Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Bóc phong hoá bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I |
0.502 |
100m3 |
||
2 |
Đào nền đường, đào rảnh, khuông đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II |
3.093 |
100m3 |
||
3 |
Đắp nền đường, khuôn bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.582 |
100m3 |
||
4 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I |
0.502 |
100m3 |
||
5 |
Vận chuyển đất 0,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I |
0.502 |
100m3/1km |
||
6 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
3.093 |
100m3 |
||
7 |
Vận chuyển đất 0,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II |
3.093 |
100m3/1km |
||
8 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
164.868 |
m3 |
||
9 |
Lót 01 lớp bạt lót |
9.963 |
100m2 |
||
10 |
Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2, dày 12cm + Giảm tải hai bên cống |
1.307 |
100m3 |
||
11 |
Ván khuôn thép mặt đường bê tông, |
3.006 |
100m2 |
||
12 |
Đào khơi thông rảnh bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II |
1.316 |
100m3 |
||
13 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
1.316 |
100m3 |
||
14 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II |
0.299 |
100m3/1km |
||
15 |
Lót 01 lớp bạt lót |
0.299 |
100m2 |
||
16 |
Bê tông lót móng M100, đá 2x4, PCB30 |
0.299 |
m3 |
||
17 |
Bê tông tấm lát M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
0.28 |
m3 |
||
18 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan |
2.27 |
100m2 |
||
19 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu |
10 |
1cấu kiện |
||
20 |
Đào móng cống, nạo vét dẫn dòng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
0.299 |
100m3 |
||
21 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
0.299 |
100m3 |
||
22 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II |
0.299 |
100m3/1km |
||
23 |
Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK ≤10mm |
0.28 |
tấn |
||
24 |
Bê tông thân cống, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công |
2.27 |
m3 |
||
25 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thân cống |
0.487 |
100m2 |
||
26 |
Bê tông móng cống, móng tường đầu tường cánh, chân khay sân cống SX bằng máy trộn, M150, đá 1x2, PCB40 |
6.605 |
m3 |
||
27 |
Ván khuôn thép móng dài |
0.03 |
100m2 |
||
28 |
Bê tông tường đầu, tường cách cống M150, đá 1x2, PCB40 |
1.13 |
m3 |
||
29 |
Ván khuôn thép tường đầu, tường cánh cống |
0.106 |
100m2 |
||
30 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
1.539 |
m3 |
||
31 |
Lắp đặt ống cống, ống buy (75x75)cm |
10 |
1 đoạn cống |
||
32 |
Quét nhựa bitum nóng vào tường |
42 |
m2 |
||
33 |
Mối nối cống |
9 |
mối nối |
||
34 |
Đắp đất hai bên thân cống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.13 |
100m3 |