Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Nền đường |
||||
1.1 |
Đào nền đường, đất cấp III |
13.54 |
100m3 |
||
1.2 |
Phá đá, đá cấp IV |
12.47 |
100m3 |
||
1.3 |
Phá đá, đá cấp III |
8.31 |
100m3 |
||
1.4 |
Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
17.59 |
100m3 |
||
1.5 |
Vận chuyển đất, đất cấp III |
19.88 |
100m3 |
||
1.6 |
Xúc đá sau phá lên phương tiện vận chuyển |
18.7 |
100m3 |
||
1.7 |
Vận chuyển đá trong phạm vi <= 500m |
18.7 |
100m3 |
||
2 |
Mặt đường |
||||
2.1 |
Thi công móng cấp phối đá dăm loại II |
1.14 |
100m3 |
||
2.2 |
Đổ bê tông, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250, PCB40 |
128.59 |
m3 |
||
2.3 |
Ván khuôn mặt đường |
0.75 |
100m2 |
||
2.4 |
Cắt khe dọc đường bê tông |
1.44 |
100m |
||
2.5 |
Ván đệm chèn khe giãn dày 2.5cm |
0.15 |
m3 |
||
2.6 |
Ma tít nhựa chèn khe giãn |
0.9 |
m3 |
||
2.7 |
Rải ni lon lớp cách ly |
7.14 |
100m2 |
||
2.8 |
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM mác 100, PCB40 |
124.01 |
m3 |
||
2.9 |
Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100, PCB40 |
128.72 |
m3 |
||
2.10 |
Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa |
22.61 |
m2 |
||
2.11 |
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 40mm |
0.74 |
100m |
||
3 |
Cọc tiêu |
||||
3.1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III |
4 |
m3 |
||
3.2 |
Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB40 |
m3 |
|||
3.3 |
Đổ bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
0.86 |
m3 |
||
3.4 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.3 |
100m2 |
||
3.5 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm |
0.1 |
tấn |
||
3.6 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông, trọng lượng <= 50kg |
50 |
1 cấu kiện |
||
3.7 |
Sơn kẻ phân tuyến đường, sơn nút, đảo |
18.24 |
m2 |
||
3.8 |
Dán phản quang, đinh vít |
0.5 |
Cuộn |
||
4 |
Cống |
||||
4.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III |
0.84 |
100m3 |
||
4.2 |
Xây đá hộc, xây cống, vữa XM mác 75, PCB40 |
28.93 |
m3 |
||
4.3 |
Đổ bê tông thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
1.32 |
m3 |
||
4.4 |
Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
1.19 |
m3 |
||
4.5 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.03 |
tấn |
||
4.6 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm |
0.11 |
tấn |
||
4.7 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.07 |
tấn |
||
4.8 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.08 |
100m2 |
||
4.9 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.06 |
100m2 |
||
4.10 |
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen |
9 |
cái |
||
4.11 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.61 |
100m3 |
||
4.12 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
0.07 |
100m3 |
||
4.13 |
Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa |
6.4 |
m2 |
||
4.14 |
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m, đường kính <=1000mm |
14 |
đoạn ống |
||
4.15 |
Cống tròn BTCT M200, D75 dày 8cm ; H30-X80 |
7 |
Đoạn ống |
||
4.16 |
Cống tròn BTCT M200, D100 dày 10cm ; H30-X80 |
7 |
Đoạn ống |
||
5 |
Phí bảo vệ môi trường |
3423.03 |
m3 |