Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
SAN NỀN |
||||
1.1 |
Đào vét bùn lòng ao bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I |
10.1982 |
100m3 |
||
1.2 |
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,85 |
43.6044 |
100m3 |
||
1.3 |
Vật liệu đắp nền đường bằng đá lẫn đất hoặc đá thải (Giá Qúy 4/2024 và cập nhật giá VL T1,2-2025 của SXD Hà Nam: 170.179đ/m3) |
4453.8911 |
m3 |
||
1.4 |
Bơm nước ao trong quá trình thi công (máy bơm nước 75cv) |
10 |
ca |
||
2 |
ĐƯỜNG GIAO THÔNG |
||||
2.1 |
NỀN, MẶT ĐƯỜNG THẢM NHỰA |
||||
2.1.1 |
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông nền đường cũ vỡ hỏng |
17.95 |
m3 |
||
2.1.2 |
Xúc kết cấu phá dỡ lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 |
0.1795 |
100m3 |
||
2.1.3 |
Vận chuyển kết cấu phá dỡ bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m |
0.1795 |
100m3 |
||
2.1.4 |
Đào đất hữu cơ nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I (90% khối lượng) |
1.901 |
100m3 |
||
2.1.5 |
Đào đất hữu cơ nền đường bằng thủ công - Cấp đất I (10% khối lượng) |
21.12 |
1m3 |
||
2.1.6 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I |
2.1122 |
100m3 |
||
2.1.7 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III (90% khối lượng) |
12.0133 |
100m3 |
||
2.1.8 |
Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất III (10% khối lượng) |
133.48 |
1m3 |
||
2.1.9 |
Vận chuyển đất tận dụng có chọn lọc bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤500m - Cấp đất III (50% khối lượng) |
6.6741 |
100m3 |
||
2.1.10 |
Vận chuyển đất không tận dụng được bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III (50% khối lượng) |
6.6741 |
100m3 |
||
2.1.11 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 |
0.5461 |
100m3 |
||
2.1.12 |
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 |
4.9147 |
100m3 |
||
2.1.13 |
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 |
11.6979 |
100m3 |
||
2.1.14 |
Vật liệu đắp nền đường bằng đá lẫn đất hoặc đá thải (Giá Qúy 4/2024 và cập nhật giá VL T1,2-2025 của SXD Hà Nam: 170.179đ/m3) |
2230.618 |
m3 |
||
2.1.15 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
7.0265 |
100m3 |
||
2.1.16 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
4.2155 |
100m3 |
||
2.1.17 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 |
23.373 |
100m2 |
||
2.1.18 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C16) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm |
23.373 |
100m2 |
||
2.1.19 |
Sản xuất bê tông C16 bằng trạm trộn 50÷60T/h |
4.0325 |
100tấn |
||
2.1.20 |
Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 7T |
4.0325 |
100tấn |
||
2.1.21 |
Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 20km tiếp theo, ô tô tự đổ 7T |
4.0325 |
100tấn |
||
2.1.22 |
Bê tông lề đường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30 |
7.63 |
m3 |
||
2.2 |
SƠN KẺ VẠCH ĐƯỜNG |
||||
2.2.1 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 6mm |
58.9 |
m2 |
||
3 |
CỐNG THOÁT NƯỚC |
||||
3.1 |
HỐ GA XÂY DƯỚI ĐƯỜNG |
||||
3.1.1 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 |
5.54 |
m3 |
||
3.1.2 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 |
8.31 |
m3 |
||
3.1.3 |
Ván khuôn móng |
0.2278 |
100m2 |
||
3.1.4 |
Xây hố van bằng gạch xmcl 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 |
26.68 |
m3 |
||
3.1.5 |
Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 |
90.92 |
m2 |
||
3.1.6 |
Láng đáy hố ga dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 |
12.74 |
m2 |
||
3.1.7 |
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mm |
0.728 |
100m |
||
3.1.8 |
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 110mm |
104 |
cái |
||
3.1.9 |
Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm |
104 |
cái |
||
3.1.10 |
Bê tông đầu tường ga SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 |
3.16 |
m3 |
||
3.1.11 |
Ván khuôn gỗ đầu tường ga |
0.287 |
100m2 |
||
3.1.12 |
Lắp dựng cốt thép đầu tường ga |
0.1531 |
tấn |
||
3.1.13 |
Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
2.38 |
m3 |
||
3.1.14 |
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan bằng máy |
26 |
cái |
||
3.1.15 |
Mua nắp ga bằng gang (Khung gang âm nắp tròn kích thước 850x850)mm loại 40T |
26 |
cái |
||
3.1.16 |
Lắp dựng nắp ga gang bằng máy |
26 |
cái |
||
3.2 |
CỐNG BTCT B400 |