Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.1.4 |
Pa lăng xích kéo tay 5T |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
2.1.5 |
Pa lăng xích kéo tay 10T |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
2.1.6 |
Cổng trục di động |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
2.1.7 |
Xe cẩu tải 3,5T (43C-09109) |
1 |
xe |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
2.1.8 |
Bình chứa khí nén 300 lít (máy nén khí PK15300). |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
2.1.9 |
Xe nâng hàng 2,5 tấn
FD25T-M2W03 (kho vật tư SB4) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
2.2 |
Đợt 2 (trước ngày 28/02/2025) |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
2.2.1 |
Hệ bình PCCC-01 (08 bình/hệ) |
1 |
hệ bình |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
2.2.2 |
Hệ bình PCCC-02 (08 bình/hệ) |
1 |
hệ bình |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
2.2.3 |
Pa lăng xích kéo tay 1T |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
2.2.4 |
Pa lăng xích kéo tay 2T |
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
2.2.5 |
Pa lăng xích kéo tay 10T |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
2.2.6 |
Cổng trục di động |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
2.2.7 |
Bình nén khí 260 lít (máy nén khí
GIE150300) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
2.2.8 |
Bình nén khí 90 lít (máy nén khí PK1090) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
2.2.9 |
Cầu trục dầm đôi 20/5Tx7,15m (Cửa nhận nước) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
2.2.10 |
Thang máy Fuji - Alpha 750kg/10 người -07 tầng dừng |
1 |
thang |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1 |
Kiểm định thiết bị đo lường đối với phương tiện đo nhóm 2 |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
1.1 |
Đợt 1 (trước ngày 04/6/2024): Áp kế (Lò xo ống) của các thiết bị: |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
1.1.1 |
Bình chứa khí nén 1.500 lít (thấp áp). |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.2 |
Bình chứa khí nén 1.500 lít (cao áp). |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.3 |
Bình chứa dầu - khí nén 1.640 lít (Điều tốc H2). |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.4 |
Hệ thống đường ống dầu cao áp (Van đĩa H2)-1 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.5 |
Hệ thống đường ống dầu cao áp (Van đĩa H2)-2 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.6 |
Hệ thống đường ống dầu cao áp (Van đĩa H1)-1 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.7 |
Hệ thống đường ống dầu cao áp (Van đĩa H1)-2 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.8 |
Bình chứa khí nén 160 lít (máy nén khí
PK50160). |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.9 |
Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí (hiệu chuẩn) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.10 |
Bình chứa khí nén 90 lít (máy nén khí di động PK1090)
No: WK9410359 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.11 |
Bình chứa khí nén 90 lít (máy nén khí di động
PK1090)
No: WK9410354 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.12 |
Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí (hiệu chuẩn)
Mã hiệu: 1201
Đường kính: DN250 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.13 |
Bình chứa khí nén 90 lít (máy nén khí di động PK1090)
No: WK9410359 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.14 |
Bình chứa khí nén 90 lít (máy nén khí di động PK1090)
No: WK9410354 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.15 |
Thiết bị đo mực nước (so chuẩn). Kiểu: MPM4700 |
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 4 |
20 |
||
1.1.16 |
Bình chứa khí nén 300 lít (máy nén khí PK15300).
No: WK3908925 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.1.17 |
Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí (hiệu chuẩn) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.1.18 |
Thiết bị đo mức nước (so chuẩn). Kiểu MMP 307 |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.2 |
Đợt 2 (trước ngày 28/02/2025): Áp kế (Lò xo ống) của các thiết bị: |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
1.2.1 |
Bình chứa khí nén 3000 lít. |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.2.2 |
Hệ thống đường ống dầu cao áp (Nhà Van) - 1 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.2.3 |
Hệ thống đường ống dầu cao áp (Nhà Van) - 2 |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.2.4 |
Hệ thống đường ống dầu cao áp (Điều tốc H1) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.2.5 |
Hệ thống đường ống dầu cao áp (Điều tốc H2) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.2.6 |
Hệ thống đường ống dầu cao áp (Van cầu H1) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.2.7 |
Hệ thống đường ống dầu cao áp (Van cầu H2) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.2.8 |
Bình chứa khí nén 260 lít (máy nén khí GIE150300). |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.2.9 |
Bình chứa khí nén 90 lít (máy nén khí PK1090). |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.2.10 |
Bình chứa khí nén (IPB H1). |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
1.2.11 |
Bình chứa khí nén (IPB H2) |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Nhà máy Thủy điện Sông Bung 2 |
20 |
||
2 |
Kiểm định thiết bị có YCNN về ATLĐ |
Theo quy định tại Chương V |