Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
4.1.20 |
Bê tông chân khay, sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, đá 2x4, mác 150 |
3.23 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.21 |
Bê tông móng tường chắn, sản xuất bằng trạm trộn, đổ bằng cầu cẩu, đá 2x4, mác 200 |
72.9 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.22 |
Bê tông móng tường chắn, sản xuất bằng trạm trộn đổ, bằng cầu cẩu, đá 1x2, mác 300 |
165.85 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.23 |
Cốt thép tường chắn, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.2366 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.24 |
Cốt thép tường chắn, đường kính cốt thép <= 18mm |
6.4851 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.25 |
Cốt thép tường chắn, đường kính cốt thép > 18mm |
7.35 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.26 |
Ván khuôn tường chắn |
7.5361 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.27 |
Bê tông tường chắn, sản xuất bằng trạm trộn, đổ bằng cầu cẩu, đá 2x4, mác 200 |
61.5 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.28 |
Bê tông tường chắn, sản xuất bằng trạm trộn, đổ bằng cầu cẩu, đá 1x2, mác 300 |
163.97 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.29 |
Bê tông gia cố mái dốc, trộn bằng máy trộn đổ bằng thủ công, đá 2x4, mác 150 |
5.1 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.30 |
Xây tường thẳng gạch bê tông (10x6x21)cm, vữa XM mác 75 |
107.69 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.31 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
760.49 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.32 |
Làm tầng lọc ngược bằng đá dăm 1x2 |
1.22 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.33 |
Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC C1 DN60 thoát nước tầng lọc ngược |
0.08 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.34 |
Bọc vải địa kỹ thuật đầu ống thoát nước tầng lọc ngược, loại vải cường độ 12kN/m |
0.02 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.35 |
Thi công khớp nối ngăn nước tương đương Sika waterbar O20 |
9.75 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.1.36 |
Quét nhựa bitum và dán bao tải vào khe phòng lún, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa |
18.55 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2 |
Biện pháp thi công tường chắn: |
Theo quy định tại Chương V |
|||
4.2.1 |
Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực, phần ngập đất |
11.011 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.2 |
Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực, phần không ngập đất |
0.429 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.3 |
Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực |
11.011 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.4 |
Khấu hao cọc Larsen IV phục vụ thi công tường chắn (thời gian khấu hao dự kiến 1 tháng với 1 lần ép nhổ) |
87058.4 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.5 |
San đầm đất mặt bằng phục vụ thi công tường chắn bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
4.6256 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.2.6 |
Đào thanh thải mặt bằng bằng máy đào, đất cấp I |
4.6256 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
CÁC CÔNG TRÌNH CÒN LẠI TRÊN TUYẾN: |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5.1 |
Cống tròn, cống hộ, hố ga, hố thu các loại: |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5.1.1 |
Đào móng cống, bằng máy đào, đất cấp I |
0.7865 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.2 |
Đào móng cống, bằng máy đào, đất cấp II |
11.2748 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.3 |
Đắp cấp phối vật liệu dạng hạt tại vị trí chuyển tiếp đầu cống, độ chặt yêu cầu K>=0,98 |
0.9618 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.4 |
Đóng cọc tre D(6~8)cm dài 2,5m gia cố nền móng cống bằng máy đào, đất cấp I |
33.775 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.5 |
Thi công lớp đá dăm 2x4 đệm móng |
44.92 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.6 |
Ván khuôn móng cống, bó vỉa, rãnh tam giác |
1.0894 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.7 |
Ván khuôn móng hố ga, hố thu |
0.1442 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.8 |
Bê tông móng cống, sản xuất bằng trạm trộn, đổ bằng cẩu đá 2x4, mác 150 |
69.27 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.9 |
Bê tông móng hố ga, hố thu, bó vỉa, tấm đan rãnh tam giác, sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, đá 2x4, mác 150 |
13.84 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.10 |
Xây hố thu bằng gạch bê tông (10x6x21)cm, vữa XM mác 75 |
1.76 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.11 |
Trát tường hố thu, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 |
1.04 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.12 |
Ván khuôn xà mũ hố thu |
0.0505 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.13 |
Bê tông xà mũ hố thu, sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, đá 1x2, mác 200 |
0.67 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.14 |
Ván khuôn tường đầu, tường cánh cống |
0.442 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.15 |
Bê tông tường đầu tường cánh cống sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, đá 2x4, mác 200 |
7.35 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.16 |
Cốt thép hố ga đổ tại chỗ, đường kính <= 10mm |
0.4878 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.17 |
Cốt thép hố ga đổ tại chỗ, đường kính <= 18mm |
3.0761 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.18 |
Cốt thép hố ga đổ tại chỗ, đường kính > 18mm |
0.1227 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.19 |
Ván khuôn hố ga đổ tại chỗ |
2.0045 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.20 |
Bê tông hố ga đổ tại chỗ, sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, đá 1x2, mác 250 |
36.95 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.21 |
Cốt thép hố ga, hố thu đúc sẵn, đường kính <= 10mm |
0.9501 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.22 |
Cốt thép hố ga đúc sẵn, đường kính <= 18mm |
1.2412 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.23 |
Cốt thép hố ga đúc sẵn, đường kính > 18mm |
0.1184 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.1.24 |
Ván khuôn hố ga, hố thu đúc sẵn |
2.1505 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |