Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1.1.2 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II (tính bằng 20% tổng khối lượng đào, hệ số đào móng taluy là 1,3) |
56.406 |
1m3 |
||
1.1.3 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
1.758 |
100m2 |
||
1.1.4 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 |
21.47 |
m3 |
||
1.1.5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
2.388 |
tấn |
||
1.1.6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
3.325 |
tấn |
||
1.1.7 |
Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm bê tông, mác 250, đá 1x2, PCB30 |
70.949 |
m3 |
||
1.1.8 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
0.611 |
100m2 |
||
1.1.9 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB30 |
3.762 |
m3 |
||
1.1.10 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 |
60.344 |
m3 |
||
1.1.11 |
Đào bóc hữu cơ làm dầm tam cấp sảnh |
2.256 |
1m3 |
||
1.1.12 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.023 |
100m3 |
||
1.1.13 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng (BT lót dầm tam cấp sảnh) |
0.056 |
100m2 |
||
1.1.14 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 |
1.128 |
m3 |
||
1.1.15 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
0.782 |
100m2 |
||
1.1.16 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.104 |
tấn |
||
1.1.17 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m |
0.297 |
tấn |
||
1.1.18 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
0.455 |
tấn |
||
1.1.19 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB30 |
7.941 |
m3 |
||
1.1.20 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 (Tận dụng đất đào đắp trả hố móng đến cos tự nhiên, hệ số chuyển đổi là 1,1) |
1.034 |
100m3 |
||
1.1.21 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 (Tận dụng 50% đất đào tôn nền, hệ số chuyển đổi là 1,1) |
0.982 |
100m3 |
||
1.1.22 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
4.457 |
100m3 |
||
1.1.23 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II |
0.827 |
100m3 |
||
1.1.24 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II |
0.827 |
100m3/1km |
||
1.1.25 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB30 |
41.871 |
m3 |
||
1.1.26 |
Ván khuôn gỗ cầu thang thường |
0.689 |
100m2 |
||
1.1.27 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.483 |
tấn |
||
1.1.28 |
Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 |
3.836 |
m3 |
||
1.2 |
PHẦN THÂN |
||||
1.2.1 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.268 |
tấn |
||
1.2.2 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
1.414 |
tấn |
||
1.2.3 |
Thép bản mã đầu cột |
155.92 |
kg |
||
1.2.4 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
1.745 |
100m2 |
||
1.2.5 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB30 |
10.733 |
m3 |
||
1.2.6 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
3.554 |
100m2 |
||
1.2.7 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
1.967 |
100m2 |
||
1.2.8 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.527 |
tấn |
||
1.2.9 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
1.41 |
tấn |
||
1.2.10 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
2.817 |
tấn |
||
1.2.11 |
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm bê tông, mác 250, đá 1x2, PCB30 |
50.728 |
m3 |
||
1.2.12 |
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
0.168 |
100m2 |
||
1.2.13 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
0.618 |
100m2 |
||
1.2.14 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.156 |
tấn |
||
1.2.15 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m |
0.922 |
tấn |
||
1.2.16 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 |
1.851 |
m3 |
||
1.2.17 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 |
7.637 |
m3 |
||
1.2.18 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
12.52 |
m3 |
||
1.2.19 |
Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
24.951 |
m3 |
||
1.2.20 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
54.052 |
m3 |
||
1.2.21 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 |
6.763 |
m3 |
||
1.3 |
PHẦN MÁI |