Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I |
1.1232 |
100m3 |
||
2 |
Đóng tràm đk gốc >= 8cm, bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I |
42.3 |
100m |
||
3 |
Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công |
4.8 |
m3 |
||
4 |
Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
4.8 |
m3 |
||
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.0533 |
tấn |
||
6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
0.7937 |
tấn |
||
7 |
Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
11.504 |
m3 |
||
8 |
Ván khuôn móng cột |
0.3584 |
100m2 |
||
9 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
0.9122 |
100m3 |
||
10 |
Lắp dựng cốt thép bó nền, dầm kiềng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.1828 |
tấn |
||
11 |
Lắp dựng cốt thép bó nền, dầm kiềng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
1.4845 |
tấn |
||
12 |
Bê tông bó nền, dầm kiềng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 |
6.974 |
m3 |
||
13 |
Trải tấm nilon đổ bê tông |
0.2668 |
100m2 |
||
14 |
Ván khuôn bó nền, dầm kiềng |
0.6974 |
100m2 |
||
15 |
Lắp dựng cốt thép nền, ram dốc, ĐK ≤10mm |
0.1014 |
tấn |
||
16 |
Bê tông nền, ram dốc, M200, đá 1x2, PCB40 |
2.9384 |
m3 |
||
17 |
Trải tấm nilon đổ bê tông |
0.302 |
100m2 |
||
18 |
Ván khuôn nền, ram dốc |
0.0368 |
100m2 |
||
19 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.0841 |
tấn |
||
20 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.4555 |
tấn |
||
21 |
Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 |
4.104 |
m3 |
||
22 |
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m |
0.7752 |
100m2 |
||
23 |
Lắp dựng cốt thép dầm mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.2682 |
tấn |
||
24 |
Lắp dựng cốt thép dầm mái, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
1.2295 |
tấn |
||
25 |
Bê tông dầm mái, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 |
10.0865 |
m3 |
||
26 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, dầm mái, chiều cao ≤28m |
1.3454 |
100m2 |
||
27 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, lam gió, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.1468 |
tấn |
||
28 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô, lam gió, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.1359 |
tấn |
||
29 |
Bê tông lanh tô, lam gió, M200, đá 1x2, PCB40 |
1.661 |
m3 |
||
30 |
Ván khuôn lanh tô, lam gió |
0.3974 |
100m2 |
||
31 |
Lắp dựng cốt thép sê nô, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
0.3718 |
tấn |
||
32 |
Bê tông sê nô, M200, đá 1x2, PCB40 |
5.8729 |
m3 |
||
33 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sê nô, chiều cao ≤28m |
0.8483 |
100m2 |
||
34 |
Xây bậc cấp bằng gạch thẻ không nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
4.14 |
m3 |
||
35 |
Xây tường bằng gạch ống không nung 8x8x18cm câu gạch thẻ không nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
6.3452 |
m3 |
||
36 |
Lát gạch bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 |
23.604 |
m2 |
||
37 |
Xây tường bằng gạch ống 8x8x18cm câu gạch thẻ 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
10.6928 |
m3 |
||
38 |
Xây tường thẳng bằng gạch ống không nung 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
11.005 |
m3 |
||
39 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 (không bả, sơn) |
46.17 |
m2 |
||
40 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 (không bả, sơn) |
120.335 |
m2 |
||
41 |
Ốp tường gạch ceramic 300x450mm, vữa XM M75, PCB40 |
37.404 |
m2 |
||
42 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
175.614 |
m2 |
||
43 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
265.1311 |
m2 |
||
44 |
Trát sê nô, vữa XM M75, PCB40 |
83.448 |
m2 |
||
45 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 |
61.76 |
m |
||
46 |
Bả bằng bột bả vào tường ngoài |
175.614 |
m2 |
||
47 |
Bả bằng bột bả vào sê nô |
83.448 |
m2 |
||
48 |
Bả bằng bột bả vào tường trong |
265.1311 |
m2 |
||
49 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
259.062 |
m2 |
||
50 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
265.1311 |
m2 |