Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: KHỐI HỘI TRƯỜNG | ||||
1.1 | CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP - Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 3.781 | 100m3 | ||
1.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | 0.144 | 100m3 | ||
1.3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3.323 | 100m3 | ||
1.4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.414 | 100m3 | ||
1.5 | CÔNG TÁC BÊ TÔNG - Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 11.888 | m3 | ||
1.6 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 4.312 | m3 | ||
1.7 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 20.942 | m3 | ||
1.8 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 34.223 | m3 | ||
1.9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện >0,1m2, chiều cao ≤6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 4.95 | m3 | ||
1.10 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 15.056 | m3 | ||
1.11 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 100 | 7.744 | m3 | ||
1.12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 17.794 | m3 | ||
1.13 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 13.543 | m3 | ||
1.14 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 9.255 | m3 | ||
1.15 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 15.772 | m3 | ||
1.16 | CÔNG TÁC VÁN KHUÔN - Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 0.562 | 100m2 | ||
1.17 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 1.479 | 100m2 | ||
1.18 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 1.384 | 100m2 | ||
1.19 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 2.093 | 100m2 | ||
1.20 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 2.169 | 100m2 | ||
1.21 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 1.622 | 100m2 | ||
1.22 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 1.081 | 100m2 | ||
1.23 | CÔNG TÁC CỐT THÉP - Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.56 | tấn | ||
1.24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 2.016 | tấn | ||
1.25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.362 | tấn | ||
1.26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 2.768 | tấn | ||
1.27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.22 | tấn | ||
1.28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 1.879 | tấn | ||
1.29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.18 | tấn | ||
1.30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 1.672 | tấn | ||
1.31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 1.14 | tấn | ||
1.32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.505 | tấn | ||
1.33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m | 0.492 | tấn | ||
1.34 | CÔNG TÁC XÂY, HOÀN THIỆN - Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 (vận dụng định mức cho xây gạch không nung) | 7.696 | m3 | ||
1.35 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 (Vận dụng định mức cho xây gạch không nung) | 6.561 | m3 | ||
1.36 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | 5.103 | m3 | ||
1.37 | Xây tường thẳng gạch bê tông (19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | 37.377 | m3 | ||
1.38 | Xây tường thẳng gạch bê tông (19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao <=28m, vữa XM mác 75 | 7.284 | m3 | ||
1.39 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2 (Gạch Ceramic 300x600mm) | 61.74 | m2 | ||
1.40 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện Gạch granite 150x600mm | 13.53 | m2 | ||
1.41 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 68.2 | m | ||
1.42 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | 107.28 | m2 | ||
1.43 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | 125.14 | m2 | ||
1.44 | Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | 18.473 | m2 | ||
1.45 | Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | 326.482 | m2 | ||
1.46 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 233.331 | m2 | ||
1.47 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 194.34 | m2 | ||
1.48 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 88.365 | m2 | ||
1.49 | Bả bằng bột bả vào tường trong | 326.482 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG QUANG MINH như sau:
- Có quan hệ với 253 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1.64 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7.85%, Xây lắp 49.15%, Tư vấn 34.13%, Phi tư vấn 8.87%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1,541,639,692,587 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1,413,703,759,210 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8.30%.
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG QUANG MINH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG QUANG MINH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật