Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1.11 |
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông |
401.3 |
m3 |
||
1.12 |
Thi công tầng lọc đá dăm 4x6 |
0.0094 |
100m3 |
||
1.13 |
Vải địa kỹ thuật tầng lọc |
0.11 |
100m2 |
||
1.14 |
Lắp đặt ống nhựa PVC- Đường kính 50mm |
0.1 |
100m |
||
2 |
MẶT ĐƯỜNG |
||||
2.1 |
Lu lèn lại khôn đào đã cày phá |
116.8924 |
100m2 |
||
2.2 |
Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 15cm |
167.5045 |
100m2 |
||
2.3 |
Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 15cm |
167.5045 |
100m2 |
||
2.4 |
Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 |
167.5045 |
100m2 |
||
2.5 |
Đá hộc xếp khan |
120 |
m3 |
||
2.6 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40( Gia cố lề) |
64.8075 |
m3 |
||
2.7 |
Ni lon chống mất nước |
432.05 |
m2 |
||
2.8 |
Móng dá dăm |
4.3205 |
100m2 |
||
2.9 |
Trồng vầng cỏ mái mái taluy nền đường |
121.0064 |
100m2 |
||
3 |
CỐNG THOÁT NƯỚC |
||||
3.1 |
Bê tông ống buy đường kính >70cm, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
6.3 |
m3 |
||
3.2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 |
40.47 |
m3 |
||
3.3 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khác |
2.1402 |
100m2 |
||
3.4 |
Lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn, ĐK ≤10mm |
0.6637 |
tấn |
||
3.5 |
Quét nhựa đường chống thấm mối nối ống chống; ĐK ống cống D1,0m (bổ sung Thông tư 12/2021) |
18 |
1 ống cống |
||
3.6 |
Trát vữa mối nối ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
2040 |
m2 |
||
3.7 |
Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB40 |
3.31 |
m3 |
||
3.8 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 |
4.25 |
m3 |
||
3.9 |
Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m - Đường kính ≤1000mm |
18 |
1 đoạn ống |
||
3.10 |
Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II |
0.7148 |
100m3 |
||
3.11 |
Đắp đất trả hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.4076 |
100m3 |
||
4 |
BÓ VỈA VONVA |
||||
4.1 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB30 |
28.11 |
m3 |
||
4.2 |
Láng vữa dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
281.12 |
m2 |
||
4.3 |
Bê tông bó vỉa Vonva M250, đá 1x2, PCB40 |
126.5 |
m3 |
||
4.4 |
Lắp đặt bó vỉa VONVA bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg |
1410 |
1 cấu kiện |
||
4.5 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn viên bó vỉa VONVA |
12.6504 |
100m2 |
||
4.6 |
Ván khuôn móng viên bó vỉa VONVA |
2.8112 |
100m2 |
||
5 |
AN TOÀN GIAO THÔNG |
||||
5.1 |
Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm |
0.1133 |
tấn |
||
5.2 |
Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm |
0.3408 |
tấn |
||
5.3 |
Bê tông panen 4 mặt, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) Bê tông cọc tiêu |
2.16 |
m3 |
||
5.4 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 |
5.28 |
m3 |
||
5.5 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc tiêu |
0.576 |
100m2 |
||
5.6 |
Sơn cọc tiêu, bề mặt bê tông bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
37.44 |
1m2 |
||
5.7 |
Đào hố móng thi công cộc tiêu bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
19.2 |
1m3 |
||
5.8 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm |
402.3 |
m2 |
||
5.9 |
Biển báo tam giác |
15 |
Cái |
||
5.10 |
Biển báo tròn |
2 |
cái |
||
5.11 |
Biển báo chữ nhật |
2 |
cái |
||
5.12 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 4x6, PCB40 |
33.6 |
m3 |
||
5.13 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
0.336 |
100m2 |
||
5.14 |
Cột biển báo |
52.5 |
m |
||
5.15 |
Đào hố móng thi công biển báo bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
4.2 |
1m3 |
||
5.16 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm |
15 |
cái |