Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Ghi chú: DauThau.INFO xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TƯỜNG CHẮN CHÂN KÈ | ||||
1.1 | Xây đá thân tường kè, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM M100 PCB40 | 870.5961 | m3 | ||
1.2 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM M100 PCB40 | 816.364 | m3 | ||
1.3 | Đá dăm đêm móng | 77.4345 | m3 | ||
1.4 | Miết mạch tường đá loại lõm | 855.81 | m2 | ||
1.5 | Bê tông cốt thép giằng đỉnh tường kè M200, đá 1x2 | 25.983 | m3 | ||
1.6 | Bê tông gia cố chân tường kè, M150, đá 2x4 dày 10cm | 47.568 | m3 | ||
1.7 | Ván khuôn đổ bê tông giằng đỉnh tường kè | 1.1548 | 100m2 | ||
1.8 | Ván khuôn đổ bê tông gia cố chân tường kè | 0.0232 | 100m2 | ||
1.9 | Cốt thép giằng đỉnh tường kè, D<10mm | 1.1142 | tấn | ||
1.10 | Làm tầng lọc bằng đá dăm lưng tường | 0.1688 | 100m3 | ||
1.11 | Rải vải địa kỹ thuật lưng tường (phần tiếp giáp tường với tầng lọc) | 0.5625 | 100m2 | ||
1.12 | Ống nhựa PVC D34 thoát nước | 625 | m | ||
1.13 | Bao tải tẩm nhựa đường khe lún (bố trí 20m/khe) | 79.6812 | m2 | ||
2 | MÁI KÈ | ||||
2.1 | Bê tông cốt thép dầm khóa mái kè, M200 đá 1x2 | 63.369 | m3 | ||
2.2 | Ván khuôn đổ bê tông dầm khóa mái | 4.147 | 100m2 | ||
2.3 | Cốt thép dầm khóa mái kè, D<10mm | 1.8228 | tấn | ||
2.4 | Nilong chống mất nước xi măng | 5.6872 | kg | ||
2.5 | Bê tông đúc sẵn M200 đá 1x2 tấm lát mái | 100.9593 | m3 | ||
2.6 | Vữa xi măng M100 chèn khe giữa các tấm | 1.01 | m3 | ||
2.7 | Ván khuôn tấm lát mái | 15.7392 | 100m2 | ||
2.8 | Cốt thép tấm lát mái D<10mm | 5.4713 | tấn | ||
2.9 | Bốc xếp tấm lát lên ô tô vận chuyển từ bãi đúc | 222.1104 | tấn | ||
2.10 | Bốc xếp tấm lát xuống ô tô vận chuyển từ bãi đúc | 222.1104 | tấn | ||
2.11 | Vận chuyển tấm lát mái bằng ô tô từ bãi đổ đến công trình trong phạm vi = 1000m | 22.211 | 10 tấn/1km | ||
2.12 | Vận chuyển tấm lát mái lên cao | 222.1104 | tấn | ||
2.13 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn <=25kg | 13027 | 1 cấu kiện | ||
2.14 | Đào đất bằng máy đào 0,8m3 bạt mái kè, đất cấp I | 7.815 | 100m3 | ||
2.15 | Đào đất bằng máy đào 0,8m3 bạt mái kè, đất cấp II | 36.2684 | 100m3 | ||
2.16 | Đắp đường thi công bằng máy lu 9T, , độ chặt yêu cầu K=0,85 | 14.862 | 100m3 | ||
2.17 | Đắp đất mái kè, nền đường bằng đầm cóc, K<=0,90 | 63.0285 | 100m3 | ||
2.18 | Đào xúc đất cấp 2 bằng máy đào 1,25m3, tại mỏ vật liệu về đắp | 30.2536 | 100m3 | ||
2.19 | Đào xúc đất bằng máy đào 0,8m3 đường thi công hoàn trả lại mặt bằng đất hiện tại, đất cấp II | 14.862 | 100m3 | ||
2.20 | Vận chuyển đất cấp I ra bãi thải bằng ôtô 5T, cự ly vận chuyển <1000m | 7.815 | 100m3 | ||
2.21 | Vận chuyển đất đắp từ mỏ về đắp ôtô 7T, đất cấp II, cự ly vận chuyển <1000m đầu, đường loại 3 | 302.536 | 10m3/1km | ||
2.22 | Vận chuyển đất đắp từ mỏ về đắp ôtô 7T, đất cấp II, cự ly vận chuyển 10Km tiếp theo, đường loại 3 | 302.536 | 10m3/1km | ||
2.23 | Vận chuyển đất đắp từ mỏ về đắp ôtô 7T, đất cấp II, cự ly vận chuyển 11Km tiếp theo ngoài phạm vi 60km, đường loại 3 | 302.536 | 10m3/1km | ||
2.24 | Phát dọn, chặt cây ở sườn dốc, cây có đường kính D<20cm | 20 | cây | ||
2.25 | Công dọn dẹp mặt bằng thi công, mặt bằng hoàn trả cây cối hoa mầu khi đào đường thi công | 20 | công | ||
2.26 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110 ống thu nước SH | 325.6 | m | ||
2.27 | Cút 900 PVC D110 | 44 | cái | ||
2.28 | Chếch PVC D110 | 44 | cái | ||
2.29 | Trồng cỏ Vetiver trong ô tấm lát mái kè | 6.5135 | 100m2 | ||
2.30 | Bê tông M200 đá 1x2 bậc nước | 3.0084 | m3 | ||
2.31 | Ván khuôn bậc nước | 0.1066 | 100m2 | ||
3 | Thuế tài nguyên | ||||
3.1 | Thuế tài nguyên (Khai thác đất để đắp) (Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 13/08/2019 và Nghị định 1084/2015/UBTVQH13 ngày 10/12/2015) | 1 | Khoản | ||
4 | Phí bảo vệ môi trường và khai thác đất đắp | ||||
4.1 | Phí bảo vệ môi trường và khai thác đất đắp (Nghị định 164/2016/NĐ-CP) | 1 | Khoản |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Mai Châu như sau:
- Có quan hệ với 129 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1.31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1.15%, Xây lắp 91.95%, Tư vấn 6.90%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1,228,226,639,000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1,221,288,413,319 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0.56%.
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Mai Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Mai Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật