Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm dự án | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình tam giác 100ml miệng rộng | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bình tam giác 250ml miệng rộng | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
3 | Bóp cao su | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
4 | Buret 25ml miệng phễu | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
5 | Bộ cốc đong 50ml, 100ml, 250ml | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
6 | Micropipet 1ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
7 | Bộ ống đong 50ml, 100ml, 250ml | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
8 | Bộ pipet 1ml, 2ml, 5ml, 10ml, 25ml | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
9 | Ống đong 100ml | 17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
10 | Buồng đếm hồng cầu Marienfeld | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
11 | pH kế Hana | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
12 | Đĩa petri phi10 | 50 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
13 | Micropipet (pipet man 0,1-1ml) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
14 | Micropipet (pipet man 20-200µl) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
15 | Micropipet (pipet man 0,5-10µl) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
16 | Bơm kiêm tiêm | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
17 | Ống fancol 50ml (50 cái/gói) | 2 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
18 | Ống fancol 15ml (50 cái/gói) | 2 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
19 | Kéo mét y tế | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
20 | Kim mũi mác inox | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
21 | Kim mũi giáo inox | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
22 | Lưỡi Dao mổ (loại 21) | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
23 | Lưỡi Dao mổ (loại 11) | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
24 | Lamen | 8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
25 | Lá kính | 16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
26 | Que cấy trang thủy tinh (đầu que cấy cong 1 góc 130 độ) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
27 | Phích cắm điện 4 -6 ổ cắm (có công tắt nguồn riêng) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
28 | Bộ cốc đong 50ml, 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
29 | Bộ pipet thủy tinh 0,5ml, 1ml, 2ml, 5ml, 10ml | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
30 | Ống đong 50ml | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
31 | Đĩa petri | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
32 | Micropipette 20-200ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
33 | Bình tam giác 250ml | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
34 | Cán dao mổ số 3 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
35 | Bình xịt cồn | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
36 | Micropipette 0,5-10ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
37 | Giá ống nghiệm inox | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
38 | Đo pH cầm tay | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
39 | Cột nhồi sắc ký thủy tinh, Schott Duran, khóa PTFE ( đường kính x chiều dài, 45x300 mm) | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
40 | Giá đỡ cột sắc ký cho cột 45 x300 mm | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
41 | Bình thủy tinh đựng hóa chất có nắp 500 mL | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
42 | Ống nghiệm 10 mL có nắp | 75 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
43 | Ống nghiệm loại lớn | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
44 | Bình tam giác 250ml | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
45 | Bình tam giác 1000ml | 19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
46 | Ống đong 1000ml | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
47 | Khuôn làm bánh xà phòng | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
48 | Bộ chiết Soxhlet | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
49 | Tam giác có nút 500ml | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 | |
50 | Cốc đốt 250ml | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Bách khoa | 1 | 119 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại học Bách Khoa Đại học Đà Nẵng như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3.67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60%, Xây lắp 40.00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường Đại học Bách Khoa Đại học Đà Nẵng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường Đại học Bách Khoa Đại học Đà Nẵng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật