Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
10 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea U.V |
5500 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
11 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid |
3600 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
12 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose |
2400 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
13 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium |
3200 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
14 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL-Cholesterol |
2400 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
15 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol |
2400 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
16 |
Dung dịch rửa tính kiềm dùng cho máy phân tích sinh hoá ( Máy sinh hoá tự động) |
10000 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
17 |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hoá ( Máy sinh hoá tự động) |
20000 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
18 |
Hóa chất nội kiểm sinh hóa mức thường (Control Serum N) |
460 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
19 |
Hóa chất chuẩn các chỉ số sinh hóa (Multicalibrator) |
200 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
20 |
Que thử nước tiểu 11 thông số |
12000 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
21 |
Que thử nước tiểu 11 thông số |
5000 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
22 |
Test nhanh chẩn đoán Chlamydia |
1000 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
23 |
Test nhanh chẩn đoán giang mai |
1500 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
24 |
Test nhanh chuẩn đoán viên gan B |
4000 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
25 |
Test nhanh chẩn đoán HIV |
3000 |
Test |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
26 |
Dung dịch pha loãng |
360000 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
27 |
Dung dịch ly giải hồng cầu |
5000 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
28 |
Dung dịch rửa máy huyết học |
50000 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
29 |
Máu chuẩn |
24 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
30 |
Dung dịch KOH 10% |
10000 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
31 |
Dung dịch KOH 30% |
10000 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
32 |
Dung dịch Giemsa |
1500 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
33 |
Dầu soi kính hiển vi |
2500 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
34 |
Xylene |
2500 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
35 |
Bộ nhuộm Gram |
32000 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
36 |
Dầu parafin |
90000 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
37 |
Kali permanganate |
400000 |
Gram |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
38 |
Micropipet 1 kênh 100-1000µl |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
39 |
Micropipet 1 kênh 10 – 100µl |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
40 |
Micropipet 1 kênh 5 – 50µl |
1 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
41 |
Định nhóm máu A |
400 |
Ml |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
42 |
Định nhóm máu B |
400 |
Ml |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
43 |
Định nhóm máu AB |
400 |
Ml |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
44 |
Định nhóm máu D. |
400 |
Ml |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
1 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin |
2600 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
2 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm SGPT |
5300 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
3 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm SGOT |
5300 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
4 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total |
3600 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
5 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol |
3600 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
6 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine |
6700 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
7 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Gamma GT |
3600 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
8 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein |
3600 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |
|||
9 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides |
3600 |
ML |
Theo quy định tại Chương V |
Bệnh viện Phong và Da liễu |