Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
San nền |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II |
30.75 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III |
313.623 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp III |
34.847 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV |
457.614 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp IV |
50.846 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6 |
Phá đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV |
0.09 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.7 |
Đào san đất bằng máy đào 1,6 m3, đất cấp IV |
29.421 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.8 |
Phá đá mặt bằng công trình bằng máy khoan D76mm, đá cấp IV |
68.649 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.9 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III |
0.28 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.10 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV |
1.46 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.11 |
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
37.18 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.12 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp II |
30.75 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.13 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp III |
348.75 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.14 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp IV |
493.3557 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.15 |
Xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận chuyển, bằng máy đào 1,25m3 |
48.1033 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.16 |
Vận chuyển đá sau nổ mìn bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 300m |
45.133 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Đường giao thông |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1 |
Nền đường |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1.1 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II |
7.95 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.2 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III |
71.415 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.3 |
Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III |
7.935 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.4 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV |
145.692 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.5 |
Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV |
16.188 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.6 |
Phá đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV |
0.62 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.7 |
Phá đá đường bằng máy đào 1,6m3, đá cấp IV phong hóa mạnh |
14.445 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.8 |
Phá đá mặt bằng công trình bằng máy khoan D76mm, đá cấp IV |
33.705 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.9 |
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III |
0.61 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.10 |
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp IV |
0.66 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.11 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IV |
0.71 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.12 |
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
19.63 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2 |
Mặt đường |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.2.1 |
Đào khuôn đất C3 |
0.9 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.2 |
Đào khuôn đất C4 |
2.26 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.3 |
Đào khuôn đá C4 |
1.13 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.4 |
Lu khuôn 30cm trên cùng đạt K95 |
3.726 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.5 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
2.093 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.6 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250, PCB40 |
261.2 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.7 |
Rải bạt dứa lót |
15.21 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.8 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường |
1.413 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.9 |
Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC), chiều dày mặt đường <= 14cm |
2.57 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.10 |
Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường <= 22cm |
0.195 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.11 |
Nhựa bi tum nóng |
129.8 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3 |
Điều phối |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.3.1 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp II |
7.96 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.2 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp III |
80.87 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.3 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp IV |
156.3511 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.4 |
Xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận chuyển, bằng máy đào 1,25m3 |
24.4559 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.5 |
Vận chuyển đá sau nổ mìn bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 300m |
24.4559 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.4 |
Tấm bản vào nhà dân |
Theo quy định tại Chương V |