |
|
17 |
PHẦN ĐƯỜNG DÂY 0,4KV |
Theo quy định tại Chương V |
|||
18 |
Cung cấp vật tư |
Theo quy định tại Chương V |
|||
19 |
MCCB 300A |
11 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
20 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV - 3x120+1x95mm2 |
12 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
21 |
Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 |
16 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
22 |
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-AL/XLPE-4x120 |
2732.1 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
23 |
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-AL/XLPE-4x95 |
323.3 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
24 |
Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-AL/XLPE-4x70 |
398.7 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
25 |
Dây tiếp địa thép F10 (mạ kẽm) |
9 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
26 |
Hộp đựng 01 AB nhánh (KT Cao x Rộng x Sâu: 550 x 400 x 350mm, bao gồm cả đai ôm cột) |
3 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
27 |
Đầu cốt đồng - 95mm |
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
28 |
Đầu cốt đồng - 120mm |
66 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
29 |
Đầu cốt đồng - nhôm - 120mm |
36 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
30 |
Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x150 |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
31 |
Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x95-120 |
215 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
32 |
Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x35-70 |
82 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
33 |
Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x95-120 |
70 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
34 |
Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x35-70 |
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
35 |
Tấm ốp F16 |
87 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
36 |
Tấm ốp F20 |
285 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
37 |
Đai thép + khoá đai |
744 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
38 |
Đai thép + khoá đai (Phần phương án thi công tạm) |
834 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
39 |
Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 - 95 |
16 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
40 |
Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95 -120 |
130 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
41 |
Hộp nhựa bọc ghíp |
146 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
42 |
Bu lông M12 |
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
43 |
Ghíp bọc hạ thế (25-95) 2 bu lông (IPC) |
1306 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
44 |
Vòng treo ABC |
126 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
45 |
Kẹp bổ trợ đơn |
692 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
46 |
Cột BTLT PC-I - 6,5- 160 - 3,0 |
14 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
47 |
Cột BTLT PC-I- 7,5- 160 - 3,0 |
56 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
48 |
Cột BTLT PC-I - 7,5- 160 - 5,4 |
3 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
49 |
Cột BTLT PC-I - 8,5 - 160 - 3,0 |
26 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
50 |
Cột BTLT PC-I - 8,5 - 190 - 5,0 |
17 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |