Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
14.10 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
10.08 |
m2 |
||
14.11 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 |
10.08 |
m2 |
||
15 |
Khung dàn sân khấu |
||||
15.1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
0.976 |
1m3 |
||
15.2 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
0.4 |
m3 |
||
15.3 |
Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giác |
0.1408 |
100m2 |
||
15.4 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
2.816 |
m3 |
||
15.5 |
Khung định vị bu lông neo cột |
4 |
bộ |
||
15.6 |
Gia công cột bằng thép hình |
0.8846 |
tấn |
||
15.7 |
Lắp cột thép các loại |
0.8846 |
tấn |
||
15.8 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m |
1.6254 |
tấn |
||
15.9 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
1.6254 |
tấn |
||
15.10 |
Tạo nhám bề mặt thép ống mạ kẽm để sơn sắt thép 2 thành phần |
143.2317 |
1m2 |
||
15.11 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
143.2317 |
1m2 |
||
16 |
CÔNG TÁC KHÁC |
||||
16.1 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m (tạm tính thời gian thi công 03 tháng) |
11.3742 |
100m2 |
||
16.2 |
Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m |
42.5731 |
100m2 |
||
16.3 |
Lắp dựng dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêm |
3.0581 |
100m2 |
||
16.4 |
Căng bạt bao che xung quanh (che chắn bụi bẩn, đảm bảo an toàn) |
1137.42 |
m2 |
||
16.5 |
Nhân công di chuyển thiết bị phục vụ thi công |
20 |
công |
||
16.6 |
Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại |
103.0281 |
m3 |
||
16.7 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T |
103.0281 |
m3 |
||
16.8 |
Vận chuyển phế thải tiếp 4km bằng ô tô - 7,0T |
103.0281 |
m3 |
||
17 |
CẢI TẠO CỔNG HÀNG RÀO |
||||
17.1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw |
3.1 |
m3 |
||
17.2 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
522.1394 |
m2 |
||
17.3 |
Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ |
112.4832 |
m2 |
||
17.4 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III |
14.3667 |
1m3 |
||
17.5 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 |
1.024 |
m3 |
||
17.6 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
0.0848 |
100m2 |
||
17.7 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.0722 |
tấn |
||
17.8 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
0.0682 |
tấn |
||
17.9 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
2.8907 |
m3 |
||
17.10 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
0.0479 |
100m3 |
||
17.11 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
1.08 |
100m2 |
||
17.12 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.0168 |
tấn |
||
17.13 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.0758 |
tấn |
||
17.14 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
1.08 |
m3 |
||
17.15 |
Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
1.92 |
m3 |
||
17.16 |
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
24 |
m2 |
||
17.17 |
Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox |
24 |
m2 |
||
17.18 |
Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
522.1394 |
m2 |
||
17.19 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB40 |
112.4832 |
m2 |
||
17.20 |
Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 50x50cm hoa văn gạch thẻ |
139.8784 |
m2 |
||
17.21 |
Trát Phào kép, vữa XM M75, XM PCB40 |
218.56 |
m |
||
17.22 |
Trát Phào đơn, vữa XM M75, XM PCB40 |
611.96 |
m |
||
17.23 |
Đắp đầu trụ hàng rào |
34 |
cái |
||
17.24 |
Đắp đầu trụ cổng |
4 |
cái |
||
17.25 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
494.7442 |
m2 |
||
17.26 |
Tháo dỡ cánh cổng sắt |
2 |
công |